EN We offer several convenient, safe and secure ways to pay your taxes electronically, including:
"offer several convenient" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN We offer several convenient, safe and secure ways to pay your taxes electronically, including:
VI Chúng tôi có một số cách tiện lợi, an toàn và an ninh để trả tiền thuế bằng điện tử, bao gồm:
EN Trust Wallet is a secure multi-coin Wallet to store all TRON tokens and is also the most convenient cryptocurrency wallet to store your digital assets
VI Ví Trust là một đồng tiền an toàn Ví để lưu trữ tất cả TRON và cũng là ví tiền điện tử tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
assets | tài sản |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN Trust Wallet is the best choice to store all ERC20 tokens and the most convenient cryptocurrency wallet to store your digital assets and to store your Ethereum (ETH)
VI Ví Trust là lựa chọn tốt nhất để lưu trữ tất cả các động tiền mã hóa theo chuẩn ERC20 và là ví tiền mã hóa tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn cũng như Ethereum ( ETH )
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
ethereum | ethereum |
best | tốt |
choice | chọn |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Convenient functions such as energy saving, ON / OFF operation of home appliances such as air conditioners and temperature control from outside can be realized
VI Các chức năng tiện lợi như tiết kiệm năng lượng, hoạt động BẬT / TẮT của các thiết bị gia dụng như điều hòa không khí và kiểm soát nhiệt độ từ bên ngoài có thể được hiện thực hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | chức năng |
energy | năng lượng |
saving | tiết kiệm |
control | kiểm soát |
of | của |
such | các |
EN NEED THE FAST, CONVENIENT & SAFESHOPPING DESTINATION
VI MUA SẮM NHANH CHÓNG,TIỆN LỢI VÀ AN TOÀN
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
EN Infrastructure layer: IDE for sandbox development, tools, SDKs, libraries, frameworks and protocols for convenient and easy integrations.
VI Lớp cơ sở hạ tầng: Môi trường lập trình tích hợp (IDE) để phát triển sandbox. Cung cấp các công cụ phát triển phần mềm, các thư viện, khung và giao thức để tích hợp thuận tiện và dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
layer | lớp |
development | phát triển |
libraries | thư viện |
protocols | giao thức |
easy | dễ dàng |
and | các |
EN We make the process of cryptocurrency exchange easy and convenient for everyone.
VI Chúng tôi xây dựng quy trình giao dịch tiền điện dễ sử dụng và thuận tiện cho mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
exchange | giao dịch |
we | chúng tôi |
everyone | người |
for | tiền |
EN Customers have an opportunity to choose Bitcoin, Ethereum, XRP and other altcoins from an extensive cryptocurrency list. The search function and a display of the selected currency make it convenient for smartphone users to find the desired crypto pair.
VI Khách hàng có thể chọn Bitcoin, Ethereum, XRP hoặc các loại tiền điện tử khác từ danh sách các loại tiền. Chức năng tìm kiếm và chọn các cặp tiền định sẵn có trên ứng dụng điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
other | khác |
list | danh sách |
function | chức năng |
search | tìm kiếm |
choose | chọn |
find | tìm |
an | thể |
a | hoặc |
customers | khách hàng |
to | tiền |
and | các |
EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!
VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi có trạng thái thay đổi. Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch và nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!
inglês | vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
exchange | giao dịch |
feature | tính năng |
process | quá trình |
change | thay đổi |
track | theo dõi |
customers | khách hàng |
this | này |
EN SimpleSwap allows everyone to exchange cryptocurrency in a safe and convenient way
VI SimpleSwap cho phép mọi người giao dịch tiền điện tử an toàn và thuận tiện
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
exchange | giao dịch |
safe | an toàn |
to | tiền |
everyone | người |
and | dịch |
EN Our service is free from sign-up and convenient for everyone.
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ miễn phí từ việc đăng ký và thuận tiện cho tất cả mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
for | cho |
and | dịch |
everyone | người |
from | chúng |
EN TuneIn Pro?s media player is also neat and convenient
VI Trình phát media của TuneIn Pro cũng rất gọn gàng và tiện lợi
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
pro | pro |
and | của |
EN Thank you for always providing products and services that are convenient for your life
VI Cảm ơn bạn đã luôn cung cấp những sản phẩm và dịch vụ tiện ích cho cuộc sống của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
always | luôn |
providing | cung cấp |
life | sống |
products | sản phẩm |
and | của |
your | bạn |
EN Unlimint drives your expansion – fast, safe, and perfectly convenient.
VI Unlimint giúp thúc đẩy mở rộng kinh doanh của bạn – nhanh chóng, an toàn và vô cùng tiện lợi.
EN To keep things convenient, we do custom payment links. Create payment links for your customers to send you online payments. We also provide SDK modules for apps and platforms.
VI Để mọi thứ tiện lợi, chúng tôi sử dụng đường dẫn thanh toán tùy chỉnh. Tạo đường dẫn thanh toán cho khách hàng để họ thanh toán trực tuyến cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
send | sử dụng |
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
create | tạo |
payment | thanh toán |
you | bạn |
provide | cho |
EN Located in the ideal position of Ciputra Hanoi, next to the main gate, adjacent to Pham Van Dong Street with convenient traffic system, it takes you three minutes to West Lake, 15 minutes to Hoan Kiem Lake or National Convention Center
VI Để thuận tiện cho cư dân, tại tầng trệt mỗi tòa nhà đều có các siêu thị tiện ích như: L’s Place - tại Tòa G3 và E5; Ace Mart tại Tòa CT17; K Mart tại The Link L2, và siêu thị Hung Long tại Tòa E1.
inglês | vietnamita |
---|---|
it | như |
EN Trust Wallet is the best choice to store all ERC20 tokens and the most convenient cryptocurrency wallet to store your digital assets and to store your Ethereum (ETH)
VI Ví Trust là lựa chọn tốt nhất để lưu trữ tất cả các động tiền mã hóa theo chuẩn ERC20 và là ví tiền mã hóa tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn cũng như Ethereum ( ETH )
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
ethereum | ethereum |
best | tốt |
choice | chọn |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Trust Wallet is a secure multi-coin Wallet to store all TRON tokens and is also the most convenient cryptocurrency wallet to store your digital assets
VI Ví Trust là một đồng tiền an toàn Ví để lưu trữ tất cả TRON và cũng là ví tiền điện tử tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
assets | tài sản |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN Convenient functions such as energy saving, ON / OFF operation of home appliances such as air conditioners and temperature control from outside can be realized
VI Các chức năng tiện lợi như tiết kiệm năng lượng, hoạt động BẬT / TẮT của các thiết bị gia dụng như điều hòa không khí và kiểm soát nhiệt độ từ bên ngoài có thể được hiện thực hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | chức năng |
energy | năng lượng |
saving | tiết kiệm |
control | kiểm soát |
of | của |
such | các |
EN Thank you for always providing products and services that are convenient for your life
VI Cảm ơn bạn đã luôn cung cấp những sản phẩm và dịch vụ tiện ích cho cuộc sống của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
always | luôn |
providing | cung cấp |
life | sống |
products | sản phẩm |
and | của |
your | bạn |
EN NEED THE FAST, CONVENIENT & SAFESHOPPING DESTINATION
VI MUA SẮM NHANH CHÓNG,TIỆN LỢI VÀ AN TOÀN
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
EN Secures Tap IP to a table grommet while maintaining a low profile. Swivels 180° for convenient operation from both sides of the table.
VI Cố định Tap IP ở lỗ cáp trong khi vẫn duy trì được vẻ nhỏ gọn. Xoay 180° để thao tác thuận tiện từ cả hai bên bàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
table | bàn |
the | khi |
while | trong khi |
to | trong |
a | hai |
EN Secures Tap IP to a table grommet and raises the viewing angle from 14° to 30° for better visibility from across the room. Swivels 180° for convenient operation from both sides of the table.
