Traduzir "offer their own" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "offer their own" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de offer their own

inglês
vietnamita

EN AWS’s C5 attestation lays the foundation for them to achieve their own C5 attestation for their cloud applications from their auditor

VI Chứng thực C5 của AWS đề ra nền tảng để họ đạt được chứng thực C5 của riêng mình cho các ứng dụng đám mây từ chuyên viên đánh giá

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
cloud mây

EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.

VI - Cho thuê để sở hữu: Với hợp đồng cho thuê để sở hữu, bạn sẽ trả tiền cho hệ thống năng lượng mặt trời trong một khoảng thời gian nhất định hoàn toàn sở hữu nó sau đó.

inglês vietnamita
contract hợp đồng
system hệ thống
amount lượng
time thời gian
entirely hoàn toàn
solar mặt trời
and bạn

EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập

inglês vietnamita
energy năng lượng
providers nhà cung cấp
cost phí
many nhiều
programs chương trình
customers khách hàng
offer cấp
help giúp
as như
to tiền
that liệu

EN If the offer is accepted, the offer with proof of acceptance shall be submitted to the arbitration provider, who shall enter judgment accordingly

VI Nếu đề nghị được chấp nhận, đề nghị kèm theo bằng chứng chấp nhận sẽ được gửi cho nhà cung cấp dịch vụ trọng tài, bên sẽ đưa ra phán quyết tương ứng

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
if nếu
offer cấp
with bằng
accepted chấp nhận
is được
the nhận

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

inglês vietnamita
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

inglês vietnamita
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

inglês vietnamita
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

inglês vietnamita
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

inglês vietnamita
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

inglês vietnamita
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN Thanks to PNC, Panha is not the only alumnus who has started his own business, others have also seized the opportunity to launch their own company:

VI Với sự giúp sức từ PNC, Panha không phải người duy nhất thành lập công ty riêng, những sinh viên khác cũng nắm lấy cơ hội:

inglês vietnamita
others khác
also cũng
company công ty
not không
own riêng
have phải

EN AWS KMS uses hardware security modules (HSMs) that have been validated under FIPS 140-2 and allow customers to create, own, and manage their own customer master keys for all encryption

VI AWS KMS sử dụng mô-đun bảo mật phần cứng (HSM) đã được xác thực theo tiêu chuẩn FIPS 140-2 cho phép khách hàng tạo, sở hữu quản lý khóa chính của chính khác hàng cho tất cả loại mã hóa

inglês vietnamita
aws aws
uses sử dụng
hardware phần cứng
security bảo mật
fips fips
allow cho phép
keys khóa
encryption mã hóa
create tạo
under theo
customers khách hàng
all của
to phần
for cho

EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice

VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn

inglês vietnamita
feature tính năng
allows cho phép
choice lựa chọn
customers khách hàng

EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own

VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau

inglês vietnamita
employees nhân viên
improve cải thiện
providing cung cấp
we chúng tôi
them chúng

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglês vietnamita
learning học
own riêng
through qua
such các
their họ
and của

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglês vietnamita
learning học
own riêng
through qua
such các
their họ
and của

EN Agencies are responsible for issuing their own ATO on AWS and are also responsible for the overall authorization of their system components

VI Các cơ quan chịu trách nhiệm cấp ATO trên AWS cũng chịu trách nhiệm về cấp phép chung cho các thành phần trong hệ thống

inglês vietnamita
agencies cơ quan
responsible chịu trách nhiệm
aws aws
authorization cấp phép
components phần
also cũng
on trên
and các

EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own

VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau

inglês vietnamita
employees nhân viên
improve cải thiện
providing cung cấp
we chúng tôi
them chúng

EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice

VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn

inglês vietnamita
feature tính năng
allows cho phép
choice lựa chọn
customers khách hàng

EN Because other app measurement providers are constrained by their own data costs, they cut corners to pay for their rising infrastructure bills

VI bị kìm hãm bởi chi phí dữ liệu, các nhà cung cấp dịch vu đo lường ứng dụng phải tìm cách để trả chi phí cơ sở hạ tầng ngày càng tăng

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
costs phí
data dữ liệu
pay trả
providers nhà cung cấp
to dịch

EN Jordan Valley has its own pharmacy inside the Lebanon clinic. We offer free delivery within the Lebanon, MO city limits.

VI Jordan Valley hiệu thuốc riêng bên trong phòng khám Lebanon. Chúng tôi cung cấp giao hàng miễn phí trong giới hạn thành phố Lebanon, MO.

inglês vietnamita
limits giới hạn
inside trong
we chúng tôi
offer cấp

EN Employers may want their employees to use the Tax Withholding Estimator tool to estimate the federal income tax they want their employer to withhold from their paycheck.

