EN Jordan Valley Community Health Center is a Federally Qualified Health Center (FQHC).
EN Jordan Valley Community Health Center is a Federally Qualified Health Center (FQHC).
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley là một Trung tâm Y tế Đủ tiêu chuẩn Liên bang (FQHC).
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
EN Jordan Valley Community Health Center doesn’t stop at caring for your physical health
VI Trung Tâm Y Tế Cộng Đồng Jordan Valley không chỉ dừng lại ở việc chăm sóc sức khỏe thể chất của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
center | trung tâm |
your | bạn |
EN Mobile Health Services | Jordan Valley Community Health Center
VI Dịch vụ Y tế Di động | Trung Tâm Y Tế Cộng Đồng Jordan Valley
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
EN The protection of your privacy and security of your patient health information is a top priority for Jordan Valley Community Health Center
VI Việc bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật thông tin sức khỏe bệnh nhân của bạn là ưu tiên hàng đầu của Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
top | hàng đầu |
center | trung tâm |
of | của |
your | bạn |
security | bảo mật |
EN For more information about how HIPAA and HITECH protect health information, see the Health Information Privacy webpage from the US Department of Health and Human Services.
VI Để biết thêm thông tin về cách HIPAA và HITECH bảo vệ thông tin sức khỏe, hãy xem trang web Quyền riêng tư về thông tin sức khỏe từ Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
health | sức khỏe |
see | xem |
privacy | riêng |
and | dịch |
EN Eligible taxpayers may claim a PTC for health insurance coverage in a qualified health plan purchased through a Health Insurance Marketplace
VI Người đóng thuế đủ điều kiện có thể yêu cầu khoản PTC đối với bảo hiểm sức khỏe theo gói bảo hiểm y tế đủ điều kiện được mua thông qua Thị Trường Bảo Hiểm Sức Khỏe
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
plan | gói |
purchased | mua |
may | được |
through | thông qua |
for | với |
EN About Us | Jordan Valley Community Health Center
VI Về chúng tôi | Trung Tâm Y Tế Cộng Đồng Jordan Valley
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
EN We make accessing healthcare simple. Jordan Valley Community Health Center offers a wide variety of services for the whole family, all in one place.
VI Chúng tôi làm cho việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe trở nên đơn giản. Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley cung cấp nhiều loại dịch vụ cho cả gia đình, tất cả ở một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
offers | cung cấp |
family | gia đình |
place | nơi |
we | chúng tôi |
variety | nhiều |
health | sức khỏe |
make | cho |
EN We are Missouri’s largest Federally Qualified Health Center founded in 2003
VI Chúng tôi là Cơ quan Y tế Đủ tiêu chuẩn Liên bang lớn nhất của Missouri Trung tâm thành lập năm 2003
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
in | của |
we | chúng tôi |
largest | lớn nhất |
are | chúng |
EN Jordan Valley Community Health Center started with one location in Springfield, MO. Explore our history to see how we?ve grown.
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley bắt đầu với một địa điểm ở Springfield, MO. Khám phá lịch sử của chúng tôi để xem chúng tôi đã phát triển như thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
started | bắt đầu |
one | của |
see | xem |
we | chúng tôi |
EN Jordan Valley Community Health Center opens in a strip mall on East Division in Springfield, MO, with one provider and two exam rooms.
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley mở tại một trung tâm thương mại ở khu East Division ở Springfield, MO, với một nhà cung cấp và hai phòng khám.
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
provider | nhà cung cấp |
rooms | phòng |
two | hai |
and | với |
EN At least 51% of our board members must be active patients at Jordan Valley Community Health Center
VI Ít nhất 51% thành viên hội đồng quản trị của chúng tôi phải là bệnh nhân tích cực tại Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
of | của |
must | phải |
center | trung tâm |
our | chúng tôi |
EN © 2023 Jordan Valley Community Health Center. All rights reserved.
VI © 2023 Trung Tâm Y Tế Cộng Đồng Jordan Valley. Đã đăng ký Bản quyền.
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
rights | quyền |
EN Jordan Valley Community Health Center provides COVID vaccinations and boosters to established patients.
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley cung cấp vắc-xin COVID và thuốc tăng cường cho các bệnh nhân đã ổn định.
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
provides | cung cấp |
covid | covid |
and | các |
EN Healthcare Solutions | Jordan Valley Community Health Center
VI Giải pháp chăm sóc sức khỏe | Trung Tâm Y Tế Cộng Đồng Jordan Valley
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
center | trung tâm |
health | sức khỏe |
EN Behavioral Services | Jordan Valley Community Health Center
VI Dịch vụ hành vi | Trung Tâm Y Tế Cộng Đồng Jordan Valley
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
EN Community Resources | Jordan Valley Community Health Center
VI Tài nguyên cộng đồng | Trung Tâm Y Tế Cộng Đồng Jordan Valley
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
center | trung tâm |
EN Pharmacy Services | Jordan Valley Community Health Center
VI Dịch Vụ Nhà Thuốc | Trung Tâm Y Tế Cộng Đồng Jordan Valley
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
EN Join our team at Jordan Valley Community Health Center where we make a difference every day.
