EN To keep things convenient, we do custom payment links. Create payment links for your customers to send you online payments. We also provide SDK modules for apps and platforms.
EN To keep things convenient, we do custom payment links. Create payment links for your customers to send you online payments. We also provide SDK modules for apps and platforms.
VI Để mọi thứ tiện lợi, chúng tôi sử dụng đường dẫn thanh toán tùy chỉnh. Tạo đường dẫn thanh toán cho khách hàng để họ thanh toán trực tuyến cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
send | sử dụng |
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
create | tạo |
payment | thanh toán |
you | bạn |
provide | cho |
EN We do not offer the placement of text links (paid links).
VI Chúng tôi không cung cấp đường dẫn thay thế (đường dẫn liên kết trả tiền).
inglês | vietnamita |
---|---|
links | liên kết |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
paid | trả |
EN Free users are limited to 20 links per task. Please upgrade to continue processing up to 100 links at once.
VI Người dùng miễn phí được giới hạn trong 20 liên kết cho mỗi tác vụ. Vui lòng nâng cấp để tiếp tục xử lý tối đa 100 liên kết cùng một lúc.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
limited | giới hạn |
links | liên kết |
upgrade | nâng cấp |
continue | tiếp tục |
per | mỗi |
EN Links on this page may contain affiliate links. CoinGecko may be compensated when you sign up and trade on these affiliate platforms.
VI Các liên kết trên trang này có thể chứa các đường dẫn liên kết. CoinGecko có thể được nhận hoa hồng khi bạn đăng ký và giao dịch trên các sàn liên kết này.
inglês | vietnamita |
---|---|
links | liên kết |
page | trang |
contain | chứa |
on | trên |
this | này |
when | khi |
may | có thể được |
you | bạn |
be | được |
and | các |
EN Trust Wallet is a secure multi-coin Wallet to store all TRON tokens and is also the most convenient cryptocurrency wallet to store your digital assets
VI Ví Trust là một đồng tiền an toàn Ví để lưu trữ tất cả TRON và cũng là ví tiền điện tử tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
assets | tài sản |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN Trust Wallet is the best choice to store all ERC20 tokens and the most convenient cryptocurrency wallet to store your digital assets and to store your Ethereum (ETH)
VI Ví Trust là lựa chọn tốt nhất để lưu trữ tất cả các động tiền mã hóa theo chuẩn ERC20 và là ví tiền mã hóa tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn cũng như Ethereum ( ETH )
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
ethereum | ethereum |
best | tốt |
choice | chọn |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Convenient functions such as energy saving, ON / OFF operation of home appliances such as air conditioners and temperature control from outside can be realized
VI Các chức năng tiện lợi như tiết kiệm năng lượng, hoạt động BẬT / TẮT của các thiết bị gia dụng như điều hòa không khí và kiểm soát nhiệt độ từ bên ngoài có thể được hiện thực hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | chức năng |
energy | năng lượng |
saving | tiết kiệm |
control | kiểm soát |
of | của |
such | các |
EN NEED THE FAST, CONVENIENT & SAFESHOPPING DESTINATION
VI MUA SẮM NHANH CHÓNG,TIỆN LỢI VÀ AN TOÀN
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
EN Infrastructure layer: IDE for sandbox development, tools, SDKs, libraries, frameworks and protocols for convenient and easy integrations.
VI Lớp cơ sở hạ tầng: Môi trường lập trình tích hợp (IDE) để phát triển sandbox. Cung cấp các công cụ phát triển phần mềm, các thư viện, khung và giao thức để tích hợp thuận tiện và dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
layer | lớp |
development | phát triển |
libraries | thư viện |
protocols | giao thức |
easy | dễ dàng |
and | các |
EN We make the process of cryptocurrency exchange easy and convenient for everyone.
VI Chúng tôi xây dựng quy trình giao dịch tiền điện dễ sử dụng và thuận tiện cho mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
exchange | giao dịch |
we | chúng tôi |
everyone | người |
for | tiền |
EN Customers have an opportunity to choose Bitcoin, Ethereum, XRP and other altcoins from an extensive cryptocurrency list. The search function and a display of the selected currency make it convenient for smartphone users to find the desired crypto pair.
