EN Real Estate Service | CBRE Vietnam | CBRE
EN Real Estate Service | CBRE Vietnam | CBRE
VI Dịch vụ và Ngành nghề Kinh doanh | Tổng quan về dịch vụ bất động sản thương mại - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Commercial Real Estate Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Dịch vụ doanh nghiệp bất động sản thương mại - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam | CBRE
VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam | CBRE
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
EN Industrial and Logistics Space Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Industrial & Logistics - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Industries and Specialties | CBRE Vietnam | CBRE
VI Lĩnh vực Công nghiệp và Chuyên môn - CBRE Việt Nam | CBRE
inglês | vietnamita |
---|---|
industries | công nghiệp |
EN Hotels Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Dịch Vụ Khách Sạn | CBRE
EN Retail Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Dịch vụ Bán lẻ, Tư Vấn chiến lược và cho thuê BDS thương mại - CBRE Việt Nam | CBRE
inglês | vietnamita |
---|---|
retail | bán |
EN Office Space Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Văn phòng - CBRE Việt Nam | CBRE
inglês | vietnamita |
---|---|
office | văn phòng |
EN Real Estate Consulting | CBRE Vietnam | CBRE
VI Tư vấn - CBRE Việt Nam | CBRE
EN International Investment Property | Real Estate Investing | CBRE Vietnam | CBRE
VI Đầu tư Quốc tế - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Workplace Strategy | CBRE Vietnam | CBRE
VI Nơi làm việc - CBRE Việt Nam | CBRE
inglês | vietnamita |
---|---|
workplace | nơi làm việc |
EN Insights & Perspectives | CBRE Vietnam | CBRE
VI Nghiên cứu và Báo cáo về - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Vietnam Research Archives | CBRE Vietnam | CBRE
VI Lưu trữ nghiên cứu Việt Nam | CBRE
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
EN Commercial Real Estate Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Dịch vụ doanh nghiệp bất động sản thương mại - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Real Estate Service | CBRE Vietnam | CBRE
VI Dịch vụ và Ngành nghề Kinh doanh | Tổng quan về dịch vụ bất động sản thương mại - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam | CBRE
VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam | CBRE
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
EN Industries and Specialties | CBRE Vietnam | CBRE
VI Lĩnh vực Công nghiệp và Chuyên môn - CBRE Việt Nam | CBRE
inglês | vietnamita |
---|---|
industries | công nghiệp |
EN Industrial and Logistics Space Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Industrial & Logistics - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Hotels Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Dịch Vụ Khách Sạn | CBRE
EN Office Space Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Văn phòng - CBRE Việt Nam | CBRE
inglês | vietnamita |
---|---|
office | văn phòng |
EN Retail Services | CBRE Vietnam | CBRE
VI Dịch vụ Bán lẻ, Tư Vấn chiến lược và cho thuê BDS thương mại - CBRE Việt Nam | CBRE
inglês | vietnamita |
---|---|
retail | bán |
EN Real Estate Consulting | CBRE Vietnam | CBRE
VI Tư vấn - CBRE Việt Nam | CBRE
EN International Investment Property | Real Estate Investing | CBRE Vietnam | CBRE
VI Đầu tư Quốc tế - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Workplace Strategy | CBRE Vietnam | CBRE
VI Nơi làm việc - CBRE Việt Nam | CBRE
inglês | vietnamita |
---|---|
workplace | nơi làm việc |
EN Insights & Perspectives | CBRE Vietnam | CBRE
VI Nghiên cứu và Báo cáo về - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Vietnam Research Archives | CBRE Vietnam | CBRE
VI Lưu trữ nghiên cứu Việt Nam | CBRE
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.
VI Những khảo sát và phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
experts | các chuyên gia |
analysis | phân tích |
development | phát triển |
asia | thái bình dương |
of | của |
EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.
VI Những khảo sát và phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
experts | các chuyên gia |
analysis | phân tích |
development | phát triển |
asia | thái bình dương |
of | của |
EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam
VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.
VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
risk | rủi ro |
world | thế giới |
personal | cá nhân |
clients | khách |
across | trên |
all | các |
EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam
VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.
VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
risk | rủi ro |
world | thế giới |
personal | cá nhân |
clients | khách |
across | trên |
all | các |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
EN Check out Real-Time Prices, market movements, market cap and more information about Litecoin on your Trust Wallet App.
VI Hãy thử kiểm tra và xem Giá trong thời gian thực , biến động thị trường, vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về Litecoin trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
litecoin | litecoin |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Check out real-time prices, market movements, market cap and more information about BNB on your Trust Wallet app.
VI Kiểm tra giá theo thời gian thực, xem biến động thị trường, xem vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về BNB ngay trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
bnb | bnb |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.
VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường và việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.
inglês | vietnamita |
---|---|
difficult | khó khăn |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
to | với |
EN Notice regarding application for selection of new market category "Prime Market"
VI Thông báo về việc đăng ký lựa chọn loại thị trường mới "Thị trường chính"
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
market | thị trường |
selection | lựa chọn |
EN Check out real-time prices, market movements, market cap and more information about BNB on your Trust Wallet app.
VI Kiểm tra giá theo thời gian thực, xem biến động thị trường, xem vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về BNB ngay trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
bnb | bnb |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Check out Real-Time Prices, market movements, market cap and more information about Litecoin on your Trust Wallet App.
VI Hãy thử kiểm tra và xem Giá trong thời gian thực , biến động thị trường, vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về Litecoin trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
litecoin | litecoin |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN evaluated 11 of the most significant providers in the market for DDoS Mitigation based on 28-criteria across current offering, strategy, and market presence.
VI đã đánh giá 11 trong số các nhà cung cấp quan trọng nhất trên thị trường về Giảm thiểu DDoS dựa trên 28 tiêu chí về cung cấp, chiến lược và sự hiện diện trên thị trường hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
ddos | ddos |
based | dựa trên |
current | hiện tại |
strategy | chiến lược |
market | thị trường |
offering | cung cấp |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
providers | nhà cung cấp |
on | trên |
EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.
VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường và việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.
inglês | vietnamita |
---|---|
difficult | khó khăn |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
to | với |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
Mostrando 50 de 50 traduções