Traduzir "obtained certain qualifications" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "obtained certain qualifications" de inglês para vietnamita

Traduções de obtained certain qualifications

"obtained certain qualifications" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

certain bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các của dịch hoặc liệu lên một một số như số sử dụng trong từ vào về điều đó được đến để

Tradução de inglês para vietnamita de obtained certain qualifications

inglês
vietnamita

EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications

VI hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" "thiết bị gia dụng sống" "toàn diện" với cả hai bằng cấp

inglêsvietnamita
typesloại
informationthông tin
livingsống
twohai
withvới

EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.

VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
improvingcải thiện
customerkhách hàng
salesbán hàng
allcủa
withvới

EN You have relevant experiences and qualifications in the IT field, preferably in the ERP sector.

VI Bạn những kinh nghiệm chứng nhận liên quan đến lĩnh vực IT, đặc biệt là ERP

inglêsvietnamita
youbạn
thenhận

EN You have relevant experiences and qualifications in the IT field, preferably in the ERP sector.

VI Bạn những kinh nghiệm chứng nhận liên quan đến lĩnh vực IT, đặc biệt là ERP

inglêsvietnamita
youbạn
thenhận

EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications

VI hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" "thiết bị gia dụng sống" "toàn diện" với cả hai bằng cấp

inglêsvietnamita
typesloại
informationthông tin
livingsống
twohai
withvới

EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.

VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
improvingcải thiện
customerkhách hàng
salesbán hàng
allcủa
withvới

EN There are necessary qualifications and businesses depending on the business content.* If you have any questions, please do not hesitate to contact us.

VI trình độ doanh nghiệp cần thiết tùy thuộc vào nội dung kinh doanh.* Nếu bạn bất kỳ câu hỏi, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.

inglêsvietnamita
ifnếu
pleasexin vui lòng
and
youbạn
notvới
necessarycần
businesskinh doanh
businessesdoanh nghiệp

EN More information about qualifications can be found in the Frequently asked questions about medical expenses related to nutrition, wellness, and general health.

VI Thông tin thêm về tính đủ điều kiện thể được tìm thấy trong Câu hỏi thường gặp về chi phí y tế liên quan đến dinh dưỡng, sống khỏe sức khỏe tổng quát (tiếng Anh).

inglêsvietnamita
informationthông tin
frequentlythường
relatedliên quan đến
healthsức khỏe
beđược
introng
morethêm

EN Select your profession and determine which qualifications and requirements are mandatory before registering for your self-employment

VI Chọn nghề của bạn bạn sẽ tìm ra những bằng cấp yêu cầu nào là bắt buộc trước khi bạn đăng ký tự kinh doanh

EN If the customer has obtained prior consent

VI Nếu khách hàng đã được sự đồng ý trước

inglêsvietnamita
ifnếu
priortrước
hasđược
customerkhách hàng

EN Be careful, the results obtained do not guarantee the same level at the official TCF, but it is the ideal training to pass your exam.

VI Hãy cẩn thận, kết quả đạt được không đảm bảo bạn sẽ đạt được cùng trình độ trong kỳ thi TCF chính thức, nhưng đây là chương trình đào tạo lý tưởng để bạn vượt qua kỳ thi của mình.

inglêsvietnamita
notkhông
officialchính thức
butnhưng
yourbạn

EN However, 2B is not one of the regular characters but one that can only be obtained through limited time events

VI Tuy nhiên, 2B không phải là một trong những nhân vật phổ thông mà là nhân vật chỉ thể lấy qua các sự kiện giới hạn thời gian

inglêsvietnamita
notkhông
charactersnhân vật
canphải
throughqua
limitedgiới hạn
timethời gian
eventssự kiện
howevertuy nhiên

EN Moreover, the materials can all be obtained in the normal dungeons, so it is easy to achieve maximum strength in the 3 systems of Enhance, Skill and Ascend

VI Hơn nữa, nguyên liệu đều thể kiếm trong các phụ bản thường nên rất dể để đạt được sức mạnh tối đa ở 3 hệ thống Enhance, Skill Ascend

inglêsvietnamita
cannên
maximumtối đa
systemshệ thống
ofthường
introng
andcác
isđược

EN If the customer has obtained prior consent

VI Nếu khách hàng đã được sự đồng ý trước

inglêsvietnamita
ifnếu
priortrước
hasđược
customerkhách hàng

EN Be careful, the results obtained do not guarantee the same level at the official TCF, but it is the ideal training to pass your exam.

