EN Install ceiling fans and turn off or lower the air conditioning.
EN Install ceiling fans and turn off or lower the air conditioning.
VI Lắp đặt quạt trần và tắt hoặc giảm sử dụng máy điều hòa.
inglês | vietnamita |
---|---|
off | tắt |
or | hoặc |
lower | giảm |
the | điều |
EN Step 2: Download the MOD version of the game to your phone and install it. After installation, open SimCity BuildIt Installer to install SimCity BuildIt on your phone.
VI Bước 2: Tải phiên bản MOD của game về điện thoại và cài đặt. Sau khi cài đặt, mở SimCity BuildIt Installer để cài đặt SimCity BuildIt vào điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
version | phiên bản |
install | cài đặt |
and | và |
after | khi |
EN Impeccable service and floor-to-ceiling windows revealing spectacular views of sprawling Ho Chi Minh City and the winding Saigon River complete the sky-high guest experience only to be had at The Reverie Saigon.
VI Tầm nhìn thoáng rộng với quang cảnh trên cao tuyệt đẹp của thành phố Hồ Chí Minh và sông Sài Gòn cùng dịch vụ hoàn hảo sẽ mang lại trải nghiệm độc nhất cho khách lưu trú tại The Reverie Saigon.
inglês | vietnamita |
---|---|
minh | minh |
at | tại |
of | của |
EN Whether facing the Saigon River or the sprawling city skyline, floor-to-ceiling windows reveal fantastic views from every guestroom category.
VI Qua khung cửa kính xuyên suốt từ sàn đến trần, quý khách có thể chiêm ngưỡng thành phố tuyệt đẹp với sắc màu rực rỡ cùng quang cảnh sông Sài Gòn bình yên từ trên cao.
EN Wrap-around, floor-to-ceiling windows unveil breathtaking views of the city and the Saigon River.
VI Cửa kính từ sàn đến trần, mở ra khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố và sông Sài Gòn.
EN Next to the bedroom?s floor-to-ceiling windows, a finely crafted leather lounge chair by Montbel sits opposite a beautiful vanity also by Grifoni.
VI Bên cạnh cửa sổ kính xuyên suốt từ trần đến sàn, là chiếc ghế sofa da được thiết kế tinh xảo bởi Montbel, đặt đối diện bàn trang điểm tuyệt đẹp của Grifoni.
EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will increase in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the ceiling.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ tăng theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi nó đạt đến mức trần.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
increase | tăng |
if | nếu |
accordance | theo |
until | cho đến khi |
price | giá |
with | với |
of the | phần |
you | bạn |
the | khi |
EN A contemporary, walk-in kitchen by Snaidero is sure to further impress – as will the views from the suite’s floor-to-ceiling windows.
VI Gian bếp hiện đại được thiết kế bởi Snaidero rất ấn tượng cũng như cửa sổ kính xuyên suốt từ sàn đến trần mở ra khung cảnh tuyệt đẹp.
inglês | vietnamita |
---|---|
as | như |
is | được |
to | cũng |
the | đến |
EN Sleekly finished in wall-to-wall, floor-to-ceiling, high-gloss white lacquer, the kitchens are designed to be as elegant and attractive as they are interactive and intelligently constructed.
VI Được trang bị tủ bếp bằng sơn mài trắng cao cấp từ-sàn-đến-trần, các gian bếp được thiết kế thanh lịch và tinh tế mang đến sự thuận tiện cho khách lưu trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
high | cao |
and | các |
EN shared by our community of dictionary fans
VI được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
dictionary | từ điển |
our | chúng tôi |
EN Improve your campaign’s organic momentum and create a self sustaining community of fans
VI Tăng độ thu hút tự nhiên của chiến dịch và tạo một cộng đồng fan tự bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | tăng |
campaigns | chiến dịch |
create | tạo |
of | của |
EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand new one, the modern technology has better fans, faster cooling.”
VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng được 30 năm so với một chiếc mới tinh, công nghệ hiện đại sử dụng loại quạt hiệu quả hơn, nên làm mát nhanh hơn.”
EN The modern technology has better fans, faster cooling
VI Công nghệ mới sử dụng loại quạt hiệu quả hơn nên làm mát nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
has | là |
faster | nhanh hơn |
the | hơn |
EN When replacing exhaust fans, consider installing high-efficiency, low-noise models.
VI Khi thay thế quạt hút gió, hãy cân nhắc lắp đặt các mẫu ít tiếng ồn và hiệu suất cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
consider | cân nhắc |
high | cao |
when | khi |
EN Turn off kitchen, bath and other exhaust fans after you are done cooking or bathing.
VI Tắt quạt hút gió trong nhà bếp, phòng tắm và các nơi khác sau khi nấu ăn hoặc tắm xong.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
and | các |
off | tắt |
after | khi |
EN SWAP holders can get such benefits as BTC cashback subscription, unique branded items for crypto fans, participation in contests and other promo activities, and more features to come
VI Những người nắm giữ SWAP có thể có những lợi ích như đăng ký tiền hoàn lại Bitcoin, Những món đồ thương hiệu đặc biệt cho các fan của tiền điện tử, và những tính năng khác trong tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
btc | bitcoin |
features | tính năng |
other | khác |
in | trong |
to | tiền |
and | như |
EN "#Red Velvet" IRENE, a surprisingly thin face is Hot Topic in Korea. .. ● Immediately after the release of "SM TOWN LIVE", fans were worried.
