Traduzir "provision virtual machines" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "provision virtual machines" de inglês para vietnamita

Traduções de provision virtual machines

"provision virtual machines" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

provision cung cấp
virtual trực tuyến ảo
machines máy móc

Tradução de inglês para vietnamita de provision virtual machines

inglês
vietnamita

EN The best way to create Python virtual environment, share Python virtual environment using Miniconda. How to manage, backup, clone virtual...

VI Hướng dẫn cách thêm môi trường ảo Conda vào Pycharm (Anaconda và Miniconda) một cách đơn giản, chính xác. Xem...

inglês vietnamita
way cách
create
environment môi trường

EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.

VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.

inglês vietnamita
if nếu
in trong
part phần
of của
or hoặc
these này

EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.

VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.

inglês vietnamita
if nếu
in trong
part phần
of của
or hoặc
these này

EN Ethereum is a public, open-source, peer-to-peer network of virtual machines

VI Ethereum là một mạng công khai, mã nguồn mở, ngang hàng của các máy ảo

inglês vietnamita
ethereum ethereum
network mạng
of của

EN Ethereum is a public, open-source, peer-to-peer network of virtual machines

VI Ethereum là một mạng công khai, mã nguồn mở, ngang hàng của các máy ảo

inglês vietnamita
ethereum ethereum
network mạng
of của

EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home

VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn

inglês vietnamita
large lớn
machines máy
we chúng tôi
in trong
home nhà
and như
of chúng

EN All rooms come with complimentary minibar (refreshed daily) and Wi-Fi connectivity, and are equipped with Nespresso machines for quick and easy brewing of your first cup of java.

VI Tất cả các phòng đều được trang bị quầy bar mini bao gồm các loại thức uống tặng kèm, hệ thống Wifi, và máy pha cà phê Nespresso.

inglês vietnamita
rooms phòng
machines máy
all tất cả các
are được
and các

EN Harmony divides not only our network nodes but also the blockchain states into shards, scaling linearly in all three aspects of machines, transactions and storage

VI Harmony chia không chỉ các nút mạng của chúng tôi mà còn chia các trạng thái blockchain thành các mảnh, mở rộng tuyến tính trong cả ba khía cạnh máy móc, giao dịch và lưu trữ

inglês vietnamita
not không
network mạng
also mà còn
three ba
machines máy móc
transactions giao dịch
in trong
of của
our chúng tôi
all các

EN Harmony divides not only our network nodes but also the blockchain states into shards, scaling linearly in all three aspects of machines, transactions and storage

VI Harmony chia không chỉ các nút mạng của chúng tôi mà còn chia các trạng thái blockchain thành các mảnh, mở rộng tuyến tính trong cả ba khía cạnh máy móc, giao dịch và lưu trữ

inglês vietnamita
not không
network mạng
also mà còn
three ba
machines máy móc
transactions giao dịch
in trong
of của
our chúng tôi
all các

EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home

VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn

inglês vietnamita
large lớn
machines máy
we chúng tôi
in trong
home nhà
and như
of chúng

EN We have introduced volume reduction machines at five bases that emit a large amount of Styrofoam, which is used for packaging home appliances, and are working on recycling

VI Chúng tôi đã giới thiệu máy giảm thể tích tại năm cơ sở thải ra một lượng lớn Xốp, được sử dụng để đóng gói đồ gia dụng và đang nghiên cứu tái chế

inglês vietnamita
at tại
five năm
large lớn
used sử dụng
home chúng
we chúng tôi
volume lượng

EN Bosch's hardware and software solutions for the production process offer both connected machines and intelligent software.

VI Các giải pháp phần cứng và phần mềm của Bosch cho quy trình sản xuất cung cấp cả máy móc kết nối và phần mềm thông minh.

inglês vietnamita
hardware phần cứng
software phần mềm
production sản xuất
process quy trình
connected kết nối
intelligent thông minh
the giải
solutions giải pháp
offer cấp
for cho

EN We develop solutions to make machines communicate with each other and thus speed up production and improve safety at the same time

VI Chúng tôi phát triển các giải pháp giúp máy móc giao tiếp với nhau và nhờ đó đẩy nhanh sản xuất và cải thiện sự hiệu quả

inglês vietnamita
develop phát triển
speed nhanh
production sản xuất
improve cải thiện
we chúng tôi
the giải
solutions giải pháp
and các
with với

EN You will procure new machinery and equipment, at the same time ensuring that the required machines are ready for operation

VI Bạn sẽ mua sắm máy móc thiết bị mới, đồng thời đảm bảo rằng các máy cần thiết sẵn sàng hoạt động

inglês vietnamita
new mới
machines máy móc
ready sẵn sàng
you bạn
and các
required cần thiết

EN Interconnected machines, self-controlling systems, and innovative packaging technologies — in the area of industrial technology, we are always one step ahead

VI Máy móc kết nối, hệ thống tự kiểm soát, và công nghệ đóng gói sáng tạo - trong lĩnh vực công nghệ công nghiệp, chúng tôi luôn đi trước một bước

EN Also, inside existing machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly

VI Ngoài ra, bên trong các máy móc hiện tại, các cảm biến có thể truyền dữ liệu của chúng tới các cổng hỗ trợ 5G bằng dây cáp, sau đó truyền dữ liệu không dây

inglês vietnamita
data dữ liệu
then sau
inside trong
which liệu

EN We’re already using this approach today to network machines installed with IoT Gateways.

VI Chúng tôi hiện đang sử dụng phương pháp này cho các thiết bị mạng được cài đặt Cổng kết nối IoT.

inglês vietnamita
were được
using sử dụng
network mạng
this này
installed cài đặt
to cho

EN The processes and the machines on which they run must be flexible, maneuverable and applicable

VI Các quy trình và máy móc phải linh hoạt, cơ động, dễ dàng ứng dụng

inglês vietnamita
processes quy trình
machines máy móc
must phải
flexible linh hoạt

EN It is extremely variable: machines and systems are always assembled into new lines according to demand - and it is wireless

VI Nó luôn thay đổi: máy móc và hệ thống luôn được lắp ráp thành dây chuyền mới tùy theo nhu cầu – và hoàn toàn không dây

inglês vietnamita
machines máy móc
and thay đổi
systems hệ thống
always luôn
new mới
according theo
demand nhu cầu

EN As a supplier, we are convinced that our customers will need machines and controls that are 5G-capable. It is precisely this market that we want to serve with suitable solutions.

VI Với tư cách là nhà cung cấp và niềm tin rằng khách hàng của mình sẽ sớm cần những máy móc và hệ thống hỗ trợ 5G, chúng tôi muốn phục vụ thị trường này bằng các phát minh của mình.

inglês vietnamita
supplier nhà cung cấp
market thị trường
and thị
need cần
customers khách hàng
we chúng tôi
this này
as nhà
with với
a chúng

EN Machines and systems can be moved by the user according to the order lot and assembled into new production lines within a very short time

VI Máy móc và hệ thống có thể được di chuyển tùy theo quy mô sản xuất và lắp ráp vào dây chuyền sản xuất mới trong thời gian rất ngắn

inglês vietnamita
and
systems hệ thống
new mới
production sản xuất
time thời gian
be được
by theo
very rất

EN Question: Do users need new devices (smartphones, controllers, sensors) to make 5G work? Or can 5G also be retrofitted to existing machines, robots and systems?

VI Câu hỏi: Người dùng có cần thiết bị mới (như điện thoại, bộ điều khiển, cảm biến) để 5G hoạt động không? Hoặc có thể trang bị thêm 5G cho các máy móc, rô bốt và hệ thống hiện có không?

inglês vietnamita
question câu hỏi
users người dùng
new mới
make cho
machines máy móc
and các
systems hệ thống
need cần
or hoặc

EN Inside machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly

VI Các cảm biến bên trong máy có thể truyền dữ liệu của chúng qua cáp đến các cổng hỗ trợ 5G, sau đó dữ liệu sẽ được truyền không dây

inglês vietnamita
data dữ liệu
then sau
machines máy
inside trong
which liệu

EN Bosch Rexroth is already using this approach today to subsequently network machines installed with IoT gateways.

