Traduzir "part of french" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "part of french" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de part of french

inglês
vietnamita

EN In part one of this two part series, we explain everything that marketers and advertisers need to know about scaling a mobile app

VI Hướng dẫn gồm hai phần, ở phần một chúng tôi sẽ cung cấp mọi thông tin liên quan đến cách thức mở rộng tệp người dùng

inglêsvietnamita
partphần
appdùng
twohai
wechúng tôi
everythingmọi

EN Separation of trunk transportation part and collection and delivery part

VI Tách bộ phận vận chuyển thân cây bộ phận thu gom giao hàng

EN This was the best hotel on my recent tour of Southeast Asia! Built by the French in 1901, I stayed in the newer part of the hotel as the original building was being renovated

VI Metrople là khách sạn cổ kính đã cũ nhưng không hề khiến bạn thất vọng

inglêsvietnamita
hotelkhách sạn
asnhư
thekhông
ofbạn

EN English–French French–English

VI Tiếng Anh?Tiếng Pháp Tiếng Pháp?Tiếng Anh

EN The hotel’s fine dining French restaurant gets some new youthful French flair

VI Tạp chí du lịch danh tiếng của Mỹ Travel+Leisure đã điểm tên The Reverie Saigon trong danh sách 100 Khách...

inglêsvietnamita
thecủa

EN We're going to live the French way | TV5MONDE: learn French

VI Nào, chúng ta sẽ sống kiểu Pháp | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglêsvietnamita
livesống
frenchpháp
learnhọc
thechúng

EN We're learning French to... | TV5MONDE: learn French

VI Chúng ta học tiếng Pháp để... | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglêsvietnamita
frenchpháp
learnhọc

EN The topic is organizing a French dinner party | TV5MONDE: learn French

VI Chúng ta tổ chức một buổi tiệc tối kiểu Pháp | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglêsvietnamita
frenchpháp
learnhọc

EN We would love to visit a French speaking country | TV5MONDE: learn French

VI Chúng ta mơ ước được đến một nước nói tiếng Pháp | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglêsvietnamita
frenchpháp
speakingnói
learnhọc

EN We get information in French | TV5MONDE: learn French

VI Chúng ta tìm hiểu thông tin bằng tiếng Pháp | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglêsvietnamita
frenchpháp
informationthông tin
learnhiểu

EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network

VI Khi trang web của bạnmột phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi

inglêsvietnamita
partphần
intelligentthông minh
globaltoàn cầu
networkmạng
ofcủa
yourbạn
websitetrang
throughqua
ourchúng tôi
webweb

EN Speed is an integral part of many applications

VI Tốc độ là một phần không thể thiếu trong nhiều ứng dụng

inglêsvietnamita
partphần
manynhiều

EN The best part — you can easily deploy DNSSEC at the click of a single button.

VI Phần tốt nhất — bạn thể dễ dàng triển khai DNSSEC chỉ bằng một lần nhấp chuột vào nút.

EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model

VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust là một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)

inglêsvietnamita
importantquan trọng
partphần
ofcủa
networkmạng
modelmô hình
securitybảo mật
accesstruy cập

EN “My favorite part about Semrush is the power it has for competitive intelligence

VI "Phần yêu thích của tôi về Semrush là sức mạnh dành cho trí thông minh cạnh tranh

inglêsvietnamita
favoriteyêu
partphần

EN Become a part of our community to get assistance, learn, and keep up with the industry

VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi bắt kịp các xu thế ngành

inglêsvietnamita
ofcủa
learnhọc
ourchúng tôi
and
getcác

EN All across California, residents are doing their part to become more energy efficient

VI Trên khắp California, người dân đang cách làm riêng của mình để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn

inglêsvietnamita
californiacalifornia
energynăng lượng
aređang
allcủa

EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California is committed to making it part of our reopening plan.

VI Giảm nguy cơ COVID-19 trong tất cả các cộng đồng lợi cho tất cả mọi người California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.

inglêsvietnamita
reducinggiảm
introng
californiacalifornia
plankế hoạch
ofcủa
everyonengười
and
ourchúng tôi
alltất cả các
makingcho

EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.

VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này là một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin dịch vụ đáng tin cậy.

inglêsvietnamita
informationthông tin
partphần
effortnỗ lực
providecung cấp
ofcủa
ourchúng tôi

EN Decentralized applications (DApps) that have been vetted and optimized for Trust Wallet become a part of the Marketplace

VI Các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã được chỉnh sửa tối ưu hóa cho Ví Trust để trở thành một phần của thị trường

inglêsvietnamita
decentralizedphi tập trung
applicationscác ứng dụng
havecho
optimizedtối ưu hóa
partphần
ofcủa

EN Let’s play our part and stop power outages.

