EN When we use cookies or other similar technologies, we use session cookies (until you close the browser) or persistent cookies (until you or your browser delete them)
EN When we use cookies or other similar technologies, we use session cookies (until you close the browser) or persistent cookies (until you or your browser delete them)
VI Khi chúng tôi sử dụng cookie hoặc các công nghệ tương tự khác, chúng tôi sử dụng cookie phiên (cho đến khi bạn đóng trình duyệt) hoặc cookie liên tục (cho đến khi bạn hoặc trình duyệt xóa chúng)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
or | hoặc |
other | khác |
session | phiên |
we | chúng tôi |
browser | trình duyệt |
until | cho đến khi |
you | bạn |
the | khi |
EN Persistent cookies, which remain on your device until their expiration or until you delete them using the features of your browser
VI Cookie dài hạn, là loại cookie sẽ lưu lại trên thiết bị của bạn cho đến khi hết hạn hoặc đến khi bạn xóa chúng bằng các tính năng của trình duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
or | hoặc |
features | tính năng |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
on | trên |
until | cho đến khi |
you | bạn |
the | khi |
EN Persistent cookies, which remain on your device until their expiration or until you delete them using the features of your browser
VI Cookie dài hạn, là loại cookie sẽ lưu lại trên thiết bị của bạn cho đến khi hết hạn hoặc đến khi bạn xóa chúng bằng các tính năng của trình duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
or | hoặc |
features | tính năng |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
on | trên |
until | cho đến khi |
you | bạn |
the | khi |
EN When we use cookies or other similar technologies, we use session cookies (until you close the browser) or persistent cookies (until you or your browser delete them)
VI Khi chúng tôi sử dụng cookie hoặc các công nghệ tương tự khác, chúng tôi sử dụng cookie phiên (cho đến khi bạn đóng trình duyệt) hoặc cookie liên tục (cho đến khi bạn hoặc trình duyệt xóa chúng)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
or | hoặc |
other | khác |
session | phiên |
we | chúng tôi |
browser | trình duyệt |
until | cho đến khi |
you | bạn |
the | khi |
EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.
VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp và quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
other | khác |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
regulations | quy định |
or | hoặc |
your | của bạn |
on | trên |
EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.
VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp và quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
other | khác |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
regulations | quy định |
or | hoặc |
your | của bạn |
on | trên |
EN You will be debited the hourly pro-rata cost of the Business plan until the end of the billing cycle
VI Bạn sẽ được ghi nợ chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Doanh nghiệp cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
plan | gói |
cost | phí |
until | cho đến khi |
end | của |
be | được |
you | bạn |
the | khi |
EN You will be credited the hourly pro-rata cost of the Pro plan until the end of the billing cycle
VI Bạn sẽ được ghi có chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Pro cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
cost | phí |
pro | pro |
until | cho đến khi |
end | của |
be | được |
you | bạn |
the | khi |
EN DNS is a mission-critical component for any online business. Yet this component is often overlooked and forgotten, until something breaks.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
online | trực tuyến |
business | kinh doanh |
often | thường |
and | với |
EN Until your Semrush trial period ends you won’t be charged.
VI Cho đến khi thời gian dùng thử Semrush của bạn kết thúc, bạn sẽ không bị tính phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
period | thời gian |
your | của bạn |
until | cho đến khi |
you | bạn |
EN Wait until you have recovered and have met the criteria for ending isolation
VI Hãy đợi cho đến khi quý vị đã khỏi bệnh và đáp ứng các tiêu chí về kết thúc cách ly
inglês | vietnamita |
---|---|
ending | kết thúc |
until | cho đến khi |
the | khi |
and | các |
for | cho |
EN Take a load off your appliances and delay dishes and laundry until the morning.
VI Tắt nguồn các thiết bị gia dụng, hoãn việc rửa chén bát bằng máy và giặt quần áo sang buổi sáng hôm sau.
inglês | vietnamita |
---|---|
off | tắt |
and | các |
EN We will store your information until APKMODY is no longer active, or when you request to remove your own information from our system.
VI Chúng tôi sẽ lưu trữ những thông tin của bạn cho đến khi APKMODY không còn hoạt động nữa, hoặc khi bạn có yêu cầu gỡ bỏ thông tin của chính bạn khỏi hệ thống của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
no | không |
or | hoặc |
request | yêu cầu |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
your | bạn |
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).
VI Nó được lên kế hoạch để được vận chuyển với thông báo về việc triệu tập cổ đông vào đầu tháng 6 hàng năm và ngày hết hạn là cho đến ngày 30 tháng 6 năm sau (một năm).
inglês | vietnamita |
---|---|
until | cho |
june | tháng |
year | năm |
and | và |
date | ngày |
following | sau |
every | với |
EN The Long @ Times Square, R&J Lounge and restaurant and The Spa remain closed until further notice.
VI The Long @ Times Square, R&J và The Spa tạm ngưng phục vụ đến khi có thông báo mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
the | khi |
EN Your personal information will be stored from the time you complete the information on the pages that require you to provide this information until you request cancellation.
VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu trữ kể từ lúc bạn hoàn tất điền thông tin trên các trang đòi hỏi bạn cung cấp thông tin này cho đến khi bạn yêu cầu huỷ bỏ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
complete | hoàn tất |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
request | yêu cầu |
provide | cung cấp |
until | cho đến khi |
you | bạn |
on | trên |
be | được |
this | này |
EN After the war the bunker was closed and sealed until a chance rediscovery by the hotel engineering department during the renovation of the Bamboo Bar in 2011.
VI Sau chiến tranh, căn hầm này được đóng lại và bít kín cho đến khi nó được bộ phận bảo dưỡng của khách sạn tình cờ phát hiện ra khi họ tiến hành nâng cấp Bamboo Bar vào năm 2011.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
of | của |
and | và |
after | sau |
EN The Mooncake Cooking Class will be held on August 10 from 8am until 12pm.
VI Mỗi vị bánh đều được làm theo công thức riêng và hoàn toàn không sử dụng chất bảo quản, đảm bảo chất lượng ẩm thực năm sao.
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
will | được |
on | mỗi |
the | không |
EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.
VI Tin nhắn gửi qua trang web có thể bị đón chặn và không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
internet | web |
until | cho đến khi |
site | trang web |
EN The Ethereum Classic blockchain is the same in every way as Ethereum’s up until Block 192000, where the hard fork was applied
VI Blockchain Ethereum Classic giống nhau về mọi mặt với Ethereum cho đến khối 192000, nơi hard fork được áp dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
block | khối |
is | được |
the | cho |
EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.
VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
protocol | giao thức |
continues | tiếp tục |
using | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
EN We never have to turn on the lights until evening
VI Chúng tôi không bao giờ phải bật đèn khi chưa đến buổi tối
inglês | vietnamita |
---|---|
lights | đèn |
we | chúng tôi |
to | đến |
EN Events from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB streams are retried until the Lambda function succeeds or the data expires
VI Sự kiện từ các luồng Amazon Kinesis và các luồng Amazon DynamoDB được thử lại cho đến khi hàm Lambda thành công hoặc dữ liệu hết hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
lambda | lambda |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
events | sự kiện |
function | hàm |
until | cho đến khi |
are | được |
the | khi |
and | các |
EN Warning: Please wait until all uploads are done!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
all | tất cả các |
until | cho đến khi |
are | được |
EN Lead Follow-up Process until sales contracts are signed
VI Quy trình theo dõi khách hàng tiềm năng cho đến khi hợp đồng mua bán được ký kết
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
sales | bán |
follow | theo |
are | được |
until | cho đến khi |
up | đến |
EN Actress Kim Ji-eun wins "MBC Drama Awards" rookie of the year award ... "First starring, first award ceremony, until first award"
VI Nữ diễn viên Kim Ji-eun giành giải tân binh "MBC Drama Awards" ... "Lần đầu đóng vai chính, lễ trao giải đầu tiên, cho đến giải thưởng đầu tiên"
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
EN These promotional messages usually appear when you enter the game and will be on the right side of the screen until you buy them or they end
VI Các thông báo khuyến mại này thường hiện lên khi bạn vào game, và sẽ ở bên phải màn hình cho đến khi bạn mua chúng hoặc chúng kết thúc
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
buy | mua |
or | hoặc |
and | và |
until | cho đến khi |
will | phải |
the | này |
EN You take turns completing each challenge until you reach the top floor
VI Bạn lần lượt hoàn thành mỗi thử thách cho tới khi chạm tới tầng cao nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
top | cao |
floor | tầng |
each | mỗi |
you | bạn |
the | khi |
EN This game will give you a great feeling when looking at your city from zero until becoming a bustling city
VI Trò chơi này sẽ mang tới cho bạn cảm giác tuyệt vời khi nhìn thành phố của bạn từ con số 0 cho tới khi trở thành một thành phố sầm uất
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
game | chơi |
your | bạn |
give | cho |
EN The journey to building a colony continues to expand until you really become a cosmic tycoon and have a series of ideal colonies for life
VI Hành trình xây dựng thuộc địa cứ mở rộng mãi cho tới khi bạn thực sự trở thành một ông trùm vũ trụ, có trong tay hàng loạt thuộc địa lý tưởng cho sự sống
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
life | sống |
building | xây dựng |
you | bạn |
EN I did not understand the meaning of this feature, until playing Online Game mode, I was robbed by another player while I was outside
VI Tôi không hiểu ý nghĩa của tính năng này, cho tới khi chơi chế độ Online Game, tôi đã bị một người chơi khác cướp mất xe khi tôi đang ở ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
understand | hiểu |
feature | tính năng |
another | khác |
player | người chơi |
of | của |
while | khi |
game | chơi |
EN There are six years left until climate change is irreversible
VI Còn sáu năm nữa là biến đổi khí hậu không thể đảo ngược
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN We can guarantee that you do not have to make a single payment until the project is fully installed and operational.