VI Khách hàng có thể chọn Bitcoin, Ethereum, XRP hoặc các loại tiền điện tử khác từ danh sách các loại tiền. Chức năng tìm kiếm và chọn các cặp tiền định sẵn có trên ứng dụng điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
other | khác |
list | danh sách |
function | chức năng |
search | tìm kiếm |
choose | chọn |
find | tìm |
an | thể |
a | hoặc |
customers | khách hàng |
to | tiền |
and | các |
EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!
VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi có trạng thái thay đổi. Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch và nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!
inglês | vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
exchange | giao dịch |
feature | tính năng |
process | quá trình |
change | thay đổi |
track | theo dõi |
customers | khách hàng |
this | này |
EN SimpleSwap allows everyone to exchange cryptocurrency in a safe and convenient way
VI SimpleSwap cho phép mọi người giao dịch tiền điện tử an toàn và thuận tiện
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
exchange | giao dịch |
safe | an toàn |
to | tiền |
everyone | người |
and | dịch |
EN Our service is free from sign-up and convenient for everyone.
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ miễn phí từ việc đăng ký và thuận tiện cho tất cả mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
for | cho |
and | dịch |
everyone | người |
from | chúng |
EN TuneIn Pro?s media player is also neat and convenient
VI Trình phát media của TuneIn Pro cũng rất gọn gàng và tiện lợi
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
pro | pro |
and | của |
EN Thank you for always providing products and services that are convenient for your life
VI Cảm ơn bạn đã luôn cung cấp những sản phẩm và dịch vụ tiện ích cho cuộc sống của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
always | luôn |
providing | cung cấp |
life | sống |
products | sản phẩm |
and | của |
your | bạn |
EN Unlimint drives your expansion – fast, safe, and perfectly convenient.
VI Unlimint giúp thúc đẩy mở rộng kinh doanh của bạn – nhanh chóng, an toàn và vô cùng tiện lợi.
EN Located in the ideal position of Ciputra Hanoi, next to the main gate, adjacent to Pham Van Dong Street with convenient traffic system, it takes you three minutes to West Lake, 15 minutes to Hoan Kiem Lake or National Convention Center
VI Để thuận tiện cho cư dân, tại tầng trệt mỗi tòa nhà đều có các siêu thị tiện ích như: L’s Place - tại Tòa G3 và E5; Ace Mart tại Tòa CT17; K Mart tại The Link L2, và siêu thị Hung Long tại Tòa E1.
inglês | vietnamita |
---|---|
it | như |
EN Trust Wallet is the best choice to store all ERC20 tokens and the most convenient cryptocurrency wallet to store your digital assets and to store your Ethereum (ETH)
VI Ví Trust là lựa chọn tốt nhất để lưu trữ tất cả các động tiền mã hóa theo chuẩn ERC20 và là ví tiền mã hóa tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn cũng như Ethereum ( ETH )
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
ethereum | ethereum |
best | tốt |
choice | chọn |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Trust Wallet is a secure multi-coin Wallet to store all TRON tokens and is also the most convenient cryptocurrency wallet to store your digital assets
VI Ví Trust là một đồng tiền an toàn Ví để lưu trữ tất cả TRON và cũng là ví tiền điện tử tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
assets | tài sản |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN Convenient functions such as energy saving, ON / OFF operation of home appliances such as air conditioners and temperature control from outside can be realized
VI Các chức năng tiện lợi như tiết kiệm năng lượng, hoạt động BẬT / TẮT của các thiết bị gia dụng như điều hòa không khí và kiểm soát nhiệt độ từ bên ngoài có thể được hiện thực hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | chức năng |
energy | năng lượng |
saving | tiết kiệm |
control | kiểm soát |
of | của |
such | các |
EN Thank you for always providing products and services that are convenient for your life
VI Cảm ơn bạn đã luôn cung cấp những sản phẩm và dịch vụ tiện ích cho cuộc sống của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
always | luôn |
providing | cung cấp |
life | sống |
products | sản phẩm |
and | của |
your | bạn |
EN NEED THE FAST, CONVENIENT & SAFESHOPPING DESTINATION
VI MUA SẮM NHANH CHÓNG,TIỆN LỢI VÀ AN TOÀN
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
EN Secures Tap IP to a table grommet while maintaining a low profile. Swivels 180° for convenient operation from both sides of the table.
