Traduzir "along with healthy" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "along with healthy" de inglês para vietnamita

Traduções de along with healthy

"along with healthy" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

along bạn bạn có chúng các có thể cũng của dịch hơn liệu một nhiều như những trong về với đây được
healthy với

Tradução de inglês para vietnamita de along with healthy

inglês
vietnamita

EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.

VI Mã bưu chính phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.

inglêsvietnamita
introng
morehơn

EN ZIP codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.

VI Mã bưu chính phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.

inglêsvietnamita
introng
morehơn

EN Make healthy lifestyle choices based on your body. A healthy weight decreases risk factors for diabetes, heart disease and stroke.

VI Hãy lựa chọn lối sống lành mạnh dựa trên cơ thể của bạn. Cân nặng khỏe mạnh làm giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim đột quỵ.

inglêsvietnamita
choiceschọn
baseddựa trên
diseasebệnh
ontrên
yourbạn
andcủa

EN WHAT HABITS HELP TO BRING GOOD HEALTH?   Along with healthy lifestyle, periodic health check-up with purpose "early detection - early treatment -...

VI Dây rốn quấn cổ 1, 2 vòng trường hợp khá phổ biến, nhưng quấn cổ 4 vòng trường hợp khá hiếm. Vừa qua, các Bác sĩ sản khoa Columbia Asia Bình...

inglêsvietnamita
tocác

EN Great purchase and Support team! I purchased a subscription and received a free domain along with a lot of help getting it up and going along with moving over my other domain.

VI Đội ngũ hỗ trợ trên cả tuyệt vời! Tôi đã đăng ký một gói nhận được một tên miền miễn phí. Nhóm đã hỗ trợ tôi rất nhiệt tình trong quá trình tôi chuyển sang tên miền khác.

inglêsvietnamita
greattuyệt vời
andtôi
teamnhóm
lotrất
overtrên
otherkhác
receivednhận

EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.

VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
governmentchính quyền
everyonengười
alltất cả các

EN Most healthy community conditions

VI Các điều kiện sức khỏe cộng đồng tốt nhất

inglêsvietnamita
mostcác

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh an toàn.

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
employeesnhân viên
worklàm
safetyan toàn
lifesống

EN Californians have a very healthy recognition of two things: that we’re in earthquake country and drought country

VI Người dân California nhận thức rất lành mạnh hai điều, rằng chúng ta đang sống tại một đất nước động đất hạn hán

inglêsvietnamita
veryrất
twohai
have

EN Prescribed healthy juice or herbal tea  

VI Nước trái cây hoặc trà thảo mộc theo quy định

inglêsvietnamita
orhoặc

EN Parents need to know that Barbie Dreamhouse Adventures is a completely healthy game for children

VI Phụ huynh cần biết rằng, Barbie Dreamhouse Adventures trò chơi hoàn toàn lành mạnh dành cho trẻ em

inglêsvietnamita
needcần
is
completelyhoàn toàn
childrentrẻ em
knowbiết
gametrò chơi
achơi

EN The need for social and health care increases with age, and every effort has to be made to increase the period of life staying healthy

VI Nhu cầu chăm sóc sức khỏe chăm sóc xã hội tăng lên theo độ tuổi nên cần phải nỗ lực tăng thời gian sống khỏe mạnh

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
agetuổi
effortnỗ lực
increasetăng
periodthời gian
lifesống
needcần

EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.

VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp phục vụ khách hàng tốt hơn.

inglêsvietnamita
developphát triển
customerskhách hàng
wechúng tôi
bettertốt hơn
industrycông nghiệp
withvới

EN We will contribute to society widely through healthy community activities.

VI Chúng tôi sẽ đóng góp cho xã hội rộng rãi thông qua các hoạt động cộng đồng lành mạnh.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
throughqua

EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.

VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu khí đều...

inglêsvietnamita
asnhư
ofthường
peoplengười
tovới
thekhông
andcác

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh an toàn.

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
employeesnhân viên
worklàm
safetyan toàn
lifesống

EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.

VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp phục vụ khách hàng tốt hơn.

inglêsvietnamita
developphát triển
customerskhách hàng
wechúng tôi
bettertốt hơn
industrycông nghiệp
withvới

EN We will contribute to society widely through healthy community activities.

VI Chúng tôi sẽ đóng góp cho xã hội rộng rãi thông qua các hoạt động cộng đồng lành mạnh.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
throughqua

EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.

VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu khí đều...

inglêsvietnamita
asnhư
ofthường
peoplengười
tovới
thekhông
andcác

EN Only when you are happy, healthy and have a balanced life can we achieve our goals together

VI Chỉ khi bạn hạnh phúc, khỏe mạnh đời sống cân bằng, chúng ta mới thể cùng nhau đạt mục tiêu của mình

inglêsvietnamita
lifesống
goalsmục tiêu
whenkhi
togethercùng nhau
andcủa
ourbằng
youbạn
achúng

EN We’re eager to help everybody with mental health, healthy nutrition, and create a brave, balanced and resilient working environment.

