Traduzir "put in touch" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "put in touch" de inglês para vietnamita

Traduções de put in touch

"put in touch" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

put bạn cho chúng chúng tôi các của một
touch bạn chúng chúng tôi các của bạn liên hệ một tôi

Tradução de inglês para vietnamita de put in touch

inglês
vietnamita

EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.

VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ thể đặt dịch vụ này giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.

inglêsvietnamita
providernhà cung cấp
servicegiúp
ifnếu
thisnày
withvới
yourkhông
needcần
anddịch

EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic

VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ

inglêsvietnamita
applicationscác ứng dụng
hardwarephần cứng
usersngười dùng
vpnvpn
securebảo mật
throughqua
andcủa
thensau

EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement

VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc tìm kiếm các trang cần cải tiến

inglêsvietnamita
auditkiểm toán
findtìm kiếm
improvementcải tiến
needcần
yourbạn
andcủa
pagestrang

EN Vaccines will help put an end to the pandemic.

VI Vắc-xin sẽ giúp chấm dứt đại dịch này.

inglêsvietnamita
helpgiúp
thenày
todịch

EN To enable this feature, put a link similar to the following one on your webpage

VI Để bật tính năng này, hãy đặt một đường dẫn tương tự như đường dẫn sau trên trang web của bạn

inglêsvietnamita
featuretính năng
onecủa
ontrên
yourbạn
followingsau

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

inglêsvietnamita
timeslần
ifnếu
wechúng tôi
fourbốn
companiescông ty
createtạo

EN My wife put in a wonderful lavender garden, and in the summertime it’s a haven for honeybees and birds

VI Vợ tôi đã trồng một vườn hoa oải hương tuyệt diệu vào mùa hè, khu vườn trở thành nơi trú ngụ cho ong mật chim chóc

inglêsvietnamita
and
itstôi

EN We put in dual-pane energy-efficient doors and windows that let in natural light

VI Chúng tôi lắp đặt cửa lớn cửa sổ gồm hai lớp giúp sử dụng năng lượng hiệu quả tận dụng được ánh sáng tự nhiên

inglêsvietnamita
wechúng tôi

EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST

VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT POST

inglêsvietnamita
functionhàm
respondphản hồi
yourbạn

EN A tower company is a company which builds towers, put an antenna on top, and rent the service to mobile telecom operators.

VI Công ty tháp là một công ty xây dựng các tháp, đặt một ăng-ten trên đỉnh cho các nhà khai thác viễn thông di động thuê dịch vụ.

inglêsvietnamita
companycông ty
ontrên

EN Google is always interested in what developers put on the Google Play Store

VI Google luôn quan tâm tới những gì mà các nhà phát triển đưa lên Google Play Store

inglêsvietnamita
googlegoogle
alwaysluôn
developersnhà phát triển
thenhững

EN If I had to rank the racing game with the best sound, I would put Need for Speed™ No Limits in the top 5.

VI Nếu phải xếp hạng game đua xe âm thanh đỉnh của đỉnh thì tớ chắc sẽ đưa Need for Speed No Limits lên hàng top 5.

inglêsvietnamita
ifnếu
needphải

EN Unlimint partnerships put you on the fast track to tomorrow

VI Quan hệ đối tác với Unlimint đưa bạn tiến nhanh hơn đến tương lai

inglêsvietnamita
fastnhanh
youbạn

EN Crowdinvesting is an alternative, fee-free way to put your money to work

VI Đầu tư cộng đồng là một cách thay thế, miễn phí để đưa tiền của bạn vào hoạt động

inglêsvietnamita
waycách
moneytiền
yourbạn

EN Citizenship by investment programs legally confer citizenship status faster than traditional immigration processes and do so without requiring investors to put their lives on hold.

VI Các chương trình đầu tư cấp quốc tịch một cách hợp pháp cho phép nhà đầu tư được nhập quốc tịch nhanh hơn so với quy trình nhập cư truyền thống.

inglêsvietnamita
traditionaltruyền thống
processesquy trình
programschương trình
fasternhanh
thanhơn
andcác
withoutvới

EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST

VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT POST

inglêsvietnamita
functionhàm
respondphản hồi
yourbạn

EN Maintaining customer trust is an ongoing commitment, we strive to inform customers of the privacy and data security policies, practices and technologies we’ve put in place

VI Duy trì niềm tin khách hàng là một cam kết liên tục, chúng tôi nỗ lực thông báo tới khách hàng các chính sách, biện pháp công nghệ về quyền riêng tư bảo mật dữ liệu chúng tôi sử dụng

inglêsvietnamita
datadữ liệu
policieschính sách
wechúng tôi
andcác
securitybảo mật
customerskhách

EN Does AWS access health information that customers put on AWS?

