Traduzir "operate machines" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "operate machines" de inglês para vietnamita

Traduções de operate machines

"operate machines" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

operate cho các của một vận hành với để
machines máy móc

Tradução de inglês para vietnamita de operate machines

inglês
vietnamita

EN The cloud service provider (CSP) has been granted an Agency Authority to Operate (ATO) by a US federal agency, or a Provisional Authority to Operate (P-ATO) by the Joint Authorization Board (JAB).

VI Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải được một cơ quan liên bang Hoa Kỳ cấp Quyền vận hành (ATO) của Cơ quan, hoặc Ủy ban Cấp phép chung (JAB) cấp Quyền vận hành tạm thời (P-ATO).

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
has phải
been của
agency cơ quan
operate vận hành
federal liên bang
or hoặc
authorization cấp phép
cloud mây

EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)

VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)

inglês vietnamita
process quy trình
operate vận hành

EN Ethereum is a public, open-source, peer-to-peer network of virtual machines

VI Ethereum là một mạng công khai, mã nguồn mở, ngang hàng của các máy ảo

inglês vietnamita
ethereum ethereum
network mạng
of của

EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home

VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt tủ lạnh trong nhà bạn

inglês vietnamita
large lớn
machines máy
we chúng tôi
in trong
home nhà
and như
of chúng

EN All rooms come with complimentary minibar (refreshed daily) and Wi-Fi connectivity, and are equipped with Nespresso machines for quick and easy brewing of your first cup of java.

VI Tất cả các phòng đều được trang bị quầy bar mini bao gồm các loại thức uống tặng kèm, hệ thống Wifi, máy pha cà phê Nespresso.

inglês vietnamita
rooms phòng
machines máy
all tất cả các
are được
and các

EN Harmony divides not only our network nodes but also the blockchain states into shards, scaling linearly in all three aspects of machines, transactions and storage

VI Harmony chia không chỉ các nút mạng của chúng tôi mà còn chia các trạng thái blockchain thành các mảnh, mở rộng tuyến tính trong cả ba khía cạnh máy móc, giao dịch lưu trữ

inglês vietnamita
not không
network mạng
also mà còn
three ba
machines máy móc
transactions giao dịch
in trong
of của
our chúng tôi
all các

EN Ethereum is a public, open-source, peer-to-peer network of virtual machines

VI Ethereum là một mạng công khai, mã nguồn mở, ngang hàng của các máy ảo

inglês vietnamita
ethereum ethereum
network mạng
of của

EN Harmony divides not only our network nodes but also the blockchain states into shards, scaling linearly in all three aspects of machines, transactions and storage

VI Harmony chia không chỉ các nút mạng của chúng tôi mà còn chia các trạng thái blockchain thành các mảnh, mở rộng tuyến tính trong cả ba khía cạnh máy móc, giao dịch lưu trữ

inglês vietnamita
not không
network mạng
also mà còn
three ba
machines máy móc
transactions giao dịch
in trong
of của
our chúng tôi
all các

EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home

VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt tủ lạnh trong nhà bạn

inglês vietnamita
large lớn
machines máy
we chúng tôi
in trong
home nhà
and như
of chúng

EN We have introduced volume reduction machines at five bases that emit a large amount of Styrofoam, which is used for packaging home appliances, and are working on recycling

VI Chúng tôi đã giới thiệu máy giảm thể tích tại năm cơ sở thải ra một lượng lớn Xốp, được sử dụng để đóng gói đồ gia dụng đang nghiên cứu tái chế

inglês vietnamita
at tại
five năm
large lớn
used sử dụng
home chúng
we chúng tôi
volume lượng

EN Bosch's hardware and software solutions for the production process offer both connected machines and intelligent software.

VI Các giải pháp phần cứng phần mềm của Bosch cho quy trình sản xuất cung cấp cả máy móc kết nối phần mềm thông minh.

inglês vietnamita
hardware phần cứng
software phần mềm
production sản xuất
process quy trình
connected kết nối
intelligent thông minh
the giải
solutions giải pháp
offer cấp
for cho

EN We develop solutions to make machines communicate with each other and thus speed up production and improve safety at the same time

VI Chúng tôi phát triển các giải pháp giúp máy móc giao tiếp với nhau nhờ đó đẩy nhanh sản xuất cải thiện sự hiệu quả

inglês vietnamita
develop phát triển
speed nhanh
production sản xuất
improve cải thiện
we chúng tôi
the giải
solutions giải pháp
and các
with với

EN You will procure new machinery and equipment, at the same time ensuring that the required machines are ready for operation

VI Bạn sẽ mua sắm máy móc thiết bị mới, đồng thời đảm bảo rằng các máy cần thiết sẵn sàng hoạt động

inglês vietnamita
new mới
machines máy móc
ready sẵn sàng
you bạn
and các
required cần thiết

EN Interconnected machines, self-controlling systems, and innovative packaging technologies — in the area of industrial technology, we are always one step ahead

VI Máy móc kết nối, hệ thống tự kiểm soát, công nghệ đóng gói sáng tạo - trong lĩnh vực công nghệ công nghiệp, chúng tôi luôn đi trước một bước

EN Also, inside existing machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly

VI Ngoài ra, bên trong các máy móc hiện tại, các cảm biến thể truyền dữ liệu của chúng tới các cổng hỗ trợ 5G bằng dây cáp, sau đó truyền dữ liệu không dây

inglês vietnamita
data dữ liệu
then sau
inside trong
which liệu

EN We’re already using this approach today to network machines installed with IoT Gateways.

VI Chúng tôi hiện đang sử dụng phương pháp này cho các thiết bị mạng được cài đặt Cổng kết nối IoT.

inglês vietnamita
were được
using sử dụng
network mạng
this này
installed cài đặt
to cho

EN The processes and the machines on which they run must be flexible, maneuverable and applicable

VI Các quy trình máy móc phải linh hoạt, cơ động, dễ dàng ứng dụng

inglês vietnamita
processes quy trình
machines máy móc
must phải
flexible linh hoạt

EN It is extremely variable: machines and systems are always assembled into new lines according to demand - and it is wireless

VI Nó luôn thay đổi: máy móc hệ thống luôn được lắp ráp thành dây chuyền mới tùy theo nhu cầu – hoàn toàn không dây

inglês vietnamita
machines máy móc
and thay đổi
systems hệ thống
always luôn
new mới
according theo
demand nhu cầu

EN As a supplier, we are convinced that our customers will need machines and controls that are 5G-capable. It is precisely this market that we want to serve with suitable solutions.

VI Với tư cách là nhà cung cấp niềm tin rằng khách hàng của mình sẽ sớm cần những máy móc hệ thống hỗ trợ 5G, chúng tôi muốn phục vụ thị trường này bằng các phát minh của mình.

inglês vietnamita
supplier nhà cung cấp
market thị trường
and thị
need cần
customers khách hàng
we chúng tôi
this này
as nhà
with với
a chúng

EN Machines and systems can be moved by the user according to the order lot and assembled into new production lines within a very short time

VI Máy móc hệ thống thể được di chuyển tùy theo quy mô sản xuất lắp ráp vào dây chuyền sản xuất mới trong thời gian rất ngắn

inglês vietnamita
and
systems hệ thống
new mới
production sản xuất
time thời gian
be được
by theo
very rất

EN Question: Do users need new devices (smartphones, controllers, sensors) to make 5G work? Or can 5G also be retrofitted to existing machines, robots and systems?

VI Câu hỏi: Người dùng cần thiết bị mới (như điện thoại, bộ điều khiển, cảm biến) để 5G hoạt động không? Hoặc thể trang bị thêm 5G cho các máy móc, rô bốt hệ thống hiện không?

inglês vietnamita
question câu hỏi
users người dùng
new mới
make cho
machines máy móc
and các
systems hệ thống
need cần
or hoặc

EN Inside machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly

VI Các cảm biến bên trong máy thể truyền dữ liệu của chúng qua cáp đến các cổng hỗ trợ 5G, sau đó dữ liệu sẽ được truyền không dây

inglês vietnamita
data dữ liệu
then sau
machines máy
inside trong
which liệu

EN Bosch Rexroth is already using this approach today to subsequently network machines installed with IoT gateways.

VI Bosch Rexroth hiện đang sử dụng cách tiếp cận này cho các thiết bị mạng được lắp đặt cổng kết nối IoT.

inglês vietnamita
using sử dụng
network mạng
approach tiếp cận
this này
to cho

EN We have installed volume reduction machines at 6 bases that emit a large amount of Styrofoam used for packaging home appliances, and are working to recycle them

VI Chúng tôi đã lắp đặt các máy giảm thể tích tại 6 cơ sở thải ra một lượng lớn Xốp dùng để đóng gói đồ gia dụng đang nghiên cứu để tái chế chúng

inglês vietnamita
at tại
large lớn
used dùng
we chúng tôi
volume lượng

EN Apology and request for inspection to customers who use Panasonic fully automatic electric washing machines (NA-FA10K1|NA-FA9K1|NA-FA8K1|NA-F10AKE1|NA-F9AKE1|NA-F8AKE1)

VI Xin lỗi yêu cầu kiểm tra đối với khách hàng sử dụng máy giặt điện hoàn toàn tự động của Panasonic (NA-FA10K1 | NA-FA9K1 | NA-FA8K1 | NA-F10AKE1 | NA-F9AKE1 | NA-F8AKE1)

inglês vietnamita
request yêu cầu
inspection kiểm tra
fully hoàn toàn
use sử dụng
and của
customers khách

EN We are looking for cooperating companies to perform cleaning of range hoods, washing machines, etc., including air conditioner cleaning.We look forward to hearing from you if you are interested.

VI Chúng tôi đang tìm công ty hợp tác thực hiện vệ sinh máy hút mùi, máy giặt,… trong đó vệ sinh máy lạnh.Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn nếu bạn quan tâm.

inglês vietnamita
companies công ty
perform thực hiện
if nếu
we chúng tôi
you bạn

EN We and our partners operate globally and use cookies, including for analytics, personalisation, and ads.

VI Chúng tôi các đối tác của mình hoạt động trên phạm vi toàn cầu sử dụng các cookie, bao gồm cho việc phân tích, cá nhân hóa quảng cáo.

inglês vietnamita
globally toàn cầu
use sử dụng
cookies cookie
including bao gồm
analytics phân tích
ads quảng cáo
we chúng tôi
and của

EN From now on, we know that it is difficult to operate and develop a website

VI Ngay từ lúc này, chúng tôi biết rằng việc vận hành phát triển một website là khó, để website thành công lại càng khó hơn

inglês vietnamita
operate vận hành
develop phát triển
website website
we chúng tôi
know biết

EN This will cause your vehicle to malfunction so please have them serviced regularly so that they operate at the best performance.

VI Điều này sẽ khiến xe của bạn bị hỏng hóc nên hãy thường xuyên đưa chúng đi bảo dưỡng để chúng vận hành với hiệu suất tốt nhất.

inglês vietnamita
operate vận hành
performance hiệu suất
your của bạn
regularly thường xuyên
this này
will nên

EN We operate local stores with the “EDION” store brand from the Kanto region to the Kyushu and Okinawa regions.

VI Chúng tôi vận hành các cửa hàng địa phương với thương hiệu cửa hàng EDION từ khu vực Kanto đến khu vực Kyushu Okinawa.

inglês vietnamita
with với

EN We operate Internet sales " EDION Net Shop".

VI Chúng tôi điều hành bán hàng qua Internet " EDION Net Shop".

inglês vietnamita
internet internet
we chúng tôi
sales bán hàng

EN We also operate the real estate brokerage business “EDION HOUSING”.

VI Chúng tôi cũng điều hành kinh doanh môi giới bất động sản EDION HOUSING trực tiếp.

EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.

VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.

inglês vietnamita
contract hợp đồng
company công ty
highly cao
staff nhân viên
we chúng tôi
each mỗi
store cửa hàng
customer khách

EN From London to Singapore; San Francisco to São Paulo we help innovators just like you operate in the booming and disruptive industries.

VI Từ London đến Singapore; San Francisco đến São Paulo, chúng tôi trợ giúp những công ty đổi mới như bạn hoạt động trong các ngành công nghiệp đang bùng nổ thay đổi đột phá.

inglês vietnamita
singapore singapore
in trong
industries công nghiệp
we chúng tôi
help giúp
you bạn

EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.

VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục

inglês vietnamita
in trong
protocol giao thức
continues tiếp tục
using sử dụng
standard tiêu chuẩn

EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)

VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)

inglês vietnamita
aws aws
operate vận hành
authorization cấp phép
high cao
controls kiểm soát
at tại
in trong

EN “GE uses AWS Identity Services to support their global enterprise and allow their businesses to operate securely in the cloud

VI “GE sử dụng Dịch vụ nhận dạng AWS để hỗ trợ doanh nghiệp toàn cầu của họ cho phép doanh nghiệp hoạt động an toàn trên đám mây

EN This model allows the businesses to move independently and operate at scale to solve today’s industrial challenges.”

VI Mô hình này cho phép các doanh nghiệp di chuyển độc lập hoạt động trên quy mô lớn để giải quyết những thách thức ngành ngày nay.”

EN They operate in over 140 locations, with over 2000 employees worldwide and their local infrastructure in more than 50 countries, mainly in emerging markets.

VI Công ty vận hành tại 140 địa điểm cùng với hơn 2000 nhân viên trên khắp thế giới; ngoài ra Manuchar còn các nhà máy địa phương tại hơn 50 quốc gia, chủ yếu tại các thị trường mới nổi.

inglês vietnamita
operate vận hành
employees nhân viên
worldwide thế giới
countries quốc gia
markets thị trường
and thị
emerging các
with với
over ra
more hơn

EN Microsoft and Grab both have a vision to transform the communities we operate in

VI Microsoft Grab chung tầm nhìn mang đến những chuyển đổi tích cực cho những cộng đồng nơi chúng tôi đang hoạt động

inglês vietnamita
microsoft microsoft
vision tầm nhìn
we chúng tôi

EN 3. What time does CK GO service operate?

VI 3. CK GO giao hàng đến mấy giờ?

inglês vietnamita
time giờ

EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)

VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)

inglês vietnamita
aws aws
operate vận hành
authorization cấp phép
high cao
controls kiểm soát
at tại
in trong

EN Operate the security services that protect your data.

VI Vận hành các dịch vụ bảo mật giúp bảo vệ dữ liệu của bạn.

inglês vietnamita
operate vận hành
security bảo mật
services giúp
data dữ liệu
your của bạn
that liệu

EN Learn how to build, operate, and create computationally ridiculous games.

VI Tìm hiểu cách xây dựng, vận hành tạo ra những trò chơi độc lạ dựa trên công nghệ điện toán.

inglês vietnamita
learn hiểu
operate vận hành
build xây dựng
create tạo
games chơi

EN Create and operate Kubernetes clusters on your own infrastructure

VI Tạo vận hành các cụm Kubernetes trên cơ sở hạ tầng của riêng bạn

inglês vietnamita
create tạo
operate vận hành
on trên
infrastructure cơ sở hạ tầng
clusters cụm

EN How does a mission owner achieve an Authorization to Operate (ATO)?

VI Làm thế nào người phụ trách nhiệm vụ được Cấp phép vận hành (ATO)?

inglês vietnamita
authorization cấp phép
operate vận hành
to làm
owner

EN In accordance with the DoD Cloud Computing SRG, a DoD customer can achieve an Authorization to Operate(ATO) without a physical walkthrough of a service provider's data center that already has authorizations.

VI Theo SRG Điện toán đám mây DoD, khách hàng của DoD thể Cấp phép vận hành (ATO) mà không cần kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ đã cấp phép.

inglês vietnamita
dod dod
cloud mây
can cần
authorization cấp phép
operate vận hành
providers nhà cung cấp
data dữ liệu
center trung tâm
an thể
that liệu
accordance theo
customer khách hàng

EN AWS’ compliance with DoD requirements was achieved by leveraging our existing FedRAMP Joint Authorization Board (JAB) Provisional Authorization to Operate (P-ATO)

VI AWS tuân thủ các yêu cầu của DoD nhờ tận dụng Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) của Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) thuộc FedRAMP

inglês vietnamita
dod dod
requirements yêu cầu
authorization cấp phép
operate vận hành
aws aws

EN Each AWS CSOs is authorized for Federal and DoD use by FedRAMP and DISA, and their authorization is documented in a Provisional Authority to Operate (P-ATO)

VI Mỗi sản phẩm dịch vụ đám mây (CSO) của AWS đều được FedRAMP DISA cấp phép cho Liên bang Bộ quốc phòng sử dụng, với tài liệu cấp phép được lưu lại trong Quyền vận hành tạm thời (P-ATO)

inglês vietnamita
federal liên bang
authorization cấp phép
in trong
operate vận hành
aws aws
use sử dụng
each mỗi
and của

EN CSPs do not get an Authority to Operate (ATO) for their CSOs, instead they receive P-ATOs

VI CSP sẽ không nhận được Quyền vận hành (ATO) cho các CSO của họ mà thay vào đó, họ sẽ nhận được P-ATO

inglês vietnamita
operate vận hành
their
not không
get các

Mostrando 50 de 50 traduções