EN An online shop can be anything from a small business selling its own products on a basic storefront to a huge online marketplace selling thousands of products
EN An online shop can be anything from a small business selling its own products on a basic storefront to a huge online marketplace selling thousands of products
VI Website thương mại điện tử có thể bán mọi thứ từ việc kinh doanh nhỏ bán các sản phẩm của nó với cửa hàng đơn giản cho đến kinh doanh lớn bán hàng nghìn sản phẩm trên thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
shop | cửa hàng |
business | kinh doanh |
small | nhỏ |
an | thể |
products | sản phẩm |
on | trên |
EN Grow your online shop and learn new skills with our in-depth tutorials.
VI Phát triển cửa hàng và học thêm nhiều kỹ năng mới với hướng dẫn chuyên sâu của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
shop | cửa hàng |
learn | học |
new | mới |
skills | kỹ năng |
tutorials | hướng dẫn |
depth | sâu |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Find answers to frequently asked questions about making an online shop website.
VI Các câu trả lời chuyên sâu cho tất cả các câu hỏi về việc tạo website thương mại điện tử.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
website | website |
an | trả |
to | cho |
EN You also won’t be restricted by your geographical location or set opening hours, as an online shop is open 24/7 and can be accessed from all corners of the globe
VI Bạn cũng sẽ không bị giới hạn về địa lý hoặc thời gian mở cửa vì website bán hàng mở cửa 24/7 và có thể truy cập được từ mọi nơi trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
hours | thời gian |
globe | thế giới |
also | cũng |
or | hoặc |
an | thể |
the | không |
of | trên |
you | bạn |
all | mọi |
EN Consider attracting people to shop online at your store by offering them something that they can’t get elsewhere or at a price they simply can’t ignore
VI Cân nhắc việc thu hút khách hàng mua sắm trực tuyến tại cửa hàng của mình bằng cách cung cấp cho họ những thứ mà nơi khác không có hoặc đơn giản là giá rẻ mà họ không thể bỏ qua
inglês | vietnamita |
---|---|
consider | cân nhắc |
online | trực tuyến |
offering | cung cấp |
price | giá |
at | tại |
store | cửa hàng |
or | hoặc |
that | bằng |
EN We operate Internet sales " EDION Net Shop".
VI Chúng tôi điều hành bán hàng qua Internet " EDION Net Shop".
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
we | chúng tôi |
sales | bán hàng |
EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.
VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng có đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
company | công ty |
highly | cao |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
each | mỗi |
store | cửa hàng |
customer | khách |
EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at
VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
at | tại |
available | có sẵn |
internet | internet |
stores | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
site | trang web |
EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.
VI Việc giao và nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn có thể tự do gửi và nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
EN CIRCLE K VIETNAM ALWAYS STRIVES TO BE THE BEST PLACE TO SHOP AND WORK.
VI CIRCLE K VIỆT NAM LUÔN PHẤN ĐẤU TRỞ THÀNH NƠI MUA SẮM VÀ LÀM VIỆC TỐT NHẤT.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm
VI Nằm giữa hai tòa nhà và nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
luxury | sang trọng |
shop | cửa hàng |
also | cũng |
part | phần |
of | của |
between | giữa |
both | hai |
EN Hermès selected The Sofitel Legend Metropole Hanoi for the launch of its first shop in Vietnam
VI Hermès đã lựa chọn Sofitel Legend Metropole Hà Nội để khai trương cửa hàng đầu tiên của thương hiệu này tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
shop | cửa hàng |
of | của |
EN Have you ever been waiting for a corporate contract at a mobile shop? We can consult you anywhere with a single phone call.
VI Bạn đã bao giờ chờ đợi một hợp đồng công ty tại một cửa hàng điện thoại di động? Chúng tôi có thể tư vấn cho bạn bất cứ nơi nào với một cuộc gọi điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
contract | hợp đồng |
at | tại |
shop | cửa hàng |
call | gọi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Sooner or later, you will have a donut shop
VI Sớm muộn gì thì bạn cũng sẽ có một cửa hàng bánh donut thôi
inglês | vietnamita |
---|---|
shop | cửa hàng |
you | bạn |
EN We operate Internet sales " EDION Net Shop".
VI Chúng tôi điều hành bán hàng qua Internet " EDION Net Shop".
