EN Customer service with expertise and expertise
EN Customer service with expertise and expertise
VI Dịch vụ khách hàng có chuyên môn và chuyên môn
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách hàng |
and | dịch |
EN Customer service with expertise and expertise
VI Dịch vụ khách hàng có chuyên môn và chuyên môn
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách hàng |
and | dịch |
EN In close cooperation with your procurement managers, suppliers will be contacted to make an appointment for an on-site visit
VI Trong quá trình hợp tác chặt chẽ với các giám đốc thu mua của bạn, các nhà cung cấp sẽ được liên lạc để lên một cuộc hẹn cho chuyến thăm tại chỗ
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
in | trong |
your | bạn |
make | cho |
EN Onsite at your business, you’ll be guided by an experienced engineering, procurement and construction (EPC) partner each step of the way
VI Tại doanh nghiệp của bạn, bạn sẽ được một đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) có kinh nghiệm hướng dẫn từng bước trên đường đi
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
business | doanh nghiệp |
experienced | kinh nghiệm |
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
epc | epc |
step | bước |
of | của |
your | bạn |
EN Before we collaborate with local engineering, procurement and construction (EPC) partners, we undertake an internal qualification process with each of them
VI Trước khi cộng tác với các đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) địa phương, chúng tôi thực hiện quy trình đánh giá chất lượng nội bộ với từng đối tác trong số họ
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
epc | epc |
internal | trong |
process | quy trình |
we | chúng tôi |
before | trước |
EN Our engineers supervise our engineering, procurement and construction (EPC) partners to ensure their work meets our standards
VI Các kỹ sư của chúng tôi giám sát các đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) của chúng tôi để đảm bảo công việc của họ đáp ứng các tiêu chuẩn của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
epc | epc |
work | công việc |
our | chúng tôi |
EN Close partnerships with engineering, procurement and construction firms, financing institutions and sustainable companies fighting climate change are key to ecoligo's mission
VI Quan hệ đối tác chặt chẽ với các công ty kỹ thuật, mua sắm và xây dựng, các tổ chức tài chính và các công ty bền vững chống lại biến đổi khí hậu là chìa khóa cho sứ mệnh của ecoligo
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
institutions | tổ chức |
sustainable | bền vững |
climate | khí hậu |
companies | công ty |
change | biến đổi |
key | chìa |
with | với |
EN A PATO is a pre-procurement approval for Federal or DoD organizations to use CSOs
VI PATO là tài liệu cần phê duyệt trước khi mua để các tổ chức Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng có thể sử dụng CSO
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
or | hoặc |
organizations | tổ chức |
use | sử dụng |
EN The PATO is a pre-procurement approval for Federal Agencies or the DoD to use CSOs
VI PATO là tài liệu phê duyệt trước khi mua để các Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng sử dụng CSO
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
or | hoặc |
use | sử dụng |
EN Update incentives in Procurement and Administrative Instructions and Guidance to reflect the cessation of the CSCP
VI Cập nhật các ưu đãi trong Hướng dẫn về mua sắm và hành chính để phản ánh việc chấm dứt CSCP
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
guidance | hướng dẫn |
in | trong |
and | các |
EN For federal authorities, a C5 attestation is a basic requirement in the procurement process.
VI Đối với các cơ quan liên bang, chứng thực C5 là một yêu cầu cơ bản trong quá trình cung ứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
basic | cơ bản |
requirement | yêu cầu |
in | trong |
process | quá trình |
EN In close cooperation with your procurement managers, suppliers will be contacted to make an appointment for an on-site visit
VI Trong quá trình hợp tác chặt chẽ với các giám đốc thu mua của bạn, các nhà cung cấp sẽ được liên lạc để lên một cuộc hẹn cho chuyến thăm tại chỗ
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
in | trong |
your | bạn |
make | cho |
EN COSTS RELATED TO THE PROCUREMENT OF SUBSTITUTE GOODS OR SERVICES;
VI CHI PHÍ LIÊN QUAN ĐẾN VIỆC MUA HÀNG HÓA HOẶC DỊCH VỤ THAY THẾ;
EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ và tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
human | người |
why | tại sao |
views | lượt xem |
were | được |
your | chúng tôi |
you | bạn |
more | nhiều |
EN Project managing every detail ? we have a proven record of expertise and experience.