VI AWS quyền truy cập thông tin y tế mà khách hàng đưa lên AWS không?

inglêsvietnamita
doeskhông
awsaws
informationthông tin
accesstruy cập
customerskhách hàng
onlên

EN Does AWS access PHI that customers put on AWS?

VI AWS quyền truy cập PHI mà khách hàng đưa lên AWS không?

inglêsvietnamita
doeskhông
awsaws
accesstruy cập
customerskhách hàng
onlên

EN To enable this feature, put a link similar to the following one on your webpage

VI Để bật tính năng này, hãy đặt một đường dẫn tương tự như đường dẫn sau trên trang web của bạn

inglêsvietnamita
featuretính năng
onecủa
ontrên
yourbạn
followingsau

EN I learned so much at PNC programme and having this on my resume has put me light years ahead of the competition

VI Tôi đã học được rất nhiều điều từ chương trình đào tạo của PNC, điều này đã mang đến cho tôi nhiều lợi thế trong hồ sơ tuyển dụng

inglêsvietnamita
programmechương trình
hasđược
sorất
muchnhiều
ontrong
thisnày

EN Work takes a lot out of us so, if you want to achieve a healthy balance, you need to put a lot back in

VI Công việc lấy đi nhiều thứ từ chúng ta, vì vậy nếu bạn muốn đạt được sự cân bằng lành mạnh, bạn cần phải bù đắp lại nhiều thứ

inglêsvietnamita
workcông việc
uschúng ta
ifnếu
wantbạn
want tomuốn

EN When speaking French, you put the energy on the vowel of the last pronounced syllable of the word or group of words

VI Khi nói tiếng Pháp, chúng ta nhấn mạnh vào nguyên âm của âm tiết cuối cùng được phát âm lên của từ hay nhóm từ

inglêsvietnamita
speakingnói
frenchpháp
lastcuối cùng
groupnhóm
you
thekhi

EN Foreigners tend to put too many inflections in French sentences

VI Những người nước ngoài thường nhấn nhiều trọng âm trong một câu tiếng pháp

inglêsvietnamita
introng
frenchpháp
manynhiều

EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement

VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc tìm kiếm các trang cần cải tiến

inglêsvietnamita
auditkiểm toán
findtìm kiếm
improvementcải tiến
needcần
yourbạn
andcủa
pagestrang

EN Vaccines will help put an end to the pandemic.

VI Vắc-xin sẽ giúp chấm dứt đại dịch này.

inglêsvietnamita
helpgiúp
thenày
todịch

EN Here at Adjust, we don’t put ceilings on growth

VI Tại Adjust, chúng tôi không kìm hãm sự tăng trưởng

inglêsvietnamita
attại
growthtăng
wechúng tôi

EN This is put in place to make sure that everyone can have a fair chance at the service

VI Nhưng việc này cũng đúng thôi, để đảm bảo mọi người đều cơ hội sử dụng như sau

inglêsvietnamita
everyonengười

EN We’ve also put together some resources for you to protect yourself.

VI Chúng tôi cũng đã tổng hợp một số tài nguyên để bạn tự bảo vệ mình.

inglêsvietnamita
alsocũng
resourcestài nguyên
youbạn

EN Don’t share your password, let anyone access your account or do anything that might put your account at risk.

VI Không chia sẻ mật khẩu của bạn, để người khác truy cập tài khoản của bạn hoặc làm bất kỳ điều gì thể khiến tài khoản của bạn gặp rủi ro.

inglêsvietnamita
passwordmật khẩu
accesstruy cập
accounttài khoản
riskrủi ro
yourcủa bạn
orhoặc
thatđiều
dolàm

EN European options group with put and call options of different strike prices and exercise dates.

VI Quyền chọn kiểu châu Âu, nhiều thời gian, nhiều giá thực hiện nhiều vị thế call/put

inglêsvietnamita
optionschọn
differentnhiều
pricesgiá

EN Put your knowledge into practice by opening a Binance account today.

VI Áp dụng kiến thức vào thực tế bằng cách mở tài khoản Binance ngay hôm nay.

inglêsvietnamita
your
knowledgekiến thức
accounttài khoản
todayhôm nay
byvào

EN We are proud to continue to put patients first.

VI Chúng tôi tự hào tiếp tục đặt bệnh nhân lên hàng đầu.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
wechúng tôi
tođầu
arechúng

EN Your child may struggle to form sounds, put sounds together or use sentences the right way

VI Con bạn thể gặp khó khăn trong việc hình thành âm thanh, ghép các âm lại với nhau hoặc sử dụng câu đúng cách

inglêsvietnamita
orhoặc
waycách
usesử dụng
rightđúng
yourbạn

EN Cognitive processing therapy is used with adults who experience PTSD symptoms. Strategies are put in place to change thought processes and behavior.

