Traduzir "unfpa welcomes funding" para vietnamita

Mostrando 33 de 33 traduções da frase "unfpa welcomes funding" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de unfpa welcomes funding

inglês
vietnamita

VI Bước lên chuyến tàu điện “leng keng” tới[...]

VI TRẢI NGHIỆM ẨM THỰC HÀN QUỐC TẠI METROPOLE HÀ NỘI

EN Metropole Hanoi Welcomes the Lunar New Year with a Tram-themed Tet Bazaar

VI Trải nghiệm thực đơn thượng đỉnh Mỹ ? Triều tại khách sạn Metropole Hà Nội

EN Metropole Hanoi Welcomes the Mid-Autumn Festival with Decadent Mooncakes Steeped in Nostalgia

VI Trải nghiệm tuần lễ ẩm thực Metropole Culinary Stars cùng 13 đầu bếp danh tiếng thế giới với 8 sao Michelin

inglês vietnamita
with với

EN With your donation you will help UNFPA in its mission to:

VI Quyên góp của bạn sẽ giúp UNFPA hoàn thành sứ mệnh:

inglês vietnamita
help giúp
your của bạn
you bạn
to của

EN Speech by Naomi Kitahara, UNFPA Representative in Viet Nam, at the Launching of the Network for Deve...

VI LỄ RA MẮT MẠNG LƯỚI ĐỐI TÁC PHÁT TRIỂN NGÀNH DỊCH VỤ DÀNH CHO NGƯỜI CAO TUỔI TẠI VIỆT NAM

inglês vietnamita
nam nam

VI UNFPA Vietnam | Trưởng Đại diện

EN Ms Naomi Kitahara, a Japanese national, has officially taken up duty as the UNFPA Representative in Viet Nam on 1 September 2019. 

VI Bà Naomi Kitahara, quốc tịch Nhật Bản, đã chính thức nhiệm kỳ làm Trưởng đại diện UNFPA tại Việt Nam từ ngày 1/9/2019. 

inglês vietnamita
has
viet việt
nam nam
a làm
on ngày

EN Speech by Naomi Kitahara, UNFPA Representative in Viet Nam, at the Launching of the Network for Development of Business Services for Older Persons in Vietnam

VI LỄ RA MẮT MẠNG LƯỚI ĐỐI TÁC PHÁT TRIỂN NGÀNH DỊCH VỤ DÀNH CHO NGƯỜI CAO TUỔI TẠI VIỆT NAM

inglês vietnamita
nam nam

EN World Population Day message by UNFPA Executive director Dr. Natalia Kanem

VI Thông điệp nhân ngày Dân số Thế giới của Giám đốc Điều hành Quỹ Dân số LHQ Tiến...

inglês vietnamita
world thế giới
day ngày
by của

EN UNFPA's support on maternal health in the Covid-19 context

VI Phỏng vấn của VTC10 với Trưởng đại diện UNFPA về Bạo lực giới trong giai đoạn Co...

inglês vietnamita
in trong
the của

EN - Select -General information on the work of UNFPAInquiries concerning the UNFPA websiteQuestions related to Human ResourcesMedia inquiriesProcurement inquiriesCopyright inquiries

VI - Chọn -Thông tin chung về công tác của UNFPACác câu hỏi liên quan đến trang web của UNFPACác câu hỏi liên quan đến Nhân sựYêu cầu phương tiện truyền thôngYêu cầu mua sắmYêu cầu bản quyền

inglês vietnamita
select chọn
information thông tin
related liên quan đến
inquiries yêu cầu

EN Speech by Naomi Kitahara, UNFPA Representative in Viet Nam, at Da Nang Pedagogical University

VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara, Trưởng Đại diện UNFPA tại Việt Nam, tại Trường Đại học Sư phạm...

inglês vietnamita
viet việt
nam nam
at tại
in của

EN With your donation you will help UNFPA in its mission to:

VI Quyên góp của bạn sẽ giúp UNFPA hoàn thành sứ mệnh:

inglês vietnamita
help giúp
your của bạn
you bạn
to của

EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts

VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn

inglês vietnamita
solve giải quyết
major chính
of của
in trong
payments thanh toán
accounts tài khoản

EN Our funding comes from investor-owned energy utility customers under the auspices of the California Public Utilities Commission and the California Energy Commission.

