EN Metropole Hanoi Welcomes Guest...
EN Metropole Hanoi Welcomes Guest...
VI Bước lên chuyến tàu điện “leng keng” tới[...]
EN Metropole Hanoi Welcomes the Lunar...
VI Bước vào chuyến du hành xuyên thời gian [...]
EN Metropole Hanoi Welcomes the...
VI Huyền thoại guitar Henry Padovani biểu d[...]
EN Metropole Hanoi Welcomes Guest Mixologist Rogerio
VI TRẢI NGHIỆM ẨM THỰC HÀN QUỐC TẠI METROPOLE HÀ NỘI
EN Metropole Hanoi Welcomes the Lunar New Year with a Tram-themed Tet Bazaar
VI Trải nghiệm thực đơn thượng đỉnh Mỹ ? Triều tại khách sạn Metropole Hà Nội
EN Metropole Hanoi Welcomes the Mid-Autumn Festival with Decadent Mooncakes Steeped in Nostalgia
VI Trải nghiệm tuần lễ ẩm thực Metropole Culinary Stars cùng 13 đầu bếp danh tiếng thế giới với 8 sao Michelin
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Metropole Hanoi Welcomes Guest...
VI Bước vào chuyến du hành xuyên thời gian [...]
EN Metropole Hanoi Welcomes the Lunar...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội bổ nhiệm Bếp [...]
EN Metropole Hanoi Welcomes the...
VI Đầu bếp Mickaël Le Calvez mang tinh hoa [...]
EN With your donation you will help UNFPA in its mission to:
VI Quyên góp của bạn sẽ giúp UNFPA hoàn thành sứ mệnh:
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
your | của bạn |
you | bạn |
to | của |
EN Speech by Naomi Kitahara, UNFPA Representative in Viet Nam, at the Launching of the Network for Deve...
VI LỄ RA MẮT MẠNG LƯỚI ĐỐI TÁC PHÁT TRIỂN NGÀNH DỊCH VỤ DÀNH CHO NGƯỜI CAO TUỔI TẠI VIỆT NAM
inglês | vietnamita |
---|---|
nam | nam |
EN UNFPA Vietnam | Country Representative
VI UNFPA Vietnam | Trưởng Đại diện
EN Ms Naomi Kitahara, a Japanese national, has officially taken up duty as the UNFPA Representative in Viet Nam on 1 September 2019.
VI Bà Naomi Kitahara, quốc tịch Nhật Bản, đã chính thức nhiệm kỳ làm Trưởng đại diện UNFPA tại Việt Nam từ ngày 1/9/2019.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | là |
viet | việt |
nam | nam |
a | làm |
on | ngày |
EN Speech by Naomi Kitahara, UNFPA Representative in Viet Nam, at the Launching of the Network for Development of Business Services for Older Persons in Vietnam
VI LỄ RA MẮT MẠNG LƯỚI ĐỐI TÁC PHÁT TRIỂN NGÀNH DỊCH VỤ DÀNH CHO NGƯỜI CAO TUỔI TẠI VIỆT NAM
inglês | vietnamita |
---|---|
nam | nam |
EN World Population Day message by UNFPA Executive director Dr. Natalia Kanem
VI Thông điệp nhân ngày Dân số Thế giới của Giám đốc Điều hành Quỹ Dân số LHQ Tiến...
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
day | ngày |
by | của |
EN UNFPA's support on maternal health in the Covid-19 context
VI Phỏng vấn của VTC10 với Trưởng đại diện UNFPA về Bạo lực giới trong giai đoạn Co...
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | của |
EN - Select -General information on the work of UNFPAInquiries concerning the UNFPA websiteQuestions related to Human ResourcesMedia inquiriesProcurement inquiriesCopyright inquiries
VI - Chọn -Thông tin chung về công tác của UNFPACác câu hỏi liên quan đến trang web của UNFPACác câu hỏi liên quan đến Nhân sựYêu cầu phương tiện truyền thôngYêu cầu mua sắmYêu cầu bản quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
information | thông tin |
related | liên quan đến |
inquiries | yêu cầu |
EN Speech by Naomi Kitahara, UNFPA Representative in Viet Nam, at Da Nang Pedagogical University
VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara, Trưởng Đại diện UNFPA tại Việt Nam, tại Trường Đại học Sư phạm...
inglês | vietnamita |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
at | tại |
in | của |
EN With your donation you will help UNFPA in its mission to:
VI Quyên góp của bạn sẽ giúp UNFPA hoàn thành sứ mệnh:
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
your | của bạn |
you | bạn |
to | của |
EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
solve | giải quyết |
major | chính |
of | của |
in | trong |
payments | thanh toán |
accounts | tài khoản |
EN Our funding comes from investor-owned energy utility customers under the auspices of the California Public Utilities Commission and the California Energy Commission.
