Traduzir "purpose of improving" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "purpose of improving" de inglês para vietnamita

Traduções de purpose of improving

"purpose of improving" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

purpose các của một mục đích sau sử dụng được để
improving cải thiện

Tradução de inglês para vietnamita de purpose of improving

inglês
vietnamita

EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.

VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.

inglês vietnamita
purpose mục đích
other khác
based dựa trên
we chúng tôi
use sử dụng
regulations quy định
or hoặc
your của bạn
on trên

EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.

VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.

inglês vietnamita
purpose mục đích
other khác
based dựa trên
we chúng tôi
use sử dụng
regulations quy định
or hoặc
your của bạn
on trên

EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."

VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ trải nghiệm người dùng."

inglês vietnamita
made thực hiện
permission quyền
improving cải thiện
request yêu cầu
applications các ứng dụng
every mọi
user dùng
and các
identity danh tính

EN Get page by page tips on improving keywords, structure and backlinks

VI Nhận hướng dẫn để cải thiện từ khóa, cấu trúc, Backlink cho từng trang

inglês vietnamita
get nhận
page trang
improving cải thiện
structure cấu trúc
and từ
backlinks backlink
keywords từ khóa

EN We will continue to work to improve customer satisfaction by improving the level of our employees.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cải thiện trình độ của nhân viên.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
of của
employees nhân viên
we chúng tôi
work làm
customer khách

EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.

VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng có được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

inglês vietnamita
staff nhân viên
improving cải thiện
customer khách hàng
sales bán hàng
all của
with với

EN Callisto aims to increase the security of the ecosystem by improving smart-contract development methods

VI Callisto nhằm mục đích mang lại lợi ích cho an ninh của hệ sinh thái bằng cách cải thiện các phương thức phát triển hợp đồng thông minh

inglês vietnamita
aims mục đích
security an ninh
ecosystem hệ sinh thái
improving cải thiện
development phát triển

EN The first step in improving your home energy efficiency is understanding your energy usage and the best place to start is with your energy bills.

VI Bước đầu tiên để cải thiện hiệu suất năng lượng trong nhà bạn là hiểu về cách bạn sử dụng năng lượng điểm xuất phát phù hợp nhất là xem xét hóa đơn điện năng.

inglês vietnamita
step bước
improving cải thiện
efficiency hiệu suất
understanding hiểu
usage sử dụng
bills hóa đơn
energy năng lượng
home nhà
to đầu
in trong
your bạn

EN Integrated solutions for improving basic and advanced business competency.

VI Giải pháp tích hợp giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp từ cơ bản đến nâng cao

inglês vietnamita
integrated tích hợp
solutions giải pháp
basic cơ bản
advanced nâng cao
business doanh nghiệp
and của

EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.

VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.

inglês vietnamita
quality chất lượng
performance hiệu suất
to đến

EN Google’s BERT update is changing the way people search. Learn what BERT is, how it works, and how to optimize content for BERT while improving search position!

VI Bản cập nhật BERT của Google đang thay đổi cách mọi người tìm kiếm. Tìm hiểu BERT là gì, cách thức hoạt động cách tối ưu hóa nội dung cho BERT trong khi cải thiện vị trí tìm kiếm!

inglês vietnamita
update cập nhật
way cách
search tìm kiếm
learn hiểu
optimize tối ưu hóa
improving cải thiện
changing thay đổi
people người
and của
while khi

EN Improving the lighting and color of images has never been this easy

VI Cải thiện ánh sáng màu sắc của ảnh chưa bao giờ dễ dàng như vậy

inglês vietnamita
improving cải thiện
color màu
easy dễ dàng
images ảnh
and như
the của

EN I can learn more from them, thereby improving the team?s weaknesses to play better

VI Tôi có thể học hỏi nhiều hơn từ họ, từ đó cải thiện điểm yếu của cả đội để chơi tốt hơn

inglês vietnamita
improving cải thiện
play chơi
learn học
more hơn
them họ

EN Check out how we are improving the safety of our platform.

VI Nỗ lực để mang đến cuộc sống an toàn mỗi ngày.

inglês vietnamita
safety an toàn

EN Integrated solutions for improving basic and advanced business competency.

VI Giải pháp tích hợp giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp từ cơ bản đến nâng cao

inglês vietnamita
integrated tích hợp
solutions giải pháp
basic cơ bản
advanced nâng cao
business doanh nghiệp
and của

EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.

VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.

inglês vietnamita
quality chất lượng
performance hiệu suất
to đến

EN It takes the cost of unused minutes and seconds in an hour off of the bill, so you can focus on improving your applications instead of maximizing usage to the hour

VI Số phút giây không sử dụng sẽ được trừ ra khỏi số tiền bị tính phí, do đó, bạn có thể tập trung vào việc cải thiện ứng dụng của mình thay vì tối đa hóa lượng sử dụng lên mức giờ

inglês vietnamita
seconds giây
improving cải thiện
usage sử dụng
cost phí
an thể
minutes phút
to tiền
and
hour giờ
in vào

EN For more about ACSC’s role in promoting and improving Australian cyber security, see the Cyber Security webpage on the ASD website or the ACSC website.

VI Để biết thêm về vai trò của ACSC trong việc thúc đẩy cải thiện an ninh mạng tại Úc, hãy truy cập trang về An ninh mạng trên trang web của ASD hoặc ACSC.

inglês vietnamita
improving cải thiện
security an ninh
or hoặc
in trong
on trên
more thêm

EN We will continue to work to improve customer satisfaction by improving the level of our employees.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cải thiện trình độ của nhân viên.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
of của
employees nhân viên
we chúng tôi
work làm
customer khách

EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.

VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng có được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

inglês vietnamita
staff nhân viên
improving cải thiện
customer khách hàng
sales bán hàng
all của
with với

EN This special technique at MENARD is believed to help with improving one’s vital energy, as well as restoring physical and mental harmony.

VI Với phương pháp trị liệu này, MENARD hứa hẹn giúp cải thiện sức sống năng lượng, khôi phục trạng thái cân bằng giữa tinh thần thể chất.

inglês vietnamita
improving cải thiện
energy năng lượng
as liệu
help giúp
this này
with với

EN Explore with Bosch on how we support companies improving their productivity and cost efficiency.

VI Hãy cùng Bosch khám phá cách chúng tôi hỗ trợ cải thiện năng suất hiệu quả chi phí.

inglês vietnamita
improving cải thiện
cost phí
we chúng tôi

EN Check out our Social Media Tool and start improving your strategy right now!

VI Hãy xem Công cụ truyền thông xã hội của chúng tôi bắt đầu cải thiện chiến lược của bạn ngay bây giờ!

inglês vietnamita
media truyền thông
start bắt đầu
improving cải thiện
strategy chiến lược
our chúng tôi
and của
your bạn

EN Improving overall uplift with Adjust app attribution

VI Tăng doanh thu với Tính năng phân bổ của Adjust

inglês vietnamita
with với

EN Get page by page tips on improving keywords, structure and backlinks

VI Nhận hướng dẫn để cải thiện từ khóa, cấu trúc, Backlink cho từng trang

inglês vietnamita
get nhận
page trang
improving cải thiện
structure cấu trúc
and từ
backlinks backlink
keywords từ khóa

EN This was a practical and meaningful activity to help the students improving living and learning conditions.

VI Đây là một hoạt động thiết thực có ý nghĩa giúp nhà trường các em học sinh cải thiện điều kiện sinh hoạt học tập.

inglês vietnamita
and các
help giúp
improving cải thiện
learning học

EN By sharing successful cases and issues company-wide, we are linking to company-wide improvement activities and continuously improving services.

VI Bằng cách chia sẻ các trường hợp thành công các vấn đề trong toàn công ty, chúng tôi đang liên kết với các hoạt động cải tiến toàn công ty liên tục cải tiến dịch vụ.

inglês vietnamita
improvement cải tiến
continuously liên tục
we chúng tôi
cases trường hợp
and các

EN We do it by constantly improving server technology, providing professional support, and making the web hosting experience seamless.

VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp trải nghiệm dịch vụ liền mạch.

inglês vietnamita
providing cung cấp
professional chuyên nghiệp
do làm
we chúng tôi

EN Improving collaboration between agencies, ministries, and constituents

VI Tăng cường cộng tác giữa các cơ quan, bộ ngành đơn vị bộ phận

inglês vietnamita
agencies cơ quan
and các
between giữa

EN Improving our community’s health through access and relationships.

VI Cải thiện sức khỏe cộng đồng của chúng tôi thông qua truy cập các mối quan hệ.

inglês vietnamita
improving cải thiện
health sức khỏe
access truy cập
our chúng tôi
through qua
and của

EN Improving our community's health through access and relationships.

VI Cải thiện sức khỏe cộng đồng của chúng tôi thông qua truy cập các mối quan hệ.

inglês vietnamita
improving cải thiện
health sức khỏe
access truy cập
our chúng tôi
through qua
and của

EN It places an emphasis on improving the quality of the parent-child relationship and changing interaction patterns.

