Traduzir "off your cost" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "off your cost" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de off your cost

inglês
vietnamita

EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!

VI Hãy tắt bớt đèn tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? thể sẽ rất thú vị đấy!

EN With our discounts, you can get 18% off a 12-month or 30% off a 24-month plan

VI Bạn còn được ưu đãi 18% cho gói 12 tháng hoặc 30% cho gói 24 tháng

inglês vietnamita
plan gói
get được
with cho
month tháng
you bạn
or hoặc

EN It takes the cost of unused minutes and seconds in an hour off of the bill, so you can focus on improving your applications instead of maximizing usage to the hour

VI Số phút giây không sử dụng sẽ được trừ ra khỏi số tiền bị tính phí, do đó, bạn thể tập trung vào việc cải thiện ứng dụng của mình thay vì tối đa hóa lượng sử dụng lên mức giờ

inglês vietnamita
seconds giây
improving cải thiện
usage sử dụng
cost phí
an thể
minutes phút
to tiền
and
hour giờ
in vào

EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money

VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng tiền bạc

inglês vietnamita
save tiết kiệm
energy năng lượng
cost phí
low thấp
solutions giải pháp
home nhà
and các
your bạn
for tiền

EN How much does it cost to run a Facebook ad? The cost of running a Facebook ad will vary depending on your target audience, ad format, and advertising objective

VI Chi phí chạy quảng cáo Facebook bao nhiêu? Chi phí chạy Facebook Ads sẽ thay đổi tùy theo khách hàng mục tiêu, định dạng quảng cáo mục tiêu quảng cáo

inglês vietnamita
facebook facebook
depending theo
cost phí
target mục tiêu
advertising quảng cáo
run chạy
to đổi

EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.

VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) giá cố định.

inglês vietnamita
models mô hình
including bao gồm
click nhấp
we chúng tôi
per mỗi
offer cấp
and các

EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập

inglês vietnamita
energy năng lượng
providers nhà cung cấp
cost phí
many nhiều
programs chương trình
customers khách hàng
offer cấp
help giúp
as như
to tiền
that liệu

EN In our savings projections, we also compare our cost with the cost for the utility power without VAT

VI Trong dự báo tiết kiệm của chúng tôi, chúng tôi cũng so sánh chi phí của chúng tôi với chi phí cho điện năng chưa VAT

inglês vietnamita
savings tiết kiệm
compare so sánh
cost phí
power điện
also cũng
in trong
we chúng tôi
with với

EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.

VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn ( lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống bảo hiểm tài sản.

inglês vietnamita
includes bao gồm
interest lãi
bank ngân hàng
system hệ thống
monitoring giám sát
asset tài sản
insurance bảo hiểm
pay trả
also mà còn
cost phí
pricing giá
you bạn

EN Please contact us for the actual review cost due to the cost may vary from application to application.

VI Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi phí rà soát cho hồ sơ của bạn do chi phí thể thay đổi tùy theo độ phức tạp của từng hồ sơ.

inglês vietnamita
please xin vui lòng
due với

EN Start off your free web hosting journey by registering and becoming a member. Your account will be activated in a matter of seconds so you can instantly start working on your project.

VI Khởi động hành trình web hosting miễn phí của bạn bằng cách đăng ký trở thành thành viên. Tài khoản của bạn sẽ được kích hoạt trong vài giây ngay lập tức thể bắt đầu dự án.

inglês vietnamita
start bắt đầu
web web
account tài khoản
in trong
seconds giây
instantly ngay lập tức
project dự án
of của
your bạn
and

EN Curate your backend of essential digital tools to kick off your marketing campaigns.Connect your key CRM integrations so you’re ready when the traffic starts flowing.

VI Tuyển chọn các công cụ kỹ thuật số thiết yếu để khởi động chiến dịch tiếp thị của bạn.Kết nối các tính năng tích hợp CRM để bạn sẵn sàng khi lưu lượng truy cập bắt đầu kéo về.

inglês vietnamita
campaigns chiến dịch
connect kết nối
crm crm
ready sẵn sàng
of của
your bạn

EN Curate your backend of essential digital tools to kick off your marketing campaigns. Connect your key CRM integrations so you’re ready when the traffic starts flowing.