VI Liệu pháp xử lý nhận thức được sử dụng với những người trưởng thành các triệu chứng PTSD. Các chiến lược được đưa ra để thay đổi quá trình suy nghĩ hành vi.

inglêsvietnamita
strategieschiến lược
changethay đổi
usedsử dụng
isđược
andcác
withvới

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.

inglêsvietnamita
servicesgiúp
controlkiểm soát
givingcho
daysngày
monthstháng

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.

inglêsvietnamita
servicesgiúp
controlkiểm soát
givingcho
daysngày
monthstháng

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.

inglêsvietnamita
servicesgiúp
controlkiểm soát
givingcho
daysngày
monthstháng

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.

inglêsvietnamita
servicesgiúp
controlkiểm soát
givingcho
daysngày
monthstháng

EN He also phased out the executive actions put in place since March 2020 as part of the pandemic response.

VI Ông cũng đã cho ngưng các hành động hành pháp được áp dụng kể từ tháng 3 năm 2020 trong khuôn khổ ứng phó với đại dịch.

inglêsvietnamita
alsocũng
introng
marchtháng
responsecác

EN With us - whatever you put into life, we believe you’ll get out.

VI Chúng tôi tin rằng – nếu bạn nỗ lực thực hiện, bạn sẽ gặt hái được thành công.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
youbạn

EN It helped us put a lot of traffic through the site

VI Nó giúp chúng tôi được nhiều truy cập vào trang web

inglêsvietnamita
helpedgiúp
sitetrang web

EN It is ideal for those who don’t have much experience as it enables you to experiment and learn how to put together a website without incurring initial costs.

VI Đây là bước đệm lý tưởng cho những người chưa nhiều kinh nghiệm, vì nó cho phép bạn thử nghiệm tìm hiểu quy trình kết hợp trang web với nhau mà không phát sinh chi phí không cần thiết.

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
enablescho phép
learnhiểu
costsphí
youbạn

EN Without this security feature, the website would put its visitors at risk and fail to meet the regulations.

VI Nếu không tính năng bảo mật này, trang web sẽ đặt người truy cập trong tình trạng rủi ro không đáp ứng các quy định.

inglêsvietnamita
securitybảo mật
featuretính năng
riskrủi ro
regulationsquy định
totrong
andcác
thisnày

EN Put healthy living at the top of your pre-vacation to-do list with these clean air travel tips.

VI Khói cháy rừng rất nguy hiểm, nhưng nó thể gây hại đến mức nào đối với những người bị dị ứng?

inglêsvietnamita
withvới
thenhững

EN Put subscriber information to work by creating segments based on your audience’s characteristics, interests, and preferences

VI Tận dụng thông tin của người đăng ký bằng cách tạo phân khúc dựa trên các đặc điểm, sở thích ưu tiên của đối tượng khán giả

inglêsvietnamita
informationthông tin
creatingtạo
baseddựa trên
ontrên

EN Discover our library of over 200 free predesigned templates designed to convert. You can put them to work right away or customize them to suit your brand and content.

VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí sẵn để chuyển đổi. Bạn thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu nội dung của bạn.

inglêsvietnamita
templatesmẫu
customizetùy chỉnh
brandthương hiệu
ofcủa
orhoặc
ourchúng tôi
convertchuyển đổi
yourbạn
overhơn
themchúng

EN Use this opportunity to put a face to your product or service and nurture their interest in your brand.

VI Hãy dùng cơ hội này để giới thiệu về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn nuôi dưỡng sự quan tâm của họ với thương hiệu của bạn.

inglêsvietnamita
productsản phẩm
orhoặc
brandthương hiệu
yourbạn
andcủa

EN Put advanced ecommerce tools and integrations to work with marketing automation. Squeeze the most out of your inbound traffic.

VI Kết hợp các công cụ thương mại điện tử nâng cao tính năng tích hợp cùng tự động hóa tiếp thị. Tận dụng tối đa từ lưu lượng truy cập vào trang web của bạn.

inglêsvietnamita
advancednâng cao
ofcủa
yourbạn
and
mostcác

EN We gather hotel deals from across the web and put them in one place

VI Chúng tôi thu thập các ưu đãi về chuyến bay từ khắp các trang web đặt chúng vào cùng một chỗ

inglêsvietnamita
wechúng tôi
webweb
and

Mostrando 50 de 50 traduções