EN You can use commercial tax prep software and file your taxes electronically. You can pay electronically, too.
EN You can use commercial tax prep software and file your taxes electronically. You can pay electronically, too.
VI Quý vị có thể sử dụng phần mềm khai thuế thương mại để khai thuế bằng điện tử. Quý vị cũng có thể trả tiền thuế bằng điện tử.
EN Employers are required by law to withhold employment taxes from their employees. Employment taxes include federal income tax withholding and Social Security and Medicare Taxes.
VI Luật pháp đòi hỏi chủ lao động phải khấu lưu thuế việc làm từ nhân viên của họ. Thuế việc làm bao gồm khấu lưu thuế thu nhập liên bang và thuế An sinh Xã hội và Medicare.
inglês | vietnamita |
---|---|
required | phải |
employment | việc làm |
employees | nhân viên |
include | bao gồm |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
and | của |
EN , for help in electronically filing Forms 8027. If you file Form 8027 electronically, then the due date is March 31.
VI , để được trợ giúp trong việc nộp Mẫu 8027 bằng điện tử. Nếu bạn nộp Mẫu 8027 bằng điện tử, thì ngày đến hạn là ngày 31 tháng 3.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
if | nếu |
you | bạn |
form | mẫu |
help | giúp |
march | tháng |
date | ngày |
EN We offer several convenient, safe and secure ways to pay your taxes electronically, including:
VI Chúng tôi có một số cách tiện lợi, an toàn và an ninh để trả tiền thuế bằng điện tử, bao gồm:
EN Understand the various types of taxes you need to deposit and report such as, federal income tax, social security and Medicare taxes and Federal Unemployment (FUTA) Tax.
VI Hãy hiểu rõ nhiều loại thuế phải ký gởi và báo cáo, chẳng hạn như thuế lợi tức liên bang, thuế an sinh xã hội và Medicare, và Thuế Thất Nghiệp Liên Bang (FUTA).
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
need | phải |
report | báo cáo |
federal | liên bang |
types | loại |
various | nhiều |
EN In general, there are different due dates for the deposit of taxes depending on the return the taxes are reported on, past filing history and additional factors
VI Nói chung, có các ngày đến hạn ký gửi thuế khác nhau tùy thuộc vào việc thuế được khai báo trên tờ khai nào, lịch sử nộp đơn trước đây và các yếu tố bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
on | trên |
additional | bổ sung |
and | và |
different | khác |
EN Depositing the taxes alone does not report the taxes or relieve you of the requirement to file a return
VI Chỉ ký gửi tiền thuế không phải là khai báo thuế hoặc giảm bớt yêu cầu khai thuế cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
requirement | yêu cầu |
or | hoặc |
to | tiền |
you | bạn |
the | không |
EN An employer generally must withhold Social Security and Medicare taxes from employees' wages and pay the employer share of these taxes.
VI Chủ lao động thường phải khấu lưu các khoản thuế an sinh xã hội và
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
EN Because the majority of these payments will be disbursed electronically, they would be received on the official payment date of April 14
VI Bởi vì phần lớn các khoản thanh toán này sẽ được giải ngân bằng phương thức điện tử, mọi người sẽ nhận được khoản thanh toán vào ngày thanh toán chính thức là ngày 14 tháng 4
inglês | vietnamita |
---|---|
would | và |
official | chính thức |
received | nhận được |
the | giải |
of | này |
payment | thanh toán |
EN If you file the Form 4868 electronically, be sure to have a copy of your prior year's return; you'll be asked to provide your prior year's adjusted gross income (AGI) amount for verification purposes
VI Nếu quý vị nộp Mẫu 4868 bằng điện tử, nhớ chuẩn bị một bản sao của tờ khai thuế năm trước; quý vị sẽ phải cung cấp tổng thu nhập được điều chỉnh (AGI) của năm trước để kiểm chứng
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
form | mẫu |
have | phải |
copy | bản sao |
of | của |
prior | trước |
years | năm |
provide | cung cấp |
income | thu nhập |
EN You should refer to your tax software or tax professional for ways to file and pay electronically using e-file services
VI Quý vị nên tham khảo nhu liệu thuế hay chuyên viên thuế để biết cách nộp và trả tiền bằng điện tử sử dụng dịch vụ e-file
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
ways | cách |
file | file |
using | sử dụng |
and | dịch |
EN Learn how to electronically file your employment tax forms.
