Traduzir "aws services inside" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "aws services inside" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de aws services inside

inglês
vietnamita

EN The AWS serverless architecture and the ease of use of the AWS services inside it free up developer time to produce business value.

VI Kiến trúc phi máy chủ của AWS việc dễ sử dụng các dịch vụ AWS bên tronggiúp giải phóng thời gian của nhà phát triển để tạo ra giá trị doanh nghiệp.

inglês vietnamita
aws aws
architecture kiến trúc
use sử dụng
services giúp
developer nhà phát triển
time thời gian
business doanh nghiệp
value giá
the giải
inside trong

EN There are migration tools as well as AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification, and AWS Support to assist along the way

VI Hiện các công cụ di chuyển cũng như AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification AWS Support để hỗ trợ bạn trong quá trình thực hiện

inglês vietnamita
aws aws
and như
to cũng

EN AWS Graviton High Performance Computing Websites Hosted on AWS Hybrid Cloud Architectures Windows on AWS SQL Server on AWS SAP on AWS

VI AWS Graviton Điện toán hiệu năng cao Các trang web được lưu trữ trên AWS Kiến trúc đám mây lai Windows trên AWS SQL Server trên AWS SAP on AWS

inglês vietnamita
architectures kiến trúc
sql sql
aws aws
high cao
on trên
cloud mây
websites trang web

EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.

VI Bạn thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản AWS, API AWS Lambda, AWS CLI AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.

inglês vietnamita
configure cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
architecture kiến trúc
your của bạn
you bạn
run chạy
on trên
through thông qua
function hàm

EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM

VI Bạn thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation AWS SAM

inglês vietnamita
creating tạo
configuration cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
sam sam
the điều
you bạn
through thông qua

EN You can do this using the AWS Lambda console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM.

VI Bạn thể thực hiện việc này bằng bảng điều khiển AWS Lambda, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation AWS SAM.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
console bảng điều khiển
api api
cli cli
sam sam
you bạn
this này

EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.

VI Bạn thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản AWS, API AWS Lambda, AWS CLI AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.

inglês vietnamita
configure cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
architecture kiến trúc
your của bạn
you bạn
run chạy
on trên
through thông qua
function hàm

EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM

VI Bạn thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation AWS SAM

inglês vietnamita
creating tạo
configuration cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
sam sam
the điều
you bạn
through thông qua

EN You can do this using the AWS Lambda console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM.

VI Bạn thể thực hiện việc này bằng bảng điều khiển AWS Lambda, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation AWS SAM.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
console bảng điều khiển
api api
cli cli
sam sam
you bạn
this này

EN AWS works with customers to provide the information they need to manage compliance when using the AWS US East/West, AWS GovCloud (US), or AWS Canada (Central) Regions

VI AWS làm việc với khách hàng để cung cấp thông tin họ cần cho việc quản tính tuân thủ khi sử dụng các Khu vực AWS Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ, AWS GovCloud (US) hoặc AWS Canada (Miền Trung)

inglês vietnamita
aws aws
information thông tin
need cần
or hoặc
canada canada
regions khu vực
using sử dụng
they
customers khách hàng
provide cung cấp
the khi
with với

EN For more information on AWS CloudTrail logs and auditing API calls across AWS services, see AWS CloudTrail.

VI Để biết thêm thông tin về nhật ký AWS CloudTrail kiểm tra các lệnh gọi API trên nhiều dịch vụ AWS, hãy tham khảo AWS CloudTrail.

inglês vietnamita
aws aws
api api
calls gọi
information thông tin
on trên
more thêm
and các

EN For more information on AWS CloudTrail logs and auditing API calls across AWS services, see AWS CloudTrail.

VI Để biết thêm thông tin về nhật ký AWS CloudTrail kiểm tra các lệnh gọi API trên nhiều dịch vụ AWS, hãy tham khảo AWS CloudTrail.

inglês vietnamita
aws aws
api api
calls gọi
information thông tin
on trên
more thêm
and các

EN For example, if an AWS customer in Australia wants to store their data only in Australia, they can choose to deploy their AWS services exclusively in the Asia Pacific (Sydney) AWS Region

VI Ví dụ: nếu một khách hàng của AWS Úc chỉ muốn dữ liệu của họ được lưu trữ tại quốc gia này, họ thể chọn chỉ triển khai Dịch vụ AWS Khu vực AWS Châu Á Thái Bình Dương (Sydney)

inglês vietnamita
if nếu
aws aws
data dữ liệu
choose chọn
deploy triển khai
asia thái bình dương
region khu vực
wants muốn
customer khách
their của

EN AWS customers can design and implement an AWS environment, and use AWS services in a manner that satisfies their obligations under HIA.