VI "#Red Velvet" Irene nâng cơ mặt bất ngờ đang là chủ đề bàn tán sôi nổi tại Hàn Quốc. .. ● Ngay sau khi "SM TOWN LIVE" được phát hành, người hâm mộ đã rất lo lắng
EN This has caused fans of the series to not accept this new game, even they are considering it ?trash?.
VI Điều này đã khiến người hâm mộ series không đón nhận tựa game mới này thậm chí coi nó là “rác”.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
accept | nhận |
new | mới |
EN Apology and request to customers who regularly use "Mitsubishi Circulation Fans" Please see guidance.)
VI Xin gửi lời xin lỗi đến những khách hàng thường xuyên sử dụng "Quạt tuần hoàn Mitsubishi" Vui lòng xem hướng dẫn.)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
guidance | hướng dẫn |
customers | khách hàng |
regularly | thường xuyên |
EN See how Alex Terrier uses GetResponse to keep in touch with his fans and students in his online course while touring the globe.
VI Hãy xem Alex Terrier dùng GetResponse như thế nào để duy trì tương tác với fan hâm mô và các học viên lớp học trực tuyến của anh trên khắp thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
globe | thế giới |
and | như |
with | với |
EN Let people both hear and see your creations and build a base of true fans.
VI Hãy để mọi người thấy những sáng tạo của bạn và xây dựng một cộng đồng fan chân chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
build | xây dựng |
of | của |
your | bạn |
EN Engage unique visitors to build your list, find similar audiences, or run campaigns to reach your contacts and Facebook fans
VI Thu hút khách truy cập một lần để lập danh bạ, tìm khán giả tương đồng hoặc chạy các chiến dịch để tiếp cận các liên lạc và fan Facebook của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
visitors | khách |
or | hoặc |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
EN "It's a show but at the end of the day it's good for the sport and it's good for the fans so I'm happy with that."
VI "Đó là một chương trình nhưng vào cuối ngày, nó tốt cho môn thể thao và nó tốt cho người hâm mộ nên tôi hài lòng với điều đó."
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
day | ngày |
good | tốt |
and | và |
its | tôi |
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN If Youtube is blocked for you , install our browser addon to unblock youtube and you will be automatically be redirected on FilterBypass when you visit a video page.
VI Nếu YouTube của bạn bị chặn, hãy cài đặt addon trình duyệt của chúng tôi để bỏ chặn YouTube và bạn sẽ tự động được chuyển hướng trên FilterBypass khi bạn truy cập một trang video.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
youtube | youtube |
blocked | bị chặn |
install | cài đặt |
browser | trình duyệt |
on | trên |
video | video |
page | trang |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
install | cài đặt |
blocked | bị chặn |
case | trường hợp |
future | tương lai |
at | tại |
the | trường |
your | của bạn |
in | trong |
EN XAPKS Installer is a tool that allows you to install .apks, .xapk, .apkm, .zip and .obb files on Android phones.
VI XAPKS Installer là một công cụ cho phép bạn cài đặt các tệp tin .apks, .xapk, .apkm, .zip và .obb trên điện thoại Android.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
files | tệp |
on | trên |
android | android |
you | bạn |
install | cài đặt |
and | các |
EN There are many different APK formats such as APKs, XAPK, APKM, OBB…And to install these formats, users will take a lot of time. To solve this problem, XAPKS Installer was born.
VI Có rất nhiều các định dạng APK khác nhau như APKs, XAPK, APKM, OBB?Và để cài đặt các định dạng này, người dùng sẽ mất rất nhiều thời gian. Nhằm giải quyết vấn đề này, XAPKS Installer ra đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác |
this | này |
many | nhiều |
and | như |
EN Just open the app, select the file to install, and let XAPKS Installer do the work for you.
VI Chỉ cần mở ứng dụng, lựa chọn tệp tin cần cài đặt và để XAPKS Installer hoàn thành mọi thứ cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
file | tệp |
install | cài đặt |
you | bạn |
EN Now, with XAPKS Installer in your hands, you can install all the free Games and Apps available at APKMODY!
VI Bây giờ, với XAPKS Installer trong tay, bạn có thể cài đặt toàn bộ Game và Ứng Dụng miễn phí có sẵn tại APKMODY!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
available | có sẵn |
at | tại |
install | cài đặt |
your | bạn |
all | với |
EN Step 3: Install the APK and you can experience this fascinating game!
VI Bước 3: Cài đặt APK và bạn đã có thể trải nghiệm tựa game hấp dẫn này!
