EN The AWS environment is a virtualized, multi-tenant environment
"optimise their environment" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN The AWS environment is a virtualized, multi-tenant environment
VI Môi trường AWS là một môi trường ảo hóa, nhiều đối tượng thuê
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
environment | môi trường |
EN The AWS operating environment allows you to have a level of security and compliance only possible in an environment supported by high levels of automation
VI Môi trường vận hành của AWS cho phép bạn đạt được cấp bảo mật và tuân thủ mà chỉ có thể có trong môi trường được hỗ trợ bởi công nghệ tự động hóa ở mức cao
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
environment | môi trường |
allows | cho phép |
security | bảo mật |
in | trong |
high | cao |
of | của |
you | bạn |
EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.
VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
employee | nhân viên |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
while | trong khi |
EN The best way to create Python virtual environment, share Python virtual environment using Miniconda. How to manage, backup, clone virtual...
VI Hướng dẫn cách thêm môi trường ảo Conda vào Pycharm (Anaconda và Miniconda) một cách đơn giản, chính xác. Xem...
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
create | và |
environment | môi trường |
EN As part of the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements
VI Là một phần của Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm tra và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS đầy đủ để đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
should | nên |
consider | cân nhắc |
aws | aws |
environment | môi trường |
requirements | yêu cầu |
of | của |
across | trên |
customers | khách |
EN Consistent with the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements
VI Nhất quán với Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm toán và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS theo cách đủ đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
should | nên |
consider | cân nhắc |
aws | aws |
environment | môi trường |
manner | cách |
requirements | yêu cầu |
the | trường |
customers | khách hàng |
with | với |
EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals
VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
established | thành lập |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
perform | thực hiện |
individuals | cá nhân |
we | chúng tôi |
their | của |
while | khi |
work | làm |
have | là |
EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities
VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên có thể làm việc cùng nhau và thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
can | có thể làm |
together | cùng nhau |
of | của |
we | chúng tôi |
create | tạo |
work | làm |
EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment
VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
security | bảo mật |
concurrency | tính đồng thời |
chosen | chọn |
environment | môi trường |
all | tất cả các |
customers | khách hàng |
and | các |
for | cho |
EN Customers must manage their own PCI DSS compliance certification, and additional testing will be required to verify that your environment satisfies all PCS DSS requirements
VI Khách hàng phải quản lý chứng chỉ tuân thủ PCI DSS của họ và việc kiểm tra bổ sung sẽ được yêu cầu để xác minh rằng môi trường của bạn thỏa mãn tất cả các yêu cầu của PCS DSS
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
additional | bổ sung |
environment | môi trường |
your | của bạn |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
must | phải |
all | tất cả các |
be | được |
EN Joby Aviation used HPC on AWS to get faster CFD results by optimizing their HPC environment efficiency, management, and storage.
VI Joby Aviation đã sử dụng HPC trên AWS để thu kết quả CFD nhanh hơn bằng cách tối ưu hóa khả năng lưu trữ, quản lý và hiệu suất của môi trường HPC.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
aws | aws |
environment | môi trường |
efficiency | hiệu suất |
storage | lưu |
faster | nhanh hơn |
on | trên |
EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment
VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
security | bảo mật |
concurrency | tính đồng thời |
chosen | chọn |
environment | môi trường |
all | tất cả các |
customers | khách hàng |
and | các |
for | cho |
EN In this video, learn how PennyMac used VMware Cloud™ on AWS to migrate their VDI environment to AWS.
VI Trong video này, hãy tìm hiểu xem PennyMac đã sử dụng VMware Cloud™ on AWS như thế nào để di chuyển môi trường VDI của hãng sang AWS.
EN Joby Aviation used HPC on AWS to get faster CFD results by optimizing their HPC environment efficiency, management, and storage.
VI Joby Aviation đã sử dụng HPC trên AWS để thu kết quả CFD nhanh hơn bằng cách tối ưu hóa khả năng lưu trữ, quản lý và hiệu suất của môi trường HPC.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
aws | aws |
environment | môi trường |
efficiency | hiệu suất |
storage | lưu |
faster | nhanh hơn |
on | trên |
EN Customers using AWS services maintain control over their content within the AWS environment. They can:
VI Khách hàng sử dụng dịch vụ AWS duy trì quyền kiểm soát đối với nội dung của mình trong môi trường AWS. Họ có thể:
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
control | kiểm soát |
using | sử dụng |
within | trong |
customers | khách |
their | của |
EN AWS customers can design and implement an AWS environment, and use AWS services in a manner that satisfies their obligations under HIA.
