EN Living outside of the United States and Puerto Rico, and your main place of business or post of duty is outside of the United States and Puerto Rico, or
"united states leading" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
united | các có của dịch là một và đó |
states | các có hoa kỳ là được |
leading | cho chính chúng cung cấp các có của dịch hàng đầu hơn là một những số trong trên và với đã đó đầu đến để |
EN Living outside of the United States and Puerto Rico, and your main place of business or post of duty is outside of the United States and Puerto Rico, or
VI Sống ngoài Hoa Kỳ và Puerto Rico, và cơ sở của quý vị ở bên ngoài Hoa Kỳ và Puerto Rico hay
inglês | vietnamita |
---|---|
living | sống |
EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or
VI Không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm và, nếu quý vị đã kết hôn, người phối ngẫu của quý vị không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm; hoặc
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Personal | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Khách hàng cá nhân | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Analysis & Research | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Phân tích & Nghiên cứu | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
research | nghiên cứu |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN News & Events | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Tin tức & Sự kiện | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
events | sự kiện |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN COVID-19 vaccines are effective against variants of the virus currently circulating in the United States, including the Delta variant.
VI Vắc-xin COVID-19 có tác dụng chống lạicác biến thể của vi-rút hiện đang xuất hiện tại Hoa Kỳ, bao gồm cả biến thể Delta.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
including | bao gồm |
are | đang |
the | của |
EN More than 14,800 Circle K company operated stores in the United States, Canada, Denmark, Norway & Eastern Europe; and
VI Hơn 14.800 cửa hàng do công ty điều hành hoạt động tại Mỹ, Canada, Đan Mạch, Na Uy & Đông Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
stores | cửa hàng |
canada | canada |
more | hơn |
EN Incorporated in California in 1905, Pacific Gas and Electric Company (PG&E) is one of the largest combined natural gas and electric energy companies in the United States
VI Được thành lập tại California năm 1905, PG&E là một trong những công ty chuyên về khí thiên nhiên và năng lượng điện lớn nhất ở Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
california | california |
energy | năng lượng |
company | công ty |
EN Currently, games are available on Google Play and Appstore, but only a few downloadable countries are Japan, Taiwan, Macau, Hong Kong, and the United States.
VI Hiện tại, trò chơi đã có sẵn trên Google Play và Appstore, tuy nhiên chỉ có một số quốc gia có thể tải về là Nhật Bản, Đài Loan, Macau, Hongkong và Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
available | có sẵn |
on | trên |
but | tuy nhiên |
countries | quốc gia |
games | chơi |
EN Michigan, United States ? The Boathouse at Turtle Lake For Sale | NIKKEI Property Listings
VI Michigan, Hoa K? ? The Boathouse at Turtle Lake C?n ban | NIKKEI Property Listings
EN We convert more kilowatts from the sun than any other place in the continental United States, if not the world.
VI Chúng tôi chuyển đổi được nhiều kw từ mặt trời hơn so với bất kỳ nơi nào khác trên đại lục Mỹ, nếu không muốn nói trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
we | chúng tôi |
if | nếu |
world | thế giới |
other | khác |
convert | chuyển đổi |
not | với |
EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.
VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
energy | năng lượng |
also | loại |
in | trong |
with | dùng |
the | này |
EN AWS GovCloud (US) supports compliance with United States International Traffic in Arms Regulations (ITAR)
VI AWS GovCloud (US) hỗ trợ việc tuân thủ Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
regulations | quy định |
EN AWS GovCloud (US) supports compliance with United States International Traffic in Arms Regulations (ITAR)
VI AWS GovCloud (US) hỗ trợ việc tuân thủ Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
regulations | quy định |
EN An official website of the United States Government
VI Một trang web chính thức của chính phủ Hoa Kỳ
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
of | của |
website | trang |
EN In the United States (US), GxP regulations are enforced by the US Food and Drug Administration (FDA) and are contained in Title 21 of the Code of Federal Regulations (21 CFR)
VI Ở Hoa Kỳ (US), quy định về GxP được thực thi bởi Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) Hoa Kỳ và được nêu trong Đề mục 21 của Bộ pháp điển các quy định liên bang (21 CFR)
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
regulations | quy định |
federal | liên bang |
of | của |
EN Customers can choose to use any one Region, all Regions or any combination of Regions, including Regions in Brazil and the United States
VI Khách hàng có thể chọn sử dụng một Vùng bất kỳ, tất cả các Vùng hoặc kết hợp nhiều Vùng bất kỳ, bao gồm các Vùng ở Brazil và Hoa Kỳ
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
regions | vùng |
including | bao gồm |
use | sử dụng |
or | hoặc |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN Is a separate contract or contract amendment needed with AWS under PHIPA, similar to the requirement for a Business Associate Agreement under HIPAA in the United States?
VI Có cần hợp đồng riêng hoặc bản sửa đổi hợp đồng với AWS theo PHIPA, tương tự như yêu cầu về Thỏa thuận hợp tác kinh doanh theo HIPAA tại Hoa Kỳ, hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
needed | cần |
aws | aws |
requirement | yêu cầu |
business | kinh doanh |
or | hoặc |
under | theo |
the | không |
with | với |
EN There is no equivalent requirement under PHIPA to have an agreement in place between Customer and AWS in the way that HIPAA requires a Business Associate Agreement in the United States
VI PHIPA không bắt buộc phải có thỏa thuận giữa Khách hàng và AWS giống cách HIPAA yêu cầu có Thỏa thuận hợp tác kinh doanh tại Hoa Kỳ
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
have | phải |
between | giữa |
aws | aws |
way | cách |
business | kinh doanh |
customer | khách |
requires | yêu cầu |
EN Moving Expenses to and from the United States
VI Chi Phí Di Chuyển Đến Và Đi Từ Hoa Kỳ (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
the | anh |
EN More than 14,800 Circle K company operated stores in the United States, Canada, Denmark, Norway & Eastern Europe; and
VI Hơn 14.800 cửa hàng do công ty điều hành hoạt động tại Mỹ, Canada, Đan Mạch, Na Uy & Đông Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
stores | cửa hàng |
canada | canada |
more | hơn |
EN In military or naval service on duty outside of the United States and Puerto Rico.
VI Trong quân đội hoặc hải quân phục vụ ở bên ngoài Hoa Kỳ và Puerto Rico.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
Mostrando 50 de 50 traduções