Traduzir "quarterly basis" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "quarterly basis" de inglês para vietnamita

Traduções de quarterly basis

"quarterly basis" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

basis chúng tôi các của dịch

Tradução de inglês para vietnamita de quarterly basis

inglês
vietnamita

EN You must determine when to deposit your FUTA tax based on the amount of your tax liability as determined on a quarterly basis

VI Bạn phải xác định thời điểm nộp FUTA dựa trên số tiền nợ thuế của bạn được xác định hàng quý

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
of của
must phải
your bạn

EN Securities Report / Quarterly Report

VI Báo cáo chứng khoán / Báo cáo hàng quý

inglês vietnamita
report báo cáo

EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.

VI Những khảo sát phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.

inglês vietnamita
market thị trường
experts các chuyên gia
analysis phân tích
development phát triển
asia thái bình dương
of của

EN Securities Report / Quarterly Report

VI Báo cáo chứng khoán / Báo cáo hàng quý

inglês vietnamita
report báo cáo

EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.

VI Những khảo sát phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.

inglês vietnamita
market thị trường
experts các chuyên gia
analysis phân tích
development phát triển
asia thái bình dương
of của

EN In anticipation of claiming the credits on the Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return

VI Đễ liệu trước yêu cầu các khoản tín thuế trên Mẫu 941, Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Quý Của Chủ Lao Động (tiếng Anh)

inglês vietnamita
of của
on trên
form mẫu
federal liên bang

EN The eligible employer will account for the amounts received as an advance when it files its Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, for the relevant quarter.

VI Chủ lao động đủ điều kiện sẽ tính số tiền nhận được như một khoản trả trước khi họ nộp Mẫu 941 Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Quý Của Chủ Lao Động, cho quý có liên quan.

inglês vietnamita
its của
form mẫu
federal liên bang
received nhận

EN The following is a public list of Acceptance Agents for Forms W-7. This list is updated quarterly.

VI Sau đây là danh sách cho công chúng, các Đại Lý Thâu Nhận đối với Mẫu Đơn W-7. Danh sách này được cập nhật mỗi quý.

inglês vietnamita
list danh sách
updated cập nhật
following sau
this này

EN Historical quarterly financial data on charts

VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ

inglês vietnamita
financial tài chính
data dữ liệu
on trên

EN Historical quarterly financial data on charts

VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ

inglês vietnamita
financial tài chính
data dữ liệu
on trên

EN Historical quarterly financial data on charts

VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ

inglês vietnamita
financial tài chính
data dữ liệu
on trên

EN Historical quarterly financial data on charts

VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ

inglês vietnamita
financial tài chính
data dữ liệu
on trên

EN Historical quarterly financial data on charts

VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ

inglês vietnamita
financial tài chính
data dữ liệu
on trên

EN Historical quarterly financial data on charts

VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ

inglês vietnamita
financial tài chính
data dữ liệu
on trên

EN Historical quarterly financial data on charts

VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ

inglês vietnamita
financial tài chính
data dữ liệu
on trên

EN Historical quarterly financial data on charts

VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ

inglês vietnamita
financial tài chính
data dữ liệu
on trên

EN Historical quarterly financial data on charts

VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ

inglês vietnamita
financial tài chính
data dữ liệu
on trên

EN Historical quarterly financial data on charts

VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ

inglês vietnamita
financial tài chính
data dữ liệu
on trên

EN Historical quarterly financial data on charts

VI Dữ liệu tài chính hàng quý trước đây trên biểu đồ

inglês vietnamita
financial tài chính
data dữ liệu
on trên

EN Weekly or quarterly contracts with expiration dates

VI Hợp đồng hàng tuần hoặc hàng quý với ngày hết hạn

inglês vietnamita
or hoặc
with với

EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required Form 941, Employer’s Quarterly Federal Tax Return

VI Nói chung, người chủ lao động phải khai báo tiền lương, tiền boa các khoản thù lao khác được trả cho nhân viên bằng cách nộp Mẫu 941, Tờ khai thuế Liên bang hàng quý của Chủ lao động bắt buộc

inglês vietnamita
other khác
employee nhân viên
form mẫu
federal liên bang
must phải
and của