VI Chủ lao động thể muốn nhân viên của họ sử dụng Công cụ Ước tính khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập liên bang mà họ muốn chủ lao động khấu lưu từ tiền lương của họ.

inglês vietnamita
want muốn
employees nhân viên
use sử dụng
federal liên bang
income thu nhập
their của

EN we offer reliable customer service so that our customers can continue using the products in their best condition for a long time.  

VI Chúng tôi hướng tới cung cấp dịch vụ hoàn hảo để khách hàng thể sử dụng sản phẩm lâu dài trạng thái tốt nhất  

inglês vietnamita
using sử dụng
products sản phẩm
long dài
we chúng tôi
offer cấp
customers khách hàng

EN Cloud Service Providers (CSPs) who want to offer their Cloud Service Offerings (CSOs) to the US government must demonstrate FedRAMP compliance

VI Nếu muốn cung cấp Sản phẩm dịch vụ đám mây (CSO) cho chính phủ Hoa Kỳ, các Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải chứng minh được rằng họ tuân thủ FedRAMP

inglês vietnamita
cloud mây
must phải
providers nhà cung cấp
offer cấp

EN we offer reliable customer service so that our customers can continue using the products in their best condition for a long time.  

VI Chúng tôi hướng tới cung cấp dịch vụ hoàn hảo để khách hàng thể sử dụng sản phẩm lâu dài trạng thái tốt nhất  

inglês vietnamita
using sử dụng
products sản phẩm
long dài
we chúng tôi
offer cấp
customers khách hàng

EN Use that information to grab their interest with Facebook and Instagram ads that promote your offer

VI Dùng thông tin đó để thu hút sự quan tâm tới quảng cáo Facebook Instagram giúp quảng bá ưu đãi của bạn

inglês vietnamita
information thông tin
facebook facebook
instagram instagram
ads quảng cáo
your của bạn
with dùng

EN Try lead magnet funnels to offer a free resource in exchange for their signup

VI Thử dùng phễu quà tặng để tặng tài nguyên miễn phí nhằm đổi lấy lượt đăng ký của họ

inglês vietnamita
resource tài nguyên
try thử

EN Not only do you recognize their logo, but you are also aware that the brand is there to offer you bandages and care when needed

VI Bạn không chỉ nhận ra logo của họ mà còn biết rằng thương hiệu luôn sẵn sàng cung cấp băng chăm sóc cho bạn khi cần thiết

inglês vietnamita
brand thương hiệu
also mà còn
offer cấp
needed cần thiết
you bạn

EN Be your own boss and drive on your own time

VI Làm chủ tài chính thời gian.

inglês vietnamita
time thời gian
be

EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view

VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên chế độ xem hệ thống tệp riêng

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
function hàm
in trong
environment môi trường
resources tài nguyên
file tệp
system hệ thống
view xem
each mỗi
own riêng
runs chạy
and các

EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view

VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên chế độ xem hệ thống tệp riêng

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
function hàm
in trong
environment môi trường
resources tài nguyên
file tệp
system hệ thống
view xem
each mỗi
own riêng
runs chạy
and các

EN We’re the only measurement provider that has built our own data warehousing and infrastructure based on our own bare-metal servers

VI Adjust nhà cung cấp dịch vụ đo lường (MMP) duy nhất cơ sở hạ tầng kho dữ liệu được vận hành bởi chính máy chủ bare-metal của riêng mình

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
data dữ liệu
infrastructure cơ sở hạ tầng
that liệu
has được

EN We own our own servers, which means you’ll always have access to unlimited raw data and you’ll never pay twice for the same user.

VI Chúng tôi vận hành máy chủ riêng, nghĩa bạn luôn quyền truy cập không giới hạn vào dữ liệu thô không bao giờ phải trả phí hai lần khi chỉ thêm một người dùng.

inglês vietnamita
always luôn
unlimited không giới hạn
data dữ liệu
never không
and
we chúng tôi
access truy cập
user dùng
own riêng

EN Be your own boss and drive on your own time

VI Làm chủ tài chính thời gian.

inglês vietnamita
time thời gian
be

EN Having your own store with its own URL also helps you scale your brand and build credibility

VI Sở hữu cửa hàng của riêng mình với địa chỉ trang web riêng thể giúp bạn mở rộng thương hiệu xây dựng niềm tin cho khách hàng

inglês vietnamita
store cửa hàng
helps giúp
brand thương hiệu
build xây dựng
your bạn
own riêng
and của
having với

EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.

VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ so sánh với chiến lược của riêng bạn.

inglês vietnamita
channels kênh
strategy chiến lược
your bạn
best tốt
own riêng
and của
against với

EN Uncover your competitors’ search ads, delve deeply into their paid search strategies and plan your own PPC campaign

VI Khám phá quảng cáo tìm kiếm của đối thủ cạnh tranh, tìm hiểu sâu hơn về các chiến lược tìm kiếm trả phí của họ lập kế hoạch chiến dịch PPC cho riêng bạn

inglês vietnamita
competitors cạnh tranh
search tìm kiếm
ads quảng cáo
strategies chiến lược
plan kế hoạch
ppc ppc
campaign chiến dịch
paid trả

EN Help them find their own reason to get vaccinated

VI Giúp họ tìm ra lý do cần tiêm vắc-xin của chính mình

inglês vietnamita
help giúp
find tìm
to của

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

inglês vietnamita
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.

VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.

inglês vietnamita
learn hiểu
retail bán
chain chuỗi
solution giải pháp
own riêng
their của

EN It also has its own economic model by which their tokens (VET) are generated and distributed.

VI cũng định ra một mô hình kinh tế mà theo đó các đồng tiền (VET) củađược tạo ra phân phối.

inglês vietnamita
model mô hình
distributed phân phối
also cũng
and của
which các

EN The trainees are able to organize their own thoughts on the topics needed for discussion and problem-solving during the course.

VI Các bài học được thiết kế để học viên thể đưa ra quan điểm riêng của họ cùng nhau giải quyết vấn đề trong ngay trong buổi học.

inglês vietnamita
the giải
their họ
own riêng
during ra
are được

EN Customers are responsible for their own on-premises IT infrastructure, applications, and systems

VI Khách hàng chịu trách nhiệm về cơ sở hạ tầng, ứng dụng hệ thống CNTT tại chỗ của họ

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
infrastructure cơ sở hạ tầng
systems hệ thống
customers khách hàng
and của

EN The following are some examples of AWS services that help customers manage their own security compliance obligations:

VI Sau đây một số ví dụ về các dịch vụ AWS giúp khách hàng quản lý các nghĩa vụ tuân thủ bảo mật của riêng họ:

inglês vietnamita
following sau
aws aws
security bảo mật
of của
help giúp
own riêng
customers khách

EN Customers must manage their own PCI DSS compliance certification, and additional testing will be required to verify that your environment satisfies all PCS DSS requirements

VI Khách hàng phải quản lý chứng chỉ tuân thủ PCI DSS của họ việc kiểm tra bổ sung sẽ được yêu cầu để xác minh rằng môi trường của bạn thỏa mãn tất cả các yêu cầu của PCS DSS

inglês vietnamita
pci pci
dss dss
additional bổ sung
environment môi trường
your của bạn
requirements yêu cầu
customers khách hàng
must phải
all tất cả các
be được

EN Holy moly, who’d want to have a picnic with those guys around? Left to their own devices, [?]

VI Thánh moly, ai lại muốn đi picnic với những người xung quanh? Để lại cho thiết bị của riêng họ, […]

inglês vietnamita
want muốn
their của
those những
own riêng
have cho

EN For apps uploaded to Google Play, the developer will have to sign the app with a personal signature of their own

VI Đối với các ứng dụng được upload lên Google Play, nhà phát triển sẽ phải ký ứng dụng với một chữ ký cá nhân của họ

inglês vietnamita
apps các ứng dụng
google google
developer nhà phát triển
have phải
of của
personal cá nhân

EN They wanted the feeling of moving in a big world instead of just watching the characters move on their own

VI Họ muốn cảm giác được di chuyển trong một thế giới rộng lớn thay chỉ nhìn các nhân vật tự di chuyển

inglês vietnamita
wanted muốn
in trong
big lớn
world thế giới
characters nhân vật
move di chuyển

EN The myths about the generation peel away as millennials become a larger part of the workforce, grow in affluence, and start their own families...

VI Những đồn đoán về thế hệ này biến mất khi thế hệ millennial trở thành lực lượng lao động lớn nhất, dần trở nên giàu bắt đầu lập gia đình v.v...

inglês vietnamita
larger lớn
start bắt đầu
their những

EN They get more time to focus on their own growth and success

VI Họ nhiều thời gian hơn để tập trung vào sự phát triển thành công của bản thân

inglês vietnamita
time thời gian
growth phát triển
and
more nhiều

Mostrando 50 de 50 traduções