VI Chúng tôi có thể đảm bảo rằng bạn không phải thực hiện một khoản thanh toán nào cho đến khi dự án được lắp đặt hoàn chỉnh và đi vào hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
payment | thanh toán |
project | dự án |
we | chúng tôi |
you | bạn |
and | và |
EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will increase in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the ceiling.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ tăng theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi nó đạt đến mức trần.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
increase | tăng |
if | nếu |
accordance | theo |
until | cho đến khi |
price | giá |
with | với |
of the | phần |
you | bạn |
the | khi |
EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will decrease in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the floor.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ giảm theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi giá chạm sàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
decrease | giảm |
if | nếu |
accordance | theo |
until | cho đến khi |
price | giá |
with | với |
of the | phần |
you | bạn |
the | khi |
EN • No cancellation charge applies until arrival day and cannot combined with packages or other promotions.
VI • Không áp dụng phụ phí cho hủy phòng vào ngày ưu trú và không kết hợp cùng các ưu đãi khác
EN The pilot extended until June 2021.
VI Chương trình sẽ được kéo dài đến tháng 6 năm 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
june | tháng |
the | đến |
EN The Ethereum Classic blockchain is the same in every way as Ethereum’s up until Block 192000, where the hard fork was applied
VI Blockchain Ethereum Classic giống nhau về mọi mặt với Ethereum cho đến khối 192000, nơi hard fork được áp dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
block | khối |
is | được |
the | cho |
EN Until your Semrush trial period ends you won’t be charged.
VI Cho đến khi thời gian dùng thử Semrush của bạn kết thúc, bạn sẽ không bị tính phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
period | thời gian |
your | của bạn |
until | cho đến khi |
you | bạn |
EN Events from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB streams are retried until the Lambda function succeeds or the data expires
VI Sự kiện từ các luồng Amazon Kinesis và các luồng Amazon DynamoDB được thử lại cho đến khi hàm Lambda thành công hoặc dữ liệu hết hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
lambda | lambda |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
events | sự kiện |
function | hàm |
until | cho đến khi |
are | được |
the | khi |
and | các |
EN Warning: Please wait until all uploads are done!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
all | tất cả các |
until | cho đến khi |
are | được |
EN Until your Semrush trial period ends you won’t be charged.
VI Cho đến khi thời gian dùng thử Semrush của bạn kết thúc, bạn sẽ không bị tính phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
period | thời gian |
your | của bạn |
until | cho đến khi |
you | bạn |
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).
VI Nó được lên kế hoạch để được vận chuyển với thông báo về việc triệu tập cổ đông vào đầu tháng 6 hàng năm và ngày hết hạn là cho đến ngày 30 tháng 6 năm sau (một năm).
inglês | vietnamita |
---|---|
until | cho |
june | tháng |
year | năm |
and | và |
date | ngày |
following | sau |
every | với |
EN This prevents you from having to throttle access until the cache is repopulated to avoid brownouts.
VI Việc này giúp bạn không phải điều tiết lượng truy cập cho đến khi bộ nhớ đệm cache được tạo lại để tránh hao mòn.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
you | bạn |
EN Warning: Please wait until all uploads are done!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
all | tất cả các |
until | cho đến khi |
are | được |
EN Warning: Please wait until all uploads are done!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
all | tất cả các |
until | cho đến khi |
are | được |
EN Warning: Please wait until all uploads are done!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
all | tất cả các |
until | cho đến khi |
are | được |
EN Warning: Please wait until all uploads are done!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
all | tất cả các |
until | cho đến khi |
are | được |
Mostrando 50 de 50 traduções