EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.
EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.
VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp và quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
other | khác |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
regulations | quy định |
or | hoặc |
your | của bạn |
on | trên |
EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.
VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp và quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
other | khác |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
regulations | quy định |
or | hoặc |
your | của bạn |
on | trên |
EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
permission | quyền |
improving | cải thiện |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
every | mọi |
user | dùng |
and | các |
identity | danh tính |
EN Get page by page tips on improving keywords, structure and backlinks
VI Nhận hướng dẫn để cải thiện từ khóa, cấu trúc, và Backlink cho từng trang
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
page | trang |
improving | cải thiện |
structure | cấu trúc |
and | từ |
backlinks | backlink |
keywords | từ khóa |
EN We will continue to work to improve customer satisfaction by improving the level of our employees.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cải thiện trình độ của nhân viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
of | của |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
work | làm |
customer | khách |
EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.
VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng có được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
improving | cải thiện |
customer | khách hàng |
sales | bán hàng |
all | của |
with | với |
EN Callisto aims to increase the security of the ecosystem by improving smart-contract development methods
VI Callisto nhằm mục đích mang lại lợi ích cho an ninh của hệ sinh thái bằng cách cải thiện các phương thức phát triển hợp đồng thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
security | an ninh |
ecosystem | hệ sinh thái |
improving | cải thiện |
development | phát triển |
EN The first step in improving your home energy efficiency is understanding your energy usage and the best place to start is with your energy bills.
VI Bước đầu tiên để cải thiện hiệu suất năng lượng trong nhà bạn là hiểu về cách bạn sử dụng năng lượng và điểm xuất phát phù hợp nhất là xem xét hóa đơn điện năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
improving | cải thiện |
efficiency | hiệu suất |
understanding | hiểu |
usage | sử dụng |
bills | hóa đơn |
energy | năng lượng |
home | nhà |
to | đầu |
in | trong |
your | bạn |
EN Integrated solutions for improving basic and advanced business competency.
VI Giải pháp tích hợp giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp từ cơ bản đến nâng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
solutions | giải pháp |
basic | cơ bản |
advanced | nâng cao |
business | doanh nghiệp |
and | của |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN Google’s BERT update is changing the way people search. Learn what BERT is, how it works, and how to optimize content for BERT while improving search position!
VI Bản cập nhật BERT của Google đang thay đổi cách mọi người tìm kiếm. Tìm hiểu BERT là gì, cách thức hoạt động và cách tối ưu hóa nội dung cho BERT trong khi cải thiện vị trí tìm kiếm!
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
way | cách |
search | tìm kiếm |
learn | hiểu |
optimize | tối ưu hóa |
improving | cải thiện |
changing | thay đổi |
people | người |
and | của |
while | khi |
EN Improving the lighting and color of images has never been this easy
VI Cải thiện ánh sáng và màu sắc của ảnh chưa bao giờ dễ dàng như vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
color | màu |
easy | dễ dàng |
images | ảnh |
and | như |
the | của |
EN I can learn more from them, thereby improving the team?s weaknesses to play better
VI Tôi có thể học hỏi nhiều hơn từ họ, từ đó cải thiện điểm yếu của cả đội để chơi tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
play | chơi |
learn | học |
more | hơn |
them | họ |
EN Check out how we are improving the safety of our platform.
VI Nỗ lực để mang đến cuộc sống an toàn mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
EN Integrated solutions for improving basic and advanced business competency.
VI Giải pháp tích hợp giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp từ cơ bản đến nâng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
solutions | giải pháp |
basic | cơ bản |
advanced | nâng cao |
business | doanh nghiệp |
and | của |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN It takes the cost of unused minutes and seconds in an hour off of the bill, so you can focus on improving your applications instead of maximizing usage to the hour
VI Số phút và giây không sử dụng sẽ được trừ ra khỏi số tiền bị tính phí, do đó, bạn có thể tập trung vào việc cải thiện ứng dụng của mình thay vì tối đa hóa lượng sử dụng lên mức giờ
inglês | vietnamita |
---|---|
seconds | giây |
improving | cải thiện |
usage | sử dụng |
cost | phí |
an | thể |
minutes | phút |
to | tiền |
and | và |
hour | giờ |
in | vào |
EN For more about ACSC’s role in promoting and improving Australian cyber security, see the Cyber Security webpage on the ASD website or the ACSC website.