VI Khách hàng AWS thể thiết kế triển khai môi trường AWS, cũng như sử dụng các dịch vụ AWS theo cách thỏa mãn các nghĩa vụ của họ theo HIA.

inglês vietnamita
aws aws
implement triển khai
environment môi trường
use sử dụng
manner cách
under theo
an thể
customers khách hàng
and như

EN AWS customers can design and implement an AWS environment, and use AWS services in a manner that satisfies their obligations under PHIPA.

VI Khách hàng AWS thể thiết kế triển khai môi trường AWS, cũng như sử dụng các dịch vụ AWS theo cách đáp ứng các nghĩa vụ của họ theo PHIPA.

inglês vietnamita
aws aws
implement triển khai
environment môi trường
use sử dụng
manner cách
under theo
an thể
customers khách hàng
and như

EN For the list of AWS services that are PCI DSS compliant, see the PCI tab on the AWS Services in Scope by Compliance Program webpage

VI Để biết danh sách các dịch vụ AWS tuân thủ PCI DSS, hãy xem tab PCI trên trang web Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình Tuân thủ

inglês vietnamita
list danh sách
aws aws
pci pci
dss dss
see xem
scope phạm vi
program chương trình
in trong
on trên

EN The services in scope of the AWS GovCloud (US) JAB P-ATO boundary at high baseline security categorization can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program.

VI Bạn thể xem các dịch vụ trong phạm vi ranh giới của JAB P-ATO cho AWS GovCloud (US) thuộc nhóm phân loại mức bảo mật bản cao trong Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ.

inglês vietnamita
scope phạm vi
aws aws
high cao
security bảo mật
program chương trình
in trong
of của

EN The covered AWS services that are already in scope of the FedRAMP and DoD SRG boundary can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program

VI thể tìm thấy các dịch vụ AWS được áp dụng thuộc phạm vi ranh giới của FedRAMP DoD SRG Dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chương trình tuân thủ

inglês vietnamita
aws aws
scope phạm vi
dod dod
program chương trình
of của
found tìm

EN AWS provides API-based cloud computing services with multiple interfaces to those services, including SDKs, IDE Toolkits, and Command Line Tools or developing and managing AWS resources

VI AWS cung cấp các dịch vụ điện toán đám mây dựa trên API với nhiều giao diện cho các dịch vụ đó, bao gồm SDK, IDE Toolkits Công cụ dòng lệnh hoặc phát triển quản tài nguyên AWS

inglês vietnamita
provides cung cấp
multiple nhiều
including bao gồm
sdks sdk
or hoặc
developing phát triển
resources tài nguyên
aws aws
cloud mây
and các
with với

EN The covered AWS services that are already in scope for the MTCS Certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program

VI Bạn thể tìm thấy những dịch vụ AWS được áp dụng nằm trong phạm vi của Chứng nhận MTCS Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ

inglês vietnamita
aws aws
scope phạm vi
certification chứng nhận
program chương trình
in trong
the nhận

EN The in scope AWS Cloud services that have been IRAP assessed can be found on AWS Services in Scope by Compliance Program (select IRAP tab)

VI Bạn thể tìm thấy các Dịch vụ đám mây AWS trong phạm vi đã được IRAP đánh giá trên Dịch vụ AWS trong phạm vi theo Chương trình tuân thủ (lựa chọn tab IRAP)

inglês vietnamita
scope phạm vi
program chương trình
select chọn
aws aws
in trong
by theo
be được
on trên
cloud mây
the dịch

EN The covered AWS services that are within the scope of the K-ISMS certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program

VI Bạn thể xem các dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chứng nhận K-ISMS trên Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình tuân thủ

inglês vietnamita
aws aws
scope phạm vi
certification chứng nhận
program chương trình
of của
in trong

EN AWS services in scope for the K-ISMS certification can be found at AWS Services in Scope by Compliance Program

VI Bạn thể xem các dịch vụ AWS trong phạm vi chứng nhận K-ISMS tại Dịch vụ AWS trong phạm vi theo Chương trình tuân thủ

inglês vietnamita
aws aws
scope phạm vi
certification chứng nhận
program chương trình
be xem
at tại
in trong
the nhận

EN The covered AWS services that are in scope for the IRAP assessment can be found on the AWS Services in Scope by Compliance Program webpage.

VI Bạn thể tham khảo những dịch vụ AWS áp dụng trong phạm vi cho Đánh giá IRAP trên trang web Dịch vụ AWS thuộc phạm vi Chương trình tuân thủ .

inglês vietnamita
aws aws
in trong
scope phạm vi
on trên
program chương trình

EN The covered AWS services that are already in scope for C5 can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program

VI Bạn thể tìm thấy những dịch vụ AWS được áp dụng nằm trong phạm vi cho C5 Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ

inglês vietnamita
aws aws
scope phạm vi
program chương trình
in trong

EN The services in scope of the AWS US East-West JAB P-ATO boundary at Moderate baseline security categorization can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program.