VI Hãy cùng chung tay ngăn chặn tình trạng mất điện.

inglêsvietnamita
powerđiện

EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.

VI Tìm hiểu những cư dân các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng giảm lượng khí carbon cho California hành tinh của chúng ta.

inglêsvietnamita
residentscư dân
businessdoanh nghiệp
savetiết kiệm
energynăng lượng
reducegiảm
californiacalifornia
smallnhỏ
is

EN We all need to play a part in successfully increasing energy efficiency, embracing clean energy and supporting clean technology

VI Tất cả chúng ta cần góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, sử dụng năng lượng sạch ủng hộ công nghệ sạch

inglêsvietnamita
needcần
partphần
energynăng lượng
efficiencyhiệu suất

EN The California Climate Credit is part of California?s efforts to fight climate change

VI Tín Dụng Khí Hậu California là một phần trong nỗ lực của California để chống lại biến đổi khí hậu

inglêsvietnamita
californiacalifornia
climatekhí hậu
credittín dụng
partphần
ofcủa
effortsnỗ lực
changebiến đổi

EN In other words, to be successful on YouTube SEO must be part of your marketing strategy

VI Nói cách khác, thành công trong YouTube SEO phảimột phần trong chiến dịch marketing của bạn

inglêsvietnamita
introng
otherkhác
youtubeyoutube
seoseo
mustphải
partphần
ofcủa
marketingmarketing
yourbạn

EN And a part of them are MOD APK games that serve the growing needs of many players

VI một phần trong số đónhững game MOD APK phục vụ nhu cầu ngay càng tăng của một bộ phận không nhỏ người chơi

inglêsvietnamita
partphần
apkapk
gameschơi
growingtăng
needsnhu cầu
playersngười chơi
ofcủa

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

inglêsvietnamita
thankcảm ơn
growphát triển
commonchung
includingbao gồm
thisnày
wechúng tôi
allcủa

EN Our comprehensive bilingual dictionaries give you the part of speech, pronunciation, sample sentences and much more.

VI Các từ điển song ngữ toàn diện của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu được các đoạn hội thoại, cách phát âm, các câu mẫu còn nhiều hơn nữa.

inglêsvietnamita
comprehensivetoàn diện
ofcủa
youbạn
morehơn
muchnhiều
ourchúng tôi

EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.

VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.

inglêsvietnamita
septembertháng
aftersau
timeslần
introng

EN Everyone is an important part of a strong and united team

VI Tại Circle K, mỗi nhân viên là một mắt xích quan trọng tạo nên một đội ngũ vững mạnh thống nhất

inglêsvietnamita
importantquan trọng

EN Any other use including, modification, distribution, transmission, republication, display, removal, or deletion of the content on this Site, in whole or in part, is strictly prohibited.

VI Bất kỳ việc sử dụng cho mục đích khác bao gồm sửa đổi, phân phối, truyền tải, tái bản, trưng bày, loại bỏ hoặc xóa nội dung trên trang web này, toàn bộ hoặc một phần, đều bị nghiêm cấm.

inglêsvietnamita
otherkhác
includingbao gồm
ontrên
partphần
usesử dụng
orhoặc
sitetrang

EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof

VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào

inglêsvietnamita
kk
includingbao gồm
butnhưng
limitedgiới hạn
ofcủa
orhoặc
productssản phẩm
notkhông

EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.

VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.

inglêsvietnamita
ifnếu
introng
partphần
ofcủa
orhoặc
thesenày

EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm

VI Nằm giữa hai tòa nhà nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu

inglêsvietnamita
hotelkhách sạn
luxurysang trọng
shopcửa hàng
alsocũng
partphần
ofcủa
betweengiữa
bothhai

EN It is also prohibited to communicate to the public all or part of the site?s content, in any form and to any audience whatsoever.

VI Nghiêm cấm việc công bố toàn bộ hoặc một phần nội dung của trang web này, dưới bất kỳ hình thức nào cho bất kỳ đối tượng nào.

inglêsvietnamita
partphần
orhoặc
ofcủa
sitetrang

EN Cold stakers are rewarded for being part of the network governance model through a reward from the treasury

VI Các Cold Staker được thưởng trở thành một phần của mô hình quản trị mạng thông qua phần thưởng từ kho bạc

inglêsvietnamita
partphần
networkmạng
modelmô hình
rewardphần thưởng
ofcủa
throughqua

EN The learning you get from being part of a green business community is very advantageous.

VI Những kiến thức bạn thu được khi là một phần của cộng đồng doanh nghiệp xanh là rất lợi cho bạn.

inglêsvietnamita
partphần
ofcủa
businessdoanh nghiệp
veryrất
youbạn

EN So I know that we are doing our part to keep the ecosystem going.

VI Do đó tôi biết rằng chúng tôi đang làm phần việc của mình để giúp duy trì hệ sinh thái.

inglêsvietnamita
ecosystemhệ sinh thái
knowbiết
wechúng tôi

EN The temperature in that part of our house went up exponentially when we trimmed it.

VI Nhiệt độ (tại phần ấy của ngôi nhà) tăng lên rất nhiều khi chúng tôi tỉa cây này.

inglêsvietnamita
partphần
uplên
ofcủa
wechúng tôi

EN Become a part of our success, join the Semrush Affiliate Program now.

VI Hãy tham gia Chương trình liên kết Semrush ngay bây giờ trở thành một phần trong sự thành công của chúng tôi.

inglêsvietnamita
partphần
jointham gia
programchương trình
ofcủa
ourchúng tôi

EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.

VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.

inglêsvietnamita
containschứa
lambdalambda
invokegọi
functionhàm
yourcủa bạn
thisnày

EN AWS Lambda provides easy scaling and high availability to your code without additional effort on your part.

VI AWS Lambda mang đến khả năng thay đổi quy mô dễ dàng độ sẵn sàng cao chocủa bạnkhông cần đầu tư thêm công sức.

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
easydễ dàng
highcao
availabilitykhả năng
withoutkhông
andcủa
yourbạn

EN To enable VPC support, you need to specify one or more subnets in a single VPC and a security group as part of your function configuration

VI Để kích hoạt hỗ trợ VPC, bạn cần chỉ định một hoặc nhiều mạng con trong một VPC đơn lẻ một nhóm bảo mật nằm trong cấu hình của hàm

inglêsvietnamita
specifychỉ định
orhoặc
introng
securitybảo mật
groupnhóm
functionhàm
configurationcấu hình
ofcủa
needcần
morenhiều
yourbạn

EN Yes, numerous AWS customers have successfully deployed and certified part or all of their cardholder environments on AWS

VI Đã rồi, nhiều khách hàng AWS đã triển khai chứng nhận thành công một phần hoặc tất cả môi trường chủ thẻ của họ trên AWS

inglêsvietnamita
numerousnhiều
awsaws
certifiedchứng nhận
partphần
environmentsmôi trường
ontrên
orhoặc
ofcủa
customerskhách

EN You can get SWAP taking part in the SimpleSwap Loyalty Program

VI Bạn thể kiếm SWAP bằng cách tham gia Loyalty Program SimpleSwap

inglêsvietnamita
youbạn

EN Earn SWAP taking part in our permanent Bug Bounty or doing simple tasks for other activities that we conduct on social media

VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội

inglêsvietnamita
introng
orhoặc
doinglàm
ontrên
mediamạng
wechúng tôi

EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.

VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở được chia sẻ trên GitHub.

inglêsvietnamita
projectdự án
partphần
dayngày
platformnền tảng
sourcenguồn
ofcủa
ontrên

EN This is why this project involved a large part of consulting, with one of our senior consultant having to fly on-site frequently.

VI Đây là lý do tại sao dự án này, phần lớn là công việc tư vấn với một trong những cố vấn cấp cao của chúng tôi phải thường xuyên bay đến tận nơi để hỗ trợ.

inglêsvietnamita
projectdự án
largelớn
partphần
frequentlythường
ofcủa
whytại sao
ourchúng tôi
havingvới

EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.

VI Mỗi khách hàng những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.

inglêsvietnamita
everymỗi
needsnhu cầu
makingcho
partphần
businesskinh doanh
modelmô hình
ofcủa
clientkhách
ourchúng tôi

EN If you love this project and want to be a part of it, we?d love to get your support.

VI Nếu bạn yêu mến dự án này muốn góp một phần, chúng tôi rất sẵn lòng nhận sự ủng hộ của bạn.

inglêsvietnamita
ifnếu
projectdự án
partphần
getnhận
ofcủa
wechúng tôi
wantmuốn
yourbạn

Mostrando 50 de 50 traduções