VI Tìm hiểu cách nộp mẫu thuế việc làm của quý vị theo phương thức điện tử.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
your | là |
employment | việc làm |
EN You agree that this invoice may be issued electronically.
VI Bạn đồng ý rằng hóa đơn này có thể được xuất dưới dạng điện tử.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
may | có thể được |
EN In accordance with federal laws, there are policies and security safeguards in place to protect your health information—whether it is stored on paper or electronically.
VI Theo luật liên bang, có các chính sách và biện pháp bảo vệ an ninh để bảo vệ thông tin sức khỏe của bạn—cho dù thông tin đó được lưu trữ trên giấy hay dưới dạng điện tử.
EN Forms W-2 and W-3 may be filed electronically, and certain employers can also file them on paper
VI Mẫu W-2 và W-3 có thể được nộp bằng điện tử và một số chủ lao động cũng có thể nộp bằng giấy
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
may | có thể được |
also | cũng |
EN Forms Filed Annually with a Due Date of February 28 (or March 31 if Filed Electronically)
VI Các mẫu đơn được nộp hàng năm với các ngày đến hạn là 28 tháng 2 (hoặc ngày 31 tháng 3 nếu nộp bằng điện tử)
inglês | vietnamita |
---|---|
due | với |
or | hoặc |
if | nếu |
march | tháng |
date | ngày |
EN You may have to pay a fee to electronically file the returns.
VI Bạn có thể phải trả một khoản phí để nộp tờ khai bằng điện tử.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
EN . Taxpayer may continue to use the Filing Information Returns Electronically (FIRE) system to file their information returns.
VI . Người đóng thuế có thể tiếp tục sử dụng hệ thống Nộp Tờ khai thông tin bằng điện tử (FIRE) để nộp tờ khai thông tin của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
use | sử dụng |
information | thông tin |
system | hệ thống |
their | của |
EN File your 2021 tax return electronically and the tax software will help you figure your 2021 Recovery Rebate Credit
VI Nộp tờ khai thuế năm 2021 của quý vị theo phương thức điện tử và phần mềm thuế sẽ giúp quý vị xác định Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi năm 2021
EN › AWS Tax Help - this page provides information about taxes applicable to our services
VI › Trợ giúp về thuế của AWS - trang này cung cấp thông tin về những loại thuế áp dụng cho các dịch vụ của chúng tôi
EN Our partner will calculate your premium based on 1.5% of Motor Value, so if your bike is worth VND 35 trieu, then you would pay VND 525,000 + taxes as premium.
VI Rất nhanh chóng và dể dàng để mua bảo hiểm thông qua ứng dụng FE Shield. Quy trình đăng ký của bạn có thể được thực hiện chỉ trong 15 phút, chỉ cần làm theo các bước sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
is | là |
will | được |
your | của bạn |
so | rất |
of | của |
you | bạn |
on | trong |
as | theo |
EN If you are due a refund for withholding or estimated taxes, you must file your return to claim it within 3 years of the return due date
VI Nếu quý vị được hoàn thuế đối với tiền thuế được giữ lại hoặc thuế dự tính thì phải khai thuế để yêu cầu hoàn thuế trong vòng 3 năm kể từ ngày phải khai thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
are | được |
if | nếu |
date | ngày |
or | hoặc |
to | tiền |
EN Revocation or Denial of Passport in Case of Certain Unpaid Taxes
VI Thu Hồi Hoặc Từ Chối Hộ Chiếu Trong Trường Hợp Có Một Số Khoản Thuế Chưa Nộp (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
case | trường hợp |
EN for information allowing employers to defer withholding and payment of the employee's share of Social Security taxes of certain employees.
VI và Thông Báo 2021-11 (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
the | anh |
EN Employment Taxes | Internal Revenue Service
VI Thuế Việc Làm | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
EN Depositing and Reporting Employment Taxes
VI Ký Gởi và Trình Báo Thuế Việc Làm
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
EN You must deposit and report your employment taxes on time.
