Traduzir "informed a group" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "informed a group" de inglês para vietnamita

Traduções de informed a group

"informed a group" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

group bạn bộ cho chúng tôi cung cấp các của dịch một nhiều nhóm qua ra sử dụng trên tập đoàn từ vào với đoàn đến để

Tradução de inglês para vietnamita de informed a group

inglês
vietnamita

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

inglês vietnamita
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

inglês vietnamita
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

inglês vietnamita
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

inglês vietnamita
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

inglês vietnamita
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

inglês vietnamita
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

inglês vietnamita
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

inglês vietnamita
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

inglês vietnamita
age tuổi
group nhóm
california california
not không
people người
have cho

EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.

VI Hoạt động kinh doanh các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.

inglês vietnamita
business kinh doanh
other khác
risks rủi ro
group tập đoàn
in trong
based dựa trên
on trên
current hiện tại
year năm
of của
and

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.

inglês vietnamita
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

inglês vietnamita
bank ngân hàng
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN Personal | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Khách hàng cá nhân | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

inglês vietnamita
personal cá nhân
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN Analysis & Research | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Phân tích & Nghiên cứu | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

inglês vietnamita
analysis phân tích
research nghiên cứu
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN News & Events | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Tin tức & Sự kiện | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

inglês vietnamita
news tin tức
events sự kiện
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN Security group: Create your own firewall rules or select the default VPC security group.

VI Nhóm bảo mật: Tạo quy tắc tường lửa của riêng bạn hoặc chọn nhóm bảo mật VPC mặc định.

inglês vietnamita
security bảo mật
group nhóm
create tạo
rules quy tắc
select chọn
default mặc định
or hoặc
the của

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.

inglês vietnamita
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.

VI Hoạt động kinh doanh các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.

inglês vietnamita
business kinh doanh
other khác
risks rủi ro
group tập đoàn
in trong
based dựa trên
on trên
current hiện tại
year năm
of của
and

VI Chúng ta gọi nhóm từ này là: nhóm tiết điệu

inglês vietnamita
call gọi
group nhóm
this này

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN purchased by the EDION Group in the EDION Group's POS system and other electromagnetic records

VI được Nhóm EDION mua trong hệ thống POS của Nhóm EDION các bản ghi điện từ khác

inglês vietnamita
purchased mua
system hệ thống
other khác
records bản ghi
in trong
group nhóm

EN Fill in the Product Group ID column with the promoted product group ID that is generated once ad groups are created

VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo

inglês vietnamita
ad quảng cáo
created tạo
product sản phẩm
group nhóm

EN Fill in the Product Group Reference ID column which can be found on the catalogues product group page

VI Điền vào cột ID tham chiếu nhóm sản phẩm, hiển thị trên trang nhóm danh mục sản phẩm

inglês vietnamita
product sản phẩm
group nhóm
which
on trên
page trang

EN Analyze your rivals’ strategies to make informed marketing decisions.

VI Phân tích chiến lược của đối thủ để đưa ra quyết định tiếp thị sáng suốt.

inglês vietnamita
analyze phân tích
strategies chiến lược
decisions quyết định

EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth

VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn

inglês vietnamita
decisions quyết định
market thị trường
analytics phân tích
business kinh doanh
data dữ liệu
your của bạn
growth phát triển

EN Stay informed of any changes with browser notifications

VI Luôn được thông báo khi bất kỳ thay đổi nào qua thông báo của trình duyệt

inglês vietnamita
notifications thông báo
changes thay đổi
browser trình duyệt

EN Get the data that will help you make the most precise informed decisions and grow your business.

VI được dữ liệu sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác, sáng suốt nhất phát triển doanh nghiệp của bạn.

inglês vietnamita
data dữ liệu
help giúp
decisions quyết định
grow phát triển
business doanh nghiệp
your của bạn
that liệu
will được
you bạn

EN Petabytes of data to help you make informed decisions and grow your business

VI Dữ liệu petabyte giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt phát triển doanh nghiệp của bạn

inglês vietnamita
data dữ liệu
decisions quyết định
grow phát triển
business doanh nghiệp
your của bạn
help giúp
you bạn

EN Stay informed of local updates by signing up for your county alert.

VI Cập nhật thông tin tại địa phương bằng cách đăng ký nhận cảnh báo của quận.

inglês vietnamita
updates cập nhật

EN Serving a broad range of clients, we help make informed, strategic decisions about real estate and its role in their businesses.

VI Chúng tôi giúp nhiều khách hàng đưa ra các quyết định chiến lược một cách sáng suốt về bất động sản vai trò của nó trong hoạt động kinh doanh của khách hàng.

inglês vietnamita
range nhiều
help giúp
decisions quyết định
businesses kinh doanh
of của
we chúng tôi
in trong
clients khách

EN To be informed of your medical treatment and care.

VI Được thông tin về phương pháp chữa bệnh điều trị.

inglês vietnamita
to điều

EN To be provided with adequate information and informed consent.

VI Được cung cấp thông tin đầy đủ quyền chấp thuận điều trị

inglês vietnamita
provided cung cấp
information thông tin
to điều

EN To be informed of the estimated charges.

VI Được thông tin sơ bộ các chi phí trước khi khám chữa bệnh.

EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth

VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn

inglês vietnamita
decisions quyết định
market thị trường
analytics phân tích
business kinh doanh
data dữ liệu
your của bạn
growth phát triển

EN We provide a single platform for mobile attribution, campaign automation, and data privacy and protection — all informed by accurate, high-quality data

VI Adjust tổng hợp giải pháp phân bổ, tự động hóa chiến dịch bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu trên một nền tảng đa năng — tất cả giải pháp đều sử dụng dữ liệu chính xác chất lượng cao

EN Serving a broad range of clients, we help make informed, strategic decisions about real estate and its role in their businesses.

VI Chúng tôi giúp nhiều khách hàng đưa ra các quyết định chiến lược một cách sáng suốt về bất động sản vai trò của nó trong hoạt động kinh doanh của khách hàng.

inglês vietnamita
range nhiều
help giúp
decisions quyết định
businesses kinh doanh
of của
we chúng tôi
in trong
clients khách

EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions

VI Trong các bộ phận kế toán quản trị tài chính, công việc của bạn sẽ là đảm bảo rằng nhóm quản lý tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức

inglês vietnamita
financial tài chính
accounting kế toán
job công việc
team nhóm
information thông tin
business kinh doanh
decisions quyết định
in trong
your bạn
all tất cả các
necessary cần
and của

EN You will keep the media informed of important news, set up networks, and establish trusting relationships with customers, business partners, and journalists

VI Bạn sẽ cập nhật cho các phương tiện truyền thông những tin tức quan trọng, thiết lập mạng lưới các mối quan hệ tín nhiệm với khách hàng, đối tác kinh doanh, báo chí

inglês vietnamita
important quan trọng
news tin tức
set thiết lập
business kinh doanh
customers khách hàng
media truyền thông
with với
you bạn
and các

EN Get the data that will help you make the most precise informed decisions and grow your business.

VI được dữ liệu sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác, sáng suốt nhất phát triển doanh nghiệp của bạn.

inglês vietnamita
data dữ liệu
help giúp
decisions quyết định
grow phát triển
business doanh nghiệp
your của bạn
that liệu
will được
you bạn

EN Petabytes of data to help you make informed decisions and grow your business

VI Dữ liệu petabyte giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt phát triển doanh nghiệp của bạn

inglês vietnamita
data dữ liệu
decisions quyết định
grow phát triển
business doanh nghiệp
your của bạn
help giúp
you bạn

EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth

VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn

inglês vietnamita
decisions quyết định
market thị trường
analytics phân tích
business kinh doanh
data dữ liệu
your của bạn
growth phát triển

EN Stay informed of local updates by signing up for your county alert.

VI Cập nhật thông tin tại địa phương bằng cách đăng ký nhận cảnh báo của quận.

inglês vietnamita
updates cập nhật

EN with Logi Dock, Tune makes it easy to stay on top of your day, get informed of upcoming appointments, and quickly join your meetings with the press of a button. 

VI với Logi Dock, Tune giúp bạn dễ dàng sắp xếp công việc trong ngày của mình, nhận thông tin về các cuộc hẹn sắp tới nhanh chóng tham gia vào cuộc họp với một lần chạm nút. 

inglês vietnamita
easy dễ dàng
day ngày
join tham gia
of của
your bạn
get nhận
and
quickly nhanh

EN Behavioral Health and Education Informed Consent

VI Sự đồng ý hiểu biết về sức khỏe hành vi giáo dục

inglês vietnamita
health sức khỏe
education giáo dục

EN I hereby declare that I have been informed that my personal data will...

VI Tôi xin xác nhận tôi đã được thông báo rằng dữ liệu cá nhân của tôi sẽ được

inglês vietnamita
personal cá nhân
data dữ liệu
my của tôi
been của
that liệu
i tôi
will được
have nhận

EN Keep customers informed with order confirmations, receipts, notifications, and more.

VI Duy trì cập nhật cho khách hàng bằng thư xác nhận đơn hàng, biên nhận, thông báo nhiều hơn nữa.

inglês vietnamita
notifications thông báo
customers khách hàng
with bằng
more nhiều

EN Monitor all marketing operations with GetResponse and take informed next steps.

VI Quản lý tất cả các hoạt động marketing với GetResponse đưa ra những bước tiến tiếp theo.

inglês vietnamita
monitor theo
marketing marketing
steps bước
next tiếp theo
all tất cả các

EN Keep your customers informed — and ready to buy again.

VI Duy trì cập nhật cho khách hàng, để họ luôn muốn mua tiếp.

inglês vietnamita
to cho
customers khách
buy mua

EN "The owner has so far not informed us that anything is going to change."

VI "Chủ sở hữu cho đến nay đã không thông báo cho chúng tôi rằng bất cứ điều gì sẽ thay đổi."

inglês vietnamita
change thay đổi
has chúng tôi

Mostrando 50 de 50 traduções