VI Để biết thêm về vai trò của ACSC trong việc thúc đẩy và cải thiện an ninh mạng tại Úc, hãy truy cập trang về An ninh mạng trên trang web của ASD hoặc ACSC.
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
security | an ninh |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
more | thêm |
EN We will continue to work to improve customer satisfaction by improving the level of our employees.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cải thiện trình độ của nhân viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
of | của |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
work | làm |
customer | khách |
EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.
VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng có được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
improving | cải thiện |
customer | khách hàng |
sales | bán hàng |
all | của |
with | với |
EN This special technique at MENARD is believed to help with improving one’s vital energy, as well as restoring physical and mental harmony.
VI Với phương pháp trị liệu này, MENARD hứa hẹn giúp cải thiện sức sống và năng lượng, khôi phục trạng thái cân bằng giữa tinh thần và thể chất.
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
energy | năng lượng |
as | liệu |
help | giúp |
this | này |
with | với |
EN Explore with Bosch on how we support companies improving their productivity and cost efficiency.
VI Hãy cùng Bosch khám phá cách chúng tôi hỗ trợ cải thiện năng suất và hiệu quả chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
cost | phí |
we | chúng tôi |
EN Check out our Social Media Tool and start improving your strategy right now!
VI Hãy xem Công cụ truyền thông xã hội của chúng tôi và bắt đầu cải thiện chiến lược của bạn ngay bây giờ!
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
start | bắt đầu |
improving | cải thiện |
strategy | chiến lược |
our | chúng tôi |
and | của |
your | bạn |
EN Improving overall uplift with Adjust app attribution
VI Tăng doanh thu với Tính năng phân bổ của Adjust
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Get page by page tips on improving keywords, structure and backlinks
VI Nhận hướng dẫn để cải thiện từ khóa, cấu trúc, và Backlink cho từng trang
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
page | trang |
improving | cải thiện |
structure | cấu trúc |
and | từ |
backlinks | backlink |
keywords | từ khóa |
EN This was a practical and meaningful activity to help the students improving living and learning conditions.
VI Đây là một hoạt động thiết thực và có ý nghĩa giúp nhà trường và các em học sinh cải thiện điều kiện sinh hoạt và học tập.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
help | giúp |
improving | cải thiện |
learning | học |
EN By sharing successful cases and issues company-wide, we are linking to company-wide improvement activities and continuously improving services.
VI Bằng cách chia sẻ các trường hợp thành công và các vấn đề trong toàn công ty, chúng tôi đang liên kết với các hoạt động cải tiến toàn công ty và liên tục cải tiến dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
improvement | cải tiến |
continuously | liên tục |
we | chúng tôi |
cases | trường hợp |
and | các |
EN We do it by constantly improving server technology, providing professional support, and making the web hosting experience seamless.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
professional | chuyên nghiệp |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN Improving collaboration between agencies, ministries, and constituents
VI Tăng cường cộng tác giữa các cơ quan, bộ ngành và đơn vị bộ phận
inglês | vietnamita |
---|---|
agencies | cơ quan |
and | các |
between | giữa |
EN Improving our community’s health through access and relationships.
VI Cải thiện sức khỏe cộng đồng của chúng tôi thông qua truy cập và các mối quan hệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
health | sức khỏe |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
EN Improving our community's health through access and relationships.
VI Cải thiện sức khỏe cộng đồng của chúng tôi thông qua truy cập và các mối quan hệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
health | sức khỏe |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
EN It places an emphasis on improving the quality of the parent-child relationship and changing interaction patterns.
