Traduzir "practice is informed" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "practice is informed" de inglês para vietnamita

Traduções de practice is informed

"practice is informed" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

practice bạn cho với

Tradução de inglês para vietnamita de practice is informed

inglês
vietnamita

EN Analyze your rivals’ strategies to make informed marketing decisions.

VI Phân tích chiến lược của đối thủ để đưa ra quyết định tiếp thị sáng suốt.

inglês vietnamita
analyze phân tích
strategies chiến lược
decisions quyết định

EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth

VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn

inglês vietnamita
decisions quyết định
market thị trường
analytics phân tích
business kinh doanh
data dữ liệu
your của bạn
growth phát triển

EN Stay informed of any changes with browser notifications

VI Luôn được thông báo khi có bất kỳ thay đổi nào qua thông báo của trình duyệt

inglês vietnamita
notifications thông báo
changes thay đổi
browser trình duyệt

EN Get the data that will help you make the most precise informed decisions and grow your business.

VI Có được dữ liệu sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác, sáng suốt nhất và phát triển doanh nghiệp của bạn.

inglês vietnamita
data dữ liệu
help giúp
decisions quyết định
grow phát triển
business doanh nghiệp
your của bạn
that liệu
will được
you bạn

EN Petabytes of data to help you make informed decisions and grow your business

VI Dữ liệu petabyte giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và phát triển doanh nghiệp của bạn

inglês vietnamita
data dữ liệu
decisions quyết định
grow phát triển
business doanh nghiệp
your của bạn
help giúp
you bạn

EN Stay informed of local updates by signing up for your county alert.

VI Cập nhật thông tin tại địa phương bằng cách đăng ký nhận cảnh báo của quận.

inglês vietnamita
updates cập nhật

EN Serving a broad range of clients, we help make informed, strategic decisions about real estate and its role in their businesses.

VI Chúng tôi giúp nhiều khách hàng đưa ra các quyết định chiến lược một cách sáng suốt về bất động sản và vai trò của nó trong hoạt động kinh doanh của khách hàng.

inglês vietnamita
range nhiều
help giúp
decisions quyết định
businesses kinh doanh
of của
we chúng tôi
in trong
clients khách

EN To be informed of your medical treatment and care.

VI Được thông tin về phương pháp chữa bệnh và điều trị.

inglês vietnamita
to điều

EN To be provided with adequate information and informed consent.

VI Được cung cấp thông tin đầy đủ và quyền chấp thuận điều trị

inglês vietnamita
provided cung cấp
information thông tin
to điều

EN To be informed of the estimated charges.

VI Được thông tin sơ bộ các chi phí trước khi khám chữa bệnh.

EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth

VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn

inglês vietnamita
decisions quyết định
market thị trường
analytics phân tích
business kinh doanh
data dữ liệu
your của bạn
growth phát triển

EN We provide a single platform for mobile attribution, campaign automation, and data privacy and protection — all informed by accurate, high-quality data

VI Adjust tổng hợp giải pháp phân bổ, tự động hóa chiến dịch và bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu trên một nền tảng đa năng — tất cả giải pháp đều sử dụng dữ liệu chính xác và chất lượng cao

EN Serving a broad range of clients, we help make informed, strategic decisions about real estate and its role in their businesses.

VI Chúng tôi giúp nhiều khách hàng đưa ra các quyết định chiến lược một cách sáng suốt về bất động sản và vai trò của nó trong hoạt động kinh doanh của khách hàng.

inglês vietnamita
range nhiều
help giúp
decisions quyết định
businesses kinh doanh
of của
we chúng tôi
in trong
clients khách

EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions

VI Trong các bộ phận kế toán quản trị và tài chính, công việc của bạn sẽ là đảm bảo rằng nhóm quản lý có tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức

inglês vietnamita
financial tài chính
accounting kế toán
job công việc
team nhóm
information thông tin
business kinh doanh
decisions quyết định
in trong
your bạn
all tất cả các
necessary cần
and của

EN You will keep the media informed of important news, set up networks, and establish trusting relationships with customers, business partners, and journalists

VI Bạn sẽ cập nhật cho các phương tiện truyền thông những tin tức quan trọng, thiết lập mạng lưới và các mối quan hệ tín nhiệm với khách hàng, đối tác kinh doanh, và báo chí

inglês vietnamita
important quan trọng
news tin tức
set thiết lập
business kinh doanh
customers khách hàng
media truyền thông
with với
you bạn
and các

EN Get the data that will help you make the most precise informed decisions and grow your business.