EN Forms Filed Quarterly with Due Dates of April 30, July 31, October 31, and January 31 (for the fourth quarter of the previous calendar year)

VI Các mẫu đơn được nộp hàng quý với các ngày đến hạn là 30 tháng 4, 31 tháng 7, 31 tháng 10 31 tháng 1 (cho quý thứ tư của năm dương lịch trước đó)

inglês vietnamita
of của
year năm
previous trước

EN File Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, if you paid wages subject to employment taxes with the IRS for each quarter by the last day of the month that follows the end of the quarter

VI Nộp Mẫu 941, Tờ khai thuế Liên bang hàng quý của Chủ lao động (tiếng Anh), nếu bạn đã trả lương chịu thuế việc làm với IRS cho mỗi quý trước ngày cuối cùng của tháng sau khi kết thúc quý

inglês vietnamita
form mẫu
federal liên bang
if nếu
employment việc làm
last cuối cùng
day ngày
month tháng
you bạn
of của
each mỗi

EN If a recipient doesn't choose withholding, or if withholding is not enough, they can make quarterly estimated tax payments instead

VI Nếu người nhận không chọn khấu lưu hoặc nếu khấu lưu không đủ, họ có thể thực hiện các khoản thanh toán thuế ước tính hàng quý

inglês vietnamita
choose chọn
payments thanh toán
tax thuế
if nếu
or hoặc
make thực hiện
not không

EN In general, employers who withhold federal income tax, social security or Medicare taxes must file Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, each quarter. This includes withholding on sick pay and supplemental unemployment benefits.

VI Thông thường, chủ lao động khấu lưu thuế thu nhập liên bang, an sinh xã hội hoặc

inglês vietnamita
federal liên bang
income thu nhập
or hoặc

EN If your FUTA tax liability is more than $500 for the calendar year, you must deposit at least one quarterly payment

VI Nếu nợ thuế FUTA của quý vị lớn hơn $500 trong năm thì quý vị phải ký gửi trả thuế trong ít nhất một quý

EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.

VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.

inglês vietnamita
consists bao gồm
once lần
month tháng
regular thường xuyên

EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed

VI Bạn cũng có thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt

inglês vietnamita
block chặn
cookies cookie
installed cài đặt
set thiết lập
browser trình duyệt
by theo
accept chấp nhận
or hoặc
they từ
you bạn
also cũng
are được

EN AWS Lambda is priced on a pay-per-use basis. Please see the AWS Lambda pricing page for details.

VI Giá của AWS Lambda được tính theo mức sử dụng. Vui lòng xem trang định giá AWS Lambda để biết chi tiết.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
see xem
page trang
details chi tiết
pricing giá
is được
the của
for theo

EN There are two primary approaches that companies take to validate their PCI DSS compliance on an annual basis

VI Có hai phương pháp chính mà các công ty sử dụng để xác thực việc tuân thủ PCI DSS hàng năm

inglês vietnamita
primary chính
validate xác thực
pci pci
dss dss
annual hàng năm
companies công ty
two hai
to năm

EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

inglês vietnamita
resources tài nguyên
second giây
on chạy
you bạn
a trả

EN SimpleSwap is one of the first instant cryptocurrency exchanges to launch a Loyalty Program on the basis of a native token (SWAP)

VI SimpleSwap là một trong những sàn giao dịch tiền điện tử đầu tiên cho ra mắt Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết dựa trên cơ sở token của chính mình (SWAP)

inglês vietnamita
program chương trình
on trên
of của

EN We invest both in on-grid as well as off-grid projects, but we are always open to review requests for offers on a case by case basis.