VI Chúng tôi sử dụng nguồn quỹ từ các khách hàng công trình tiện ích năng lượng thuộc sở hữu của nhà đầu tư dưới sự bảo trợ của Ủy ban Tiện ích Công California và Ủy ban Năng lượng California.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
utility | tiện ích |
under | dưới |
california | california |
our | chúng tôi |
of | của |
customers | khách |
EN The story behind the funding of our AC project for Arenal Kioro in Costa Rica
VI Câu chuyện đằng sau việc tài trợ dự án AC của chúng tôi cho Arenal Kioro ở Costa Rica
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
behind | sau |
project | dự án |
our | chúng tôi |
EN Decred aims to solve issues around security, governance and the sustainability of development funding.
VI Decred nhằm mục đích giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo mật, công tác quản trị và tính bền vững của việc gây quỹ tài trợ cho phát triển.
inglês | vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
security | bảo mật |
development | phát triển |
the | giải |
EN Sustainable: Decred's block reward system allows the treasury to sustain itself over time: no outside funding is necessary
VI Bền vững: Hệ thống phần thưởng khối của Decred cho phép Kho chứa duy trì chính nó theo thời gian - không cần nguồn tài trợ bên ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
block | khối |
reward | phần thưởng |
system | hệ thống |
allows | cho phép |
time | thời gian |
necessary | cần |
to | phần |
EN The story behind the funding of our AC project for Arenal Kioro in Costa Rica ? ecoligo
VI Câu chuyện đằng sau việc tài trợ dự án AC của chúng tôi cho Arenal Kioro ở Costa Rica ? ecoligo
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
behind | sau |
project | dự án |
ecoligo | ecoligo |
our | chúng tôi |
EN Beyond funding, getting a solar system up and running is a complex process best managed by experts
VI Ngoài kinh phí, việc vận hành và vận hành hệ thống năng lượng mặt trời là một quá trình phức tạp được các chuyên gia quản lý tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
complex | phức tạp |
process | quá trình |
experts | các chuyên gia |
and | các |
best | tốt |
solar | mặt trời |
EN Based on the project, funding can run for several months, resulting in a different term in months for each investor
VI Dựa trên dự án, tài trợ có thể chạy trong vài tháng, dẫn đến thời hạn khác nhau trong tháng cho mỗi nhà đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
project | dự án |
months | tháng |
in | trong |
run | chạy |
each | mỗi |
on | trên |
different | khác nhau |
a | đầu |
EN If the project you invested in is still running and has not yet reached the final funding volume then it is possible for you to submit a new investment.
VI Nếu dự án bạn đầu tư vẫn đang chạy và chưa đạt đến khối lượng tài trợ cuối cùng thì bạn có thể gửi khoản đầu tư mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
project | dự án |
running | chạy |
final | cuối cùng |
volume | lượng |
new | mới |
then | thì |
still | vẫn |
to | đầu |
you | bạn |
is | đang |
the | đến |
EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
solve | giải quyết |
major | chính |
of | của |
in | trong |
payments | thanh toán |
accounts | tài khoản |
EN Adjust raises its second round of funding, and the company now counts close to 40 employees. New offices open in the U.S., Japan and China.
VI Adjust gọi vốn thành công vòng thứ hai, và có gần 40 nhân viên. Adjust mở văn phòng mới tại Mỹ, Nhật Bản, và Trung Quốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
new | mới |
to | hai |
second | thứ hai |
EN Future contracts that are settled at expiration time. No funding payment is received or paid
VI Thời gian giao chuyển đến hạn sẽ tiến hành thanh toán hợp đồng, không thu hoặc thanh toán phí funding
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
payment | thanh toán |
or | hoặc |
no | không |
that | đến |
EN We provide funding and assistance to help convert your innovative ideas into new products, processes or companies
VI Chúng tôi cung cấp tài trợ và hỗ trợ để giúp chuyển đổi các ý tưởng sáng tạo của bạn thành các sản phẩm, quy trình hoặc công ty mới
EN Recently, MTI has developed a new strategic plan. Read about our transition to the new application, review and funding processes.
VI Gần đây, MTI đã phát triển một kế hoạch chiến lược mới. Đọc về quá trình chuyển đổi của chúng tôi đối với các quy trình đăng ký, xem xét và cấp vốn mới.
Mostrando 33 de 33 traduções