VI Nó nhấn mạnh vào việc cải thiện chất lượng của mối quan hệ cha mẹ con cái thay đổi các kiểu tương tác.

inglês vietnamita
improving cải thiện
quality chất lượng
changing thay đổi
and
the của

EN Improving Our Community’s Health

VI Cải thiện sức khỏe cộng đồng của chúng ta

inglês vietnamita
improving cải thiện
our của chúng ta
health sức khỏe

EN Improving quality of life for both the patient and the family

VI Cải thiện chất lượng cuộc sống cho cả bệnh nhân gia đình

inglês vietnamita
improving cải thiện
quality chất lượng
life sống
family gia đình

EN Palliative care has been proven effective in improving quality of life

VI Chăm sóc giảm nhẹ đã được chứng minh là có hiệu quả trong cải thiện chất lượng cuộc sống

inglês vietnamita
in trong
improving cải thiện
quality chất lượng
life sống

EN Improving quality of life for both the patient and the family

VI Cải thiện chất lượng cuộc sống cho cả bệnh nhân gia đình

inglês vietnamita
improving cải thiện
quality chất lượng
life sống
family gia đình

EN Palliative care has been proven effective in improving quality of life

VI Chăm sóc giảm nhẹ đã được chứng minh là có hiệu quả trong cải thiện chất lượng cuộc sống

inglês vietnamita
in trong
improving cải thiện
quality chất lượng
life sống

EN Improving quality of life for both the patient and the family

VI Cải thiện chất lượng cuộc sống cho cả bệnh nhân gia đình

inglês vietnamita
improving cải thiện
quality chất lượng
life sống
family gia đình

EN Palliative care has been proven effective in improving quality of life

VI Chăm sóc giảm nhẹ đã được chứng minh là có hiệu quả trong cải thiện chất lượng cuộc sống

inglês vietnamita
in trong
improving cải thiện
quality chất lượng
life sống

EN Improving quality of life for both the patient and the family

VI Cải thiện chất lượng cuộc sống cho cả bệnh nhân gia đình

inglês vietnamita
improving cải thiện
quality chất lượng
life sống
family gia đình

EN Palliative care has been proven effective in improving quality of life

VI Chăm sóc giảm nhẹ đã được chứng minh là có hiệu quả trong cải thiện chất lượng cuộc sống

inglês vietnamita
in trong
improving cải thiện
quality chất lượng
life sống

EN At VITAS Healthcare, we?re committed to improving the quality of care you provide your patients, residents and members with advanced illness

VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng

inglês vietnamita
improving cải thiện
quality chất lượng
residents cư dân
at tại
we chúng tôi
provide cung cấp

EN Improving End-of-Life Care Disparities with Disease-Specific Education and Advocacy

VI Cải thiện sự chênh lệch về chăm sóc cuối đời bằng sự vận động giáo dục cụ thể về bệnh

inglês vietnamita
improving cải thiện
education giáo dục
and bằng

EN At VITAS Healthcare, we?re committed to improving the quality of care you provide your patients, residents and members with advanced illness

VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng

inglês vietnamita
improving cải thiện
quality chất lượng
residents cư dân
at tại
we chúng tôi
provide cung cấp

EN Improving End-of-Life Care Disparities with Disease-Specific Education and Advocacy

VI Cải thiện sự chênh lệch về chăm sóc cuối đời bằng sự vận động giáo dục cụ thể về bệnh

inglês vietnamita
improving cải thiện
education giáo dục
and bằng

EN At VITAS Healthcare, we?re committed to improving the quality of care you provide your patients, residents and members with advanced illness

VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng

inglês vietnamita
improving cải thiện
quality chất lượng
residents cư dân
at tại
we chúng tôi
provide cung cấp

EN Improving End-of-Life Care Disparities with Disease-Specific Education and Advocacy

VI Cải thiện sự chênh lệch về chăm sóc cuối đời bằng sự vận động giáo dục cụ thể về bệnh

inglês vietnamita
improving cải thiện
education giáo dục
and bằng

EN At VITAS Healthcare, we?re committed to improving the quality of care you provide your patients, residents and members with advanced illness

VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng

inglês vietnamita
improving cải thiện
quality chất lượng
residents cư dân
at tại
we chúng tôi
provide cung cấp

EN Improving End-of-Life Care Disparities with Disease-Specific Education and Advocacy

VI Cải thiện sự chênh lệch về chăm sóc cuối đời bằng sự vận động giáo dục cụ thể về bệnh

inglês vietnamita
improving cải thiện
education giáo dục
and bằng

EN We are renewing our systems on a regular basis, shielding servers from DDoS attacks, and improving their speed with the newest LiteSpeed technologies.

VI Chúng tôi thường xuyên đổi mới hệ thống của mình, bảo vệ máy chủ khỏi các cuộc tấn công DDoS cải thiện tốc độ bằng công nghệ LiteSpeed ​​mới nhất.

inglês vietnamita
systems hệ thống
attacks tấn công
improving cải thiện
ddos ddos
we chúng tôi
regular thường xuyên
and của

Mostrando 50 de 50 traduções