VI Bạn thể xem các dịch vụ trong phạm vi ranh giới của JAB P-ATO cho AWS Đông-Tây Hoa Kỳ thuộc nhóm phân loại mức bảo mật bản Trung bình trong Dịch vụ AWS thuộc phạm vi của Chương trình tuân thủ.

inglês vietnamita
scope phạm vi
aws aws
security bảo mật
program chương trình
in trong
of của

EN For more information about which services are available in which AWS Regions, see the AWS Regional Services webpage.

VI Để biết thêm thông tin về những dịch vụ được cung cấp các Khu vực AWS, hãy xem trang web Các dịch vụ theo khu vực của AWS.

inglês vietnamita
aws aws
see xem
information thông tin
regional khu vực
more thêm
are được

EN Audit employee activity inside SaaS applications

VI Kiểm tra hoạt động của nhân viên bên trong các ứng dụng SaaS

inglês vietnamita
audit kiểm tra
employee nhân viên
inside trong
saas saas
applications các ứng dụng

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

inglês vietnamita
quickly nhanh
to trên
and thị
the trường

EN What’s Inside the 5 Best Cocktail Bars in Hanoi?

VI Thú vị Đặc biệt trong Top 5 Quán Bar Lớn, Sang Trọng Nhất Hà Nội?

inglês vietnamita
in trong

EN Some codecs inside a file format container that is normally working can't be converted.

VI Một số bộ mã hóa bên trong mục chứa định dạng file thường hoạt động không thể được chuyển đổi.

inglês vietnamita
inside trong
file file
converted chuyển đổi

EN Right click on the link to the file inside of the website, try to copy the direct URL and paste it into one of our converter.

VI Nhấp chuột phải vào liên kết dẫn đến file bên trong trang web, cố gắng sao chép URL trực tiếp dán vào một trong các trình chuyển đổi của chúng tôi.

inglês vietnamita
right phải
click nhấp
link liên kết
file file
try cố gắng
direct trực tiếp
url url
of của
converter chuyển đổi
inside trong
website trang
and
our chúng tôi
one các

EN What’s Inside the 5 Best Cocktail...

VI Thú vị Đặc biệt trong Top 5 Quá[...]

inglês vietnamita
inside trong

EN An inside guide to Hanoi’s best...

VI Những địa điểm tốt nhất Hà Nội để thưởng[...]

inglês vietnamita
best tốt

EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers

VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ

EN An inside guide to Hanoi’s best wine bars

VI Bánh trung thu Metropole ? Mỗi hộp bánh, một tình yêu

EN You’re trying to control the environment inside

VI Bạn cố gắng kiểm soát môi trường bên trong

inglês vietnamita
control kiểm soát
environment môi trường
the trường
inside trong

EN What energy-saving improvements did you make to the inside of your home?

VI Bạn đã thực hiện những cải thiện nào nhằm tiết kiệm năng lượng bên trong nhà của bạn?

inglês vietnamita
your của bạn
inside trong
home nhà
you bạn

EN Sealing creates a controlled barrier between inside and outside air.

VI Bít các chỗ hở khí giúp tạo rào chắn kiểm soát giữa không khí bên trong bên ngoài.

inglês vietnamita
inside trong
and các
between giữa

EN An Exclusive Look inside Hanoi’s 3 Best Luxury Spas

VI Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng Spa Cao Cấp tại Hà Nội

inglês vietnamita
inside trong

EN The battle for survival is intense both inside and outside the shelters.

VI Cuộc chiến sinh tồn diễn ra căng thẳng cả trong ngoài hầm trú.

inglês vietnamita
both ra
inside trong

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

inglês vietnamita
quickly nhanh
to trên
and thị
the trường

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

inglês vietnamita
quickly nhanh
to trên
and thị
the trường

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

inglês vietnamita
quickly nhanh
to trên
and thị
the trường

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

inglês vietnamita
quickly nhanh
to trên
and thị
the trường

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

inglês vietnamita
quickly nhanh
to trên
and thị
the trường

EN What’s Inside the 5 Best Cocktail...

VI Top 3 Nhà Hàng tưởng Cho Bữa Tối Lãng[...]

inglês vietnamita
the cho

EN An inside guide to Hanoi’s best...

VI Thưởng thức ẩm thực năm sao tại nhà với [...]

inglês vietnamita
to với

EN An Exclusive Look inside Hanoi’s 3 Best Luxury Spas ? Metropole Hanoi

VI Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng Spa Cao Cấp tại Hà Nội ? Metropole Hanoi

inglês vietnamita
inside trong

EN An Exclusive Look inside Hanoi’s 3 Best Luxury ?

VI Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 ?

inglês vietnamita
inside trong

Mostrando 50 de 50 traduções