EN You must determine when to deposit your FUTA tax based on the amount of your tax liability as determined on a quarterly basis
EN You must determine when to deposit your FUTA tax based on the amount of your tax liability as determined on a quarterly basis
VI Bạn phải xác định thời điểm nộp FUTA dựa trên số tiền nợ thuế của bạn được xác định hàng quý
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
of | của |
must | phải |
your | bạn |
EN Securities Report / Quarterly Report
VI Báo cáo chứng khoán / Báo cáo hàng quý
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.
VI Những khảo sát và phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
experts | các chuyên gia |
analysis | phân tích |
development | phát triển |
asia | thái bình dương |
of | của |
EN Securities Report / Quarterly Report
VI Báo cáo chứng khoán / Báo cáo hàng quý
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.
VI Những khảo sát và phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
experts | các chuyên gia |
analysis | phân tích |
development | phát triển |
asia | thái bình dương |
of | của |
EN In anticipation of claiming the credits on the Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return
VI Đễ liệu trước yêu cầu các khoản tín thuế trên Mẫu 941, Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Quý Của Chủ Lao Động (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
on | trên |
form | mẫu |
federal | liên bang |
EN The eligible employer will account for the amounts received as an advance when it files its Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, for the relevant quarter.
VI Chủ lao động đủ điều kiện sẽ tính số tiền nhận được như một khoản trả trước khi họ nộp Mẫu 941 Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Quý Của Chủ Lao Động, cho quý có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
its | của |
form | mẫu |
federal | liên bang |
received | nhận |
EN The following is a public list of Acceptance Agents for Forms W-7. This list is updated quarterly.
VI Sau đây là danh sách cho công chúng, các Đại Lý Thâu Nhận đối với Mẫu Đơn W-7. Danh sách này được cập nhật mỗi quý.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
updated | cập nhật |
following | sau |
this | này |
EN Historical quarterly financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN Historical quarterly financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN Historical quarterly financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN Historical quarterly financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN Historical quarterly financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN Historical quarterly financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN Historical quarterly financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN Historical quarterly financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN Historical quarterly financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN Historical quarterly financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN Historical quarterly financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN Weekly or quarterly contracts with expiration dates
VI Hợp đồng hàng tuần hoặc hàng quý với ngày hết hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
with | với |
EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required Form 941, Employer’s Quarterly Federal Tax Return
VI Nói chung, người chủ lao động phải khai báo tiền lương, tiền boa và các khoản thù lao khác được trả cho nhân viên bằng cách nộp Mẫu 941, Tờ khai thuế Liên bang hàng quý của Chủ lao động bắt buộc
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
employee | nhân viên |
form | mẫu |
federal | liên bang |
must | phải |
and | của |
EN Forms Filed Quarterly with Due Dates of April 30, July 31, October 31, and January 31 (for the fourth quarter of the previous calendar year)
VI Các mẫu đơn được nộp hàng quý với các ngày đến hạn là 30 tháng 4, 31 tháng 7, 31 tháng 10 và 31 tháng 1 (cho quý thứ tư của năm dương lịch trước đó)
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
year | năm |
previous | trước |
EN File Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, if you paid wages subject to employment taxes with the IRS for each quarter by the last day of the month that follows the end of the quarter
VI Nộp Mẫu 941, Tờ khai thuế Liên bang hàng quý của Chủ lao động (tiếng Anh), nếu bạn đã trả lương chịu thuế việc làm với IRS cho mỗi quý trước ngày cuối cùng của tháng sau khi kết thúc quý
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
federal | liên bang |
if | nếu |
employment | việc làm |
last | cuối cùng |
day | ngày |
month | tháng |
you | bạn |
of | của |
each | mỗi |
EN If a recipient doesn't choose withholding, or if withholding is not enough, they can make quarterly estimated tax payments instead
VI Nếu người nhận không chọn khấu lưu hoặc nếu khấu lưu không đủ, họ có thể thực hiện các khoản thanh toán thuế ước tính hàng quý
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
payments | thanh toán |
tax | thuế |
if | nếu |
or | hoặc |
make | thực hiện |
not | không |
EN In general, employers who withhold federal income tax, social security or Medicare taxes must file Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, each quarter. This includes withholding on sick pay and supplemental unemployment benefits.
VI Thông thường, chủ lao động khấu lưu thuế thu nhập liên bang, an sinh xã hội hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
income | thu nhập |
or | hoặc |
EN If your FUTA tax liability is more than $500 for the calendar year, you must deposit at least one quarterly payment
VI Nếu nợ thuế FUTA của quý vị lớn hơn $500 trong năm thì quý vị phải ký gửi trả thuế trong ít nhất một quý
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed
VI Bạn cũng có thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
cookies | cookie |
installed | cài đặt |
set | thiết lập |
browser | trình duyệt |
by | theo |
accept | chấp nhận |
or | hoặc |
they | từ |
you | bạn |
also | cũng |
are | được |
EN AWS Lambda is priced on a pay-per-use basis. Please see the AWS Lambda pricing page for details.