VI Cố định Tap IP vào lỗ cáp và nâng góc xem từ 14° lên 30° lên để xem rõ hơn từ bên kia phòng. Xoay 180° để thao tác thuận tiện từ cả hai bên bàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
table | bàn |
and | và |
room | phòng |
to | lên |
the | hơn |
EN Download Logi Tune for convenient calendar integration, one-touch-to-join meeting experience and customization
VI Tải về Logi Tune để tích hợp lịch thuận tiện, trải nghiệm tham gia cuộc họp bằng một nút chạm và tùy chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
and | bằng |
EN Thanks to hidden cabling and a convenient magnetic dock, Swytch keeps every room tidy and organized, even those without dedicated computers
VI Nhờ có khả năng đi dây được giấu kín và một hộp từ tính tiện lợi, Swytch khiến cho mọi căn phòng trông rất gọn gàng và ngăn nắp, ngay cả các phòng không có máy tính dành riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mọi |
room | phòng |
without | không |
and | các |
EN Export the report you need in the most convenient format – PDF, xlsx, or csv file.
VI Xuất và báo cáo các dữ liệu bạn cần theo định dạng PDF, xlsx, hay csv file.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
need | cần |
you | bạn |
EN They are an additional, inexpensive and super convenient marketing channel, allowing you to reach your audience
VI Đó là một kênh tiếp thị bổ sung, chi phí hợp lý và siêu tiện lợi, cho phép bạn tiếp cận đối tượng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
channel | kênh |
allowing | cho phép |
and | của |
your | bạn |
EN Several companies offer free filing of Form 4868 through the Free File program.
VI Một số hãng có giúp nộp Mẫu 4868 miễn phí thông qua chương trình Free File.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
file | file |
program | chương trình |
through | qua |
EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
cost | phí |
many | nhiều |
programs | chương trình |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
help | giúp |
as | như |
to | tiền |
that | liệu |
EN If the offer is accepted, the offer with proof of acceptance shall be submitted to the arbitration provider, who shall enter judgment accordingly
VI Nếu đề nghị được chấp nhận, đề nghị kèm theo bằng chứng chấp nhận sẽ được gửi cho nhà cung cấp dịch vụ trọng tài, bên sẽ đưa ra phán quyết tương ứng
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
offer | cấp |
with | bằng |
accepted | chấp nhận |
is | được |
the | nhận |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models
VI Proof-of-Stake (PoS) là một trong những cơ chế đồng thuận như vậy và có thể có các biến thể cũng như các mô hình lai khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
own | cũng |
models | mô hình |
such | các |
EN The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
tokens | mã thông báo |
and | với |
EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains
VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
EN Download Trust Wallet for Ethereum (ETH) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Ethereum (ETH) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN Download Trust Wallet for Bitcoin (BTC) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Bitcoin (BTC) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
tokens | mã thông báo |
bitcoin | bitcoin |
wallet | với |
btc | btc |
EN Download Trust Wallet for Litecoin (LTC) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Litecoin (LTC) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
litecoin | litecoin |
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN Download Trust Wallet for Ripple (XRP) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Ripple (XRP) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN Download Trust Wallet for Binance Coin (BNB) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Binance Coin (BNB) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
coin | tiền |
bnb | bnb |
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN Download Trust Wallet for Dogecoin (DOGE) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Dogecoin (DOGE) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN Download Trust Wallet for Dash (DASH) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Dash (DASH) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN Download Trust Wallet for Polkadot (DOT) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Polkadot (DOT) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN Download Trust Wallet for Smartchain (BNB) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Smartchain (BNB) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN Download Trust Wallet for Cosmos (ATOM) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Cosmos (ATOM) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN Download Trust Wallet for Tezos (XTZ) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Tezos (XTZ) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
Mostrando 50 de 50 traduções