VI Tuyển chọn các công cụ kỹ thuật số thiết yếu để khởi động chiến dịch tiếp thị của bạn. Kết nối các tính năng tích hợp CRM để bạn sẵn sàng khi lưu lượng truy cập bắt đầu kéo về.

inglês vietnamita
campaigns chiến dịch
connect kết nối
crm crm
ready sẵn sàng
of của
your bạn

EN Take a load off your AC and set your thermostat to 78 degrees or higher.

VI Tắt nguồn AC điều chỉnh nhiệt độ từ mức 78 độ trở lên.

inglês vietnamita
off tắt

EN If you want to opt out of all Pinterest ad personalisation using your off-Pinterest activity, use your Pinterest account settings as described above

VI Nếu bạn không muốn sử dụng bất kỳ thông tin nào của mình bên ngoài Pinterest để cá nhân hóa quảng cáo trên Pinterest, hãy sử dụng cài đặt tài khoản Pinterest như mô tả trên

inglês vietnamita
ad quảng cáo
account tài khoản
if nếu
settings cài đặt
as như
use sử dụng
want bạn
all của

EN Kick-off your lead generation activities using available free tools. Get the boost you need to elevate your business everywhere.

VI Khởi động các hoạt động tạo khách hàng tiềm năng bằng các công cụ miễn phí sẵn. Thúc đẩy nhu cầu để đưa doanh nghiệp của bạn lên tầm cao mới.

inglês vietnamita
available có sẵn
business doanh nghiệp
your bạn

EN Show off your work on a website that will cover all your design needs.

VI Trình bày thành quả của bạn trên một trang web thể đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu thiết kế.

inglês vietnamita
on trên
needs nhu cầu
your bạn
website trang
all của

EN Get 30% or 50% off every monthly plan and get your mission across with less impact on your budget.

VI Nhận giảm giá 50% hoặc 30% cho mỗi gói hàng tháng hãy hoàn thành sứ mệnh của bạn mà ít ảnh hưởng đến ngân sách.

inglês vietnamita
or hoặc
plan gói
budget ngân sách
get nhận
monthly hàng tháng
your của bạn
and của
every mỗi

EN Pays for your and your family hospital cost and clinics visit, and provides cash payment for your loved ones in untimely event of death or disability

VI Chi trả các khoản chi phí liên quan đến điều trị ngoại trú/ nội trú, phẫu thuật, thương tật, mất khả năng lao động hoặc tử vong cho mọi thành viên trong gia đình

inglês vietnamita
and các
family gia đình
in trong
or hoặc

EN Take a load off your appliances and delay dishes and laundry until the morning.

VI Tắt nguồn các thiết bị gia dụng, hoãn việc rửa chén bát bằng máy giặt quần áo sang buổi sáng hôm sau.

inglês vietnamita
off tắt
and các

EN Save money this summer and keep the heat off of your energy bills with these simple tips

VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây

inglês vietnamita
save tiết kiệm
money tiền
bills hóa đơn
with trong
energy điện
this này

EN FIFA Soccer has integrated Kick-off in the prologue, you will have to complete basic lessons such as passing the ball to your teammates, dribbling, passing, speeding up or finishing

VI FIFA Soccer đã tích hợp chế độ Kick-off vào phần mở đầu, bạn sẽ phải hoàn thành các bài học cơ bản như cách chuyền bóng cho đồng đội, rê bóng, qua người, tăng tốc hay dứt điểm

inglês vietnamita
integrated tích hợp
complete hoàn thành
basic cơ bản
such các
your bạn

EN Show off your ingenious control, while dodging them, and collecting energy balls as quickly as possible to end the challenge

VI Hãy thể hiện khả năng điều khiển khéo léo của mình, vừa né tránh chúng, vừa thể thu thập các viên đá năng lượng một cách nhanh nhất để kết thúc thử thách

inglês vietnamita
energy năng lượng
quickly nhanh
while khi
end của

EN You can tune and debug your workloads in the EMR console which has an off-cluster, persistent Spark History Server.

