EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
"informed every step" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
every | bạn cao cho chúng chúng tôi các có có thể cũng của của bạn của chúng tôi dịch họ không liệu là muốn mọi mỗi một người nhiều như những năm ra riêng sau sử dụng trong trên trước tôi tạo từ tự và vào về với áp dụng đang đi điều đã đó được đến để ở |
step | bước bạn chúng chúng tôi các có của của bạn của chúng tôi là một sử dụng trên tôi tự và với đã được đến |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN And we fine-tune every aspect of the hosting experience until every step of building a website is intuitive for beginners and straightforward for professionals
VI Kể từ khi ra đời vào năm 2011, chúng tôi đã tinh chỉnh mọi khía cạnh của sản phẩm để mang đến trải nghiệm lưu trữ trực quan cho người mới bắt đầu và đơn giản cho các chuyên gia
inglês | vietnamita |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
we | chúng tôi |
and | và |
every | người |
the | khi |
a | đầu |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Obtain step-by-step instructions for your website optimization
VI Gồm các hướng dẫn từng bước một cho việc tối ưu website của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
step-by-step | bước |
instructions | hướng dẫn |
website | website |
your | bạn |
EN Begin building with step-by-step guides to help you launch your AWS project.
VI Bắt đầu xây dựng với các hướng dẫn từng bước giúp bạn khởi tạo dự án AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
building | xây dựng |
guides | hướng dẫn |
aws | aws |
project | dự án |
help | giúp |
step | bước |
to | đầu |
with | với |
you | bạn |
EN Launch your AWS project with step-by-step guides.
VI Khởi tạo dự án AWS của bạn bằng hướng dẫn từng bước.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
project | dự án |
guides | hướng dẫn |
your | của bạn |
with | bằng |
by | của |
step | bước |
EN Learn how to build AWS Lambda functions using the Java programming language. Includes step-by-step setup and examples for common use cases.
VI Tìm hiểu cách sử dụng ngôn ngữ lập trình Java để xây dựng các hàm AWS Lambda. Bao gồm thiết lập từng bước và các ví dụ cho những trường hợp sử dụng phổ biến.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
java | java |
programming | lập trình |
includes | bao gồm |
cases | trường hợp |
the | trường |
build | xây dựng |
use | sử dụng |
step | bước |
and | các |
EN Below you will find step-by-step tutorials on getting started with building your first serverless application
VI Dưới đây, bạn sẽ thấy các hướng dẫn từng bước về việc bắt đầu xây dựng ứng dụng phi máy chủ đầu tiên của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
started | bắt đầu |
building | xây dựng |
below | dưới |
on | đầu |
step | bước |
you | bạn |
EN You'll also find a step-by-step guide with concrete instructions
VI Ngoài ra, bạn sẽ tìm thấy hướng dẫn từng bước cung cấp các chỉ dẫn cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
guide | hướng dẫn |
step | bước |
a | bạn |
EN Learn how to install the Apache web server with PHP and MySQL support on your Amazon Linux instance (sometimes called a LAMP web server or LAMP stack) with this step-by-step tutorial
VI Tìm hiểu cách cài đặt máy chủ web Apache có hỗ trợ PHP và MySQL trên phiên bản Amazon Linux (đôi khi còn gọi là máy chủ web LAMP hoặc chồng LAMP) thông qua hướng dẫn từng bước này
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
install | cài đặt |
apache | apache |
web | web |
and | từ |
mysql | mysql |
amazon | amazon |
linux | linux |
called | gọi |
or | hoặc |
step | bước |
on | trên |
this | này |
EN Learn how to install, configure, and secure a WordPress blog on your Amazon Linux instance with this step-by-step tutorial
VI Tìm hiểu cách cài đặt, cấu hình và bảo mật blog WordPress trên phiên bản Amazon Linux thông qua hướng dẫn từng bước này
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
install | cài đặt |
configure | cấu hình |
and | từ |
blog | blog |
amazon | amazon |
linux | linux |
secure | bảo mật |
this | này |
step | bước |
on | trên |
EN Learn how to remotely run commands on an EC2 Instance, train a deep learning model, and more. These step-by-step tutorials teach you different ways to innovate with EC2.
VI Tìm hiểu cách chạy lệnh từ xa trên phiên bản EC2, đào tạo mô hình học deep learnining và hơn thế nữa. Các hướng dẫn từng bước này cung cấp cho bạn những cách khác nhau để đổi mới cùng EC2.
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
tutorials | hướng dẫn |
ways | cách |
learn | hiểu |
these | này |
you | bạn |
step | bước |
run | chạy |
on | trên |
and | các |
different | khác nhau |
a | học |
EN Step-by-step: Learn how to use AWS Artifact to accept agreements for multiple accounts in your org. (2:07)
VI Hướng dẫn từng bước: Tìm hiểu cách sử dụng AWS Artifact để chấp nhận thỏa thuận cho nhiều tài khoản trong tổ chức của bạn. (2:07)
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
aws | aws |
accounts | tài khoản |
your | của bạn |
multiple | bạn |
accept | chấp nhận |
step | bước |
in | trong |
EN Step-by-step instructions on how to connect to your Amazon Aurora database are provided in the Amazon Aurora Connectivity Guide.
VI Hướng dẫn từng bước về cách kết nối đến cơ sở dữ liệu Amazon Aurora của bạn được cung cấp trong Hướng dẫn kết nối Amazon Aurora.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
provided | cung cấp |
connect | kết nối |
your | của bạn |
guide | hướng dẫn |
are | được |
step | bước |
in | trong |
EN But as with switching from LAN to WLAN, a step-by-step transition is possible
VI Nhưng cũng giống như khi chuyển từ LAN sang WLAN, có thể thực hiện chuyển đổi theo từng giai đoạn
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
as | như |
to | cũng |
EN Obtain step-by-step instructions for your website optimization
VI Gồm các hướng dẫn từng bước một cho việc tối ưu website của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
step-by-step | bước |
instructions | hướng dẫn |
website | website |
your | bạn |
EN Follow step-by-step video walkthroughs and guides.
VI Làm theo video và hướng dẫn từng bước.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
and | từ |
guides | hướng dẫn |
by | theo |
follow | làm theo |
step | bước |
EN Get step-by-step guidance to build your website with Hostinger WordPress plugin.
VI Làm theo hướng dẫn từng bước để xây dựng trang web với plugin WordPress Hostinger.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
build | xây dựng |
your | là |
step | bước |
with | với |
by | theo |
EN Feeling adventurous? Follow along with our step-by-step video walkthroughs and guides.
VI Cảm thấy phân vân? Làm theo video hướng dẫn từng bước của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
guides | hướng dẫn |
follow | làm theo |
our | chúng tôi |
and | của |
step | bước |
EN Create Google and Meta ads with a step-by-step creator enhanced with AI Assistant to help you generate engaging content.
VI Tạo quảng cáo Google và Meta với trình tạo từng bước được cải tiến bởi trợ lý AI để giúp bạn tạo ra nội dung hấp dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
step-by-step | bước |
ai | ai |
help | giúp |
you | bạn |
create | tạo |
EN Here’s a step-by-step guide on how to connect your online store using available plugins or API.
VI Hướng dẫn từng bước để có thể kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn bằng plugin có sẵn hoặc API.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
using | từ |
available | có sẵn |
api | api |
your | của bạn |
or | hoặc |
to | của |
step | bước |
how | bằng |
EN Click here to learn step-by-step how to integrate your ecommerce store
VI Bấm vào đây để làm theo hưỡng dẫn từng bước cách tích hợp cửa hàng thương mại điện tử với GetResponse
inglês | vietnamita |
---|---|
click | bấm |
integrate | tích hợp |
store | cửa hàng |
your | và |
by | theo |
step | bước |
EN Quick step-by-step video tutorial to help you set up and start using marketing automation in GetResponse.
VI Video ngắn hướng dẫn từng bước cách thiết lập và bắt đầu sử dụng tự động hóa tiếp thị trong GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
step-by-step | bước |
video | video |
set | thiết lập |
start | bắt đầu |
in | trong |
using | sử dụng |
and | từ |
EN Get a step-by-step guide on how to add web pushes to your website and get more visitors back to your website.
VI Nhận hướng dẫn từng bước về cách thêm thông báo đẩy trên web vào trang web và thu hút thêm khách truy cập trở lại trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
guide | hướng dẫn |
visitors | khách |
web | web |
step | bước |
on | trên |
your | của bạn |
and | và |
more | thêm |
EN Quick step-by-step video tutorial to help learn how to create converting landing pages with GetResponse Website builder.
VI Video ngắn hướng dẫn từng bước cách tạo landing page chuyển đổi với tính năng Thiết kế Website của GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
website | website |
create | tạo |
step | bước |
with | với |
EN Create goal-optimized ads with a step-by-step creator and easily manage campaigns in your GetResponse account.
VI Tạo quảng cáo được tối ưu hóa mục tiêu với trình tạo từng bước và dễ dàng quản lý chiến dịch trong tài khoản GetResponse của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
easily | dễ dàng |
account | tài khoản |
ads | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
your | của bạn |
in | trong |
with | với |
step | bước |
and | của |
EN Learn, step-by-step, how to create and launch Google ads that will bring more customers to your business.
VI Tìm hiểu từng bước cách tạo và khởi chạy quảng cáo Google giúp thu hút nhiều khách hàng hơn cho doanh nghiệp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
launch | chạy |
ads | quảng cáo |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
create | tạo |
step | bước |
more | nhiều |
EN Easy step-by-step guide on how to create your first Google Ads campaign.
VI Hướng dẫn từng bước dễ thực hiện về cách thức tạo chiến dịch quảng cáo Google đầu tiên của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
ads | quảng cáo |
campaign | chiến dịch |
your | của bạn |
create | tạo |
step | bước |
to | đầu |
EN Step-by-step guide on how to create effective Facebook and Instagram ads from your GetResponse dashboard.
VI Hướng dẫn từng bước cách tạo quảng cáo Facebook và Instagram hiệu quả từ bảng điều khiển GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
and | từ |
ads | quảng cáo |
to | điều |
create | tạo |
step | bước |
EN Every step of the protocol is fully specified and backed by mathematical proofs
VI Mỗi bước của giao thức được chỉ định đầy đủ và được hỗ trợ bởi các bằng chứng toán học
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
protocol | giao thức |
is | được |
fully | đầy |
EN We're in this every step of the way
VI Chúng tôi đang ở trong mọi bước của con đường
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mọi |
step | bước |
in | trong |
EN With hands on support you'll have a partner every step of the way
VI Với sự hỗ trợ chung tay, bạn sẽ có một đối tác trên mọi bước đường
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
have | bạn |
step | bước |
every | mọi |
EN You can trust that our service team is highly skilled and deeply committed to your success and to working together with you every step of the way.
VI Bạn có thể tin tưởng vào đội ngũ kỹ sư tay nghề chuyên môn cao và luôn cam kết sâu sắc với thành công của bạn và đồng hành với bạn trong từng bước.
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
step | bước |
of | của |
your | bạn |
and | và |
together | với |
EN Our agents will guide you in every step of the way.
VI Nhân viên của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
step | bước |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Have expert support available 24/7, helping you every step of the way. Focus all efforts on making the most out of your project while we handle the technical issues.
VI Nhận trợ giúp từ chuyên gia Tiếng Việt (Tiếng Anh 24/7), giúp bạn trên từng bước một. Bạn sẽ có nhiều thơi gian hơn tập trung vào dự án và các vấn đề kỹ thuật đã có chúng tôi lo.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
project | dự án |
technical | kỹ thuật |
on | trên |
we | chúng tôi |
helping | giúp |
all | các |
your | bạn |
EN Joomla is the second most popular CMS in the world. Deploy your website on Joomla optimized servers and get a glimpse of what real performance feels like. We'll guide you every step of the way!
VI Joomla là CMS phổ biến thứ hai trên toàn thế giới. Triển khai trang web trên các máy chủ được tối ưu hóa Joomla và xem hiệu suất thực sự. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước!
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
deploy | triển khai |
optimized | tối ưu hóa |
real | thực |
performance | hiệu suất |
guide | hướng dẫn |
step | bước |
world | thế giới |
is | được |
second | thứ hai |
on | trên |
your | chúng tôi |
you | bạn |
EN It is easy to use our domain transfer service to switch to Hostinger. We will walk you through every step of the process.
VI Dễ dàng sử dụng dịch vụ chuyển tên miền của chúng tôi để chuyển đến Hostinger. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý từng bước.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
step | bước |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN It is easy to use our domain transfer service to switch to Hostinger. We will walk you through every step of the process.
VI Dễ dàng sử dụng dịch vụ chuyển tên miền của chúng tôi để chuyển đến Hostinger. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý từng bước.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
step | bước |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN It is easy to use our domain transfer service to switch to Hostinger. We will walk you through every step of the process.
VI Dễ dàng sử dụng dịch vụ chuyển tên miền của chúng tôi để chuyển đến Hostinger. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý từng bước.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
step | bước |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN It is easy to use our domain transfer service to switch to Hostinger. We will walk you through every step of the process.
VI Dễ dàng sử dụng dịch vụ chuyển tên miền của chúng tôi để chuyển đến Hostinger. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý từng bước.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
step | bước |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN It is easy to use our domain transfer service to switch to Hostinger. We will walk you through every step of the process.
VI Dễ dàng sử dụng dịch vụ chuyển tên miền của chúng tôi để chuyển đến Hostinger. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý từng bước.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
step | bước |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN It is easy to use our domain transfer service to switch to Hostinger. We will walk you through every step of the process.
VI Dễ dàng sử dụng dịch vụ chuyển tên miền của chúng tôi để chuyển đến Hostinger. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý từng bước.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
step | bước |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN See how easy it is to set up your campaigns – and what to use every step of the way.
VI Hãy xem việc thiết lập các chiến dịch dễ dàng như thế nào, và từng bước thực hiện như thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
and | như |
EN Get advanced tools, tailored services, and a team of experts to support you every step of the way.
VI Nhận các công cụ nâng cao, dịch vụ dành riêng và được hỗ trợ bởi một nhóm chuyên gia trong mọi bước hành trình.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
team | nhóm |
every | mọi |
step | bước |
get | nhận |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções