Traduzir "equipped to defend" para vietnamita

Mostrando 20 de 20 traduções da frase "equipped to defend" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de equipped to defend

inglês
vietnamita

EN Cloudflare’s network capacity of 121 Tbps is well equipped to defend against the largest attacks.

VI Dung lượng mạng 121 Tbps của Cloudflare được trang bị tốt để chống lại các cuộc tấn công lớn nhất.

inglêsvietnamita
networkmạng
ofcủa
welltốt
againstchống lại
attackstấn công

EN Cloudflare’s network capacity of 142 Tbps is well equipped to defend against the largest attacks.

VI Dung lượng mạng 142 Tbps của Cloudflare được trang bị tốt để chống lại các cuộc tấn công lớn nhất.

inglêsvietnamita
networkmạng
ofcủa
welltốt
againstchống lại
attackstấn công

EN Every server in every one of our 250 data centers runs the full stack of DDoS mitigation services to defend against the largest attacks.

VI Mỗi máy chủ trong mỗi 250 trung tâm dữ liệu của chúng tôi chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công lớn nhất.

inglêsvietnamita
introng
datadữ liệu
centerstrung tâm
ddosddos
attackstấn công
everymỗi
ofcủa
ourchúng tôi
runschạy
onecác

EN This feature helps you quickly set tactics, placing lots of trees to defend against zombie attacks

VI Tính năng này giúp bạn nhanh chóng thiết lập chiến thuật, đặt thật nhiều cây để phòng thủ trước những đợt tấn công của zombie

inglêsvietnamita
featuretính năng
helpsgiúp
setthiết lập
tacticschiến thuật
attackstấn công
quicklynhanh chóng
youbạn
thisnày

EN For example, the bunker is short of weapons, so you create some things to defend yourself and your teammates

VI Ví dụ: hầm trú đang thiếu vũ khí, bạn chế ra một vài thứ để tự vệ phòng thân cho mình và cho đồng đội

inglêsvietnamita
yourbạn
and

EN Defend against unlawful repossession

VI Bảo vệ chống lại chiếm hữu bất hợp pháp

inglêsvietnamita
againstchống lại

EN We defend your users against the most sophisticated in-app bot threats so your app can thrive.

VI Với Adjust, không chỉ dữ liệu, mà người dùng của bạn cũng được bảo vệ khỏi gian lận.

inglêsvietnamita
usersngười dùng
appdùng
socũng
yourcủa bạn

EN We strive to continuously improve our security to make sure we are always equipped to meet and protect all who place their trust in us.

VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng và nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.

inglêsvietnamita
improvenâng cao
alwaysluôn
securitybảo mật
and
wechúng tôi

EN All rooms come with complimentary minibar (refreshed daily) and Wi-Fi connectivity, and are equipped with Nespresso machines for quick and easy brewing of your first cup of java.

VI Tất cả các phòng đều được trang bị quầy bar mini bao gồm các loại thức uống tặng kèm, hệ thống Wifi, và máy pha cà phê Nespresso.

inglêsvietnamita
roomsphòng
machinesmáy
alltất cả các
aređược
andcác

EN All accommodations are equipped with Sofitel's MyBed, broadband Internet, LCD televisions as well as Hermes & Lanvin bathroom amenities.

VI Tất cả các phòng nghỉ đều được trang bị giường MyBed theo tiêu chuẩn Sofitel, Internet băng thông rộng, TV màn hình phẳng cũng như bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès & Lanvin.

inglêsvietnamita
internetinternet
alltất cả các

EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system

VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao

inglêsvietnamita
flexiblelinh hoạt
systemhệ thống
highcao

EN Your goat begins to be equipped with helmets, armor, weapons on their backs, and things and begins to look like a heroic warrior, alone in the middle of a lot of ​​zombies.

VI Dê ta bắt đầu được trang bị nón bảo hiểm, áo giáp, vũ khí đeo bên lưng các thứ, và bắt đầu ra dáng của một chiến binh anh hùng, một mình giữa biển zombie.

EN All accommodations are equipped with Sofitel's MyBed, broadband Internet, LCD televisions as well as Balmain, Hermes & Lanvin bathroom amenities.

VI Tất cả các phòng nghỉ đều được trang bị giường MyBed theo tiêu chuẩn Sofitel, Internet băng thông rộng, TV màn hình phẳng cũng như bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Balmain, Hermès & Lanvin.

inglêsvietnamita
internetinternet
alltất cả các

EN All accommodations are equipped with Sofitel's MyBed, broadband Internet, LCD televisions as well as Balmain, Hermes & Lanvin bathroom amenities.

VI Tất cả các phòng nghỉ đều được trang bị giường MyBed theo tiêu chuẩn Sofitel, Internet băng thông rộng, TV màn hình phẳng cũng như bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Balmain, Hermès & Lanvin.

inglêsvietnamita
internetinternet
alltất cả các

EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system

VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao

inglêsvietnamita
flexiblelinh hoạt
systemhệ thống
highcao

EN Well-equipped school facility and teaching resources

VI Cơ sở vật chất và trang thiết bị giảng dạy hiện đại

EN The lightweight monitoring box is equipped with sensors to record the levels of particulate matter and nitrogen dioxide, as well as ambient temperature and humidity, all in real-time.

VI Hộp giám sát trọng lượng nhẹ được trang bị các cảm biến để ghi lại mức độ hạt vật chất và nitơ điôxít, cũng như nhiệt độ và độ ẩm xung quanh, tất cả đều theo thời gian thực.

inglêsvietnamita
monitoringgiám sát
real-timethời gian thực
allcác

EN The camera is equipped with built-in machine learning capabilities. The more a video security camera can watch, know and learn, the more accurately and application-specifically it can perform.

VI Máy ảnh được trang bị khả năng học máy tích hợp. Camera an ninh video càng có thể xem, biết và học hỏi thì nó càng có thể hoạt động chính xác hơn và ứng dụng cụ thể hơn.

inglêsvietnamita
machinemáy
morehơn
videovideo
securityan ninh
watchxem
knowbiết
accuratelychính xác
learnhọc

EN In addition, so-called non-public networks have been enabled, so that factories can be equipped with their own, dedicated 5G networks, which are – at least to some extent – decoupled from the established public networks

VI Ngoài ra, các nhà máy còn có thể tự trang bị mạng 5G chuyên dụng của riêng mình, tách biệt khỏi các mạng công cộng

EN Your landing page is equipped with an exit popup form to offer a different incentive for another chance to entice your page visitor to sign up.

VI Trang đích của bạn được trang bị biểu mẫu popup khi thoát để tạo một cơ hội tặng quà khác nhằm thu hút khách truy cập trang đăng ký.

inglêsvietnamita
pagetrang
formmẫu
yourbạn
anotherkhác

Mostrando 20 de 20 traduções