VI Chúng tôi đầu tư cả vào các dự án trên lưới cũng như ngoài lưới, nhưng chúng tôi luôn sẵn sàng xem xét các yêu cầu chào hàng theo từng trường hợp.

inglês vietnamita
projects dự án
always luôn
requests yêu cầu
case trường hợp
grid lưới
we chúng tôi
but nhưng
as như
on trên
to đầu

EN The information received can generally be used for the entire following year and forms the basis for tax payment

VI Thông tin nhận được về nguyên tắc có thể được sử dụng cho cả năm sau là cơ sở của việc chuyển thuế

inglês vietnamita
information thông tin
used sử dụng
following sau
year năm
tax thuế
received nhận được
be được
the nhận
and của
for cho

EN Disclaimer The materials on Columbia Asia's website are provided on an ‘as is’ basis

VI Khước từ Các tài liệu trên trang web của Columbia Asia được cung cấp trên cơ sở "như hiện nay"

inglês vietnamita
columbia columbia
provided cung cấp
on trên
the của
is được
as như

EN AWS Lambda is priced on a pay-per-use basis. Please see the AWS Lambda pricing page for details.

VI Giá của AWS Lambda được tính theo mức sử dụng. Vui lòng xem trang định giá AWS Lambda để biết chi tiết.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
see xem
page trang
details chi tiết
pricing giá
is được
the của
for theo

EN Rather than the traditional data center conducting periodic inventories and "point-in-time" audits, AWS customers have the ability to conduct audits on a continual basis

VI Thay vì sử dụng trung tâm dữ liệu truyền thống để tiến hành kiểm kê định kỳ kiểm tra "thời điểm", khách hàng của AWS có khả năng tiến hành kiểm tra một cách liên tục

inglês vietnamita
traditional truyền thống
data dữ liệu
center trung tâm
aws aws
ability khả năng
and của
customers khách

EN Adopt an overarching management process to ensure that the information security controls meet our information security needs on an ongoing basis.

VI Áp dụng một quy trình quản lý bao quát để đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin đáp ứng nhu cầu bảo mật thông tin của chúng tôi một cách liên tục.

inglês vietnamita
process quy trình
information thông tin
security bảo mật
needs nhu cầu
controls kiểm soát
our chúng tôi

EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.

VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.

inglês vietnamita
consists bao gồm
once lần
month tháng
regular thường xuyên

EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

inglês vietnamita
resources tài nguyên
second giây
on chạy
you bạn
a trả

EN This replacement of the original instance is done on a best-effort basis and may not succeed, for example, if there is an issue that is broadly affecting the Availability Zone.

VI Aurora sẽ cố gắng hết sức để thực hiện việc thay thế phiên bản gốc này nhưng có thể không thành công, ví dụ: nếu có sự cố ảnh hưởng rộng đến Vùng sẵn sàng.

inglês vietnamita
and như
not không
if nếu

EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed

VI Bạn cũng có thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt

inglês vietnamita
block chặn
cookies cookie
installed cài đặt
set thiết lập
browser trình duyệt
by theo
accept chấp nhận
or hoặc
they từ
you bạn
also cũng
are được

EN The Bosch Foundation — our basis

VI Quỹ Bosch — nền tảng của chúng tôi

EN Babysitting.  If you babysit for relatives or neighborhood children, whether on a regular basis or only periodically, the rules for childcare providers apply to you.

VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.

inglês vietnamita
rules quy tắc
if nếu
regular thường xuyên
or hoặc
to cũng

EN Looking for lunch? Our airy and open Berlin kitchen is the place to cook: teams make healthy lunches together on a daily basis.

VI Đến giờ trưa rồi? Hãy đến với căn bếp mở thoáng khí tại Berlin: nơi nhân viên cùng nhau nấu các bữa trưa ngon lành mỗi ngày.

inglês vietnamita
place nơi
is
and các
together cùng nhau
on ngày

EN You must keep these records to figure your basis for computing gain or loss when you sell or otherwise dispose of the property.

VI Quý vị phải giữ những hồ sơ này để tính tiền lời hay lỗ khi bán hoặc chuyển nhượng tài sản theo cách khác.

inglês vietnamita
must phải
or hoặc
sell bán
keep giữ
to tiền
the này

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

inglês vietnamita
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

inglês vietnamita
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

inglês vietnamita
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

inglês vietnamita
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

Mostrando 50 de 50 traduções