EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts
EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
solve | giải quyết |
major | chính |
of | của |
in | trong |
payments | thanh toán |
accounts | tài khoản |
EN Our funding comes from investor-owned energy utility customers under the auspices of the California Public Utilities Commission and the California Energy Commission.
VI Chúng tôi sử dụng nguồn quỹ từ các khách hàng công trình tiện ích năng lượng thuộc sở hữu của nhà đầu tư dưới sự bảo trợ của Ủy ban Tiện ích Công California và Ủy ban Năng lượng California.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
utility | tiện ích |
under | dưới |
california | california |
our | chúng tôi |
of | của |
customers | khách |
EN The story behind the funding of our AC project for Arenal Kioro in Costa Rica
VI Câu chuyện đằng sau việc tài trợ dự án AC của chúng tôi cho Arenal Kioro ở Costa Rica
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
behind | sau |
project | dự án |
our | chúng tôi |
EN Decred aims to solve issues around security, governance and the sustainability of development funding.
VI Decred nhằm mục đích giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo mật, công tác quản trị và tính bền vững của việc gây quỹ tài trợ cho phát triển.
inglês | vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
security | bảo mật |
development | phát triển |
the | giải |
EN Sustainable: Decred's block reward system allows the treasury to sustain itself over time: no outside funding is necessary
VI Bền vững: Hệ thống phần thưởng khối của Decred cho phép Kho chứa duy trì chính nó theo thời gian - không cần nguồn tài trợ bên ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
block | khối |
reward | phần thưởng |
system | hệ thống |
allows | cho phép |
time | thời gian |
necessary | cần |
to | phần |
EN The story behind the funding of our AC project for Arenal Kioro in Costa Rica ? ecoligo
VI Câu chuyện đằng sau việc tài trợ dự án AC của chúng tôi cho Arenal Kioro ở Costa Rica ? ecoligo
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
behind | sau |
project | dự án |
ecoligo | ecoligo |
our | chúng tôi |
EN Beyond funding, getting a solar system up and running is a complex process best managed by experts
VI Ngoài kinh phí, việc vận hành và vận hành hệ thống năng lượng mặt trời là một quá trình phức tạp được các chuyên gia quản lý tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
complex | phức tạp |
process | quá trình |
experts | các chuyên gia |
and | các |
best | tốt |
solar | mặt trời |
EN Based on the project, funding can run for several months, resulting in a different term in months for each investor
VI Dựa trên dự án, tài trợ có thể chạy trong vài tháng, dẫn đến thời hạn khác nhau trong tháng cho mỗi nhà đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
project | dự án |
months | tháng |
in | trong |
run | chạy |
each | mỗi |
on | trên |
different | khác nhau |
a | đầu |
EN If the project you invested in is still running and has not yet reached the final funding volume then it is possible for you to submit a new investment.
VI Nếu dự án bạn đầu tư vẫn đang chạy và chưa đạt đến khối lượng tài trợ cuối cùng thì bạn có thể gửi khoản đầu tư mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
project | dự án |
running | chạy |
final | cuối cùng |
volume | lượng |
new | mới |
then | thì |
still | vẫn |
to | đầu |
you | bạn |
is | đang |
the | đến |
EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
solve | giải quyết |
major | chính |
of | của |
in | trong |
payments | thanh toán |
accounts | tài khoản |
EN Adjust raises its second round of funding, and the company now counts close to 40 employees. New offices open in the U.S., Japan and China.
VI Adjust gọi vốn thành công vòng thứ hai, và có gần 40 nhân viên. Adjust mở văn phòng mới tại Mỹ, Nhật Bản, và Trung Quốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
new | mới |
to | hai |
second | thứ hai |
EN Future contracts that are settled at expiration time. No funding payment is received or paid
VI Thời gian giao chuyển đến hạn sẽ tiến hành thanh toán hợp đồng, không thu hoặc thanh toán phí funding
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
payment | thanh toán |
or | hoặc |
no | không |
that | đến |
EN We provide funding and assistance to help convert your innovative ideas into new products, processes or companies
VI Chúng tôi cung cấp tài trợ và hỗ trợ để giúp chuyển đổi các ý tưởng sáng tạo của bạn thành các sản phẩm, quy trình hoặc công ty mới
EN Recently, MTI has developed a new strategic plan. Read about our transition to the new application, review and funding processes.