VI Chúng tôi rất vui được giúp mọi người về sức khỏe tinh thần, dinh dưỡng lành mạnh tạo ra môi trường làm việc dũng cảm, cân bằng dễ phục hồi.

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
environmentmôi trường
were
workinglàm việc
createtạo
withbằng
helpgiúp
tolàm

EN Work takes a lot out of us so, if you want to achieve a healthy balance, you need to put a lot back in

VI Công việc lấy đi nhiều thứ từ chúng ta, vì vậy nếu bạn muốn đạt được sự cân bằng lành mạnh, bạn cần phải bù đắp lại nhiều thứ

inglêsvietnamita
workcông việc
uschúng ta
ifnếu
wantbạn
want tomuốn

EN We continue to strive for a healthy California for all

VI Chúng tôi không ngừng phấn đấu vì một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người

inglêsvietnamita
wechúng tôi
californiacalifornia
allmọi

EN A healthy California for all requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.

VI Để một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người, cần sự hợp tác với các doanh nghiệp tư nhân, chính quyền địa phương các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
governmentchính quyền
alltất cả các

EN Health equity quartile positivity is the COVID-19 positive rate in the lowest 25% of Healthy Places Index census tracts.

VI Tỷ lệ xét nghiệm dương tính của điểm tứ phân vị công bằng sức khỏe tỷ lệ dương tính với COVID-19 trong 25% thấp nhất của các khu vực điều tra dân số của Chỉ Số Địa Điểm Khỏe Mạnh.

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
equitycông bằng
introng

EN Unbotify is committed to help brands foster healthy communities and unlock the best possible online experiences for their users.

VI Unbotify cam kết hỗ trợ doanh nghiệp tạo cộng đồng người dùng lành mạnh mang đến trải nghiệm online tốt nhất cho người dùng.

inglêsvietnamita
experiencestrải nghiệm
usersngười dùng
is
besttốt

EN Looking for lunch? Our airy and open Berlin kitchen is the place to cook: teams make healthy lunches together on a daily basis.

VI Đến giờ trưa rồi? Hãy đến với căn bếp mở thoáng khí tại Berlin: nơi nhân viên cùng nhau nấu các bữa trưa ngon lành mỗi ngày.

inglêsvietnamita
placenơi
is
andcác
togethercùng nhau
onngày

EN A Healthy Security Posture Starts With These Features

VI Vị thế bảo mật vững mạnh bắt đầu với những tính năng này

inglêsvietnamita
securitybảo mật
featurestính năng
withvới
thesenày
ađầu

EN A strong community is a healthy one

VI Một cộng đồng mạnh một cộng đồng lành mạnh

inglêsvietnamita
is

EN Our team helps remove barriers that stand between you and a healthy life. View Community Services

VI Nhóm của chúng tôi giúp loại bỏ các rào cản ngăn cản bạn một cuộc sống lành mạnh. Xem các dịch vụ cộng đồng

inglêsvietnamita
teamnhóm
viewxem
helpsgiúp
youbạn
ourchúng tôi
lifesống
andcủa

EN We offer primary and preventative care for your whole family to help you stay healthy

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc ban đầu phòng ngừa cho cả gia đình bạn để giúp bạn luôn khỏe mạnh

inglêsvietnamita
familygia đình
wechúng tôi
offercấp
helpgiúp
tođầu
anddịch
youbạn

EN Our physicians help seniors maintain healthy functioning

VI Các bác sĩ của chúng tôi giúp người cao niên duy trì hoạt động lành mạnh

inglêsvietnamita
helpgiúp
ourchúng tôi

EN If you are unable to purchase healthy food each week, you don’t have to go to bed hungry or skip meals. Get connected to resources that help you feed your family.

VI Nếu bạn không thể mua thực phẩm lành mạnh mỗi tuần, bạn không cần phải đi ngủ với cái bụng đói hoặc bỏ bữa. Kết nối với các tài nguyên giúp bạn nuôi sống gia đình mình.

inglêsvietnamita
purchasemua
weektuần
connectedkết nối
resourcestài nguyên
helpgiúp
familygia đình
ifnếu
orhoặc
tovới
youbạn
eachmỗi

EN Whether your children need to see a dentist or a doctor, Jordan Valley is here to help families raise healthy, happy children and provide the care your children need in one place.

VI Cho dù con bạn cần gặp nha sĩ hay bác sĩ, Jordan Valley luôn sẵn sàng giúp các gia đình nuôi dạy những đứa trẻ khỏe mạnh, hạnh phúc cung cấp dịch vụ chăm sóc mà con bạn cần ở một nơi.

inglêsvietnamita
helpgiúp
placenơi
yourbạn
needcần
providecung cấp

EN After delivery, our Pediatrics team is excited to meet your child and help them grow up healthy and happy.

VI Sau khi sinh, nhóm Nhi khoa của chúng tôi rất vui mừng được gặp con bạn giúp chúng lớn lên khỏe mạnh hạnh phúc.

inglêsvietnamita
teamnhóm
helpgiúp
isđược
ourchúng tôi
afterkhi

EN While we focus on healthy moms and babies, we are here for all stages of your life

VI Trong khi chúng tôi tập trung vào các bà mẹ em bé khỏe mạnh, chúng tôi luôn ở đây cho tất cả các giai đoạn của cuộc đời bạn

inglêsvietnamita
wechúng tôi
ofcủa
yourbạn
whilekhi
and
alltất cả các

EN Jordan Valley’s pregnancy care includes regular checkups and education for a healthy pregnancy and baby.

VI Dịch vụ chăm sóc thai kỳ của Jordan Valley bao gồm khám giáo dục định kỳ để thai kỳ em bé khỏe mạnh.

inglêsvietnamita
includesbao gồm
educationgiáo dục
andcủa

EN Show Me Healthy Women offers free breast and cervical cancer screenings. Missouri women must meet the following requirements to qualify:

VI Show Me Healthy Women cung cấp dịch vụ khám sàng lọc ung thư vú cổ tử cung miễn phí. Phụ nữ Missouri phải đáp ứng các yêu cầu sau để đủ điều kiện:

inglêsvietnamita
offerscung cấp
followingsau
requirementsyêu cầu
mustphải
andcác

EN FBT treatment prioritizes nutrition and helping teens reach a healthy weight if needed

VI Điều trị FBT ưu tiên dinh dưỡng giúp thanh thiếu niên đạt được cân nặng khỏe mạnh nếu cần

inglêsvietnamita
helpinggiúp
ifnếu
neededcần

EN Our benefits are designed to encourage a healthy work-life balance.

VI Phúc lợi của chúng tôi được thiết kế để khuyến khích sự cân bằng lành mạnh giữa công việc cuộc sống.

inglêsvietnamita
ourchúng tôi

EN Show-Me Healthy Women program provides healthcare to low-income women

VI Chương trình Show-Me Healthy Women cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ thu nhập thấp

inglêsvietnamita
programchương trình
providescung cấp
healthcaresức khỏe
lowthấp

EN Jordan Valley Health Center is offering well-woman exams free of charge to women through the Show Me Healthy Women program.

VI Trung tâm Y tế Jordan Valley đang cung cấp dịch vụ khám phụ nữ khỏe mạnh miễn phí cho phụ nữ thông qua chương trình Show Me Healthy Women.

inglêsvietnamita
centertrung tâm
programchương trình
chargephí
offeringcung cấp
isđang
throughthông qua

EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person

VI Nhu cầu về thức ăn nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
waternước
differentkhác
ofcủa
thosenhững
personngười

EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person

VI Nhu cầu về thức ăn nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
waternước
differentkhác
ofcủa
thosenhững
personngười

EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person

VI Nhu cầu về thức ăn nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
waternước
differentkhác
ofcủa
thosenhững
personngười

EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person

VI Nhu cầu về thức ăn nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
waternước
differentkhác
ofcủa
thosenhững
personngười

EN Keep California healthy and our communities open by following CDC travel guidelines.

VI Hãy giữ cho California khỏe mạnh duy trì mở cửa các cộng đồng bằng cách tuân thủ các hướng dẫn đi lại của Trung Tâm Kiểm Soát Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC).

inglêsvietnamita
californiacalifornia
guidelineshướng dẫn
ourbằng
andcủa

EN Put healthy living at the top of your pre-vacation to-do list with these clean air travel tips.

VI Khói cháy rừng rất nguy hiểm, nhưng nó thể gây hại đến mức nào đối với những người bị dị ứng?

inglêsvietnamita
withvới
thenhững

EN Reach the right people at the right time with timely, targeted emails and build a healthy audience and a solid sender reputation.

VI Tiếp cận đúng người vào đúng thời điểm bằng các email phù hợp xây dựng tương tác với khách hàng để đạt uy tín người gửi.

inglêsvietnamita
peoplengười
emailsemail
buildxây dựng
rightđúng
and
timeđiểm
thecác
withvới

EN It's available to all advertisers with healthy Pinterest Tags.

VI Chức năng sẵn cho tất cả các nhà quảng cáo sử dụng Thẻ Pinterest đúng cách.

inglêsvietnamita
availablecó sẵn
alltất cả các
tocho

Mostrando 50 de 50 traduções