VI Tham gia nhóm của chúng tôi tại Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley, nơi chúng tôi tạo ra sự khác biệt mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
team | nhóm |
at | tại |
center | trung tâm |
every | mỗi |
day | ngày |
we | chúng tôi |
difference | khác biệt |
EN Jordan Valley Community Health Center?s school-based clinic in Republic serves children across the district
VI Phòng khám tại trường học của Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley trong Republic phục vụ trẻ em trên toàn học khu
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
in | trong |
children | trẻ em |
across | trên |
EN Jordan Valley Community Health Center believes that a good provider-patient relationship is based on understanding and communication
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley tin rằng mối quan hệ tốt giữa nhà cung cấp và bệnh nhân dựa trên sự hiểu biết và giao tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
good | tốt |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
communication | giao tiếp |
EN Drop off at your local Jordan Valley Community Health Center Mon.-Fri., 8:00am ? 5:00pm
VI Trả khách tại Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley tại địa phương của bạn Thứ Hai-Thứ Sáu, 8:00 sáng - 5:00 chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
off | của |
at | tại |
center | trung tâm |
your | bạn |
EN Corporate Compliance Officer Jordan Valley Community Health Center
VI Cán bộ tuân thủ doanh nghiệp Trung Tâm Y Tế Cộng Đồng Jordan Valley
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
center | trung tâm |
EN Jordan Valley Community Health Center is a FTCA-deemed facility. Malpractice coverage is provided under the Federal Tort Claims Act (FTCA) pursuant to 42 U.S.C. 233(g)-(n).
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley là một cơ sở được FTCA coi là. Bảo hiểm cho sơ suất được cung cấp theo Đạo luật Khiếu nại Tra tấn Liên bang (FTCA) theo 42 USC 233(g)-(n).
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
provided | cung cấp |
under | theo |
federal | liên bang |
EN Tell us about your experience with Jordan Valley Community Health Center by filling out our feedback form.
VI Hãy cho chúng tôi biết về trải nghiệm của bạn với Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley bằng cách điền vào mẫu phản hồi của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
feedback | phản hồi |
form | mẫu |
your | bạn |
our | chúng tôi |
out | của |
EN Jordan Valley Health Center is offering well-woman exams free of charge to women through the Show Me Healthy Women program.
VI Trung tâm Y tế Jordan Valley đang cung cấp dịch vụ khám phụ nữ khỏe mạnh miễn phí cho phụ nữ thông qua chương trình Show Me Healthy Women.
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
program | chương trình |
charge | phí |
offering | cung cấp |
is | đang |
through | thông qua |
EN For the latest information on COVID-19, visit Contra Costa County?s Health Services Department?s Coronavirus webpage or contact the COVID-19 call center:
VI Để biết thông tin mới nhất về COVID-19, hãy truy cập trang web về virus Corona của Sở Dịch vụ Y tế Quận Contra Costa hoặc liên hệ với trung tâm cuộc gọi về COVID-19:
EN People who follow the rules of the National Center for Global Health [2] in Tokyo are 15% less likely to die.
VI Những người tuân theo các quy tắc của Trung tâm Quốc gia về Sức khỏe Toàn cầu [2] ở Tokyo có nguy cơ tử vong thấp hơn 15%.
EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone
VI Các lãnh đạo về y tế công cộng của tiểu bang không thể chỉ giải quyết riêng những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
health | sức khỏe |
cannot | không |
EN Read more at the Department of Managed Health Care’s Know Your Health Care Rights.
VI Đọc thêm tại Hiểu Rõ Các Quyền Chăm Sóc Sức Khỏe của Quý Vị của Sở Quản Lý Chăm Sóc Sức Khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
rights | quyền |
at | tại |
more | thêm |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN We emphasize the health of our employees and work to maintain and promote their health.
VI Chúng tôi nhấn mạnh sức khỏe của nhân viên và làm việc để duy trì và tăng cường sức khỏe của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
employees | nhân viên |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the official launch of S-Health: Mobile App for Health Care of Older Persons
VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Họp báo - Công bố chính thức ứng dụng di động S-Health-Chăm sóc Sức Khỏe người cao tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
official | chính thức |
of | của |
health | sức khỏe |
persons | người |
EN Official launch of S-Health - Moblie app for Health Care of Older Persons
VI Ra mắt “S-Health” cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe người cao tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
persons | người |
EN Hanoi, 29 September 2021: The first-ever Mobile App named “S-Health” to provide free-of-charge health care information and services to older persons...
