Traduzir "operate within" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "operate within" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de operate within

inglês
vietnamita

EN The cloud service provider (CSP) has been granted an Agency Authority to Operate (ATO) by a US federal agency, or a Provisional Authority to Operate (P-ATO) by the Joint Authorization Board (JAB).

VI Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải được một cơ quan liên bang Hoa Kỳ cấp Quyền vận hành (ATO) của Cơ quan, hoặc Ủy ban Cấp phép chung (JAB) cấp Quyền vận hành tạm thời (P-ATO).

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
has phải
been của
agency cơ quan
operate vận hành
federal liên bang
or hoặc
authorization cấp phép
cloud mây

EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)

VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)

inglês vietnamita
process quy trình
operate vận hành

EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)

VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)

inglês vietnamita
aws aws
operate vận hành
authorization cấp phép
high cao
controls kiểm soát
at tại
in trong

EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)

VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)

inglês vietnamita
aws aws
operate vận hành
authorization cấp phép
high cao
controls kiểm soát
at tại
in trong

EN We and our partners operate globally and use cookies, including for analytics, personalisation, and ads.

VI Chúng tôi các đối tác của mình hoạt động trên phạm vi toàn cầu sử dụng các cookie, bao gồm cho việc phân tích, cá nhân hóa quảng cáo.

inglês vietnamita
globally toàn cầu
use sử dụng
cookies cookie
including bao gồm
analytics phân tích
ads quảng cáo
we chúng tôi
and của

EN From now on, we know that it is difficult to operate and develop a website

VI Ngay từ lúc này, chúng tôi biết rằng việc vận hành phát triển một website khó, để website thành công lại càng khó hơn

inglês vietnamita
operate vận hành
develop phát triển
website website
we chúng tôi
know biết

EN This will cause your vehicle to malfunction so please have them serviced regularly so that they operate at the best performance.

VI Điều này sẽ khiến xe của bạn bị hỏng hóc nên hãy thường xuyên đưa chúng đi bảo dưỡng để chúng vận hành với hiệu suất tốt nhất.

inglês vietnamita
operate vận hành
performance hiệu suất
your của bạn
regularly thường xuyên
this này
will nên

EN We operate local stores with the “EDION” store brand from the Kanto region to the Kyushu and Okinawa regions.

VI Chúng tôi vận hành các cửa hàng địa phương với thương hiệu cửa hàng EDION từ khu vực Kanto đến khu vực Kyushu Okinawa.

inglês vietnamita
with với

EN We operate Internet sales " EDION Net Shop".

VI Chúng tôi điều hành bán hàng qua Internet " EDION Net Shop".

inglês vietnamita
internet internet
we chúng tôi
sales bán hàng

EN We also operate the real estate brokerage business “EDION HOUSING”.

VI Chúng tôi cũng điều hành kinh doanh môi giới bất động sản EDION HOUSING trực tiếp.

EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.

VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.

inglês vietnamita
contract hợp đồng
company công ty
highly cao
staff nhân viên
we chúng tôi
each mỗi
store cửa hàng
customer khách

EN From London to Singapore; San Francisco to São Paulo we help innovators just like you operate in the booming and disruptive industries.

VI Từ London đến Singapore; San Francisco đến São Paulo, chúng tôi trợ giúp những công ty đổi mới như bạn hoạt động trong các ngành công nghiệp đang bùng nổ thay đổi đột phá.

inglês vietnamita
singapore singapore
in trong
industries công nghiệp
we chúng tôi
help giúp
you bạn

EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.

VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục

inglês vietnamita
in trong
protocol giao thức
continues tiếp tục
using sử dụng
standard tiêu chuẩn

EN “GE uses AWS Identity Services to support their global enterprise and allow their businesses to operate securely in the cloud

VI “GE sử dụng Dịch vụ nhận dạng AWS để hỗ trợ doanh nghiệp toàn cầu của họ cho phép doanh nghiệp hoạt động an toàn trên đám mây

EN This model allows the businesses to move independently and operate at scale to solve today’s industrial challenges.”