VI Khách hàng AWS có thể thiết kế và triển khai môi trường AWS, cũng như sử dụng các dịch vụ AWS theo cách thỏa mãn các nghĩa vụ của họ theo HIA.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
implement | triển khai |
environment | môi trường |
use | sử dụng |
manner | cách |
under | theo |
an | thể |
customers | khách hàng |
and | như |
EN How do customers implement auditing and logging of their environment on AWS?
VI Khách hàng triển khai quá trình kiểm tra và ghi nhật ký về môi trường của họ trên AWS bằng cách nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
implement | triển khai |
environment | môi trường |
aws | aws |
customers | khách hàng |
on | trên |
EN AWS customers can design and implement an AWS environment, and use AWS services in a manner that satisfies their obligations under PHIPA.
VI Khách hàng AWS có thể thiết kế và triển khai môi trường AWS, cũng như sử dụng các dịch vụ AWS theo cách đáp ứng các nghĩa vụ của họ theo PHIPA.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
implement | triển khai |
environment | môi trường |
use | sử dụng |
manner | cách |
under | theo |
an | thể |
customers | khách hàng |
and | như |
EN Because AWS customers retain ownership and control over their content within the AWS environment, they also retain responsibilities relating to the security of that content as part of the AWS “shared responsibility” model
VI Vì khách hàng của AWS nắm quyền sở hữu và kiểm soát nội dung của mình trong môi trường AWS nên họ cũng có trách nhiệm bảo mật nội dung đó theo mô hình “trách nhiệm chung” của AWS
EN Manufacturers, retailers, and consumers play their respective roles, and society is united to reduce the burden on the environment
VI Các nhà sản xuất, nhà bán lẻ và người tiêu dùng đóng vai trò tương ứng của họ, và xã hội đoàn kết để giảm gánh nặng cho môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
reduce | giảm |
environment | môi trường |
and | của |
EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities
VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên có thể làm việc cùng nhau và thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
can | có thể làm |
together | cùng nhau |
of | của |
we | chúng tôi |
create | tạo |
work | làm |
EN We have set up a consultation desk to maintain a comfortable working environment where employees can carry out their duties while being respected as individuals
VI Chúng tôi đã thiết lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng với tư cách cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
individuals | cá nhân |
we | chúng tôi |
while | khi |
working | làm |
their | của |
have | là |
EN AWS’s C5 attestation lays the foundation for them to achieve their own C5 attestation for their cloud applications from their auditor
VI Chứng thực C5 của AWS đề ra nền tảng để họ đạt được chứng thực C5 của riêng mình cho các ứng dụng đám mây từ chuyên viên đánh giá
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
EN Employers may want their employees to use the Tax Withholding Estimator tool to estimate the federal income tax they want their employer to withhold from their paycheck.
VI Chủ lao động có thể muốn nhân viên của họ sử dụng Công cụ Ước tính khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập liên bang mà họ muốn chủ lao động khấu lưu từ tiền lương của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
their | của |
EN In manufacturing, you will plan and optimise the manufacture of our products in one of our plants
VI Trong sản xuất, bạn sẽ lên kế hoạch và tối ưu hóa việc sản xuất sản phẩm của chúng tôi tại một trong những nhà máy của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
manufacturing | sản xuất |
plan | kế hoạch |
of | của |
you | bạn |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
EN During production, you will analyse and optimise existing manufacturing technologies and processes.
VI Trong quá trình sản xuất, bạn sẽ phân tích và tối ưu hóa các công nghệ và quy trình sản xuất hiện có.
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
during | trong quá trình |
production | sản xuất |
you | bạn |
and | các |
EN If you're running a campaign with a consideration objective, you can optimise for Pin clicks or outbound clicks
VI Nếu đang chạy chiến dịch với mục tiêu cân nhắc, bạn có thể tối ưu cho các lượt nhấp Ghim hoặc lượt nhấp ra ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
clicks | nhấp |
if | nếu |
you | bạn |
or | hoặc |
with | với |
for | cho |
EN If you're running a campaign with a conversions objective, you can optimise for conversions.
VI Nếu đang chạy chiến dịch với mục tiêu chuyển đổi, thì bạn có thể tối ưu cho lượt chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
campaign | chiến dịch |
running | chạy |
you | bạn |
with | với |
for | cho |
EN That way, you’ll increase the chances for greater reach when you first set up the campaign and then you can optimise accordingly.
VI Bằng cách đó, bạn sẽ tăng cơ hội có phạm vi tiếp cận lớn hơn khi thiết lập chiến dịch lần đầu tiên và sau đó bạn có thể tối ưu hóa cho phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
increase | tăng |
greater | hơn |
reach | phạm vi |
set | thiết lập |
campaign | chiến dịch |
you | bạn |
then | sau |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
Mostrando 50 de 50 traduções