VI Quản lý chi tiết dự án ? Chuyên môn và kinh nghiệm đã được kiểm chứng
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
detail | chi tiết |
experience | kinh nghiệm |
have | được |
EN Goals and value management and expertise in curriculum
VI Giám sát mục tiêu, chuyên môn và giá trị tạo ra trong chương trình giảng dạy
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
value | giá |
management | giám sát |
in | trong |
EN Get certified to prove your Semrush expertise.
VI Nhận chứng nhận nhằm xác thực kiến thức chuyên môn về Semrush của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
certified | chứng nhận |
your | bạn |
EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.
VI Hệ thống giao dịch chuyên nghiệp được phát triển độc lập, kiểm soát nhiều rủi ro để đảm bảo an ninh tài sản, hoạt động ổn định trong hơn 10 năm và không có sự cố bảo mật nào xảy ra。
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
security | bảo mật |
EN Goals and value management and expertise in curriculum
VI Giám sát mục tiêu, chuyên môn và giá trị tạo ra trong chương trình giảng dạy
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
value | giá |
management | giám sát |
in | trong |
EN Get certified to prove your Semrush expertise.
VI Nhận chứng nhận nhằm xác thực kiến thức chuyên môn về Semrush của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
certified | chứng nhận |
your | bạn |
EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ và tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
human | người |
why | tại sao |
views | lượt xem |
were | được |
your | chúng tôi |
you | bạn |
more | nhiều |
EN Delivering expertise in everything we do for you
VI Cung cấp những kỹ năng chuyên môn về mọi việc chúng tôi thực hiện cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
everything | mọi |
for | cho |
you | bạn |
EN World's leading inspection company with expertise in all industries
VI Công ty kiểm định hàng đầu thế giới với chuyên môn về tất cả các ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
all | tất cả các |
with | với |
EN Expertise on at least one of these area: characters, environments, vehicles, concept art
VI Chuyên môn về ít nhất một trong các lĩnh vực sau: nhân vật, môi trường, xe cộ, mỹ thuật ý tưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
characters | nhân vật |
environments | môi trường |
these | các |
EN Bosch brings together comprehensive expertise in vehicle technology with hardware, software, and services to offer complete mobility solutions.
VI Bosch kết hợp chuyên môn toàn diện về công nghệ cho xe, bao gồm: giải pháp phần cứng, phần mềm và dịch vụ để cung cấp các giải pháp mobility hoàn chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
complete | hoàn chỉnh |
solutions | giải pháp |
offer | cấp |
and | các |
to | phần |
EN Our vision: all employees contribute their expertise and passion and make a difference for the benefit of Bosch; in line with our mission “Invented for Life”
VI Tầm nhìn của chúng tôi: tất cả nhân viên đóng góp chuyên môn và đam mê của họ và tạo nên sự khác biệt có lợi cho Bosch theo sứ mệnh của chúng ta “Phát minh vì Cuộc sống”
EN Enjoying work, bringing expertise into the organisation; whilst doing so, growing personally and developing as a team; and always achieving top performance — with you in the driver's seat.
VI Tận hưởng công việc, mang chuyên môn đến tổ chức; phát triển cá nhân và phát triển nhóm trong khi làm như vậy; và luôn đạt hiệu suất cao nhất — với vai trò "cầm lái" của bạn.
EN For every employee, we take into account your individual achievement, your specific role, and expertise
VI Với mọi nhân viên, chúng tôi tính đến thành tích riêng của bạn, vai trò và chuyên môn cụ thể của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
take | bạn |
for | với |
EN Get certified to prove your Semrush expertise.
VI Nhận chứng nhận nhằm xác thực kiến thức chuyên môn về Semrush của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
certified | chứng nhận |
your | bạn |
EN We will foster and maintain key community relationships to leverage our expertise and improve the health of our communities.
VI Chúng tôi sẽ thúc đẩy và duy trì các mối quan hệ cộng đồng quan trọng để tận dụng chuyên môn của mình và cải thiện sức khỏe của cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
improve | cải thiện |
health | sức khỏe |
of | của |
we | chúng tôi |
EN Our reputation is distinguished by our deep expertise in hospice and palliative care.
VI Uy tín của chúng tôi được tạo dựng qua tri thức chuyên sâu về lĩnh vực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
deep | sâu |
is | được |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Our reputation is distinguished by our deep expertise in hospice and palliative care.