VI Bosch Rexroth hiện đang sử dụng cách tiếp cận này cho các thiết bị mạng được lắp đặt cổng kết nối IoT.

inglês vietnamita
using sử dụng
network mạng
approach tiếp cận
this này
to cho

EN We have installed volume reduction machines at 6 bases that emit a large amount of Styrofoam used for packaging home appliances, and are working to recycle them

VI Chúng tôi đã lắp đặt các máy giảm thể tích tại 6 cơ sở thải ra một lượng lớn Xốp dùng để đóng gói đồ gia dụng và đang nghiên cứu để tái chế chúng

inglês vietnamita
at tại
large lớn
used dùng
we chúng tôi
volume lượng

EN Apology and request for inspection to customers who use Panasonic fully automatic electric washing machines (NA-FA10K1|NA-FA9K1|NA-FA8K1|NA-F10AKE1|NA-F9AKE1|NA-F8AKE1)

VI Xin lỗi và yêu cầu kiểm tra đối với khách hàng sử dụng máy giặt điện hoàn toàn tự động của Panasonic (NA-FA10K1 | NA-FA9K1 | NA-FA8K1 | NA-F10AKE1 | NA-F9AKE1 | NA-F8AKE1)

inglês vietnamita
request yêu cầu
inspection kiểm tra
fully hoàn toàn
use sử dụng
and của
customers khách

EN We are looking for cooperating companies to perform cleaning of range hoods, washing machines, etc., including air conditioner cleaning.We look forward to hearing from you if you are interested.

VI Chúng tôi đang tìm công ty hợp tác thực hiện vệ sinh máy hút mùi, máy giặt,… trong đó có vệ sinh máy lạnh.Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn nếu bạn quan tâm.

inglês vietnamita
companies công ty
perform thực hiện
if nếu
we chúng tôi
you bạn

EN And we also recognize that this provision also needs to be changed at any time, and we are entitled to do so

VI Và chúng tôi cũng nhận ra rằng điều khoản này cũng cần phải thay đổi để phù hợp vào bất cứ lúc nào, và chúng tôi được quyền làm điều này

inglês vietnamita
needs cần
we chúng tôi
be
changed thay đổi
this này
and

EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".

VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".

inglês vietnamita
goal mục tiêu
provision cung cấp
of của
two hai
products sản phẩm
our chúng tôi
customer khách

EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.

VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.

inglês vietnamita
provision cung cấp
vision tầm nhìn
customer khách hàng
products sản phẩm
and
first trước
our chúng tôi

EN Provision and disclosure of customer information

VI Cung cấp và tiết lộ thông tin khách hàng

inglês vietnamita
provision cung cấp
information thông tin
customer khách

EN If you do not agree to the provision of personal information, you will not be allowed to participate in the activities or use the information required functions on our website.

VI Nếu bạn không đồng ý với việc cung cấp thông tin cá nhân, bạn sẽ không được phép tham gia vào các hoạt động hay sử dụng các chức năng cần cung cấp thông tin trên trang web của chúng tôi.

inglês vietnamita
if nếu
provision cung cấp
of của
information thông tin
required cần
functions chức năng
on trên
not không
personal cá nhân
use sử dụng
you bạn
our chúng tôi
website trang

EN Customers can provision Amazon EFS to encrypt data at rest

VI Khách hàng có thể cung cấp Amazon EFS để mã hóa dữ liệu ở trạng thái lưu trữ

inglês vietnamita
provision cung cấp
amazon amazon
efs efs
encrypt mã hóa
data dữ liệu
customers khách hàng

EN It also empowers your teams by providing them designated accounts, and you can automatically provision resources and permissions using AWS CloudFormation StackSets.

VI Việc này cũng trao quyền cho nhóm của bạn bằng cách cung cấp cho họ các tài khoản được chỉ định và bạn có thể tự động cung cấp tài nguyên và quyền bằng AWS CloudFormation StackSets.

inglês vietnamita
also cũng
teams nhóm
accounts tài khoản
resources tài nguyên
permissions quyền
aws aws
providing cung cấp
your bạn
and của
them các

EN Efficiently provision resources across accounts

VI Cung cấp tài nguyên hiệu quả cho các tài khoản

inglês vietnamita
resources tài nguyên
accounts tài khoản
provision cung cấp
across cho

EN For example, you can create separate groups to categorize development and production accounts, and then use AWS CloudFormation StackSets to provision services and permissions to each group.