VI Gần đây, MTI đã phát triển một kế hoạch chiến lược mới. Đọc về quá trình chuyển đổi của chúng tôi đối với các quy trình đăng ký, xem xét và cấp vốn mới.
EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.
VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
reach | phạm vi |
project | dự án |
of | của |
within | trong |
articles | các |
EN Our useful programs and actions can help them better take charge of their energy use overall.
VI Các chương trình và hành động hữu ích của chúng tôi có thể giúp cư dân quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
help | giúp |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
of | của |
programs | chương trình |
our | chúng tôi |
better | hơn |
EN These actions will help you to use energy more efficiently, which may help you to reduce your overall electricity and heating/cooling costs
VI Những hành động này sẽ giúp bạn sử dụng điện hiệu quả hơn, có thể giúp bạn giảm tổng chi phí điện và sưởi/làm mát
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
use | sử dụng |
more | hơn |
reduce | giảm |
these | này |
your | bạn |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN In a few lines, it doesn?t sound like much, but when you enter the game you will see, these customizable items are all things that greatly affect the overall physique of the character
VI Tóm vài dòng thì nghe có vẻ không quá nhiều nhưng khi vào game bạn sẽ thấy, mấy mục tùy chỉnh được này toàn là thứ ảnh hưởng cực kỳ tới vóc dáng tổng thể của nhân vật
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
but | nhưng |
doesn | không |
like | như |
all | của |
the | này |
in | vào |
EN Overall, building relationships in The Sims FreePlay is very interesting
VI Nhìn chung, gây dựng mối quan hệ trong The Sims FreePlay là điều rất thú vị
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
in | trong |
the | điều |
EN In addition, the system also provides an overall rating for a player on a 100-point scale, so you can quickly rate a player
VI Ngoài ra, hệ thống cũng cung cấp điểm đánh giá chung cho cầu thủ trên thang điểm 100, nhờ đó, bạn có thể đánh giá nhanh một cầu thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
also | cũng |
provides | cung cấp |
on | trên |
you | bạn |
quickly | nhanh |
EN What is the overall impact the projects have besides CO2 savings?
VI Tác động tổng thể của các dự án ngoài CO2 là gì tiết kiệm?
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
savings | tiết kiệm |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN This programmatic enforcement of DoD security guidelines reduces manual configuration efforts, which can decrease improper configuration and reduce overall risk to the DoD.
VI Việc thực thi hướng dẫn bảo mật của DoD theo lập trình này sẽ giảm công sức cấu hình thủ công, từ đó có thể giảm cấu hình sai và giảm rủi ro tổng thể cho DoD.
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
security | bảo mật |
configuration | cấu hình |
risk | rủi ro |
of | của |
manual | hướng dẫn |
reduce | giảm |
EN The DoD Cloud Computing SRG supports the overall US Federal Government’s goal to increase their use of cloud computing and provides a means for the DoD to support this goal
VI SRG Điện toán đám mây DoD hỗ trợ mục tiêu chung của Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ, đó là tăng cường sử dụng điện toán đám mây và cung cấp phương thức cho DoD để hỗ trợ mục tiêu này
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
cloud | mây |
federal | liên bang |
goal | mục tiêu |
increase | tăng |
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
this | này |
EN Agencies are responsible for issuing their own ATO on AWS and are also responsible for the overall authorization of their system components
VI Các cơ quan chịu trách nhiệm cấp ATO trên AWS và cũng chịu trách nhiệm về cấp phép chung cho các thành phần trong hệ thống
inglês | vietnamita |
---|---|
agencies | cơ quan |
responsible | chịu trách nhiệm |
aws | aws |
authorization | cấp phép |
components | phần |
also | cũng |
on | trên |
and | các |
EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use
VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
must | phải |
car | xe |
of | của |
business | kinh doanh |
use | sử dụng |
EN Improving overall uplift with Adjust app attribution
VI Tăng doanh thu với Tính năng phân bổ của Adjust
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
Mostrando 50 de 50 traduções