Traduzir "overall efficiency" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "overall efficiency" de inglês para vietnamita

Traduções de overall efficiency

"overall efficiency" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

overall các lượng được
efficiency các có thể hiệu quả hiệu suất

Tradução de inglês para vietnamita de overall efficiency

inglês
vietnamita

EN Select an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to achieve energy efficiency and reduce monthly energy costs

VI Chọn máy điều hòa tiết kiệm điện năng cao được dán SAO NĂNG LƯỢNG® để sử dụng năng lượng hiệu quả giảm chi phí điện năng hàng tháng

inglês vietnamita
select chọn
star sao
reduce giảm
to điều
high cao
costs phí
energy năng lượng
monthly hàng tháng

EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.

VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.

inglês vietnamita
check kiểm tra
reach phạm vi
project dự án
of của
within trong
articles các

EN Our useful programs and actions can help them better take charge of their energy use overall.

VI Các chương trình hành động hữu ích của chúng tôi thể giúp cư dân quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của họ.

inglês vietnamita
useful hữu ích
help giúp
energy năng lượng
use sử dụng
of của
programs chương trình
our chúng tôi
better hơn

EN These actions will help you to use energy more efficiently, which may help you to reduce your overall electricity and heating/cooling costs

VI Những hành động này sẽ giúp bạn sử dụng điện hiệu quả hơn, thể giúp bạn giảm tổng chi phí điện sưởi/làm mát

inglês vietnamita
help giúp
use sử dụng
more hơn
reduce giảm
these này
your bạn

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.

VI Ngành CNTT Canada sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm tốc độ đổi mới.

inglês vietnamita
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN In a few lines, it doesn?t sound like much, but when you enter the game you will see, these customizable items are all things that greatly affect the overall physique of the character

VI Tóm vài dòng thì nghe vẻ không quá nhiều nhưng khi vào game bạn sẽ thấy, mấy mục tùy chỉnh được này toàn là thứ ảnh hưởng cực kỳ tới vóc dáng tổng thể của nhân vật

inglês vietnamita
character nhân
but nhưng
doesn không
like như
all của
the này
in vào

EN Overall, building relationships in The Sims FreePlay is very interesting

VI Nhìn chung, gây dựng mối quan hệ trong The Sims FreePlay là điều rất thú vị

inglês vietnamita
very rất
in trong
the điều

EN In addition, the system also provides an overall rating for a player on a 100-point scale, so you can quickly rate a player

VI Ngoài ra, hệ thống cũng cung cấp điểm đánh giá chung cho cầu thủ trên thang điểm 100, nhờ đó, bạn thể đánh giá nhanh một cầu thủ

inglês vietnamita
system hệ thống
also cũng
provides cung cấp
on trên
you bạn
quickly nhanh

EN What is the overall impact the projects have besides CO2 savings?

VI Tác động tổng thể của các dự án ngoài CO2 là gì tiết kiệm?

inglês vietnamita
projects dự án
savings tiết kiệm

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth

VI Ngành CNTT Canada sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm tốc độ đổi mới

inglês vietnamita
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN This programmatic enforcement of DoD security guidelines reduces manual configuration efforts, which can decrease improper configuration and reduce overall risk to the DoD.

VI Việc thực thi hướng dẫn bảo mật của DoD theo lập trình này sẽ giảm công sức cấu hình thủ công, từ đó thể giảm cấu hình sai giảm rủi ro tổng thể cho DoD.

inglês vietnamita
dod dod
security bảo mật
configuration cấu hình
risk rủi ro
of của
manual hướng dẫn
reduce giảm

EN The DoD Cloud Computing SRG supports the overall US Federal Government’s goal to increase their use of cloud computing and provides a means for the DoD to support this goal

VI SRG Điện toán đám mây DoD hỗ trợ mục tiêu chung của Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ, đó là tăng cường sử dụng điện toán đám mây cung cấp phương thức cho DoD để hỗ trợ mục tiêu này

inglês vietnamita
dod dod
cloud mây
federal liên bang
goal mục tiêu
increase tăng
provides cung cấp
use sử dụng
this này

EN Agencies are responsible for issuing their own ATO on AWS and are also responsible for the overall authorization of their system components

VI Các cơ quan chịu trách nhiệm cấp ATO trên AWS cũng chịu trách nhiệm về cấp phép chung cho các thành phần trong hệ thống

inglês vietnamita
agencies cơ quan
responsible chịu trách nhiệm
aws aws
authorization cấp phép
components phần
also cũng
on trên
and các

EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use

VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe

inglês vietnamita
actual thực
must phải
car xe
of của
business kinh doanh
use sử dụng

EN Improving overall uplift with Adjust app attribution

VI Tăng doanh thu với Tính năng phân bổ của Adjust

inglês vietnamita
with với

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.