VI Uy tín của chúng tôi được tạo dựng qua tri thức chuyên sâu về lĩnh vực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
deep | sâu |
is | được |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Our reputation is distinguished by our deep expertise in hospice and palliative care.
VI Uy tín của chúng tôi được tạo dựng qua tri thức chuyên sâu về lĩnh vực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
deep | sâu |
is | được |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Our reputation is distinguished by our deep expertise in hospice and palliative care.
VI Uy tín của chúng tôi được tạo dựng qua tri thức chuyên sâu về lĩnh vực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
deep | sâu |
is | được |
our | chúng tôi |
and | của |
EN With years of operational expertise and service-focused backgrounds, our Community team is here to provide everything you need to keep your office running smoothly.
VI Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động và chuyên về dịch vụ, nhóm Cộng đồng của chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu để văn phòng của bạn có thể hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
team | nhóm |
everything | mọi |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
office | văn phòng |
EN With most builders, it can take anywhere from a few days to a couple of weeks to make a store online, depending on your level of expertise.
VI Với hầu hết website builder, có thể mất từ vài ngày đến vài tuần để xây dựng xong và đưa cửa hàng vào hoạt động tùy theo mức độ kinh nghiệm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
store | cửa hàng |
depending | theo |
of | của |
few | vài |
your | bạn |
EN Get certified to prove your Semrush expertise.
VI Nhận chứng nhận nhằm xác thực kiến thức chuyên môn về Semrush của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
certified | chứng nhận |
your | bạn |
EN Build a following, engage them with content, and turn your expertise into a profitable business.
VI Xây dựng cộng đồng người theo dõi, thu hút họ bằng nội dung, và biến những hiểu biết của bạn thành một hoạt động kinh doanh sinh lời.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
business | kinh doanh |
and | của |
your | bạn |
EN With your audience engaged, use integrated selling tools to start monetizing your expertise
VI Với đối tượng khán giả đã thu hút được, hãy dùng các công cụ bán hàng tích hợp để bắt đầu tạo thu nhập từ chuyên môn của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
start | bắt đầu |
your | của bạn |
to | đầu |
with | với |
use | dùng |
EN Connect with your audience and build trust in your brand by sharing knowledge and expertise via live and on-demand webinars.
VI Kết nối với đối tượng của bạn và xây dựng sự tin tưởng thương hiệu bằng cách chia sẻ kiến thức và chuyên môn thông qua webinar trực tiếp và theo yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
build | xây dựng |
brand | thương hiệu |
knowledge | kiến thức |
live | trực tiếp |
your | của bạn |
and | của |
with | với |
by | theo |
EN Run live and on-demand webinars to share your expertise with your audience
VI Chạy các hội thảo trên web theo yêu cầu và trực tiếp để chia sẻ kinh nghiệm của bạn với đối tượng khán giả
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
EN Build relationships and turn your expertise into revenue with free or paid webinars.
VI Xây dựng mối quan hệ và biến chuyên môn của bạn thành doanh thu với hội thảo trên web có trả tiền hoặc miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
or | hoặc |
paid | trả tiền |
and | của |
your | bạn |
EN Build relationships and turn your expertise into a commodity with free or paid webinars – without having to pay extra for a webinar service.
VI Xây dựng các mối quan hệ và biến chuyên môn của bạn thành một sản phẩm bằng các hội thảo trên web có trả phí hoặc miễn phí – mà không cần trả thêm tiền cho dịch vụ hội thảo trên web.
EN And with over 100+ responsive website builder templates, you’re sure to find a page setup perfect for your business or area of expertise.
VI Và với hơn 100 mẫu website đáp ứng, bạn chắc chắn sẽ tìm được một trang website hoàn hảo cho doanh nghiệp hay lĩnh vực chuyên môn của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
perfect | hoàn hảo |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
of | của |
over | hơn |
EN Brands that should use the Sage archetypes include those who provide expertise and encourage others to think like CNN, Google, and the Discovery Channel.
VI Các thương hiệu nên sử dụng nguyên mẫu Sage bao gồm những thương hiệu cung cấp kiến thức chuyên môn và khuyến khích người khác suy nghĩ như CNN, Google và Discovery Channel.
inglês | vietnamita |
---|---|
brands | thương hiệu |
should | nên |
use | sử dụng |
include | bao gồm |
provide | cung cấp |
others | khác |
think | nghĩ |
and | như |
the | những |
to | các |
Mostrando 45 de 45 traduções