VI Có được dữ liệu sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác, sáng suốt nhất và phát triển doanh nghiệp của bạn.

inglês vietnamita
data dữ liệu
help giúp
decisions quyết định
grow phát triển
business doanh nghiệp
your của bạn
that liệu
will được
you bạn

EN Petabytes of data to help you make informed decisions and grow your business

VI Dữ liệu petabyte giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và phát triển doanh nghiệp của bạn

inglês vietnamita
data dữ liệu
decisions quyết định
grow phát triển
business doanh nghiệp
your của bạn
help giúp
you bạn

EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth

VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn

inglês vietnamita
decisions quyết định
market thị trường
analytics phân tích
business kinh doanh
data dữ liệu
your của bạn
growth phát triển

EN Stay informed of local updates by signing up for your county alert.

VI Cập nhật thông tin tại địa phương bằng cách đăng ký nhận cảnh báo của quận.

inglês vietnamita
updates cập nhật

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

inglês vietnamita
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

inglês vietnamita
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

inglês vietnamita
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

inglês vietnamita
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

inglês vietnamita
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

inglês vietnamita
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

inglês vietnamita
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

inglês vietnamita
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN with Logi Dock, Tune makes it easy to stay on top of your day, get informed of upcoming appointments, and quickly join your meetings with the press of a button. 

VI với Logi Dock, Tune giúp bạn dễ dàng sắp xếp công việc trong ngày của mình, nhận thông tin về các cuộc hẹn sắp tới và nhanh chóng tham gia vào cuộc họp với một lần chạm nút. 

inglês vietnamita
easy dễ dàng
day ngày
join tham gia
of của
your bạn
get nhận
and
quickly nhanh

EN Behavioral Health and Education Informed Consent

VI Sự đồng ý có hiểu biết về sức khỏe hành vi và giáo dục

inglês vietnamita
health sức khỏe
education giáo dục

EN I hereby declare that I have been informed that my personal data will...

VI Tôi xin xác nhận tôi đã được thông báo rằng dữ liệu cá nhân của tôi sẽ được

inglês vietnamita
personal cá nhân
data dữ liệu
my của tôi
been của
that liệu
i tôi
will được
have nhận

EN Keep customers informed with order confirmations, receipts, notifications, and more.

VI Duy trì cập nhật cho khách hàng bằng thư xác nhận đơn hàng, biên nhận, thông báo và nhiều hơn nữa.

inglês vietnamita
notifications thông báo
customers khách hàng
with bằng
more nhiều

EN Monitor all marketing operations with GetResponse and take informed next steps.

VI Quản lý tất cả các hoạt động marketing với GetResponse và đưa ra những bước tiến tiếp theo.

inglês vietnamita
monitor theo
marketing marketing
steps bước
next tiếp theo
all tất cả các

EN Keep your customers informed — and ready to buy again.

VI Duy trì cập nhật cho khách hàng, để họ luôn muốn mua tiếp.

inglês vietnamita
to cho
customers khách
buy mua

EN "The owner has so far not informed us that anything is going to change."

VI "Chủ sở hữu cho đến nay đã không thông báo cho chúng tôi rằng bất cứ điều gì sẽ thay đổi."

inglês vietnamita
change thay đổi
has chúng tôi

EN This letter informed recipients of the amount of their estimated Child Tax Credit monthly payments

VI Thư này đã thông báo cho người nhận về số tiền của khoản thanh toán Tín Thuế Trẻ Em hàng tháng ước tính của họ

inglês vietnamita
payments thanh toán
tax thuế
monthly hàng tháng
this này

EN Often known as the expert, they use relevant information to make informed decisions.

VI Thường được gọi là chuyên gia, họ sử dụng thông tin liên quan để đưa ra quyết định sáng suốt.

inglês vietnamita
often thường
use sử dụng
information thông tin
decisions quyết định

EN Our team of knowledgeable writers curates fresh content regularly to keep you informed about the latest trends, industry insights, and emerging opportunities

VI Nhóm các nhà văn am hiểu của chúng tôi thường xuyên tuyển chọn nội dung mới để thông báo cho bạn về các xu hướng mới nhất, thông tin chi tiết về ngành và các cơ hội mới nổi

inglês vietnamita
good tốt

EN 600 questions to practice before taking the TCF (Test de connaissance du français) with our free simulator, on a computer, tablet or telephone.

VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.

inglês vietnamita
de de
computer máy tính
our chúng tôi
or hoặc
on trên
with với
the khi

EN Choose a series and answer the questions without time limit to progress at your own pace, or practice grammar or comprehension questions directly.

VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.

inglês vietnamita
choose chọn
answer trả lời
without không
time thời gian
limit giới hạn
or hoặc
directly trực tiếp
your bạn
own riêng
and của

EN Practice from your phone with our podcasts.

VI Luyện tập trên điện thoại của bạn với podcast của chúng tôi.

inglês vietnamita
your của bạn
with với
our chúng tôi

EN Most of the helps are associated with exercises, for practice.

VI Hầu hết các bài viết trợ giúp được liên kết với các bài tập để thực hành.

inglês vietnamita
helps giúp
most hầu hết
are được
with với
the bài

EN Speaking of duels, to ensure that you can defeat new rival Merula, practice with different friends to sharpen your skills

VI Nói đến các trận đấu tay đôi, để đảm bảo rằng bạn có thể đánh bại đối thủ mới Merula, hãy luyện tập cùng những người bạn khác nhau để mài giũa kỹ năng của mình

inglês vietnamita
new mới
skills kỹ năng
you bạn
different khác nhau

EN That group of friends can practice yoga, watch a movie or make a snack.

VI Nhóm bạn đó có thể cùng tập yoga, xem phim hoặc làm đồ ăn vặt.

inglês vietnamita
group nhóm
watch xem
or hoặc

EN All of these are the basic things of football, but you need to practice well in order to achieve good results in real matches.

VI Tất cả đều là những kỹ năng cơ bản, nhưng bạn cần luyện tập thành thạo để có thể ghi được những thành tích tốt khi thực chiến.

inglês vietnamita
basic cơ bản
real thực
but nhưng
good tốt
the khi
are được

EN You can also help the players practice, learn defensive tactics or play tactics like Tiki-taka that Barcelona used to.

VI Bạn còn có thể giúp các cầu thủ tập luyện, học các chiến thuật phòng thủ hoặc chiến thuật chơi bóng như Tiki-taka mà Barcelona đã từng sử dụng.

inglês vietnamita
help giúp
learn học
tactics chiến thuật
used sử dụng
or hoặc
like như
you bạn
play chơi

EN You can even practice and join multiple tournaments at the same time

VI Bạn thậm chí vừa có thể luyện tập, vừa tham gia nhiều giải đấu cùng lúc

inglês vietnamita
join tham gia
the giải

EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive

VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã có thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa và dứt khoát

inglês vietnamita
but nhưng
skills kỹ năng
many nhiều
day ngày
the giải
hours giờ
through qua
and các

EN The gameplay is so easy that it doesn?t need any instruction or practice

VI Gameplay dễ tới mức không cần bất cứ hướng dẫn hay khâu tập tành nào

inglês vietnamita
need cần
doesn không

EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.

VI Mỗi văn phòng có luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama và nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân có thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.

inglês vietnamita
other khác
staff nhân viên
know biết
legal luật
low thấp
has
help giúp
office văn phòng
people người
how những

Mostrando 50 de 50 traduções