VI Ngành CNTT Canada sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm tốc độ đổi mới.

inglês vietnamita
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production

VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng

inglês vietnamita
world thế giới
and các
in trong
around trên

EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production

VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng

inglês vietnamita
world thế giới
and các
in trong
around trên

EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production

VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng

inglês vietnamita
world thế giới
and các
in trong
around trên

EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production

VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng

inglês vietnamita
world thế giới
and các
in trong
around trên

EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production

VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng

inglês vietnamita
world thế giới
and các
in trong
around trên

EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production

VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng

inglês vietnamita
world thế giới
and các
in trong
around trên

EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production

VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng

inglês vietnamita
world thế giới
and các
in trong
around trên

EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production

VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng

inglês vietnamita
world thế giới
and các
in trong
around trên

EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production

VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng

inglês vietnamita
world thế giới
and các
in trong
around trên

EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production

VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng

inglês vietnamita
world thế giới
and các
in trong
around trên

EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production

VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng

inglês vietnamita
world thế giới
and các
in trong
around trên

EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward

VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 thể giảm tới 0,6240 & 0,6220

inglês vietnamita
a dưới

EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward

VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 thể giảm tới 0,6240 & 0,6220

inglês vietnamita
a dưới

EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward

VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 thể giảm tới 0,6240 & 0,6220

inglês vietnamita
a dưới

EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward

VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 thể giảm tới 0,6240 & 0,6220

inglês vietnamita
a dưới

EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward

VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 thể giảm tới 0,6240 & 0,6220

inglês vietnamita
a dưới

EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward

VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 thể giảm tới 0,6240 & 0,6220

inglês vietnamita
a dưới

EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward

VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 thể giảm tới 0,6240 & 0,6220

inglês vietnamita
a dưới

EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward

VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 thể giảm tới 0,6240 & 0,6220

inglês vietnamita
a dưới

EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward

VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 thể giảm tới 0,6240 & 0,6220

inglês vietnamita
a dưới

EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward

VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 thể giảm tới 0,6240 & 0,6220

inglês vietnamita
a dưới

EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward

VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 thể giảm tới 0,6240 & 0,6220

inglês vietnamita
a dưới

EN Paid hosting services typically have more functionality, have added features and much larger data and bandwidth caps. You get an overall more professional and flexible experience.

VI Dịch vụ hosting trả phí nhiều chức năng hơn, linh hoạt hơn chắc chắn là dung lượng dữ liệu băng thông lớn hơn. Bạn sẽ một trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp thật sự.

inglês vietnamita
paid trả
functionality chức năng
larger lớn
data dữ liệu
professional chuyên nghiệp
flexible linh hoạt
you bạn
more hơn
much nhiều

EN Zoom Phone helped World Fuel Services get rid of 78 legacy PBX systems and improve the overall user experience.

VI Zoom Phone giúp World Fuel Services loại bỏ 78 hệ thống Tổng đài điện thoại nội bộ (PBX) cũ cải thiện tổng thể trải nghiệm người dùng.

inglês vietnamita
systems hệ thống
improve cải thiện
user dùng
helped giúp

EN Patients participating in the Pain Management Program at Jordan Valley attend PAINLESS groups as part of their overall pain management plan

VI Bệnh nhân tham gia Chương trình Quản lý Đau tại Jordan Valley tham gia các nhóm KHÔNG ĐAU như một phần trong kế hoạch quản lý cơn đau tổng thể của họ

inglês vietnamita
in trong
program chương trình
at tại
part phần
plan kế hoạch
of của
groups nhóm

EN You will learn how to use food to support your medical condition, weight or overall health

VI Bạn sẽ học cách sử dụng thực phẩm để hỗ trợ tình trạng bệnh lý, cân nặng hoặc sức khỏe tổng thể của mình

inglês vietnamita
learn học
use sử dụng
or hoặc
health sức khỏe
you bạn

EN Plus, many platforms take up to 15% of your online sales in the form of various fees, meaning you end up with smaller profit margins overall.

VI Thêm vào đó, nhiều nền tảng sẽ thu các loại phí lên đến 15% doanh thu, nghĩa là lợi nhuận tổng của bạn sẽ ít hơn.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
fees phí
end của
your của bạn

EN This depends on your target audience and overall niche

VI Điều này dựa vào đối tượng khách hàng của bạn tất cả thị trường ngách

inglês vietnamita
on vào
this này
and thị
your của bạn

EN Through our flexible approach to work, we enable our team to thrive both professionally and personally, fostering an environment that recognizes individual needs and promotes overall well-being.

VI Thông qua cách tiếp cận linh hoạt, chúng tôi giúp đội ngũ của mình phát triển về chuyên môn lẫn cá nhân, thúc đẩy một môi trường công nhận nhu cầu cá nhân thúc đẩy sự phồn thịnh.

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
environment môi trường
individual cá nhân
needs nhu cầu
and của
through qua
we chúng tôi

EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.

VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này

inglês vietnamita
very rất
is
the này
with với

EN CO-WELL ASIA were knowledgeable about our industry, easy to communicate with, and overall very organized

VI CO-WELL Asia thực sự kinh nghiệm hiểu biết về giáo dục cũng như về nghiệp vụ thiết kế website

EN Answer these questions to test your energy-efficiency know-how.

VI Trả lời những câu hỏi này để kiểm tra kiến thức về hiệu quả năng lượng của bạn.

inglês vietnamita
answer trả lời
test kiểm tra
your của bạn
to của
these này

EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin

VI Điều đó nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin

inglês vietnamita
means có nghĩa
real thực
energy năng lượng
other khác
systems hệ thống
bitcoin bitcoin

EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglês vietnamita
energy năng lượng
california california
to trong
home nhà

Mostrando 50 de 50 traduções