VI Giá của AWS Lambda được tính theo mức sử dụng. Vui lòng xem trang định giá AWS Lambda để biết chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
see | xem |
page | trang |
details | chi tiết |
pricing | giá |
is | được |
the | của |
for | theo |
EN There are two primary approaches that companies take to validate their PCI DSS compliance on an annual basis
VI Có hai phương pháp chính mà các công ty sử dụng để xác thực việc tuân thủ PCI DSS hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
primary | chính |
validate | xác thực |
pci | pci |
dss | dss |
annual | hàng năm |
companies | công ty |
two | hai |
to | năm |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN SimpleSwap is one of the first instant cryptocurrency exchanges to launch a Loyalty Program on the basis of a native token (SWAP)
VI SimpleSwap là một trong những sàn giao dịch tiền điện tử đầu tiên cho ra mắt Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết dựa trên cơ sở token của chính mình (SWAP)
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
on | trên |
of | của |
EN We invest both in on-grid as well as off-grid projects, but we are always open to review requests for offers on a case by case basis.
VI Chúng tôi đầu tư cả vào các dự án trên lưới cũng như ngoài lưới, nhưng chúng tôi luôn sẵn sàng xem xét các yêu cầu chào hàng theo từng trường hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
always | luôn |
requests | yêu cầu |
case | trường hợp |
grid | lưới |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
as | như |
on | trên |
to | đầu |
EN The information received can generally be used for the entire following year and forms the basis for tax payment
VI Thông tin nhận được về nguyên tắc có thể được sử dụng cho cả năm sau và là cơ sở của việc chuyển thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
used | sử dụng |
following | sau |
year | năm |
tax | thuế |
received | nhận được |
be | được |
the | nhận |
and | của |
for | cho |
EN Disclaimer The materials on Columbia Asia's website are provided on an ‘as is’ basis
VI Khước từ Các tài liệu trên trang web của Columbia Asia được cung cấp trên cơ sở "như hiện nay"
inglês | vietnamita |
---|---|
columbia | columbia |
provided | cung cấp |
on | trên |
the | của |
is | được |
as | như |
EN AWS Lambda is priced on a pay-per-use basis. Please see the AWS Lambda pricing page for details.
VI Giá của AWS Lambda được tính theo mức sử dụng. Vui lòng xem trang định giá AWS Lambda để biết chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
see | xem |
page | trang |
details | chi tiết |
pricing | giá |
is | được |
the | của |
for | theo |
EN Rather than the traditional data center conducting periodic inventories and "point-in-time" audits, AWS customers have the ability to conduct audits on a continual basis
VI Thay vì sử dụng trung tâm dữ liệu truyền thống để tiến hành kiểm kê định kỳ và kiểm tra "thời điểm", khách hàng của AWS có khả năng tiến hành kiểm tra một cách liên tục
inglês | vietnamita |
---|---|
traditional | truyền thống |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
aws | aws |
ability | khả năng |
and | của |
customers | khách |
EN Adopt an overarching management process to ensure that the information security controls meet our information security needs on an ongoing basis.
VI Áp dụng một quy trình quản lý bao quát để đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin đáp ứng nhu cầu bảo mật thông tin của chúng tôi một cách liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
information | thông tin |
security | bảo mật |
needs | nhu cầu |
controls | kiểm soát |
our | chúng tôi |
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN This replacement of the original instance is done on a best-effort basis and may not succeed, for example, if there is an issue that is broadly affecting the Availability Zone.
VI Aurora sẽ cố gắng hết sức để thực hiện việc thay thế phiên bản gốc này nhưng có thể không thành công, ví dụ: nếu có sự cố ảnh hưởng rộng đến Vùng sẵn sàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
not | không |
if | nếu |
EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed
VI Bạn cũng có thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
cookies | cookie |
installed | cài đặt |
set | thiết lập |
browser | trình duyệt |
by | theo |
accept | chấp nhận |
or | hoặc |
they | từ |
you | bạn |
also | cũng |
are | được |
EN The Bosch Foundation — our basis
VI Quỹ Bosch — nền tảng của chúng tôi
EN Babysitting. If you babysit for relatives or neighborhood children, whether on a regular basis or only periodically, the rules for childcare providers apply to you.
VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
regular | thường xuyên |
or | hoặc |
to | cũng |
EN Looking for lunch? Our airy and open Berlin kitchen is the place to cook: teams make healthy lunches together on a daily basis.
VI Đến giờ trưa rồi? Hãy đến với căn bếp mở và thoáng khí tại Berlin: nơi nhân viên cùng nhau nấu các bữa trưa ngon lành mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
is | là |
and | các |
together | cùng nhau |
on | ngày |
EN You must keep these records to figure your basis for computing gain or loss when you sell or otherwise dispose of the property.
VI Quý vị phải giữ những hồ sơ này để tính tiền lời hay lỗ khi bán hoặc chuyển nhượng tài sản theo cách khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
or | hoặc |
sell | bán |
keep | giữ |
to | tiền |
the | này |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções