Traduzir "several times" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "several times" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de several times

inglês
vietnamita

EN It shows that unvaccinated people here are 10 times more likely to be hospitalized, and 18 times more likely to die of the disease.

VI Điều này cho thấy những người chưa được tiêm vắc-xin ở đây nguy cơ nhập viện cao gấp 10 lần nguy cơ tử vong vì bệnh này cao gấp 18 lần.

inglês vietnamita
times lần
disease bệnh
people người
the này
to cho
here đây

EN All-Japan Business Group Opposition Women's Ekiden (Queens Ekiden) 28 times participation (21 times in a row from 1989 to 2009, highest ranking: 2nd place (12th tournament))

VI Nhóm Doanh nghiệp Toàn Nhật Bản Đối kháng Nữ Ekiden (Queens Ekiden) 28 lần tham dự (21 lần liên tiếp từ năm 1989 đến 2009, thứ hạng cao nhất: hạng 2 (giải thứ 12))

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
group nhóm
times lần
highest cao

EN Reduce website response times up to 3 times with Object Cache for WordPress.

VI Giảm thời gian phản hồi website 3 lần với Object Cache cho WordPress.

inglês vietnamita
reduce giảm
website website
response phản hồi
times thời gian
with với

EN Because these sources are always added, you can use them several times a day.

VI Bởi vì những nguồn này luôn được bổ sung, nên bạn thể sử dụng chúng vài lần một ngày.

inglês vietnamita
sources nguồn
always luôn
can nên
use sử dụng
times lần
day ngày
you bạn
these này
them chúng

EN We automatically optimize the delivery of your web pages so your visitors get the fastest page load times and best performance

VI Chúng tôi tự động tối ưu hóa việc phân phối các trang web của bạn để khách truy cập của bạn được thời gian tải trang nhanh nhất hiệu suất tốt nhất

inglês vietnamita
optimize tối ưu hóa
visitors khách
times thời gian
performance hiệu suất
we chúng tôi
of của
web web
best tốt
your bạn
fastest nhanh

EN This means that on average, our customers in Australia see around 7% improvement in request response times when managing their game servers in Australia."

VI Điều này nghĩa , tính trung bình, khách hàng của chúng tôi ở Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản lý máy chủ game của họ ở Úc.

inglês vietnamita
means có nghĩa
improvement cải thiện
request yêu cầu
response phản hồi
times thời gian
this này
customers khách hàng
when khi
our chúng tôi
in của

EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located

VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu

inglês vietnamita
global toàn cầu
network mạng
fast nhanh
video video
times thời gian
visitors khách
and của
your bạn

EN "We are caching 80% of our traffic on Cloudflare, and saw page load times for both desktop and mobile clients decrease on average by 50% - which was amazing!"

VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"

inglês vietnamita
page trang
times thời gian
desktop máy tính
of của
we chúng tôi
and

EN Nick Vujicic New York Times Best-selling author Founder & CEO of Life without Limbs

VI Nick Vujicic Tác giả sách bán chạy nhất New York Times Sáng lập CEO của “Life without Limbs”

inglês vietnamita
of của

EN Due to overwhelming global demand for the Enterprise trial, provisioning times are taking longer than normal

VI Do nhu cầu toàn cầu về bản dùng thử Enterprise đang gia tăng vượt trội, thời gian cung cấp dự kiến sẽ lâu hơn bình thường

inglês vietnamita
global toàn cầu
demand nhu cầu
provisioning cung cấp
times thời gian
than hơn

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to get COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglês vietnamita
people người
times lần
fully đầy

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to be hospitalized with COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ nhập viện do nhiễm COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglês vietnamita
times lần
fully đầy
people người
with với

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to die from COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với những người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglês vietnamita
people người
times lần
fully đầy

EN A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020

VI TRẢI NGHIỆM ẨM THỰC HÀN QUỐC TẠI METROPOLE HÀ NỘI

EN Gas fees on Binance Smart Chain are around 20 times cheaper than on Ethereum

VI Phí giao dịch trên BSC rẻ hơn khoảng 20 lần so với Ethereum

inglês vietnamita
times lần
ethereum ethereum
on trên
fees phí giao dịch
than với

EN At times, Dogecoin even experienced more on-chain activity than some of the leading cryptocurrencies in the market

VI Đôi khi, Dogecoin thậm chí còn trải qua nhiều hoạt động trên chuỗi hơn một số loại tiền điện tử hàng đầu trên thị trường

inglês vietnamita
market thị trường
more hơn

EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.

VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói hành động của quý vị.

inglês vietnamita
our của chúng ta
in trong
and của

EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!

VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lầnkhông sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!

inglês vietnamita
we chúng tôi
environment môi trường
children trẻ em
many nhiều
times lần
without không
learn học
programming lập trình
together cùng nhau
create tạo

EN Please contact us at such times

VI Hãy liên hệ với chúng tôi những lúc như vậy

inglês vietnamita
at với
us tôi
such như

EN Located atop the Times Square Building, The Saigon Suite and ­The Reverie Suite present the pinnacle in accommodation within the city.

VI Tọa lạc tại Tòa nhà Times Square, The Saigon Suite The Reverie Suite đại diện cho những điểm dừng chân tuyệt vời bậc nhất trong thành phố.

inglês vietnamita
building nhà
in trong

EN The Long @ Times Square, R&J Lounge and restaurant and The Spa remain closed until further notice.

VI The Long @ Times Square, R&J The Spa tạm ngưng phục vụ đến khi thông báo mới.

inglês vietnamita
spa spa
the khi

EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.

VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.

inglês vietnamita
september tháng
after sau
times lần
in trong

EN Located within the landmark Times Square Building in District 1, The Reverie Saigon Residential Suites comes replete with its own private entrance and lobby, 24-hour guest service, and a chic Residence Lounge designed by Giorgetti.

VI Tọa lạc bên trong Tòa nhà Times Square tại Quận 1, khu căn hộ The Reverie Saigon Residential Suites lối vào sảnh tiếp đón riêng, dịch vụ 24 giờ không gian Residence Lounge sang trọng do Giorgetti thiết kế.

inglês vietnamita
in trong
and
private riêng

EN Video To Celebrate The Joy Of Music During The Times Of 2020

VI Video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020

inglês vietnamita
video video
times thời gian

EN In 2020, we are undoubtedly living in extraordinary times

VI Chúng ta đang trải qua một khoảng thời gian đặc biệt với nhiều sự thay đổi trong năm 2020

inglês vietnamita
in trong
times thời gian

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020

inglês vietnamita
video video
of của
times thời gian

EN Most cryptocurrencies have long confirmation times, high transaction fees and fail to offer a user friendly experience

VI Hầu hết các loại tiền điện tử thời gian xác nhận dài, phí giao dịch cao không cung cấp trải nghiệm thân thiện với người dùng

inglês vietnamita
long dài
times thời gian
high cao
transaction giao dịch
friendly thân thiện
most hầu hết
fees phí giao dịch
offer cấp
user dùng
to tiền
and các
have nhận

EN “The easiest thing is the lights. The light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.”

VI “Thứ dễ dàng nhất bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó thói quen quá tệ của chúng ta.”

EN The easiest thing to tackle was the lights—the light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable just how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.

VI Thứ dễ dàng nhất bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó thói quen quá tệ của chúng ta.

inglês vietnamita
lights đèn
times lần
many quá
if nếu
you bạn

EN And many times I’ve pointed them toward the documentary Before the Flood

VI nhiều lúc tôi giới thiệu họ xem bộ phim tài liệu Trước khi Cơn lũ đi qua (Before the Flood)

inglês vietnamita
and tôi
many nhiều
before trước

EN Travel is a big piece that clients forget about a lot of times

VI Du lịch sự kiện lớn giúp khách hàng quên đi thời gian

inglês vietnamita
travel du lịch
big lớn
times thời gian
clients khách hàng

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

inglês vietnamita
times lần
if nếu
we chúng tôi
four bốn
companies công ty
create tạo

EN ENERGY STAR®–qualified LED bulbs use 20% to 25% of the energy of and last up to 25 times longer than traditional incandescent bulbs

VI Bóng đèn đạt tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® chỉ sử dụng 20%–25% năng lượng tuổi thọ gấp đến 25 lần so với bóng đèn sợi đốt truyền thống

EN LED bulbs use 25% to 30% of the energy and last 8 to 25 times longer than halogen incandescent bulbs

VI Sử dụng 25%–30% năng lượng tuổi thọ gấp từ 8 đến 25 lần bóng đèn halogen sợi đốt

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
use sử dụng
energy năng lượng
times lần

EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.

VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.

inglês vietnamita
providing cung cấp
education giáo dục
by theo
at tốt
we chúng tôi

EN Deployment times may vary with the size of your code, but AWS Lambda functions are typically ready to call within seconds of upload.

VI Thời gian triển khai thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.

inglês vietnamita
deployment triển khai
size kích thước
but tuy nhiên
aws aws
lambda lambda
functions hàm
ready sẵn sàng
call gọi
upload tải lên
your
times thời gian
seconds giây
of thường
with theo
the khi

EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.

VI Bạn thể tăng mức đồng thời trong thời gian nhu cầu cao giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.

inglês vietnamita
increase tăng
high cao
demand nhu cầu
lower giảm
or hoặc
off tắt
completely hoàn toàn
times thời gian
you bạn
the khi

EN Reduce data processing times from weeks to hours for deeper research on diseases such as cancer, cystic fibrosis, and Alzheimer’s.

VI Giảm thời gian xử lý dữ liệu từ hàng tuần xuống còn vài giờ để nghiên cứu chuyên sâu hơn về các bệnh như ung thư, xơ nang Alzheimer.

inglês vietnamita
reduce giảm
data dữ liệu
research nghiên cứu
diseases bệnh
deeper sâu
and
times thời gian
hours giờ
as như
to các

EN Amazon ElastiCache for Redis works as an in-memory data store to support the most demanding applications requiring sub-millisecond response times

VI Amazon ElastiCache cho Redis hoạt động như một kho dữ liệu trên bộ nhớ để hỗ trợ các ứng dụng đòi hỏi cao nhất yêu cầu thời gian phản hồi chưa đến một mili giây

inglês vietnamita
amazon amazon
data dữ liệu
times thời gian
applications các ứng dụng
most các
response phản hồi

EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.

VI Bạn cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.

inglês vietnamita
feel cảm thấy
ready sẵn sàng
test kiểm tra
times lần
your của bạn
under theo
want bạn
a làm

EN Moreover, your goat after unlocking is still very strong, has many veteran fighting skills and extraordinary strength, which will help a lot when coping many times with a group of zombies

VI Chưa kể các chú dê mới sau khi mở khóa còn mạnh mẽ, nhiều kỹ năng chiến đấu kỳ cựu sức mạnh phi thường, sẽ giúp bạn đương đầu nhiều khi với cả nhóm zombie

inglês vietnamita
skills kỹ năng
help giúp
group nhóm
a đầu
of thường
with với
and các
after khi

EN But when you play by yourself, that attraction will increase many times

VI Thì khi trực tiếp chơi bạn sẽ cho game này 100 điểm

inglês vietnamita
play chơi
when khi
that này

EN FINAL FANTASY APK from SQUARE ENIX is listed in the legendary games, contributing to the beautiful, memorable childhood of many people. Now it is available on mobile. Let?s play and relive the good times.

VI FINAL FANTASY APK từ SQUARE ENIX được liệt vào hàng các trò chơi huyền thoại, góp phần làm nền tuổi thơ của biết bao người, nay đã trên di động. Cùng chơi sống lại một thời kỳ tươi đẹp nào.

inglês vietnamita
apk apk
is
people người
on trên
of của
and
games chơi

EN Just like you, they want to survive these terrible times, so what you need, they need too

VI Cũng giống như bạn, họ muốn sống sót qua thời kỳ khủng khiếp này, nên nhữngbạn cần, họ cũng cần

inglês vietnamita
these này
to cũng
like như
want bạn
want to muốn

EN All Japan Women's Ekiden (Queens Ekiden)26 appearances (21 consecutive times from 1989 to 2009, highest ranking: 2nd place (12th tournament))

VI Nữ Ekiden toàn Nhật Bản (Queens Ekiden)26 lần ra sân (21 lần liên tiếp từ năm 1989 đến năm 2009, thứ hạng cao nhất: hạng 2 (giải thứ 12))

inglês vietnamita
times lần
highest cao

EN Clarity in unclear times: The ecoligo business model explained in detail

VI Sự rõ ràng trong những thời điểm không rõ ràng: Mô hình kinh doanh ecoligo được giải thích chi tiết

inglês vietnamita
in trong
ecoligo ecoligo
business kinh doanh
model mô hình
detail chi tiết
the giải

VI 10 cách sử dụng dầu khí mà bạn không ngờ tới

inglês vietnamita
the không
of bạn

EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.

VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu khí đều...

inglês vietnamita
as như
of thường
people người
to với
the không
and các

EN Unusual times call for innovative measures, so the planned unveiling of new energy technologies in Singapore during the midst of the COVID-19 pandemic required a unique approach.

VI Giống như nhiều sinh viên đại học, Yasi Koriam đã phải rất vất vả để tìm được một niềm đam mê nhưng vẫn đảm bảo được cho tương lai của mình. Tuy nhiên, cơ...

inglês vietnamita
of của
required phải

EN To treat your providers with courtesy and respect at all times.

VI Lịch sự tôn trọng đội ngũ Bác sỹ nhân viên bệnh viện trong mọi hoàn cảnh.

inglês vietnamita
all mọi

Mostrando 50 de 50 traduções