EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN We believe that health information is a universal right and that every person is entitled to accurate and accessible medical information
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
accessible | truy cập |
right | quyền |
is | được |
we | chúng tôi |
to | mọi |
every | người |
a | chúng |
EN The resource which you receive may not be an accurate representation of the resource requested.
VI Tài nguyên mà bạn nhận được có thể không phải là bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
resource | tài nguyên |
accurate | chính xác |
requested | yêu cầu |
an | thể |
be | được |
you | bạn |
may | phải |
EN The English web pages of this site are the official and accurate sources
VI Các trang nội dung tiếng Anh trên trang web này là trang nguồn chính thức và chính xác
inglês | vietnamita |
---|---|
english | tiếng anh |
official | chính thức |
and | các |
accurate | chính xác |
sources | nguồn |
web | web |
pages | trang |
EN We believe that health information is a universal right and that every person is entitled to accurate and accessible medical information
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
accessible | truy cập |
right | quyền |
is | được |
we | chúng tôi |
to | mọi |
every | người |
a | chúng |
EN Share accurate information ? don?t promote stigma or hate
VI Chia sẻ thông tin chính xác – không khuyến khích sự kỳ thị hoặc thù ghét
inglês | vietnamita |
---|---|
accurate | chính xác |
information | thông tin |
or | hoặc |
hate | ghét |
EN By using the online-convert.com conversion technology, you will get very accurate conversion results.
VI Bằng cách sử dụng công nghệ chuyển đổi trên online-convert.com, bạn sẽ nhận được kết quả chuyển đổi rất chính xác.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
accurate | chính xác |
using | sử dụng |
conversion | chuyển đổi |
by | trên |
the | nhận |
will | được |
you | bạn |
convert | đổi |
EN You are responsible for declaring completed and accurate information when filling out templates
VI Bạn có trách nhiệm cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác theo biểu mẫu có sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
accurate | chính xác |
information | thông tin |
templates | mẫu |
for | theo |
you | bạn |
EN Circle K Vietnam uses reasonable efforts to ensure that the information and materials contained on this Site are current and accurate
VI Circle K Việt Nam cố gắng để đảm bảo rằng các thông tin và tài liệu trên trang Web này là hiện hành và chính xác
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
that | liệu |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
EN Although this information is quite useful, this software is only accurate if your iPhone or iPad device has not been restored to its original state
VI Mặc dù các thông tin này khá hữu ích, nhưng phần mềm này chỉ chính xác nếu như thiết bị iPhone hoặc iPad của bạn chưa khôi phục cài đặt gốc lần nào
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
useful | hữu ích |
software | phần mềm |
accurate | chính xác |
quite | khá |
if | nếu |
your | của bạn |
or | hoặc |
this | này |
to | phần |
EN In the case of a restored device, this app does not provide accurate results
VI Trong trường hợp thiết bị đã bị khôi phục cài đặt, ứng dụng này không cho kết quả chính xác nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
app | cài đặt |
accurate | chính xác |
the | trường |
not | không |
in | trong |
provide | cho |
this | này |
EN They will let you allow them to run a remote diagnostics program on your device and you will be able to get the most accurate information about your battery health status
VI Họ sẽ yên cầu bạn cho phép họ chạy một chương trình chẩn đoán từ xa trên thiết bị và bạn sẽ có thể nhận được những thông tin chính xác nhất về tình trạng pin của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
remote | xa |
program | chương trình |
accurate | chính xác |
information | thông tin |
status | tình trạng |
on | trên |
get | nhận |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
EN You can feel it from cars, houses, transportation systems, landscapes, … Besides, the movement of the car is extremely smooth and accurate
VI Bạn có thể cảm nhận điều đó từ những chiếc xe, ngôi nhà, hệ thống giao thông, cảnh vật,? Bên cạnh đó, chuyển động của xe vô cùng trơn tru và chính xác
EN Providing accurate and reliable property valuations, appraisals and advisory services to ensure successful real estate investments for our clients.
VI Cung cấp dịch vụ định giá, thẩm định và tư vấn bất động sản chính xác và đáng tin cậy để đảm bảo khoản đầu tư thành công vào bất động sản cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
accurate | chính xác |
reliable | tin cậy |
and | và |
clients | khách |
EN (*) Please provide accurate email address.
VI (*) Vui lòng nhập địa chỉ email chính xác.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurate | chính xác |
EN To provide complete and accurate information regarding your health including present condition and personal particulars.
VI Cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin liên quan đến tình trạng sức khỏe bản thân cũng như tình trạng sức khỏe hiện thời và các thông tin cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
accurate | chính xác |
information | thông tin |
health | sức khỏe |
regarding | liên quan đến |
personal | cá nhân |
and | như |
to | cũng |
EN Columbia Asia does not warrant that any of the materials on its website are accurate, complete or current
VI Columbia Asia không bảo đảm rằng bất kỳ tài liệu nào trên trang web của mình là chính xác, đầy đủ hoặc hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
columbia | columbia |
accurate | chính xác |
current | hiện tại |
or | hoặc |
on | trên |
that | liệu |
EN Personal data should be relevant to the purposes for which it is to be used and to the extent necessary for those purposes, should be accurate, complete and up-to-date.
VI Dữ liệu cá nhân cần phù hợp với mục đích sử dụng và trong phạm vi cần thiết cho các mục đích đó, phải chính xác, đầy đủ và cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
accurate | chính xác |
date | nhật |
personal | cá nhân |
used | sử dụng |
necessary | cần thiết |
which | liệu |
should | cần |
and | các |
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN The resource which you receive may not be an accurate representation of the resource requested.
VI Tài nguyên mà bạn nhận được có thể không phải là bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
resource | tài nguyên |
accurate | chính xác |
requested | yêu cầu |
an | thể |
be | được |
you | bạn |
may | phải |
EN The Amazon Time Sync Service provides a highly accurate, reliable and available time source to AWS services including EC2 instances
VI Amazon Time Sync Service cung cấp tài nguyên thời gian có độ chính xác, độ ổn định và độ khả dụng cao đến các dịch vụ AWS, kể cả phiên bản EC2
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
time | thời gian |
highly | cao |
accurate | chính xác |
aws | aws |
provides | cung cấp |
and | các |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
EN We provide a single platform for mobile attribution, campaign automation, and data privacy and protection — all informed by accurate, high-quality data
VI Adjust tổng hợp giải pháp phân bổ, tự động hóa chiến dịch và bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu trên một nền tảng đa năng — tất cả giải pháp đều sử dụng dữ liệu chính xác và chất lượng cao
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN Providing accurate and reliable property valuations, appraisals and advisory services to ensure successful real estate investments for our clients.
VI Cung cấp dịch vụ định giá, thẩm định và tư vấn bất động sản chính xác và đáng tin cậy để đảm bảo khoản đầu tư thành công vào bất động sản cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
accurate | chính xác |
reliable | tin cậy |
and | và |
clients | khách |
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN Privacy-first, lightweight, accurate web analytics – for free
VI Phân tích trang web chính xác, gọn nhẹ, ưu tiên quyền riêng tư – và miễn phí
EN Tens of thousands of jobs listings. Salary transparency. Accurate and instant search experience.
VI Hàng chục nghìn danh sách việc làm. Mức lương minh bạch. Trải nghiệm tìm kiếm chính xác và tức thì.
inglês | vietnamita |
---|---|
jobs | việc làm |
accurate | chính xác |
search | tìm kiếm |
EN The English web pages of this site are the official and accurate sources
VI Các trang nội dung tiếng Anh trên trang web này là trang nguồn chính thức và chính xác
inglês | vietnamita |
---|---|
english | tiếng anh |
official | chính thức |
and | các |
accurate | chính xác |
sources | nguồn |
web | web |
pages | trang |
EN Episode date is the date the event is estimated to have taken place. It is the most accurate source of data over time.
VI Ngày sự kiện là ngày dự kiến sẽ diễn ra sự kiện. Đây là nguồn dữ liệu chính xác nhất theo thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
accurate | chính xác |
source | nguồn |
over | ra |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
date | ngày |
EN Make smarter decisions with the most accurate data available
VI Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu chính xác nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
accurate | chính xác |
data | dữ liệu |
with | trên |
EN Strengthen every decision with accurate attribution data from all app-user touchpoints.
VI Đưa ra quyết định sáng suốt hơn nhờ dữ liệu phân bổ chính xác từ mọi điểm chạm của người dùng ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
accurate | chính xác |
data | dữ liệu |
all | của |
every | người |
with | dùng |
EN We capture all of this because we know that your success is driven by comprehensive, accurate, and actionable data.
VI Lý do chúng tôi thu thập dữ liệu là vì hiểu rõ, dữ liệu toàn diện, chính xác và hữu dụng làm nên thành công của một doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
accurate | chính xác |
data | dữ liệu |
we | chúng tôi |
of | của |
is | là |
your | tôi |
EN Adjust Protect keeps your data safe and accurate | Adjust
VI Adjust Protect giúp dữ liệu bạn an toàn và chính xác | Adjust
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
safe | an toàn |
accurate | chính xác |
your | bạn |
EN Discover the most accurate estimation based on a wide range of parameters, including keyword intent, available SERP features, and the analysis of your top-ranking rivals’ backlinks.
VI Khám phá ước tính chính xác nhất dựa trên nhiều thông số, bao gồm mục đích từ khóa, các tính năng SERP có sẵn và phân tích các backlink của các đối thủ xếp hạng hàng đầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurate | chính xác |
based | dựa trên |
including | bao gồm |
keyword | từ khóa |
available | có sẵn |
features | tính năng |
analysis | phân tích |
backlinks | backlink |
range | nhiều |
your | của bạn |
on | trên |
a | đầu |
EN Enjoy the global and local research possibilities, automated clustering, intent analysis, search volume calculations, and the most accurate keyword difficulty estimations
VI Tận hưởng chức năng nghiên cứu toàn cầu và cục bộ, phân nhóm tự động, phân tích mục đích, tính toán khối lượng tìm kiếm và ước tính độ khó từ khóa chính xác nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
analysis | phân tích |
volume | lượng |
accurate | chính xác |
keyword | từ khóa |
search | tìm kiếm |
research | nghiên cứu |
EN Share accurate information ? don?t promote stigma or hate
VI Chia sẻ thông tin chính xác – không khuyến khích sự kỳ thị hoặc thù ghét
inglês | vietnamita |
---|---|
accurate | chính xác |
information | thông tin |
or | hoặc |
hate | ghét |
EN Local estimates should be considered more accurate.
VI Các ước tính tại địa phương sẽ được coi là chính xác hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurate | chính xác |
more | hơn |
be | được |
EN Drive fast results with accurate, real-time measurement data to meet and exceed your KPIs across channels.
VI Nhanh chóng đưa ra quyết định nhờ dữ liệu chính xác và được cập nhật theo thời gian thực — qua đó không chỉ đạt mà còn vượt KPI.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurate | chính xác |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
fast | nhanh |
EN Circle K Vietnam uses reasonable efforts to ensure that the information and materials contained on this Site are current and accurate
VI Circle K Việt Nam cố gắng để đảm bảo rằng các thông tin và tài liệu trên trang Web này là hiện hành và chính xác
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
that | liệu |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
EN All information that you provide to us must be accurate and up-to-date
VI Tất cả thông tin mà bạn cung cấp cho chúng tôi phải chính xác và cập nhật
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
must | phải |
accurate | chính xác |
date | nhật |
provide | cung cấp |
to | cho |
you | bạn |
EN Zoom reserves the right to cross reference this location against other available evidence to validate whether your location is accurate
VI Zoom có quyền kiểm tra đối chiếu địa điểm này với các bằng chứng có sẵn khác để xác thực xem địa điểm của bạn có chính xác không
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
validate | xác thực |
accurate | chính xác |
available | có sẵn |
right | quyền |
your | của bạn |
this | này |
EN These data are also third-party sourced it may not be be 100% accurate. We are relying on exchanges to provide transparency on the holdings/liabilities that they have.
VI Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
accurate | chính xác |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
that | liệu |
also | và |
the | này |
EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can
VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác và nhanh nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
main | chính |
solve | giải quyết |
accurate | chính xác |
fast | nhanh |
offer | cấp |
and | của |
which | các |
EN This free electronic filing service is secure, accurate and requires no special software
VI Dịch vụ nộp đơn điện tử miễn phí này an toàn, chính xác và không yêu cầu phần mềm đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
accurate | chính xác |
and | dịch |
requires | yêu cầu |
no | không |
software | phần mềm |
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed
VI Bạn cũng có thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
cookies | cookie |
installed | cài đặt |
set | thiết lập |
browser | trình duyệt |
by | theo |
accept | chấp nhận |
or | hoặc |
they | từ |
you | bạn |
also | cũng |
are | được |
Mostrando 50 de 50 traduções