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
we | chúng tôi |
sales | bán hàng |
EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.
VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng có đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
company | công ty |
highly | cao |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
each | mỗi |
store | cửa hàng |
customer | khách |
EN Have you ever been waiting for a corporate contract at a mobile shop? We can consult you anywhere with a single phone call.
VI Bạn đã bao giờ chờ đợi một hợp đồng công ty tại một cửa hàng điện thoại di động? Chúng tôi có thể tư vấn cho bạn bất cứ nơi nào với một cuộc gọi điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
contract | hợp đồng |
at | tại |
shop | cửa hàng |
call | gọi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at
VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
at | tại |
available | có sẵn |
internet | internet |
stores | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
site | trang web |
EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm
VI Nằm giữa hai tòa nhà và nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
luxury | sang trọng |
shop | cửa hàng |
also | cũng |
part | phần |
of | của |
between | giữa |
both | hai |
EN Hermès selected The Sofitel Legend Metropole Hanoi for the launch of its first shop in Vietnam
VI Hermès đã lựa chọn Sofitel Legend Metropole Hà Nội để khai trương cửa hàng đầu tiên của thương hiệu này tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
shop | cửa hàng |
of | của |
EN Adjust is a one-stop-shop for all your marketing efforts, from paid to owned to earned
VI Adjust, điểm đến cho mọi giải pháp về chiến dịch marketing trên ứng dụng, từ kênh trả phí (paid), sở hữu (owned), hay lan truyền (earned)
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
owned | sở hữu |
a | trả |
EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.
VI Việc giao và nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn có thể tự do gửi và nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
EN Jordan Valley has become my family's one-stop shop for the majority of our medical, behavioral and vision needs.
VI Jordan Valley đã trở thành điểm dừng duy nhất của gia đình tôi cho phần lớn các nhu cầu về y tế, hành vi và thị lực của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | thị |
our | chúng tôi |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Note that this process may take 3 days to process.
VI Lưu ý rằng quá trình này có thể mất 3 ngày để xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
days | ngày |
this | này |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Once the loan allocation process is completed, the requested amount must be transferred to the account specified in the investment process within 3 business days
VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
loan | khoản vay |
process | quá trình |
requested | yêu cầu |
must | phải |
account | tài khoản |
days | ngày |
once | sau |
the | khi |
is | là |
in | trong |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)
VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
operate | vận hành |
EN Only CSPs use the FedRAMP process and CSPs do not follow the RMF process
VI CSP chỉ làm theo quy trình FedRAMP chứ không làm theo quy trình RMF
inglês | vietnamita |
---|---|
only | là |
process | quy trình |
do | làm |
follow | làm theo |
the | không |
EN Convert your video to the Android format with this free online file converter. Set optional parameters to refine the conversion process.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng cho thiết bị Android với trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này. Đặt tham số tùy chọn để nâng cao chất lượng trong quá trình chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
android | android |
online | trực tuyến |
file | file |
process | quá trình |
set | lượng |
your | của bạn |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Convert your video to the Android format with this free online file converter. Set optional parameters to refine the conversion process.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng cho thiết bị Android với trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này. Đặt tham số tùy chọn để nâng cao chất lượng trong quá trình chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
android | android |
online | trực tuyến |
file | file |
process | quá trình |
set | lượng |
your | của bạn |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Building a website takes patience, dedication and time. But on 000webhost, it’s easy, fast & fun! Starting your online adventure is a simple four-step process.
VI Xây dựng một website cần sự kiên nhẫn, tận tụy và thời gian. Nhưng trên 000webhost, nó rất đơn giản, nhanh và vui nữa! Hãy khởi động hành trình trên thế giới internet của bạn trong 4 bước đơn giản.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
website | website |
time | thời gian |
but | nhưng |
on | trên |
fast | nhanh |
and | của |
your | bạn |
EN This free online Blackberry video converter lets you convert your video files to the format your Blackberry can play. Online and for free.
VI Trình chuyển đổi video cho Blackberry trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các file video của mình sang định dạng mà Blackberry có thể phát. Trực tuyến và miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
files | file |
lets | cho phép |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN This free online Blackberry video converter lets you convert your video files to the format your Blackberry can play. Online and for free.