VI Nó nhấn mạnh vào việc cải thiện chất lượng của mối quan hệ cha mẹ và con cái và thay đổi các kiểu tương tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
changing | thay đổi |
and | và |
the | của |
EN Improving Our Community’s Health
VI Cải thiện sức khỏe cộng đồng của chúng ta
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
our | của chúng ta |
health | sức khỏe |
EN Improving quality of life for both the patient and the family
VI Cải thiện chất lượng cuộc sống cho cả bệnh nhân và gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
life | sống |
family | gia đình |
EN Palliative care has been proven effective in improving quality of life
VI Chăm sóc giảm nhẹ đã được chứng minh là có hiệu quả trong cải thiện chất lượng cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
life | sống |
EN Improving quality of life for both the patient and the family
VI Cải thiện chất lượng cuộc sống cho cả bệnh nhân và gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
life | sống |
family | gia đình |
EN Palliative care has been proven effective in improving quality of life
VI Chăm sóc giảm nhẹ đã được chứng minh là có hiệu quả trong cải thiện chất lượng cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
life | sống |
EN Improving quality of life for both the patient and the family
VI Cải thiện chất lượng cuộc sống cho cả bệnh nhân và gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
life | sống |
family | gia đình |
EN Palliative care has been proven effective in improving quality of life
VI Chăm sóc giảm nhẹ đã được chứng minh là có hiệu quả trong cải thiện chất lượng cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
life | sống |
EN Improving quality of life for both the patient and the family
VI Cải thiện chất lượng cuộc sống cho cả bệnh nhân và gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
life | sống |
family | gia đình |
EN Palliative care has been proven effective in improving quality of life
VI Chăm sóc giảm nhẹ đã được chứng minh là có hiệu quả trong cải thiện chất lượng cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
life | sống |
EN At VITAS Healthcare, we?re committed to improving the quality of care you provide your patients, residents and members with advanced illness
VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân và thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
residents | cư dân |
at | tại |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN Improving End-of-Life Care Disparities with Disease-Specific Education and Advocacy
VI Cải thiện sự chênh lệch về chăm sóc cuối đời bằng sự vận động và giáo dục cụ thể về bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
education | giáo dục |
and | bằng |
EN At VITAS Healthcare, we?re committed to improving the quality of care you provide your patients, residents and members with advanced illness
VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân và thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
residents | cư dân |
at | tại |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN Improving End-of-Life Care Disparities with Disease-Specific Education and Advocacy
VI Cải thiện sự chênh lệch về chăm sóc cuối đời bằng sự vận động và giáo dục cụ thể về bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
education | giáo dục |
and | bằng |
EN At VITAS Healthcare, we?re committed to improving the quality of care you provide your patients, residents and members with advanced illness
VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân và thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
residents | cư dân |
at | tại |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN Improving End-of-Life Care Disparities with Disease-Specific Education and Advocacy
VI Cải thiện sự chênh lệch về chăm sóc cuối đời bằng sự vận động và giáo dục cụ thể về bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
education | giáo dục |
and | bằng |
EN At VITAS Healthcare, we?re committed to improving the quality of care you provide your patients, residents and members with advanced illness
VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân và thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
residents | cư dân |
at | tại |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN Improving End-of-Life Care Disparities with Disease-Specific Education and Advocacy
VI Cải thiện sự chênh lệch về chăm sóc cuối đời bằng sự vận động và giáo dục cụ thể về bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
education | giáo dục |
and | bằng |
EN We are renewing our systems on a regular basis, shielding servers from DDoS attacks, and improving their speed with the newest LiteSpeed technologies.
VI Chúng tôi thường xuyên đổi mới hệ thống của mình, bảo vệ máy chủ khỏi các cuộc tấn công DDoS và cải thiện tốc độ bằng công nghệ LiteSpeed mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
attacks | tấn công |
improving | cải thiện |
ddos | ddos |
we | chúng tôi |
regular | thường xuyên |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções