Traduzir "produce diffused light" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "produce diffused light" de inglês para vietnamita

Traduções de produce diffused light

"produce diffused light" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

produce bạn các của
light của tôi

Tradução de inglês para vietnamita de produce diffused light

inglês
vietnamita

EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.

VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
energy năng lượng
also loại
in trong
with dùng
the này

EN Energy-efficient light bulbs like light-emitting diodes (LEDs) and halogen incandescent bulbs

VI Các loại bóng đèn hiệu suất năng lượng cao, bao gồm diode phát quang (light-emitting diode, LED), bóng đèn halogen sợi đốt

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
and các

EN Straus Family Creamery is using cow power to run their farms and produce 100% organic milk. Literally.

VI Là xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ.

inglês vietnamita
family gia đình
is đang
to đầu
and của

EN Take your first steps with LaTeX, a document preparation system designed to produce high-quality typeset output.

VI Bắt đầu con đường của bạn với LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản chất lượng.

inglês vietnamita
system hệ thống
your bạn
first với

EN La Terrasse also offers seasonal promotions like fondue and raclette with the best produce sourced from France, including Fine de Claire and Cancale oysters.

VI La Terrasse cũng phục vụ những món ngon theo mùa với nguyên liệu tốt nhất nhập khẩu từ Pháp như món hàu Fine de Claire hàu xứ Cancale hay món pho-mát chảy vào mùa đông lạnh giá.

inglês vietnamita
la la
france pháp
de de
the những
with với
and

EN Importing the freshest produce Europe and Australia, L'Epicerie du Metropole offers a wide selection of fresh premiums including prime cuts of...

VI Thoả sức lựa chọn các sản phẩm thượng hạng nhập khẩu trực tiếp từ châu Âu Úc tại L'Epicerie du Metropole! Mang phong cách đặc trưng của các cửa [...]

inglês vietnamita
selection lựa chọn

EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks

VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận sản xuất các khối trong blockchain

inglês vietnamita
individual cá nhân
organizations tổ chức
called gọi
blocks khối
and
the nhận

EN You’re always going to try to produce the best you can

VI Bạn luôn phải cố gắng làm việc tốt nhất thể

inglês vietnamita
always luôn
try cố gắng
can phải
to làm
you bạn

EN I’m hoping that eventually we’ll have a solar field, which will “crack” water to produce hydrogen

VI Tôi hy vọng rằng cuối cùng chúng tôi sẽ một cánh đồng sử dụng năng lượng mặt trời “bẻ” được nước để sản xuất ra khí hyđrô

EN While more modern compilers will produce compiled code for arm64, you will need to deploy it into an arm-based environment to test

VI Trong khi các trình biên dịch hiện đại hơn sẽ tạo ra các mã đã biên dịch cho arm64, bạn sẽ cần triển khai mã này vào một môi trường dựa trên arm để kiểm tra

inglês vietnamita
more hơn
modern hiện đại
deploy triển khai
environment môi trường
test kiểm tra
you bạn
need cần
while khi

EN These associations help Pinterest contextualize themes, styles and produce more personalized user experiences.

VI Những mối liên hệ này giúp Pinterest ngữ cảnh hóa các chủ đề, phong cách đem lại trải nghiệm phù hợp hơn với từng người dùng.

inglês vietnamita
help giúp
more hơn
experiences trải nghiệm
these này
user dùng
and các

EN Start your digital business with this insider trick, when you’re figuring out what type of content you want to produce ...

VI Bắt đầu công việc kinh doanh kỹ thuật số của bạn với thủ thuật nội bộ này, khi bạn đang tìm ra loại nội dung bạn muốn sản xuất ...

inglês vietnamita
start bắt đầu
business kinh doanh
type loại
of của
your bạn
want muốn

EN This website aims to help you take the first steps with LaTeX, a document preparation system designed to produce high-quality typeset output

VI Trang này được tạo ra với mục đích giúp bạn được những kiến thức cơ bản nhất về LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản chất lượng

inglês vietnamita
website trang
aims mục đích
help giúp
system hệ thống
you bạn
first với

EN Together with your stores, these industrial areas will produce the materials for you to upgrade your existing plots

VI Cùng với các cửa hàng của bạn, những khu công nghiệp này sẽ sản xuất nguyên liệu cho bạn dùng để nâng cấp những lô đất hiện

inglês vietnamita
stores cửa hàng
industrial công nghiệp
upgrade nâng cấp
your của bạn
the này
you bạn
with với

EN From fresh produce to laundry detergent, choose from a wide variety.

VI Thả ga lựa chọn nguyên liệu tươi sống nhu yếu phẩm.

EN Stock up on everyday essentials including fresh produce, health and beauty products, groceries and more.

VI Sắm sửa hàng hóa cần thiết mỗi ngày như rau, củ, quả, thịt cá tươi sống, hóa mỹ phẩm, hay sản phẩm tẩy rửa, v.v

inglês vietnamita
products sản phẩm
and như
on ngày
up mỗi

EN While more modern compilers will produce compiled code for arm64, you will need to deploy it into an arm-based environment to test

VI Trong khi các trình biên dịch hiện đại hơn sẽ tạo ra các mã đã biên dịch cho arm64, bạn sẽ cần triển khai mã này vào một môi trường dựa trên arm để kiểm tra

inglês vietnamita
more hơn
modern hiện đại
deploy triển khai
environment môi trường
test kiểm tra
you bạn
need cần
while khi

EN The AWS serverless architecture and the ease of use of the AWS services inside it free up developer time to produce business value.

VI Kiến trúc phi máy chủ của AWS việc dễ sử dụng các dịch vụ AWS bên trong nó giúp giải phóng thời gian của nhà phát triển để tạo ra giá trị doanh nghiệp.

inglês vietnamita
aws aws
architecture kiến trúc
use sử dụng
services giúp
developer nhà phát triển
time thời gian
business doanh nghiệp
value giá
the giải
inside trong

EN Bosch develops innovative, high quality power tools that are guaranteed to produce professional results in all fields of craftsmanship

VI Bosch phát triển các sản phẩm dụng cụ điện cầm tay tiên tiến, chất lượng hiệu quả cao

inglês vietnamita
high cao
quality chất lượng
power điện
to các

EN Gunther May: We are seeing in almost all industries that the life cycles of products are becoming ever shorter and that industrial users are constantly having to produce smaller batch sizes

VI Gunther May: Trong hầu hết các ngành công nghiệp, chúng ta nhận thấy rằng vòng đời của sản phẩm ngày càng ngắn những khách hàng công nghiệp liên tục phải sản xuất lô nhỏ hơn

inglês vietnamita
products sản phẩm
industrial công nghiệp
may phải
in trong
all của
the nhận

EN We take ownership of our actions and the outcomes they produce. We have each other’s best interest at heart.

VI Chúng tôi chịu trách nhiệm với quyết định hậu quả đến từ quyết định của mình. Chúng tôi luôn đặt lợi ích của nhau lên hàng đầu.

inglês vietnamita
best đầu
we chúng tôi

EN 27 March - Siemens connects healthcare providers to produce components with Additive Manufacturing

VI 27 tháng 3 - Siemens thúc đẩy công nghệ sản xuất bồi đắp trong lĩnh vực y tế

inglês vietnamita
march tháng
manufacturing sản xuất
to trong

EN Take your first steps with LaTeX, a document preparation system designed to produce high-quality typeset output.

VI Bắt đầu con đường của bạn với LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản chất lượng.

inglês vietnamita
system hệ thống
your bạn
first với

EN Importing the freshest produce Europe and Australia, L'Epicerie du Metropole offers a wide selection of fresh premiums including prime cuts of...

VI Thoả sức lựa chọn các sản phẩm thượng hạng nhập khẩu trực tiếp từ châu Âu Úc tại L'Epicerie du Metropole! Mang phong cách đặc trưng của các cửa [...]

inglês vietnamita
selection lựa chọn

EN Discover how the Zoom Event Services team helps you plan, support, and produce high-quality virtual, live, and hybrid events on Zoom.

VI Khám phá cách đội ngũ Dịch vụ Zoom Event giúp bạn lập kế hoạch, hỗ trợ tạo ra các sự kiện trực tuyến, sự kiện trực tiếp sự kiện kết hợp chất lượng cao trên Zoom.

inglês vietnamita
plan kế hoạch
live trực tiếp
on trên
helps giúp
you bạn
and các
events sự kiện

EN Gelato powers the world’s largest print on demand network of local print providers for ecommerce sellers. Produce what you need, where and when you need it. Faster, smarter and greener.

VI Gelato cung cấp mạng lưới nhà in lớn nhất trên thế giới. Sản xuất những thứ bạn cần, mọi lúc, mọi nơi. Nhanh hơn, thông minh hơn thân thiện môi trường hơn.

inglês vietnamita
where giới
the trường
largest lớn nhất
network mạng
faster nhanh hơn
on trên

EN Thousands of businesses use Gelato’s software and APIs to produce and deliver custom printed products anywhere in the world.

VI Hàng nghìn doanh nghiệp sử dụng phần mềm API của Gelato để sản xuất phân phối các sản phẩm in theo yêu cầu ở bất kỳ đâu trên thế giới.

inglês vietnamita
businesses doanh nghiệp
use sử dụng
software phần mềm
apis api
world thế giới
products sản phẩm
to phần

EN Sustainability is the primary principle that we develop and produce textiles

VI Tính bền vững là nguyên tắc chính mà chúng tôi phát triển sản xuất hàng dệt may

inglês vietnamita
primary chính
develop phát triển
we chúng tôi

EN Your search will produce a list of products matching the search criteria.

VI Tìm kiếm của bạn sẽ tạo ra một danh sách các sản phẩm phù hợp với tiêu chí tìm kiếm.

inglês vietnamita
search tìm kiếm
list danh sách
of của
products sản phẩm
your bạn

EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.