VI Bạn thể điều chỉnh gỡ lỗi khối lượng công việc của mình trong bảng điều khiển EMR cụm ngoại tuyến, Spark History Server liên tục.

inglês vietnamita
console bảng điều khiển
an thể
cluster cụm
in trong
which khi
workloads khối lượng công việc
you bạn

EN In French, your voice does not break off between each word

VI Trong tiếng Pháp, người ta không phát âm riêng lẻ từng từ một

inglês vietnamita
in trong
french pháp
your riêng
not không
word từ

EN Press the mute button to quickly turn your own audio on or off. Use the volume controls to turn the speaker up or down.

VI Nhấn nút tắt tiếng để nhanh chóng bật hoặc tắt âm thanh. Sử dụng các nút âm lượng để tăng hoặc giảm âm lượng loa.

inglês vietnamita
use sử dụng
volume lượng
or hoặc
quickly nhanh chóng
off tắt

EN Press Logi Dock’s video button to instantly turn your own camera on or off.

VI Nhấn vào nút video của Logi Dock để ngay lập tức bật hoặc tắt camera.

inglês vietnamita
video video
instantly ngay lập tức
or hoặc
your

EN Our advertising partners may also give us information about your off-Pinterest activity to give you better personalised ads

VI Các đối tác quảng cáo của chúng tôi cũng thể cung cấp cho chúng tôi thông tin về hoạt động ngoài Pinterest của bạn để cung cấp cho bạn quảng cáo được cá nhân hóa phù hợp hơn

inglês vietnamita
information thông tin
also cũng
better hơn
give cho
our chúng tôi
your bạn

EN Go to your account privacy settings and turn off Personalisation settings

VI Truy cập phần cài đặt quyền riêng tư tài khoản tắt cài đặt Cá nhân hóa

inglês vietnamita
account tài khoản
settings cài đặt
off tắt
to phần

EN Drop off at your local Jordan Valley Community Health Center Mon.-Fri., 8:00am ? 5:00pm

VI Trả khách tại Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley tại địa phương của bạn Thứ Hai-Thứ Sáu, 8:00 sáng - 5:00 chiều

inglês vietnamita
off của
at tại
center trung tâm
your bạn

EN Pin clicks: Total number of times people clicked on your Pin to content on or off of Pinterest

VI Lượt nhấp Ghim: Tổng số lần mọi người nhấp vào Ghim để xem nội dung của bạn trên hoặc ngoài Pinterest

inglês vietnamita
times lần
on trên
or hoặc
of của
people người
your bạn

EN LifePoints to kick off your earnings.

VI LifePoints để khởi động điểm thu nhập của bạn!

inglês vietnamita
off của
your bạn

EN Start today, we’ll give you 1000 virtual points (LPs) to kick off your earnings!

VI Bắt đầu ngay hôm nay chúng tôi sẽ tặng bạn 10 điểm (LPs) ảo để khởi động điểm thu nhập của bạn!

inglês vietnamita
start bắt đầu
today hôm nay
off của
your bạn

EN Pays for your hospital cost and clinics visit, and provides cash payment for your loved ones in untimely event of death or disability

VI Chi trả các khoản chi phí liên quan đến điều trị ngoại trú/ nội trú, phẫu thuật, thương tật, mất khả năng lao động hoặc tử vong

inglês vietnamita
and các
or hoặc

EN Zoom AI Companion is your trusted digital assistant that empowers you. Included at no additional cost with your paid Zoom user account.

VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều trên nền tảng Zoom mà bạn biết yêu thích.

inglês vietnamita
no không
is
your bạn

EN Your trusted digital assistant that empowers you. Included at no additional cost with the paid services in your Zoom user account. Select verticals and geos may be excluded.

VI Một giải pháp hội thoại thông minh cho Zoom Meetings Zoom Phone, giúp biến các cuộc trò chuyện bán hàng thành thông tin chi tiết hữu ích.

inglês vietnamita
services giúp
and các

EN API to toggle on/off an announcement

VI API để bật/tắt thông báo

inglês vietnamita
api api
off tắt

EN Wave goodbye to high energy bills by cooling off with a fan when you can.

VI Chào tạm biệt các hóa đơn tiền điện cao bằng cách làm mát bằng quạt khi thể.

inglês vietnamita
high cao
bills hóa đơn
energy điện
with bằng
when khi
you
to tiền

EN Convenient functions such as energy saving, ON / OFF operation of home appliances such as air conditioners and temperature control from outside can be realized

VI Các chức năng tiện lợi như tiết kiệm năng lượng, hoạt động BẬT / TẮT của các thiết bị gia dụng như điều hòa không khí kiểm soát nhiệt độ từ bên ngoài thể được hiện thực hóa

inglês vietnamita
functions chức năng
energy năng lượng
saving tiết kiệm
control kiểm soát
of của
such các

EN Latest news and announcements, fresh off the press

VI Cập nhật những tin tức thông báo mới nhất

inglês vietnamita
the những
news tin tức
latest mới

EN Usually this energy is wasted: burned off in the form of heat and sweat

VI Thường thì năng lượng này bị lãng phí: bị đốt cháy dưới dạng nhiệt mồ hôi

inglês vietnamita
energy năng lượng
this này

EN Saving Energy On and Off the Screen

VI Tiết Kiệm Năng Lượng Trên Ngoài Màn Ảnh

inglês vietnamita
saving tiết kiệm
energy năng lượng
on trên

EN We’re closed between two and five, so everything’s turned off

VI Chúng tôi đóng cửa từ hai đến năm giờ nên tắt toàn bộ mọi thiết bị

inglês vietnamita
two hai
five năm
off tắt

EN I wanted them to create a Net Zero house that would be off the grid, one that was affordable for the average American home.

VI Tôi muốn họ tạo ra một ngôi nhà Phát Thải Ròng Bằng Không (Net Zero) không sử dụng điện từ lưới điện, một ngôi nhà giá phải chăng cho gia đình hạng trung của Mỹ.

inglês vietnamita
wanted muốn
grid lưới
create tạo
would cho

EN Install ceiling fans and turn off or lower the air conditioning.

VI Lắp đặt quạt trần tắt hoặc giảm sử dụng máy điều hòa.

inglês vietnamita
off tắt
or hoặc
lower giảm
the điều

EN Turn off kitchen, bath and other exhaust fans after you are done cooking or bathing.

VI Tắt quạt hút gió trong nhà bếp, phòng tắm các nơi khác sau khi nấu ăn hoặc tắm xong.

inglês vietnamita
other khác
or hoặc
and các
off tắt
after khi

EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.

VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất Mỹ nữa.

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
energy năng lượng
also loại
in trong
with dùng
the này

EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.

VI Bạn thể tăng mức đồng thời trong thời gian nhu cầu cao giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.

inglês vietnamita
increase tăng
high cao
demand nhu cầu
lower giảm
or hoặc
off tắt
completely hoàn toàn
times thời gian
you bạn
the khi

EN Spot Instances are available at a discount of up to 90% off compared to On-Demand pricing.

VI Phiên bản Spot được giảm giá tới 90% so với giá của phiên bản Theo nhu cầu.

inglês vietnamita
are được
pricing giá

EN The four of them face off against Princess Veronica and Prince Bruno ? the two leaders of Embla.

VI Bốn người cùng nhau đối đầu với công chúa Veronica hoàng tử Bruno ? hai lãnh đạo của Embla.

inglês vietnamita
four bốn
two hai

Mostrando 50 de 50 traduções