VI Cố định Tap IP ở lỗ cáp trong khi vẫn duy trì được vẻ nhỏ gọn. Xoay 180° để thao tác thuận tiện từ cả hai bên bàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
table | bàn |
the | khi |
while | trong khi |
to | trong |
a | hai |
EN Secures Tap IP to a table grommet and raises the viewing angle from 14° to 30° for better visibility from across the room. Swivels 180° for convenient operation from both sides of the table.
VI Cố định Tap IP vào lỗ cáp và nâng góc xem từ 14° lên 30° lên để xem rõ hơn từ bên kia phòng. Xoay 180° để thao tác thuận tiện từ cả hai bên bàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
table | bàn |
and | và |
room | phòng |
to | lên |
the | hơn |
EN Download Logi Tune for convenient calendar integration, one-touch-to-join meeting experience and customization
VI Tải về Logi Tune để tích hợp lịch thuận tiện, trải nghiệm tham gia cuộc họp bằng một nút chạm và tùy chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
and | bằng |
EN Thanks to hidden cabling and a convenient magnetic dock, Swytch keeps every room tidy and organized, even those without dedicated computers
VI Nhờ có khả năng đi dây được giấu kín và một hộp từ tính tiện lợi, Swytch khiến cho mọi căn phòng trông rất gọn gàng và ngăn nắp, ngay cả các phòng không có máy tính dành riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mọi |
room | phòng |
without | không |
and | các |
EN Export the report you need in the most convenient format – PDF, xlsx, or csv file.
VI Xuất và báo cáo các dữ liệu bạn cần theo định dạng PDF, xlsx, hay csv file.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
need | cần |
you | bạn |
EN They are an additional, inexpensive and super convenient marketing channel, allowing you to reach your audience
VI Đó là một kênh tiếp thị bổ sung, chi phí hợp lý và siêu tiện lợi, cho phép bạn tiếp cận đối tượng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
channel | kênh |
allowing | cho phép |
and | của |
your | bạn |
EN We offer several convenient, safe and secure ways to pay your taxes electronically, including:
VI Chúng tôi có một số cách tiện lợi, an toàn và an ninh để trả tiền thuế bằng điện tử, bao gồm:
EN — changes in the amount of traffic that comes to your website via links on the external posts.
VI — Sự thay đổi về lượng truy cập đến trang web của bạn thông qua các liên kết trên các bài đăng ngoài trang web.
EN Perform outreach and acquire links with built-in email functionality
VI Thực hiện tiếp cận và nhận các liên kết với tính năng tích hợp email
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
links | liên kết |
with | với |
and | các |
EN Our website may contain links to our partners’ websites
VI Trang web của chúng tôi có thể chứa các liên kết đến các đối tác của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
links | liên kết |
contain | chứa |
our | chúng tôi |
EN Circle K Vietnam makes no representations or warranties as to the accuracy, reliability or completeness of the information, text, graphics, links, or other items contained on the Site
VI Circle K Việt Nam không đưa ra tuyên bố hoặc bảo đảm về tính chính xác, độ tin cậy và đầy đủ của thông tin, văn bản, đồ họa, liên kết hoặc các mặt hàng khác có trên trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
no | không |
or | hoặc |
of | của |
information | thông tin |
links | liên kết |
other | khác |
items | các |
on | trên |
site | trang |
EN This Site may include links to or from other sites on the internet that are owned and operated by third parties
VI Trang web này có thể bao gồm các liên kết dẫn đến hoặc từ các trang web khác trên Internet được sở hữu và điều hành bởi các bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
links | liên kết |
or | hoặc |
other | khác |
owned | sở hữu |
internet | internet |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
EN Looking to share us your enquiries, feedback or suggestions from your visit here? Or to quickly make an appointment instead? Start by clicking on the links below.
VI Bạn muốn chia sẻ với chúng tôi những yêu cầu, phản hồi hoặc gợi ý chuyến tham quan? Hay đặt lịch hẹn? Vui lòng nhấp vào đường dẫn bên dưới
inglês | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
or | hoặc |
your | và |
below | bên dưới |
to | với |
EN Download or print your resume PDF for free. Share it online with links.