VI Hà Nội, 29 tháng 9 năm 2021: “S-Health”, Ứng dụng di động đầu tiên cung cấp thông tin và dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho người cao tuổi, người...
EN Baby Health Care for sale - Health Products for Babies best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dụng Cụ Chăm Sóc Trẻ Sơ Sinh An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Dear patients and visitors, Upon instruction from the Ministry of Health, everyone entering a hospital must complete a Health Declaration ...
VI Bệnh viện Quốc tế Columbia Asia Bình Dương hợp tác với nhiều công ty bảo hiểm trong nước và quốc tế, cung cấp dịch vụ thanh toán trực tiếp, mang lại...
inglês | vietnamita |
---|---|
the | dịch |
EN WHAT HABITS HELP TO BRING GOOD HEALTH? Along with healthy lifestyle, periodic health check-up with purpose "early detection - early treatment -...
VI Dây rốn quấn cổ 1, 2 vòng là trường hợp khá phổ biến, nhưng quấn cổ 4 vòng là trường hợp khá hiếm. Vừa qua, các Bác sĩ sản khoa Columbia Asia Bình...
inglês | vietnamita |
---|---|
to | các |
EN AWS Personal Health Dashboard - A personalized view of the health of AWS services, and alerts when your resources are impacted.
VI AWS Personal Health Dashboard - Một chế độ xem cá nhân hóa tình trạng dịch vụ AWS và cảnh báo khi tài nguyên của bạn bị ảnh hưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
personal | cá nhân |
view | xem |
resources | tài nguyên |
of | của |
your | bạn |
EN Health Information Technology for Economic and Clinical Health Act (HITECH) expanded the HIPAA rules in 2009
VI Đạo luật Công nghệ thông tin y tế cho kinh tế y tế và Y tế lâm sàng (HITECH) đã mở rộng các quy định của HIPAA trong năm 2009
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
and | của |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN We emphasize the health of our employees and work to maintain and promote their health.
VI Chúng tôi nhấn mạnh sức khỏe của nhân viên và làm việc để duy trì và tăng cường sức khỏe của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
employees | nhân viên |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
EN Baby Health Care for sale - Health Products for Babies best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dụng Cụ Chăm Sóc Trẻ Sơ Sinh An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Ministry of Health's Portal (MOH) Copyright @, Ministry of Health. All rights reserved. Address: No 138A Giang Vo St - Ba Đinh Dist - Ha Noi City Phone: 0246.273.2.273 |Fax:0243.8464.051
VI Cổng thông tin điện tử Bộ Y Tế (MOH) Bản quyền thuộc Bộ Y Tế Số 138A Giảng Võ - Ba Đình - Hà Nội ĐT: 0246.273.2.273 |Fax:0243.8464.051
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone
VI Các người đứng đầu trong lĩnh vực y tế công cộng của tiểu bang không thể tự mình giải quyết những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
health | sức khỏe |
cannot | không |
EN Social determinants of health, such as food insecurity, lack of health insurance, and housing instability can increase the risk of poor outcomes
VI Các yếu tố xã hội quyết định đến sức khỏe như mất an ninh lương thực, không có bảo hiểm y tế và nhà ở không ổn định có thể làm tăng nguy cơ dẫn đến kết quả xấu
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
can | có thể làm |
increase | tăng |
such | các |
EN This chart does not include all doses for the following federal agencies: Indian Health Service, Veterans Health Administration, Department of Defense, and Federal Bureau of Prisons
VI Biểu đồ này không bao gồm tất cả các liều cho các cơ quan liên bang sau: Cơ Quan Dịch Vụ Y Tế Dành Cho Thổ Dân Da Đỏ, Cơ Quan Quản Lý Y Tế Cựu Chiến Binh, Bộ Quốc Phòng và Cục Trại Giam Liên Bang
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
following | sau |
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
not | không |
all | tất cả các |
EN From wellness exams to prenatal care, we offer a wide range of women’s health services. View Women's Health Services
VI Từ khám sức khỏe đến chăm sóc trước khi sinh, chúng tôi cung cấp nhiều loại dịch vụ sức khỏe phụ nữ. Xem Dịch vụ Sức khỏe Phụ nữ
inglês | vietnamita |
---|---|
range | nhiều |
health | sức khỏe |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
EN We monitor existing health problems and watch for health risks that increase with age.
VI Chúng tôi theo dõi các vấn đề sức khỏe hiện có và theo dõi các rủi ro sức khỏe gia tăng theo tuổi tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
risks | rủi ro |
increase | tăng |
age | tuổi |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Request an appointment for your medical, dental, vision, behavioral health or women’s health visit
VI Yêu cầu một cuộc hẹn để khám y tế, nha khoa, thị lực, sức khỏe hành vi hoặc sức khỏe phụ nữ
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
health | sức khỏe |
or | hoặc |
Mostrando 50 de 50 traduções