EN If you do not enter an image size, your file will get automatically resized to that image size.
EN If you do not enter an image size, your file will get automatically resized to that image size.
VI Nếu bạn không nhập kích thước hình ảnh, file của bạn sẽ được tự động thay đổi kích thước thành kích thước hình ảnh đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
size | kích thước |
file | file |
image | hình ảnh |
your | bạn |
EN Note: Animated GIF images won't be resized.
VI Lưu ý: Ảnh động dạng gif sẽ không được resize.
EN Innocuous webmail attachments, plugins, and software extensions can disguise harmful code
VI Tệp đính kèm, plugin và phần mềm mở rộng phần mềm vô hại có thể ẩn chứa mã độc hại
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
EN firearm parts or attachments, or ammunition
VI các bộ phận hoặc phụ tùng súng hay đạn dược
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Commercial sales of certain weapons and attachments
VI Buôn bán một số vũ khí và phụ kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | bán |
EN Be careful and cautious: The IRS will not send unsolicited electronic communications asking people to open attachments, visit a website or share personal or financial information
VI Hãy cẩn thận và cảnh giác: IRS sẽ không gửi thông báo không mong muốn qua đường điện tử mà yêu cầu mọi người mở tệp đính kèm, truy cập trang web hoặc chia sẻ thông tin cá nhân hay tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
personal | cá nhân |
financial | tài chính |
information | thông tin |
will | muốn |
electronic | điện |
or | hoặc |
people | người |
the | không |
EN In manufacturing, you will plan and optimise the manufacture of our products in one of our plants
VI Trong sản xuất, bạn sẽ lên kế hoạch và tối ưu hóa việc sản xuất sản phẩm của chúng tôi tại một trong những nhà máy của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
manufacturing | sản xuất |
plan | kế hoạch |
of | của |
you | bạn |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
EN During production, you will analyse and optimise existing manufacturing technologies and processes.
VI Trong quá trình sản xuất, bạn sẽ phân tích và tối ưu hóa các công nghệ và quy trình sản xuất hiện có.
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
during | trong quá trình |
production | sản xuất |
you | bạn |
and | các |
EN If you're running a campaign with a consideration objective, you can optimise for Pin clicks or outbound clicks
VI Nếu đang chạy chiến dịch với mục tiêu cân nhắc, bạn có thể tối ưu cho các lượt nhấp Ghim hoặc lượt nhấp ra ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
clicks | nhấp |
if | nếu |
you | bạn |
or | hoặc |
with | với |
for | cho |
EN If you're running a campaign with a conversions objective, you can optimise for conversions.
VI Nếu đang chạy chiến dịch với mục tiêu chuyển đổi, thì bạn có thể tối ưu cho lượt chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
campaign | chiến dịch |
running | chạy |
you | bạn |
with | với |
for | cho |
EN That way, you’ll increase the chances for greater reach when you first set up the campaign and then you can optimise accordingly.
VI Bằng cách đó, bạn sẽ tăng cơ hội có phạm vi tiếp cận lớn hơn khi thiết lập chiến dịch lần đầu tiên và sau đó bạn có thể tối ưu hóa cho phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
increase | tăng |
greater | hơn |
reach | phạm vi |
set | thiết lập |
campaign | chiến dịch |
you | bạn |
then | sau |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
EN For example, we use information we collect about all website users to optimise our websites and to understand website traffic patterns
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng thông tin chúng tôi thu thập về tất cả người dùng trang web để tối ưu hóa các trang web của chúng tôi và để hiểu các mô hình lưu lượng truy cập trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
use | sử dụng |
information | thông tin |
understand | hiểu |
we | chúng tôi |
all | của |
Mostrando 50 de 50 traduções