VI Quý vị phải kịp thời ký gởi và trình báo thuế việc làm.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
employment | việc làm |
your | là |
EN Small Business Taxes: Virtual Workshop
VI Hội Thảo Ảo: Thuế Dành Cho Doanh Nghiệp Nhỏ (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
virtual | ảo |
EN Income statements such as W-2s, 1099s Documents showing taxes withheld or money paid to you Any expenses or adjustments to your income
VI Các báo cáo thu nhập như các mẫu W-2, 1099 Chứng từ hiển thị các khoản thuế đã khấu lưu hoặc tiền đã trả cho quý vị Bất kỳ chi phí hoặc điều chỉnh nào đối với thu nhập của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
paid | trả |
or | hoặc |
as | như |
to | tiền |
EN As provided in Section 13, unless otherwise expressly specified an Order Form, all Charges are exclusive of Taxes and Fees
VI Theo quy định trong Phần 13, trừ khi có quy định rõ ràng khác trong Biểu mẫu đặt hàng, tất cả các Khoản phí đều chưa bao gồm Thuế và Lệ phí
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
section | phần |
all | tất cả các |
fees | phí |
and | các |
EN Unless otherwise expressly specified by Zoom as required by applicable Law, all prices shown by Zoom and Charges for the Services on your account are exclusive of Taxes and Fees
VI Trừ khi được Zoom quy định rõ ràng theo yêu cầu của Luật hiện hành, tất cả các mức giá được Zoom hiển thị và Phí cho dịch vụ trên tài khoản của bạn đều chưa bao gồm Thuế và phí
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
account | tài khoản |
law | luật |
prices | giá |
your | của bạn |
on | trên |
are | được |
fees | phí |
all | tất cả các |
the | khi |
for | cho |
by | theo |
EN Where applicable, Taxes and Fees will be charged on the invoices issued by Zoom in accordance with applicable Laws
VI Các khoản Thuế và phí sẽ được tính theo hóa đơn mà Zoom xuất theo Luật hiện hành nếu có
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
accordance | theo |
EN Zoom, in its sole discretion, will (i) calculate the amount of Taxes and Fees due, and (ii) change such amounts without notice to you.
VI Zoom sẽ toàn quyền (i) tính số tiền Thuế và phí phải trả (ii) và thay đổi số tiền này mà không thông báo cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
calculate | tính |
due | cho |
without | không |
EN If the tax exemption documentation is not provided or not valid, Zoom reserves the right to charge applicable Taxes and Fees to you.
VI Nếu chứng từ miễn thuế không được cung cấp hoặc không hợp lệ, Zoom có quyền tính Thuế và phí hiện hành cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
you | bạn |
EN 13.4 Payment of Taxes and Withholding
VI 13.4 Nộp tiền thuế và khấu lưu
EN You will pay Zoom, and you are solely responsible for, any applicable Taxes and Fees
VI Bạn sẽ thanh toán cho Zoom và bạn tự chịu trách nhiệm cho mọi khoản Thuế và phí hiện hành
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
responsible | chịu trách nhiệm |
for | cho |
fees | phí |
you | bạn |
EN All payments made by you to us under this Agreement will be made free and clear of any deduction or withholding Taxes and Fees, as may be required by applicable Law
VI Tất cả các khoản thanh toán bạn trả cho chúng tôi theo Thỏa thuận này sẽ không chịu bất cứ khoản khấu trừ hay khấu lưu Thuế và phí nào tùy theo yêu cầu có thể có của Luật hiện hành
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
made | cho |
under | theo |
required | yêu cầu |
of | của |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN If your location is inaccurate, Zoom reserves the right to charge you any outstanding Taxes and Fees.
VI Trong trường hợp địa điểm của bạn không chính xác, Zoom có quyền tính bất kỳ khoản Thuế và phí chưa thanh toán nào cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | trường |
your | của bạn |
right | quyền |
you | bạn |
fees | phí |
EN Providing information on Social Security and Medicare taxes and income tax withholding
VI Cung cấp thông tin về thuế An sinh Xã hội và
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
information | thông tin |
EN All employment taxes, including FUTA, must be deposited timely and by the required method.