VI Chúng tôi sử dụng nguồn quỹ từ các khách hàng công trình tiện ích năng lượng thuộc sở hữu của nhà đầu tư dưới sự bảo trợ của Ủy ban Tiện ích Công California và Ủy ban Năng lượng California.

inglês vietnamita
energy năng lượng
utility tiện ích
under dưới
california california
our chúng tôi
of của
customers khách

EN The story behind the funding of our AC project for Arenal Kioro in Costa Rica

VI Câu chuyện đằng sau việc tài trợ dự án AC của chúng tôi cho Arenal Kioro ở Costa Rica

inglês vietnamita
story câu chuyện
behind sau
project dự án
our chúng tôi

EN Decred aims to solve issues around security, governance and the sustainability of development funding.

VI Decred nhằm mục đích giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo mật, công tác quản trị và tính bền vững của việc gây quỹ tài trợ cho phát triển.

inglês vietnamita
aims mục đích
solve giải quyết
security bảo mật
development phát triển
the giải

EN Sustainable: Decred's block reward system allows the treasury to sustain itself over time: no outside funding is necessary

VI Bền vững: Hệ thống phần thưởng khối của Decred cho phép Kho chứa duy trì chính nó theo thời gian - không cần nguồn tài trợ bên ngoài

inglês vietnamita
sustainable bền vững
block khối
reward phần thưởng
system hệ thống
allows cho phép
time thời gian
necessary cần
to phần

EN The story behind the funding of our AC project for Arenal Kioro in Costa Rica ? ecoligo

VI Câu chuyện đằng sau việc tài trợ dự án AC của chúng tôi cho Arenal Kioro ở Costa Rica ? ecoligo

inglês vietnamita
story câu chuyện
behind sau
project dự án
ecoligo ecoligo
our chúng tôi

EN Beyond funding, getting a solar system up and running is a complex process best managed by experts

VI Ngoài kinh phí, việc vận hành và vận hành hệ thống năng lượng mặt trời là một quá trình phức tạp được các chuyên gia quản lý tốt nhất

inglês vietnamita
system hệ thống
complex phức tạp
process quá trình
experts các chuyên gia
and các
best tốt
solar mặt trời

EN Based on the project, funding can run for several months, resulting in a different term in months for each investor

VI Dựa trên dự án, tài trợ có thể chạy trong vài tháng, dẫn đến thời hạn khác nhau trong tháng cho mỗi nhà đầu tư

inglês vietnamita
based dựa trên
project dự án
months tháng
in trong
run chạy
each mỗi
on trên
different khác nhau
a đầu

EN If the project you invested in is still running and has not yet reached the final funding volume then it is possible for you to submit a new investment.

VI Nếu dự án bạn đầu tư vẫn đang chạy và chưa đạt đến khối lượng tài trợ cuối cùng thì bạn có thể gửi khoản đầu tư mới.

inglês vietnamita
if nếu
project dự án
running chạy
final cuối cùng
volume lượng
new mới
then thì
still vẫn
to đầu
you bạn
is đang
the đến

EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts

VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn

inglês vietnamita
solve giải quyết
major chính
of của
in trong
payments thanh toán
accounts tài khoản

EN Adjust raises its second round of funding, and the company now counts close to 40 employees. New offices open in the U.S., Japan and China.

VI Adjust gọi vốn thành công vòng thứ hai, và có gần 40 nhân viên. Adjust mở văn phòng mới tại Mỹ, Nhật Bản, và Trung Quốc.

inglês vietnamita
employees nhân viên
new mới
to hai
second thứ hai

EN Future contracts that are settled at expiration time. No funding payment is received or paid

VI Thời gian giao chuyển đến hạn sẽ tiến hành thanh toán hợp đồng, không thu hoặc thanh toán phí funding

inglês vietnamita
time thời gian
payment thanh toán
or hoặc
no không
that đến

EN We provide funding and assistance to help convert your innovative ideas into new products, processes or companies

VI Chúng tôi cung cấp tài trợ và hỗ trợ để giúp chuyển đổi các ý tưởng sáng tạo của bạn thành các sản phẩm, quy trình hoặc công ty mới

EN Recently, MTI has developed a new strategic plan. Read about our transition to the new application, review and funding processes.

VI Gần đây, MTI đã phát triển một kế hoạch chiến lược mới. Đọc về quá trình chuyển đổi của chúng tôi đối với các quy trình đăng ký, xem xét và cấp vốn mới.

Mostrando 33 de 33 traduções