Traduzir "frequent basis" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "frequent basis" de inglês para vietnamita

Traduções de frequent basis

"frequent basis" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

basis chúng tôi các của dịch

Tradução de inglês para vietnamita de frequent basis

inglês
vietnamita

EN We can expect more frequent and longer heat waves, and drier summers

VI Chúng ta có thể sẽ hứng chịu những đợt sóng nhiệt tần suất dày hơn kéo dài hơn mùa hè cũng khô hơn

inglês vietnamita
more hơn

EN As rain patterns change, forests will become drier and susceptible to more frequent and intense fires

VI Cháy rừng nhiều hơn: Khi cấu trúc mưa thay đổi, rừng sẽ trở nên khô hơn có nguy cơ xảy ra cháy rừng với tần suất dày hơn nghiêm trọng hơn

inglês vietnamita
change thay đổi
will nên
as khi
more nhiều

EN GEL battery is designed for frequent cyclic charge and [...]

VI POSTEF là đại lý phân phối chính thức của YANMAR [...]

inglês vietnamita
and của

EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence

VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên /hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi ở của bệnh nhân

inglês vietnamita
complex phức tạp
or hoặc
be được

EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence

VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên /hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi ở của bệnh nhân

inglês vietnamita
complex phức tạp
or hoặc
be được

EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence

VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên /hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi ở của bệnh nhân

inglês vietnamita
complex phức tạp
or hoặc
be được

EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence

VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên /hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi ở của bệnh nhân

inglês vietnamita
complex phức tạp
or hoặc
be được

EN I have been doing surveys with Lifepoints for a number of years.The surveys are interesting, frequent and well paid.It does not take long for points to add up and payment is by cash if you want it

VI Tôi gặp vấn đề về đăng nhập

inglês vietnamita
the tôi

EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.

VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.

inglês vietnamita
consists bao gồm
once lần
month tháng
regular thường xuyên

EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed

VI Bạn cũng có thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt

inglês vietnamita
block chặn
cookies cookie
installed cài đặt
set thiết lập
browser trình duyệt
by theo
accept chấp nhận
or hoặc
they từ
you bạn
also cũng
are được

EN AWS Lambda is priced on a pay-per-use basis. Please see the AWS Lambda pricing page for details.

VI Giá của AWS Lambda được tính theo mức sử dụng. Vui lòng xem trang định giá AWS Lambda để biết chi tiết.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
see xem
page trang
details chi tiết
pricing giá
is được
the của
for theo

EN There are two primary approaches that companies take to validate their PCI DSS compliance on an annual basis

VI Có hai phương pháp chính mà các công ty sử dụng để xác thực việc tuân thủ PCI DSS hàng năm

inglês vietnamita
primary chính
validate xác thực
pci pci
dss dss
annual hàng năm
companies công ty
two hai
to năm

EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

inglês vietnamita
resources tài nguyên
second giây
on chạy
you bạn
a trả

EN SimpleSwap is one of the first instant cryptocurrency exchanges to launch a Loyalty Program on the basis of a native token (SWAP)

VI SimpleSwap là một trong những sàn giao dịch tiền điện tử đầu tiên cho ra mắt Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết dựa trên cơ sở token của chính mình (SWAP)

inglês vietnamita
program chương trình
on trên
of của

EN We invest both in on-grid as well as off-grid projects, but we are always open to review requests for offers on a case by case basis.

VI Chúng tôi đầu tư cả vào các dự án trên lưới cũng như ngoài lưới, nhưng chúng tôi luôn sẵn sàng xem xét các yêu cầu chào hàng theo từng trường hợp.

inglês vietnamita
projects dự án
always luôn
requests yêu cầu
case trường hợp
grid lưới
we chúng tôi
but nhưng
as như
on trên
to đầu

EN The information received can generally be used for the entire following year and forms the basis for tax payment

VI Thông tin nhận được về nguyên tắc có thể được sử dụng cho cả năm sau là cơ sở của việc chuyển thuế

inglês vietnamita
information thông tin
used sử dụng
following sau
year năm
tax thuế
received nhận được
be được
the nhận
and của
for cho

EN Disclaimer The materials on Columbia Asia's website are provided on an ‘as is’ basis

VI Khước từ Các tài liệu trên trang web của Columbia Asia được cung cấp trên cơ sở "như hiện nay"

inglês vietnamita
columbia columbia
provided cung cấp
on trên
the của
is được
as như

EN AWS Lambda is priced on a pay-per-use basis. Please see the AWS Lambda pricing page for details.

VI Giá của AWS Lambda được tính theo mức sử dụng. Vui lòng xem trang định giá AWS Lambda để biết chi tiết.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
see xem
page trang
details chi tiết
pricing giá
is được
the của
for theo

EN Rather than the traditional data center conducting periodic inventories and "point-in-time" audits, AWS customers have the ability to conduct audits on a continual basis

VI Thay vì sử dụng trung tâm dữ liệu truyền thống để tiến hành kiểm kê định kỳ kiểm tra "thời điểm", khách hàng của AWS có khả năng tiến hành kiểm tra một cách liên tục

inglês vietnamita
traditional truyền thống
data dữ liệu
center trung tâm
aws aws
ability khả năng
and của
customers khách

EN Adopt an overarching management process to ensure that the information security controls meet our information security needs on an ongoing basis.

VI Áp dụng một quy trình quản lý bao quát để đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin đáp ứng nhu cầu bảo mật thông tin của chúng tôi một cách liên tục.

inglês vietnamita
process quy trình
information thông tin
security bảo mật
needs nhu cầu
controls kiểm soát
our chúng tôi

EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.

VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.

inglês vietnamita
consists bao gồm
once lần
month tháng
regular thường xuyên

EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

inglês vietnamita
resources tài nguyên
second giây
on chạy
you bạn
a trả

EN This replacement of the original instance is done on a best-effort basis and may not succeed, for example, if there is an issue that is broadly affecting the Availability Zone.

VI Aurora sẽ cố gắng hết sức để thực hiện việc thay thế phiên bản gốc này nhưng có thể không thành công, ví dụ: nếu có sự cố ảnh hưởng rộng đến Vùng sẵn sàng.

inglês vietnamita
and như
not không
if nếu

EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed

VI Bạn cũng có thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt

inglês vietnamita
block chặn
cookies cookie
installed cài đặt
set thiết lập
browser trình duyệt
by theo
accept chấp nhận
or hoặc
they từ
you bạn
also cũng
are được

EN The Bosch Foundation — our basis

VI Quỹ Bosch — nền tảng của chúng tôi

EN Babysitting.  If you babysit for relatives or neighborhood children, whether on a regular basis or only periodically, the rules for childcare providers apply to you.

VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.

inglês vietnamita
rules quy tắc
if nếu
regular thường xuyên
or hoặc
to cũng

EN Looking for lunch? Our airy and open Berlin kitchen is the place to cook: teams make healthy lunches together on a daily basis.

VI Đến giờ trưa rồi? Hãy đến với căn bếp mở thoáng khí tại Berlin: nơi nhân viên cùng nhau nấu các bữa trưa ngon lành mỗi ngày.

inglês vietnamita
place nơi
is
and các
together cùng nhau
on ngày

EN You must keep these records to figure your basis for computing gain or loss when you sell or otherwise dispose of the property.

VI Quý vị phải giữ những hồ sơ này để tính tiền lời hay lỗ khi bán hoặc chuyển nhượng tài sản theo cách khác.

inglês vietnamita
must phải
or hoặc
sell bán
keep giữ
to tiền
the này

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

inglês vietnamita
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

inglês vietnamita
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

inglês vietnamita
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

inglês vietnamita
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

inglês vietnamita
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

inglês vietnamita
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

inglês vietnamita
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

inglês vietnamita
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN The S&P 500 sector weightings are reviewed on a regular basis

VI Chỉ số S&P 500 được kiểm tra thường xuyên

inglês vietnamita
are được
regular thường xuyên

EN The S&P 500 sector weightings are reviewed on a regular basis

VI Chỉ số S&P 500 được kiểm tra thường xuyên

inglês vietnamita
are được
regular thường xuyên

EN The S&P 500 sector weightings are reviewed on a regular basis

VI Chỉ số S&P 500 được kiểm tra thường xuyên

inglês vietnamita
are được
regular thường xuyên

EN The S&P 500 sector weightings are reviewed on a regular basis

VI Chỉ số S&P 500 được kiểm tra thường xuyên

inglês vietnamita
are được
regular thường xuyên

EN The S&P 500 sector weightings are reviewed on a regular basis

VI Chỉ số S&P 500 được kiểm tra thường xuyên

inglês vietnamita
are được
regular thường xuyên

EN The S&P 500 sector weightings are reviewed on a regular basis

VI Chỉ số S&P 500 được kiểm tra thường xuyên

inglês vietnamita
are được
regular thường xuyên

EN The S&P 500 sector weightings are reviewed on a regular basis

VI Chỉ số S&P 500 được kiểm tra thường xuyên

inglês vietnamita
are được
regular thường xuyên

EN The S&P 500 sector weightings are reviewed on a regular basis

VI Chỉ số S&P 500 được kiểm tra thường xuyên

inglês vietnamita
are được
regular thường xuyên

EN The S&P 500 sector weightings are reviewed on a regular basis

VI Chỉ số S&P 500 được kiểm tra thường xuyên

inglês vietnamita
are được
regular thường xuyên

EN The S&P 500 sector weightings are reviewed on a regular basis

VI Chỉ số S&P 500 được kiểm tra thường xuyên

inglês vietnamita
are được
regular thường xuyên

EN Our Website, all content and services provided on Our Website and all itineraries that you obtain through Trips are provided on an "as is" and "as available" basis

VI Website của chúng tôi, tất cả nội dung dịch vụ được cung cấp trên Website của chúng tôi tất cả hành trình mà bạn có được thông qua Trips được cung cấp trên cơ sở "nguyên trạng" "có sẵn"

inglês vietnamita
website website
available có sẵn
provided cung cấp
on trên
you bạn
our chúng tôi
through qua

EN Content apparently intended to delegitimise election results on the basis of false or misleading claims.

VI Nội dung có vẻ xuyên tạc kết quả bầu cử trên cơ sở tuyên bố sai sự thật hoặc gây hiểu lầm.

inglês vietnamita
on trên
or hoặc

EN We see patients on a first come, first served basis

VI Chúng tôi khám bệnh nhân trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước

inglês vietnamita
we chúng tôi
on trên

EN Walk in for treatment of dental swelling or severe pain. Patients are treated on a first come, first served basis. We recommend calling ahead to check availability.

VI Đi bộ để điều trị sưng răng hoặc đau dữ dội. Bệnh nhân được điều trị trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước. Chúng tôi khuyên bạn nên gọi trước để kiểm tra phòng trống.

inglês vietnamita
or hoặc
on trên
first trước
we chúng tôi
check kiểm tra

Mostrando 50 de 50 traduções