VI Tất cả các loại thuế việc làm, bao gồm cả FUTA, phải được ký thác kịp thời và theo phương thức được yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
including | bao gồm |
all | tất cả các |
be | là |
must | phải |
required | yêu cầu |
by | theo |
and | các |
EN File Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, if you paid wages subject to employment taxes with the IRS for each quarter by the last day of the month that follows the end of the quarter
VI Nộp Mẫu 941, Tờ khai thuế Liên bang hàng quý của Chủ lao động (tiếng Anh), nếu bạn đã trả lương chịu thuế việc làm với IRS cho mỗi quý trước ngày cuối cùng của tháng sau khi kết thúc quý
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
federal | liên bang |
if | nếu |
employment | việc làm |
last | cuối cùng |
day | ngày |
month | tháng |
you | bạn |
of | của |
each | mỗi |
EN If you timely deposited all taxes when due, then you have 10 additional calendar days to file the return
VI Nếu bạn kịp thời ký gửi tất cả các khoản thuế khi đến hạn, thì bạn có thêm 10 ngày theo lịch để nộp tờ khai
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
then | khi |
days | ngày |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN If you deposited all withheld income taxes when due, then you have 10 additional calendar days to file
VI Nếu bạn đã ký gửi tất cả các khoản thuế thu nhập đã khấu lưu khi đến hạn, thì bạn có thêm 10 ngày dương lịch để nộp
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
income | thu nhập |
then | khi |
days | ngày |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN For taxes reported on Forms 941, 943, 944, or 945, there are two deposit schedules: monthly and semi-weekly
VI Đối với các loại thuế được khai báo trên Mẫu 941, 943, 944 hoặc 945, có hai lịch trình ký gửi: hàng tháng và 2-tuần một lần
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
two | hai |
monthly | tháng |
and | các |
EN Under the monthly deposit schedule, deposit employment taxes on payments made during a month by the 15th day of the following month.
VI Theo lịch trình ký gửi hàng tháng, hãy ký gửi thuế việc làm đối với các khoản thanh toán được thực hiện trong một tháng trước ngày 15 của tháng tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
payments | thanh toán |
day | ngày |
of | của |
under | theo |
made | thực hiện |
month | tháng |
following | với |
EN Under the semiweekly deposit schedule, deposit employment taxes for payments made on Wednesday, Thursday, and/or Friday by the following Wednesday
VI Theo lịch trình ký gửi hai tuần một lần, ký gửi thuế việc làm cho các khoản thanh toán được thực hiện vào Thứ Tư, Thứ Năm và/hoặc Thứ Sáu trước Thứ Tư tuần sau
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
payments | thanh toán |
or | hoặc |
under | theo |
and | và |
following | sau |
made | thực hiện |
EN Deposit taxes for payments made on Saturday, Sunday, Monday, and/or Tuesday by the following Friday.
VI Ký gửi thuế đối với các khoản thanh toán được thực hiện vào Thứ Bảy, Chủ Nhật, Thứ Hai và/hoặc Thứ Ba trước thứ Sáu tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
made | thực hiện |
or | hoặc |
and | và |
the | các |
for | với |
on | vào |
by | theo |
EN If you accumulate $100,000 or more in taxes on any day during a monthly or semiweekly deposit period, then you must deposit the tax by the next business day.
VI Nếu bạn tích lũy $100.000 tiền thuế trở lên vào bất kỳ ngày nào trong kỳ ký gửi hàng tháng hoặc hai tuần một lần, thì bạn phải ký gửi tiền thuế trước ngày làm việc tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
day | ngày |
or | hoặc |
must | phải |
you | bạn |
next | tiếp theo |
during | vào |
monthly | tháng |
EN Forms and Associated Taxes for Independent Contractors
VI Các Mẫu đơn và các loại thuế liên quan cho các Nhà thầu độc lập
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Small Business Taxes: The Virtual Workshop
VI Thuế cho Doanh nghiệp nhỏ: Hội thảo ảo (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
virtual | ảo |
Mostrando 50 de 50 traduções