VI Trình chuyển đổi video cho Blackberry trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các file video của mình sang định dạng mà Blackberry có thể phát. Trực tuyến và miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
files | file |
lets | cho phép |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN Our online tool makes sure that your file like a video meets the Telegram specifications and you can share it online as a video
VI Công cụ trực tuyến của chúng tôi đảm bảo rằng file của bạn như video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật của Telegram và bạn có thể chia sẻ trực tuyến file đó dưới dạng video
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
video | video |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
and | như |
you | bạn |
EN This platform is intended to serve as a point of contact for the out-of-court resolution of disputes relating to contractual obligations under online sales contracts and online service contracts.
VI Trang web này không phải là giấy phép sử dụng tài sản trí tuệ của các công ty thuộc Tập đoàn Bosch (Bosch) hoặc bên thứ ba.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
online | web |
EN Convert your video file with this online video converter so you can share it online in Telegram.
VI Chuyển đổi file video của bạn bằng trình chuyển đổi video trực tuyến này để bạn có thể chia sẻ trực tuyến trên Telegram.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
online | trực tuyến |
video | video |
this | này |
with | bằng |
your | của bạn |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Make the most of the online marketing tools designed to help your business strive online, all gathered in GetResponse.
VI Tận dụng tối đa công cụ tiếp thị trực tuyến được thiết kế để giúp doanh nghiệp của bạn phát triển trực tuyến, tất cả đều có trong GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
help | giúp |
in | trong |
all | của |
EN Just starting out in online marketing? Check out how this set of tools will help you grow your audience and make money online.
VI Bạn mới tham gia ngành tiếp thị trực tuyến? Hãy xem qua cách bộ công cụ này sẽ giúp bạn phát triển đối tượng khán giả của mình và kiếm tiền trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
help | giúp |
grow | phát triển |
money | tiền |
of | của |
your | bạn |
EN Connect your online store to GetResponse and quickly populate your product inventory in your GetResponse account. All your online marketing tools in one place.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse và nhanh chóng bổ sung kho sản phẩm trong tài khoản GetResponse. Tất cả các công cụ tiếp thị trực tuyến tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
in | trong |
account | tài khoản |
place | nơi |
product | sản phẩm |
your | bạn |
quickly | nhanh |
all | tất cả các |
and | của |
EN What are online paid ads? Online paid ads refer to advertisements that appear on websites, search engines, and social media platforms
VI Quảng cáo trả phí trực tuyến là gì? Quảng cáo trả phí trực tuyến bao gồm quảng cáo xuất hiện trên trang web, công cụ tìm kiếm và nền tảng mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
on | trên |
search | tìm kiếm |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
websites | trang |
EN Why use online paid ads? Online paid ads can be a cost-effective way to reach a large, targeted audience quickly
VI Tại sao sử dụng quảng cáo trả phí trực tuyến? Quảng cáo trả phí trực tuyến là một cách tiết kiệm chi phí để nhanh chóng tiếp cận lượng lớn khách hàng mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
ads | quảng cáo |
way | cách |
large | lớn |
targeted | mục tiêu |
quickly | nhanh |
EN Your Online Account: Securely access your IRS online account to view the total amount of your first, second and third Economic Impact Payment amounts under the Tax Records page.
VI Tài Khoản Trực Tuyến Của Quý Vị: Truy cập an toàn vào Tài khoản trực tuyến của
EN DNSSEC adds an additional layer of security at every level in the DNS lookup process
VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
layer | lớp |
security | bảo mật |
every | mọi |
in | trong |
dns | dns |
process | quá trình |
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN To feed a robot, automatic process, or other non-human browser.
VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
or | hoặc |
browser | trình duyệt |
EN The accuracy and reliablity of this process is not guaranteed
VI Độ chính xác và độ tin cậy của quá trình này không được đảm bảo
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
not | không |
of | của |
EN Like you, we find the traditional process for earning interest long and frustrating. Staking makes earning easy.
VI Giống như bạn, chúng tôi thấy rằng các quy trình kiếm tiền truyền thống kéo rất dài và rất bực bội. Stake giúp kiếm tiền dễ dàng hơn nhiều.
inglês | vietnamita |
---|---|
traditional | truyền thống |
process | quy trình |
long | dài |
easy | dễ dàng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções