EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents
VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
not | không |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
number | lượng |
EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
not | không |
people | người |
have | cho |
EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.
VI Hoạt động kinh doanh và các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
other | khác |
risks | rủi ro |
group | tập đoàn |
in | trong |
based | dựa trên |
on | trên |
current | hiện tại |
year | năm |
of | của |
and | và |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Personal | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Khách hàng cá nhân | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Analysis & Research | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Phân tích & Nghiên cứu | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
research | nghiên cứu |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN News & Events | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Tin tức & Sự kiện | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
events | sự kiện |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Security group: Create your own firewall rules or select the default VPC security group.
VI Nhóm bảo mật: Tạo quy tắc tường lửa của riêng bạn hoặc chọn nhóm bảo mật VPC mặc định.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
group | nhóm |
create | tạo |
rules | quy tắc |
select | chọn |
default | mặc định |
or | hoặc |
the | của |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.
VI Hoạt động kinh doanh và các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
other | khác |
risks | rủi ro |
group | tập đoàn |
in | trong |
based | dựa trên |
on | trên |
current | hiện tại |
year | năm |
of | của |
and | và |
EN We call this group: rhythmic group
VI Chúng ta gọi nhóm từ này là: nhóm tiết điệu
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
group | nhóm |
this | này |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.
VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
total | người |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
not | không |
EN purchased by the EDION Group in the EDION Group's POS system and other electromagnetic records
VI được Nhóm EDION mua trong hệ thống POS của Nhóm EDION và các bản ghi điện từ khác
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
system | hệ thống |
other | khác |
records | bản ghi |
in | trong |
group | nhóm |
EN Fill in the Product Group ID column with the promoted product group ID that is generated once ad groups are created
VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
created | tạo |
product | sản phẩm |
group | nhóm |
EN Fill in the Product Group Reference ID column which can be found on the catalogues product group page
VI Điền vào cột ID tham chiếu nhóm sản phẩm, hiển thị trên trang nhóm danh mục sản phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
group | nhóm |
which | và |
on | trên |
page | trang |
EN Analyze your rivals’ strategies to make informed marketing decisions.
VI Phân tích chiến lược của đối thủ để đưa ra quyết định tiếp thị sáng suốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
strategies | chiến lược |
decisions | quyết định |
EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth
VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
market | thị trường |
analytics | phân tích |
business | kinh doanh |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
growth | phát triển |
EN Stay informed of any changes with browser notifications
VI Luôn được thông báo khi có bất kỳ thay đổi nào qua thông báo của trình duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
changes | thay đổi |
browser | trình duyệt |
EN Get the data that will help you make the most precise informed decisions and grow your business.
VI Có được dữ liệu sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác, sáng suốt nhất và phát triển doanh nghiệp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
help | giúp |
decisions | quyết định |
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
that | liệu |
will | được |
you | bạn |
EN Petabytes of data to help you make informed decisions and grow your business
VI Dữ liệu petabyte giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và phát triển doanh nghiệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
decisions | quyết định |
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
help | giúp |
you | bạn |
EN Stay informed of local updates by signing up for your county alert.
VI Cập nhật thông tin tại địa phương bằng cách đăng ký nhận cảnh báo của quận.
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
EN Serving a broad range of clients, we help make informed, strategic decisions about real estate and its role in their businesses.
VI Chúng tôi giúp nhiều khách hàng đưa ra các quyết định chiến lược một cách sáng suốt về bất động sản và vai trò của nó trong hoạt động kinh doanh của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
range | nhiều |
help | giúp |
decisions | quyết định |
businesses | kinh doanh |
of | của |
we | chúng tôi |
in | trong |
clients | khách |
EN To be informed of your medical treatment and care.
VI Được thông tin về phương pháp chữa bệnh và điều trị.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | điều |
EN To be provided with adequate information and informed consent.
VI Được cung cấp thông tin đầy đủ và quyền chấp thuận điều trị
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
information | thông tin |
to | điều |
EN To be informed of the estimated charges.
VI Được thông tin sơ bộ các chi phí trước khi khám chữa bệnh.
EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth
VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
market | thị trường |
analytics | phân tích |
business | kinh doanh |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
growth | phát triển |
EN We provide a single platform for mobile attribution, campaign automation, and data privacy and protection — all informed by accurate, high-quality data
VI Adjust tổng hợp giải pháp phân bổ, tự động hóa chiến dịch và bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu trên một nền tảng đa năng — tất cả giải pháp đều sử dụng dữ liệu chính xác và chất lượng cao
EN Serving a broad range of clients, we help make informed, strategic decisions about real estate and its role in their businesses.
VI Chúng tôi giúp nhiều khách hàng đưa ra các quyết định chiến lược một cách sáng suốt về bất động sản và vai trò của nó trong hoạt động kinh doanh của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
range | nhiều |
help | giúp |
decisions | quyết định |
businesses | kinh doanh |
of | của |
we | chúng tôi |
in | trong |
clients | khách |
EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions
VI Trong các bộ phận kế toán quản trị và tài chính, công việc của bạn sẽ là đảm bảo rằng nhóm quản lý có tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
accounting | kế toán |
job | công việc |
team | nhóm |
information | thông tin |
business | kinh doanh |
decisions | quyết định |
in | trong |
your | bạn |
all | tất cả các |
necessary | cần |
and | của |
EN You will keep the media informed of important news, set up networks, and establish trusting relationships with customers, business partners, and journalists
VI Bạn sẽ cập nhật cho các phương tiện truyền thông những tin tức quan trọng, thiết lập mạng lưới và các mối quan hệ tín nhiệm với khách hàng, đối tác kinh doanh, và báo chí
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
news | tin tức |
set | thiết lập |
business | kinh doanh |
customers | khách hàng |
media | truyền thông |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN Get the data that will help you make the most precise informed decisions and grow your business.
VI Có được dữ liệu sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác, sáng suốt nhất và phát triển doanh nghiệp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
help | giúp |
decisions | quyết định |
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
that | liệu |
will | được |
you | bạn |
EN Petabytes of data to help you make informed decisions and grow your business
VI Dữ liệu petabyte giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và phát triển doanh nghiệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
decisions | quyết định |
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
help | giúp |
you | bạn |
EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth
VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
market | thị trường |
analytics | phân tích |
business | kinh doanh |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
growth | phát triển |
EN Stay informed of local updates by signing up for your county alert.
VI Cập nhật thông tin tại địa phương bằng cách đăng ký nhận cảnh báo của quận.
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
EN with Logi Dock, Tune makes it easy to stay on top of your day, get informed of upcoming appointments, and quickly join your meetings with the press of a button.
VI với Logi Dock, Tune giúp bạn dễ dàng sắp xếp công việc trong ngày của mình, nhận thông tin về các cuộc hẹn sắp tới và nhanh chóng tham gia vào cuộc họp với một lần chạm nút.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
day | ngày |
join | tham gia |
of | của |
your | bạn |
get | nhận |
and | và |
quickly | nhanh |
EN Behavioral Health and Education Informed Consent
VI Sự đồng ý có hiểu biết về sức khỏe hành vi và giáo dục
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
education | giáo dục |
EN I hereby declare that I have been informed that my personal data will...
VI Tôi xin xác nhận tôi đã được thông báo rằng dữ liệu cá nhân của tôi sẽ được
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
my | của tôi |
been | của |
that | liệu |
i | tôi |
will | được |
have | nhận |
EN Keep customers informed with order confirmations, receipts, notifications, and more.
VI Duy trì cập nhật cho khách hàng bằng thư xác nhận đơn hàng, biên nhận, thông báo và nhiều hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
customers | khách hàng |
with | bằng |
more | nhiều |
EN Monitor all marketing operations with GetResponse and take informed next steps.
VI Quản lý tất cả các hoạt động marketing với GetResponse và đưa ra những bước tiến tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | theo |
marketing | marketing |
steps | bước |
next | tiếp theo |
all | tất cả các |
EN Keep your customers informed — and ready to buy again.
VI Duy trì cập nhật cho khách hàng, để họ luôn muốn mua tiếp.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | cho |
customers | khách |
buy | mua |
EN "The owner has so far not informed us that anything is going to change."
VI "Chủ sở hữu cho đến nay đã không thông báo cho chúng tôi rằng bất cứ điều gì sẽ thay đổi."
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
has | chúng tôi |
Mostrando 50 de 50 traduções