VI Ví dụ: bạn có thể tạo các nhóm riêng lẻ để phân loại tài khoản phát triển và sản xuất, sau đó dùng AWS CloudFormation StackSets để cung cấp dịch vụ và quyền cho mỗi nhóm.

inglês vietnamita
production sản xuất
accounts tài khoản
then sau
aws aws
development phát triển
provision cung cấp
create tạo
use dùng
group nhóm
you bạn
groups các nhóm
and các

EN With Aurora Serverless v2 (Preview), SaaS vendors can provision Aurora database clusters for each individual customer without worrying about costs of provisioned capacity

VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp

inglês vietnamita
saas saas
can cần
clusters cụm
costs phí
customer khách hàng
provisioned cung cấp
with với
of của
for cho

EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale

VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô

inglês vietnamita
however tuy nhiên
often thường
or hoặc
few
increasing tăng
cost phí
customers khách hàng
provision cung cấp
many nhiều
too quá

EN Facilitation of private sector investment in the provision of care for older persons, as well as in the application of digital technology in elderly care.  

VI Tạo điều kiện thuận lợi cho khu vực tư nhân đầu tư cung cấp dịch vụ chăm sóc người cao tuổi cũng như ứng dụng công nghệ số trong chăm sóc người cao tuổi.  

inglês vietnamita
provision cung cấp
persons người
as như
in trong

EN Request for Quotation for provision of equipment for the One Stop Service Center in Thanh Hoa Province

VI Đề nghị gửi báo giá cung cấp trang thiết bị cho Mô hình cung cấp dịch vụ một cửa tại Thanh Hóa

inglês vietnamita
provision cung cấp
one dịch

EN AWS Trusted Advisor - Access to core Trusted Advisor checks and guidance to provision your resources following best practices to increase performance and improve security.

VI AWS Trusted Advisor – Truy cập nội dung kiểm tra cốt lõi của Trusted Advisor và hướng dẫn cung cấp tài nguyên của bạn theo phương pháp tốt nhất để tăng hiệu suất và tính bảo mật.

inglês vietnamita
aws aws
access truy cập
checks kiểm tra
guidance hướng dẫn
provision cung cấp
resources tài nguyên
performance hiệu suất
security bảo mật
increase tăng
best tốt
core cốt
and của
your bạn

EN Learn about the development capabilities of the CDK for Kubernetes framework also known as cdk8s. Explore the AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) framework to provision infrastructure through AWS CloudFormation.

VI Tìm hiểu về khả năng phát triển CDK cho khung Kubernetes hay còn gọi là cdk8s. Khám phá khung AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) để cung cấp cơ sở hạ tầng thông qua AWS CloudFormation.

inglês vietnamita
learn hiểu
development phát triển
framework khung
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws
provision cung cấp
through thông qua

EN Customers can provision Amazon EFS to encrypt data at rest

VI Khách hàng có thể cung cấp Amazon EFS để mã hóa dữ liệu ở trạng thái lưu trữ

inglês vietnamita
provision cung cấp
amazon amazon
efs efs
encrypt mã hóa
data dữ liệu
customers khách hàng

EN Serverless applications don't require you to provision, scale, or manage any servers

VI Ứng dụng serverless không cần bạn phải cung cấp, điều chỉnh quy mô và quản lý bất kỳ máy chủ nào

inglês vietnamita
provision cung cấp
to điều
you bạn
or không

EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".

VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".

inglês vietnamita
goal mục tiêu
provision cung cấp
of của
two hai
products sản phẩm
our chúng tôi
customer khách

EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.

VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.

inglês vietnamita
provision cung cấp
vision tầm nhìn
customer khách hàng
products sản phẩm
and
first trước
our chúng tôi

EN Provision and disclosure of customer information

VI Cung cấp và tiết lộ thông tin khách hàng

inglês vietnamita
provision cung cấp
information thông tin
customer khách

EN With Aurora Serverless v2 (Preview), SaaS vendors can provision Aurora database clusters for each individual customer without worrying about costs of provisioned capacity

VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp

inglês vietnamita
saas saas
can cần
clusters cụm
costs phí
customer khách hàng
provisioned cung cấp
with với
of của
for cho

EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale

VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô

inglês vietnamita
however tuy nhiên
often thường
or hoặc
few
increasing tăng
cost phí
customers khách hàng
provision cung cấp
many nhiều
too quá

EN You need to provision at least one instance per region in your Amazon Aurora Global Database.

VI Bạn cần cấp phép tối thiểu một phiên bản cho mỗi khu vực trong Amazon Aurora Global Database.

inglês vietnamita
region khu vực
amazon amazon
in trong
need cần
per mỗi
your bạn

Mostrando 50 de 50 traduções