VI Bạn có thể tải bản CV của mình bất kỳ lúc nào — in, chia sẻ hoặc gửi đi ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
your | bạn |
EN The following links apply to the services currently used.
VI Các đường dẫn sau dẫn đến chính sách bảo mật của các dịch vụ hiện đang được sử dụng:
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
used | sử dụng |
EN Adobe Lightroom links with some popular social networks like Instagram, Facebook and Twitter
VI Adobe Lightroom liên kết với một số mạng xã hội phổ biến như Instagram, Facebook và Twitter
inglês | vietnamita |
---|---|
links | liên kết |
popular | phổ biến |
networks | mạng |
and | với |
EN You can download the original APK file and MOD versions of this game via the links we placed below the article.
VI Bạn có thể tải về phiên bản gốc và phiên bản MOD của tựa game này qua đường link chúng tôi đặt bên dưới bài viết.
inglês | vietnamita |
---|---|
versions | phiên bản |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
you | bạn |
this | này |
EN Online payment links hosted securely on Unlimint servers and created through your Dashboard.
VI Đường dẫn thanh toán trực tuyến được lưu trữ an toàn trên máy chủ của Unlimint và được tạo qua Bảng điều khiển của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
payment | thanh toán |
created | tạo |
your | của bạn |
securely | an toàn |
on | trên |
through | qua |
and | của |
EN Links Columbia Asia has not reviewed all of the sites linked to its website and is not responsible for the contents of any such linked site
VI Liên kết Columbia Asia đã không xem xét tất cả các trang web liên kết với trang web của mình và không chịu trách nhiệm về nội dung của bất kỳ trang web được liên kết như vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
links | liên kết |
columbia | columbia |
responsible | chịu trách nhiệm |
of | của |
not | không |
all | tất cả các |
website | trang |
such | các |
EN Students and Clients now can book English tests online by click in to the following links in our website to get more support from us.
VI Học sinh và khách hàng hiện có thể đăng ký thi IELTS, CELPIP hoặc CAEL ngay trên trang web của chúng tôi bằng cách nhấp vào các liên kết sau trên trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
links | liên kết |
and | và |
clients | khách hàng |
following | sau |
our | chúng tôi |
get | các |
EN Extend your network to Cloudflare over secure, high-performance links
VI Mở rộng mạng của bạn lên Cloudflare qua các liên kết an toàn, hiệu suất cao
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
secure | an toàn |
links | liên kết |
your | bạn |
over | của |
EN Download or print your resume PDF for free. Share it online with links.
VI Bạn có thể tải bản CV của mình bất kỳ lúc nào — in, chia sẻ hoặc gửi đi ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
your | bạn |
EN Download or print your CV PDF for free. Share it online with links.
VI Bạn có thể tải bản CV của mình bất kỳ lúc nào — in, chia sẻ hoặc gửi đi ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
your | bạn |
EN Delight your users with deep links — increase conversion rates by sending app users to specific locations in your app.
VI Làm hài lòng người dùng với deep link — tăng tỷ lệ chuyển đổi nhờ điều hướng người dùng đến vị trí nhất định trong ứng dụng.
EN Perform outreach and acquire links with built-in email functionality
VI Thực hiện tiếp cận và nhận các liên kết với tính năng tích hợp email
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
links | liên kết |
with | với |
and | các |
EN Circle K Vietnam makes no representations or warranties as to the accuracy, reliability or completeness of the information, text, graphics, links, or other items contained on the Site
VI Circle K Việt Nam không đưa ra tuyên bố hoặc bảo đảm về tính chính xác, độ tin cậy và đầy đủ của thông tin, văn bản, đồ họa, liên kết hoặc các mặt hàng khác có trên trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
no | không |
or | hoặc |
of | của |
information | thông tin |
links | liên kết |
other | khác |
items | các |
on | trên |
site | trang |
EN This Site may include links to or from other sites on the internet that are owned and operated by third parties
VI Trang web này có thể bao gồm các liên kết dẫn đến hoặc từ các trang web khác trên Internet được sở hữu và điều hành bởi các bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
links | liên kết |
or | hoặc |
other | khác |
owned | sở hữu |
internet | internet |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
Mostrando 50 de 50 traduções