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
install | cài đặt |
apk | apk |
you | bạn |
this | này |
EN Businesses around the world trust ecoligo to fully finance, install and manage their solar
VI Các doanh nghiệp trên khắp thế giới tin tưởng ecoligo sẽ tài trợ toàn bộ, cài đặt và quản lý năng lượng mặt trời của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
around | trên |
world | thế giới |
ecoligo | ecoligo |
install | cài đặt |
businesses | doanh nghiệp |
solar | mặt trời |
and | của |
EN Digibyte became the world's first blockchain to install SegWit
VI Digibyte trở thành blockchain đầu tiên trên thế giới cài đặt SegWit
inglês | vietnamita |
---|---|
install | cài đặt |
to | đầu |
EN Yes—I want to install a skylight to get more natural light into my studio
VI Có tôi muốn lắp một cửa sổ trời để nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên hơn vào căn phòng
EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you
VI Bạn có thể lắp đặt các vòi hoa sen có lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đó là một lựa chọn cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
help | giúp |
reduce | giảm |
if | nếu |
option | chọn |
solar | mặt trời |
your | bạn |
EN Install energy-efficient window coverings to prevent solar heat gain.
VI Lắp đặt các tấm chắn cửa sổ hiệu suất năng lượng cao để tránh tích nhiệt từ ánh nắng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
solar | mặt trời |
to | các |
EN Install low-flow showerheads and faucets.
VI Lắp đặt vòi sen và vòi nước có lưu lượng thấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
EN Check your insulation and install where missing, or replace it if it’s below these “R” values: R-30 for ceilings; R-11 for walls; and R-19 for floors
VI Kiểm tra khả năng cách nhiệt và lắp đặt nơi thiếu, hoặc thay thế nếu khả năng cách điện thấp hơn các giá trị “R” sau đây: Trần nhà R-30; tường R-11; sàn nhà R-19
EN Yes. You can use pip to install any Python packages needed.
VI Có. Bạn có thể sử dụng pip để cài đặt bất kỳ gói Python nào cần thiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
packages | gói |
use | sử dụng |
install | cài đặt |
you | bạn |
needed | cần thiết |
can | cần |
EN You then use the AWSLambdaPSCore PowerShell module that you can install from the PowerShell Gallery to create your PowerShell Lambda deployment package.
VI Sau đó, bạn sẽ sử dụng mô-đun PowerShell AWSLambdaPSCore mà bạn có thể cài đặt từ Thư viện PowerShell để tạo gói triển khai PowerShell Lambda của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
use | sử dụng |
install | cài đặt |
your | của bạn |
create | tạo |
you | bạn |
EN PowerShell module that you can install from the PowerShell Gallery to create your PowerShell Lambda deployment package.
VI mà bạn có thể cài đặt từ Thư viện PowerShell để tạo gói triển khai PowerShell Lambda của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
install | cài đặt |
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
your | của bạn |
create | tạo |
you | bạn |
EN Do not have to manually install drivers for the device or even tell the computer that a new device has been added. Now just plug-and-play!
VI Không cần phải cài đặt thủ công cho từng thiết bị, chỉ cần gắm-vào-và-sử-dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
install | cài đặt |
the | không |
EN How To Install APKs, XAPK & OBB
VI Cách Cài Đặt APKs, XAPK & OBB
EN How to install games & apps from APK, APKs, XAPK & OBB files
VI Hướng dẫn tải xuống, cài đặt APK, APKs, XAPK & OBB
inglês | vietnamita |
---|---|
install | cài đặt |
apk | apk |
to | xuống |
EN Ever you wonder what an APK is? Why, when you want to install...
VI Có bao giờ bạn tự hỏi APK là gì? Tại sao khi...
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
why | tại sao |
when | khi |
want | bạn |
EN Install Google Play Store APK to discover interesting movies, download the hottest games for free for your Android phone.
VI Cài đặt Google Play Store APK để khám phá những nội dung thú vị, tải xuống các trò chơi hàng đầu hoàn toàn miễn phí cho chiếc điện thoại Android của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
install | cài đặt |
apk | apk |
download | tải xuống |
android | android |
your | bạn |
games | chơi |
EN However, some phones like the Red Mi Note have some problems, so users have to perform install this app manually
VI Tuy nhiên, một số dòng máy như Red Mi Note đã có sự thiếu xót, nên người dùng phải tiến hành cài đặt thủ công
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
some | người |
users | người dùng |
manually | thủ công |
install | cài đặt |
have | phải |
app | dùng |
EN You can download, install it and start exploring.
VI Bạn có thể tiến hành cài đặt nó và bắt đầu khám phá vô vàn điều thú vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
install | cài đặt |
start | bắt đầu |
and | và |
EN After you install the MOD version, you need to log in with your Adobe ID account to use it.
VI Sau khi bạn cài đặt phiên bản MOD, bạn cần đăng nhập bằng tài khoản Adobe ID của mình để sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
install | cài đặt |
account | tài khoản |
use | sử dụng |
with | bằng |
after | khi |
EN You only need to install the application, and all kinds of media will be grouped into some collections
VI Bạn chỉ cần cài đặt ứng dụng này, và những loại tập tin đa phương tiện sẽ được gom lại thành những bộ sưu tập theo ngữ cảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
install | cài đặt |
you | bạn |
need | cần |
Mostrando 50 de 50 traduções