VI Mô hình này cho phép các doanh nghiệp di chuyển độc lập hoạt động trên quy mô lớn để giải quyết những thách thức ngành ngày nay.”

EN They operate in over 140 locations, with over 2000 employees worldwide and their local infrastructure in more than 50 countries, mainly in emerging markets.

VI Công ty vận hành tại 140 địa điểm cùng với hơn 2000 nhân viên trên khắp thế giới; ngoài ra Manuchar còn các nhà máy địa phương tại hơn 50 quốc gia, chủ yếu tại các thị trường mới nổi.

inglês vietnamita
operate vận hành
employees nhân viên
worldwide thế giới
countries quốc gia
markets thị trường
and thị
emerging các
with với
over ra
more hơn

EN Microsoft and Grab both have a vision to transform the communities we operate in

VI Microsoft Grab chung tầm nhìn mang đến những chuyển đổi tích cực cho những cộng đồng nơi chúng tôi đang hoạt động

inglês vietnamita
microsoft microsoft
vision tầm nhìn
we chúng tôi

EN 3. What time does CK GO service operate?

VI 3. CK GO giao hàng đến mấy giờ?

inglês vietnamita
time giờ

EN Operate the security services that protect your data.

VI Vận hành các dịch vụ bảo mật giúp bảo vệ dữ liệu của bạn.

inglês vietnamita
operate vận hành
security bảo mật
services giúp
data dữ liệu
your của bạn
that liệu

EN Learn how to build, operate, and create computationally ridiculous games.

VI Tìm hiểu cách xây dựng, vận hành tạo ra những trò chơi độc lạ dựa trên công nghệ điện toán.

inglês vietnamita
learn hiểu
operate vận hành
build xây dựng
create tạo
games chơi

EN Create and operate Kubernetes clusters on your own infrastructure

VI Tạo vận hành các cụm Kubernetes trên cơ sở hạ tầng của riêng bạn

inglês vietnamita
create tạo
operate vận hành
on trên
infrastructure cơ sở hạ tầng
clusters cụm

EN How does a mission owner achieve an Authorization to Operate (ATO)?

VI Làm thế nào người phụ trách nhiệm vụ được Cấp phép vận hành (ATO)?

inglês vietnamita
authorization cấp phép
operate vận hành
to làm
owner

EN In accordance with the DoD Cloud Computing SRG, a DoD customer can achieve an Authorization to Operate(ATO) without a physical walkthrough of a service provider's data center that already has authorizations.

VI Theo SRG Điện toán đám mây DoD, khách hàng của DoD thể Cấp phép vận hành (ATO) mà không cần kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ đã cấp phép.

inglês vietnamita
dod dod
cloud mây
can cần
authorization cấp phép
operate vận hành
providers nhà cung cấp
data dữ liệu
center trung tâm
an thể
that liệu
accordance theo
customer khách hàng

EN AWS’ compliance with DoD requirements was achieved by leveraging our existing FedRAMP Joint Authorization Board (JAB) Provisional Authorization to Operate (P-ATO)

VI AWS tuân thủ các yêu cầu của DoD nhờ tận dụng Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) của Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) thuộc FedRAMP

inglês vietnamita
dod dod
requirements yêu cầu
authorization cấp phép
operate vận hành
aws aws

EN Each AWS CSOs is authorized for Federal and DoD use by FedRAMP and DISA, and their authorization is documented in a Provisional Authority to Operate (P-ATO)

VI Mỗi sản phẩm dịch vụ đám mây (CSO) của AWS đều được FedRAMP DISA cấp phép cho Liên bang Bộ quốc phòng sử dụng, với tài liệu cấp phép được lưu lại trong Quyền vận hành tạm thời (P-ATO)

inglês vietnamita
federal liên bang
authorization cấp phép
in trong
operate vận hành
aws aws
use sử dụng
each mỗi
and của

EN CSPs do not get an Authority to Operate (ATO) for their CSOs, instead they receive P-ATOs

VI CSP sẽ không nhận được Quyền vận hành (ATO) cho các CSO của họ mà thay vào đó, họ sẽ nhận được P-ATO

inglês vietnamita
operate vận hành
their
not không
get các

EN Does AWS have an Authority to Operate (ATO)?

VI AWS Quyền vận hành (ATO) không?

inglês vietnamita
does không
aws aws
operate vận hành

EN The Risk Management Framework (RMF) is the process that Federal Agencies or the DoD follow to get their IT system authorized to operate

VI Khung quản lý rủi ro (RMF) la quy trình mà Cơ quan liên bang hoặc Bộ Quốc phòng cần làm theo để hệ thống CNTT của họ được cấp phép vận hành

inglês vietnamita
risk rủi ro
framework khung
process quy trình
federal liên bang
agencies cơ quan
or hoặc
system hệ thống
operate vận hành
is
follow theo
their của

EN Does AWS support agency authorizations to operate (ATO) for services outside of FedRAMP?

VI AWS hỗ trợ các giấy cấp phép vận hành (ATO) của cơ quan cho các dịch vụ ngoài FedRAMP không?

inglês vietnamita
aws aws
agency cơ quan
operate vận hành

EN We encourage agency customers to leverage the existing FedRAMP JAB ATO and authorization package to issue their own Authorization to Operate.

VI Khách hàng cơ quan liên bang nên tận dụng FedRAMP JAB ATO gói cấp phép hiện để tự ban hành Cấp phép vận hành của mình.

inglês vietnamita
agency cơ quan
leverage tận dụng
authorization cấp phép
package gói
operate vận hành
customers khách hàng

EN AWS GovCloud (US), has been granted a Joint Authorization Board Provisional Authority-To- Operate (JAB P-ATO) and multiple Agency Authorizations (A-ATO) for high impact level

VI AWS GovCloud (US) đã được cấp một Ủy quyền vận hành tạm thời của Ban ủy quyền chung (JAB P-ATO) nhiều Ủy quyền đại lý (A-ATO) cho mức độ tác động cao

inglês vietnamita
aws aws
operate vận hành
multiple nhiều
high cao
and của

EN • Security measures that customers implement and operate, related to the security of their customer content and applications that make use of AWS services - "security in the cloud"

VI Các biện pháp bảo mật mà khách hàng thực hiện vận hành, liên quan tới bảo mật cho nội dung khách hàng của họ các ứng dụng sử dụng dịch vụ AWS – "bảo mậttrong đám mây"

EN The Amazon Virtual Private Cloud VPN endpoints in AWS GovCloud (US) operate using FIPS 140-2 validated cryptographic modules

VI Điểm cuối VPN của Amazon Virtual Private Cloud ở AWS GovCloud (US) vận hành bằng các mô-đun mật mã xác thực FIPS 140-2

inglês vietnamita
amazon amazon
vpn vpn
operate vận hành
fips fips
aws aws
the của
private các

EN Security measures that customers implement and operate, related to the security of their customer content and applications that make use of AWS services - "security in the cloud"

VI Các biện pháp bảo mật mà khách hàng triển khai vận hành liên quan tới việc bảo mật cho nội dung ứng dụng của khách hàng của họsử dụng dịch vụ AWS - "bảo mật trong đám mây"

inglês vietnamita
security bảo mật
implement triển khai
operate vận hành
use sử dụng
of của
aws aws
in trong
cloud mây
customers khách
make cho

EN We operate local stores with the “EDION” store brand from the Kanto region to the Kyushu and Okinawa regions.

VI Chúng tôi vận hành các cửa hàng địa phương với thương hiệu cửa hàng EDION từ khu vực Kanto đến khu vực Kyushu Okinawa.

inglês vietnamita
with với

EN We operate Internet sales " EDION Net Shop".

VI Chúng tôi điều hành bán hàng qua Internet " EDION Net Shop".

inglês vietnamita
internet internet
we chúng tôi
sales bán hàng

EN We also operate the real estate brokerage business “EDION HOUSING”.

VI Chúng tôi cũng điều hành kinh doanh môi giới bất động sản EDION HOUSING trực tiếp.

EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.

VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.

inglês vietnamita
contract hợp đồng
company công ty
highly cao
staff nhân viên
we chúng tôi
each mỗi
store cửa hàng
customer khách

EN With Amazon VPC, you can define a virtual network topology that closely resembles a traditional network you might operate in your own datacenter

VI Với Amazon VPC, bạn thể xác định một cấu trúc mạng ảo giống nhất với mạng truyền thống mà bạn vận hành tại trung tâm dữ liệu của riêng mình

inglês vietnamita
amazon amazon
define xác định
network mạng
traditional truyền thống
operate vận hành
your bạn
own riêng

EN You operate your corporate entity with our support

VI Bạn vận hành doanh nghiệp với sự hỗ trợ của chúng tôi

inglês vietnamita
operate vận hành
corporate doanh nghiệp
with với
our chúng tôi
you bạn

EN They operate in over 140 locations, with over 2000 employees worldwide and their local infrastructure in more than 50 countries, mainly in emerging markets.

VI Công ty vận hành tại 140 địa điểm cùng với hơn 2000 nhân viên trên khắp thế giới; ngoài ra Manuchar còn các nhà máy địa phương tại hơn 50 quốc gia, chủ yếu tại các thị trường mới nổi.

inglês vietnamita
operate vận hành
employees nhân viên
worldwide thế giới
countries quốc gia
markets thị trường
and thị
emerging các
with với
over ra
more hơn

EN The design of Bosch's air quality monitoring box is compact and lightweight, which makes it easy to install and operate in pedestrian areas

VI Thiết kế gọn nhẹ của hộp giám sát chất lượng không khí giúp dễ dàng lắp đặt vận hànhcác khu vực dân cư

inglês vietnamita
quality chất lượng
monitoring giám sát
easy dễ dàng
operate vận hành
areas khu vực
of của

EN You must not operate five or more cars at the same time, as in a fleet operation,

VI Quý vị hẵn đã không chạy năm chiếc xe hoặc nhiều hơn cùng một lúc, như trong hoạt động của một đội xe,

inglês vietnamita
not không
or hoặc
in trong
five năm
more hơn

EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use

VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe

inglês vietnamita
actual thực
must phải
car xe
of của
business kinh doanh
use sử dụng

EN From now on, we know that it is difficult to operate and develop a website

VI Ngay từ lúc này, chúng tôi biết rằng việc vận hành phát triển một website khó, để website thành công lại càng khó hơn

inglês vietnamita
operate vận hành
develop phát triển
website website
we chúng tôi
know biết

EN This will cause your vehicle to malfunction so please have them serviced regularly so that they operate at the best performance.

VI Điều này sẽ khiến xe của bạn bị hỏng hóc nên hãy thường xuyên đưa chúng đi bảo dưỡng để chúng vận hành với hiệu suất tốt nhất.

inglês vietnamita
operate vận hành
performance hiệu suất
your của bạn
regularly thường xuyên
this này
will nên

EN Our Website may contain links to other websites that we do not operate or control and for which we are not responsible ("Other Websites")

VI Website của chúng tôi thể chứa các liên kết đến các website khác mà chúng tôi không vận hành hoặc kiểm soát chúng tôi không chịu trách nhiệm về các website đó ("Các website khác")

inglês vietnamita
website website
links liên kết
other khác
operate vận hành
control kiểm soát
responsible chịu trách nhiệm
contain chứa
or hoặc
we chúng tôi
not không

EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.

VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.

inglês vietnamita
operate vận hành
accounts tài khoản
new mới
purpose mục đích
or hoặc
create tạo
the này
for cho

EN Don't operate multiple accounts or coordinate with other people with the purpose of manipulating the Pinterest platform.

VI Không sử dụng nhiều tài khoản hoặc phối hợp với người khác để thao túng nền tảng Pinterest.

inglês vietnamita
accounts tài khoản
platform nền tảng
other khác
multiple nhiều
or hoặc
people người
the không
with với

EN In general, you should only operate one Pinterest account. That account should be your authentic presence on Pinterest.

VI Nói chung, bạn chỉ nên sử dụng một tài khoản Pinterest. Tài khoản đó phải sự hiện diện chính chủ của bạn trên Pinterest.

inglês vietnamita
general chung
account tài khoản
on trên
should nên
your bạn
one của

Mostrando 50 de 50 traduções