VI Dù thử thách tiếp theo của bạn là gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.

inglês vietnamita
your của bạn
next tiếp theo

EN However, the good news is, all it takes to get started is the flip of a light switch or the turn of a dial

VI Tuy nhiên, tin tốt rằng tất cả những gì cần làm để bắt đầu chỉ là hành động tắt/bật công tắc bóng đèn hay tốc độ quay của kim đồng hồ đo mà thôi

inglês vietnamita
however tuy nhiên
good tốt
is
started bắt đầu
of của

EN ELPA AC sensor light Apology and notice for voluntary recall

VI Đèn cảm biến AC ELPA Xin lỗi thông báo thu hồi tự nguyện

EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)

VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)

inglês vietnamita
important quan trọng
request yêu cầu
emergency khẩn cấp
inspection kiểm tra
time thời gian
type loại
of của

EN Apology and notice regarding voluntary recall of Yazawa's "LED 2 lamp stand light" (product model number: Y07SDL10W01WH)

VI Lời xin lỗi thông báo liên quan đến việc tự nguyện thu hồi "Đèn đứng 2 đèn LED" của Yazawa (số model sản phẩm: Y07SDL10W01WH)

inglês vietnamita
product sản phẩm
regarding liên quan đến

EN Bathed in natural light and bedecked with furnishings that exude an unmistakable touch of glamorous Italian flair, each also comes with a spectacular backdrop of city and river views.

VI Đắm mình trong ánh sáng tự nhiên tận hưởng không gian tinh tế với những đồ nội thất Ý sang trọng, mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh thành phố tuyệt đẹp sông Sài Gòn thơ mộng.

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
and với

EN A light palette of earthy tones and shimmering platinum create a sanctuary that is at once, warm, serene and inviting.

VI Phòng tông màu nhẹ nhàng, hài hòa của màu đất bạch kim lấp lánh tạo sự ấm cùng, thư thái cuốn hút.

inglês vietnamita
create tạo

EN This technical advancement provides speed, light incentives, sustainable rewards, and more.

VI Kỹ thuật tiến bộ này cung cấp tốc độ, sự tinh gọn với phần phần thưởng bền vững hơn thế nữa.

inglês vietnamita
technical kỹ thuật
provides cung cấp
sustainable bền vững
rewards phần thưởng
and với
more hơn

EN Yes—I want to install a skylight to get more natural light into my studio

VI tôi muốn lắp một cửa sổ trời để nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên hơn vào căn phòng

EN I only use the chandeliers now, but it would be nice to get more natural light

VI Hiện tại tôi chỉ sử dụng các đèn chùm nhưng nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên hơn sẽ tốt hơn

inglês vietnamita
use sử dụng
but nhưng
be được
get các
more nhiều
the nhận

EN “The easiest thing is the lights. The light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.”

VI “Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.”

EN The easiest thing to tackle was the lights—the light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable just how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.

VI Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.

inglês vietnamita
lights đèn
times lần
many quá
if nếu
you bạn

EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home

VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày

inglês vietnamita
used sử dụng
lights đèn
we chúng tôi
home nhà
to đầu
day ngày

EN So we ended up taking a trip to our local home improvement stores to find the cheapest way to switch our light bulbs

VI Do đó, cuối cùng chúng tôi đã đến Home Depot and Lowe s để tìm ra biện pháp ít tốn kém nhất để tắt bật bóng đèn của mình

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
find tìm
we chúng tôi

EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out

VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
not không
helping giúp
be
run chạy
you bạn
few vài

EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn thể làm!

inglês vietnamita
big lớn
bulbs bóng đèn
new mới
can có thể làm
you bạn
doing làm

EN And light bulbs so they don’t burn as hot

VI cả bóng đèn nhằm đảm bảo chúng không bị cháy do quá nóng

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
they chúng
hot nóng

EN We changed our light switches to all timers, so that when someone goes into the bathroom, it automatically turns on

VI Chúng tôi đã thay đổi công tắc bóng đèn sang sử dụng thiết bị hẹn giờ để khi người vào phòng tắm, đèn sẽ tự động bật

inglês vietnamita
changed thay đổi
all người
into vào
we chúng tôi

EN We put in dual-pane energy-efficient doors and windows that let in natural light

VI Chúng tôi lắp đặt cửa lớn cửa sổ gồm hai lớp giúp sử dụng năng lượng hiệu quả tận dụng được ánh sáng tự nhiên

inglês vietnamita
we chúng tôi

EN We have skylights, and people ask, where’s the switch? There’s so much natural light

VI Chúng tôi các cửa kính xuyên mái nhà, mọi người sẽ hỏi vậy công tắc ở đâu? ( rất nhiều) ánh sáng tự nhiên

inglês vietnamita
ask hỏi
we chúng tôi
so rất
much nhiều
people người
and các

EN And like I said, because of the natural light coming in, I can literally count on one hand how many lamps we have in the entire house

VI như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà

inglês vietnamita
hand tay
we chúng tôi
and

Mostrando 50 de 50 traduções