VI Hãy cẩn thận, kết quả đạt được không đảm bảo bạn sẽ đạt được cùng trình độ trong kỳ thi TCF chính thức, nhưng đây là chương trình đào tạo lý tưởng để bạn vượt qua kỳ thi của mình.

inglêsvietnamita
notkhông
officialchính thức
butnhưng
yourbạn

EN KAYAK hosts content, including prices, made available by or obtained from Travel Providers

VI KAYAK lưu trữ nội dung, bao gồm thông tin về giá, được cung cấp bởi hoặc được thu thập từ các nhà cung cấp dịch vụ du lịch

inglêsvietnamita
includingbao gồm
orhoặc
traveldu lịch
providersnhà cung cấp

EN Non-consensual images, meaning images of a private or sexual nature obtained or published without consent

VI Hình ảnh không đồng thuận, nghĩa là hình ảnh tính chất riêng tư hoặc tình dục được hoặc được công bố mà không sự đồng ý của chủ thể

inglêsvietnamita
ofcủa
orhoặc
privateriêng
imageshình ảnh

EN ANY MATERIAL OR DATA DOWNLOADED OR OTHERWISE OBTAINED THROUGH THE USE OF THE SERVICES OR SOFTWARE IS AT YOUR OWN DISCRETION AND RISK

VI BẤT KỲ TÀI LIỆU HOẶC DỮ LIỆU NÀO ĐƯỢC TẢI XUỐNG HOẶC THU THẬP ĐƯỢC THÔNG QUA VIỆC SỬ DỤNG DỊCH VỤ HOẶC PHẦN MỀM THUỘC TOÀN QUYỀN CỦA BẠN BẠN TỰ CHỊU RỦI RO VỀ VIỆC NÀY

inglêsvietnamita
throughqua

EN Are people with certain jobs required to be vaccinated?

VI Những người công việc nhất định bắt buộc phải tiêm vắc-xin không?

inglêsvietnamita
peoplengười
requiredphải

EN Are there certain populations who should not get a COVID-19 vaccine? What about people with allergies?

VI nhóm đối tượng cụ thể nào không nên tiêm vắc-xin COVID-19 không? Đối với những người bị dị ứng thì sao?

inglêsvietnamita
shouldnên
peoplengười
anhững

EN Please note that these general terms and conditions contain specific provisions to exclude or limit our liability in certain circumstances.

VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.

inglêsvietnamita
generalchung
orhoặc
limitgiới hạn
liabilitytrách nhiệm
introng
ourchúng tôi
andcủa
specificcác
thesenày

EN However, there are certain things we do not promise about our Services

VI Tuy nhiên, một số điều nhất định mà chúng tôi không hứa hẹn về Dịch vụ của mình

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
notkhông
wechúng tôi

EN When you register or use APKMODY, you provide us with certain information voluntarily

VI Khi bạn đăng ký hoặc sử dụng APKMODY, bạn cung cấp cho chúng tôi một số thông tin nhất định một cách tự nguyện

inglêsvietnamita
orhoặc
usesử dụng
informationthông tin
youbạn
providecung cấp

EN Properties that meet certain conditions, such as the payback period based on the location survey and the expected profit, are to be opened

VI Các tài sản đáp ứng các điều kiện nhất định, chẳng hạn như thời gian hoàn vốn dựa trên khảo sát vị trí lợi nhuận dự kiến, sẽ được mở

inglêsvietnamita
periodthời gian
baseddựa trên
ontrên
andnhư
theđiều

EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy

VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google được quản lý theo chính sách bảo mật của Google

inglêsvietnamita
informationthông tin
orhoặc
ipip
sentgửi
googlegoogle
accordingtheo
privacybảo mật
policychính sách
webweb
ofcủa
pagetrang
youbạn

EN If you want to upload a file like a video to Instagram, a certain format is required

VI Nếu bạn muốn tải một file như video lên Instagram, file đó phải một định dạng nhất định

inglêsvietnamita
ifnếu
filefile
videovideo
instagraminstagram
wantmuốn
requiredphải
youbạn

EN GrabExpress service applies dynamic pricing based on demand/supply in the area at certain time of the day.

VI Dịch vụ GrabExpress áp dụng biểu giá linh động khi nhu cầu tăng cao, dựa theo khu vực, thời điểm trong ngày.

inglêsvietnamita
basedtheo
demandnhu cầu
introng
areakhu vực
dayngày
timethời điểm

EN The installation of certain cookies is subject to your consent

VI Việc cài đặt cookie cần phải được bạn đồng thuận

inglêsvietnamita
installationcài đặt
cookiescookie
isđược
yourbạn

EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances

VI ICONLOOP một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định

inglêsvietnamita
introng
enterprisedoanh nghiệp
spacekhông gian
networksmạng
betweengiữa
clientskhách

EN This AI model groups images together based on certain themes

VI Mô hình AI này nhóm các hình ảnh với nhau dựa trên một số chủ đề nhất định

inglêsvietnamita
aiai
modelmô hình
groupsnhóm
imageshình ảnh
togethervới
baseddựa trên
ontrên

EN *Farms have an additional 2 years to comply with certain water-related requirements. Separate compliance date applicable to sprouts.

VI *Các trang trại thêm 2 năm để tuân thủ một số yêu cầu liên quan đến nước. Ngày tuân thủ riêng thể áp dụng cho mầm cây.

inglêsvietnamita
requirementsyêu cầu
havecho
yearsnăm
datengày

EN To be able to upload a video for Facebook, the file must meet certain technical requirements

VI Để thể tải video lên Facebook, file đó phải đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nhất định

inglêsvietnamita
videovideo
facebookfacebook
filefile
technicalkỹ thuật
requirementsyêu cầu
mustphải
tolên
thecác

EN The tasks that Austin housekeeper gives you in the game?s menu often have to spend a certain amount of stars to complete

VI Các nhiệm vụ mà ông quản gia Austin cung cấp cho bạn trong menu của game thường phải tiêu tốn một lượng sao nhất định để hoàn thành

inglêsvietnamita
introng
oftenthường
spendtiêu
amountlượng
ofcủa
completehoàn thành
youbạn

EN Not only collect objects on the way, but when reaching a certain level of intelligence, your goat will also be able to create weapons

VI Không chỉ thu thập đồ vật trên đường, khi đạt tới một độ thông minh nhất định, chú dê sẽ thể tự chế tạo ra các món vũ khí

inglêsvietnamita
notkhông
onlycác
ontrên
createtạo

EN Fog reduces your view, and darkness makes certain plants inactive

VI Sương mù làm giảm tầm nhìn của bạn, còn bóng tối khiến cho một số cây trồng không thể hoạt động

inglêsvietnamita
reducesgiảm
yourbạn
andcủa

EN When playing to a certain threshold, your Sim will feel annoyed by loneliness for too long

VI Khi chơi đến một ngưỡng nào đó, Sim của bạn sẽ tỏ ra khó chịu bởi cô đơn quá lâu

inglêsvietnamita
playingchơi
toocủa
yourbạn

EN We welcome minors to invest into a more sustainable future; their future. But in order to do so, certain conditons should be met:

VI Chúng tôi hoan nghênh trẻ vị thành niên đầu tư vào một tương lai bền vững hơn; tương lai của họ. Nhưng để làm như vậy, cần đáp ứng một số điều kiện nhất định:

inglêsvietnamita
morehơn
sustainablebền vững
futuretương lai
butnhưng
shouldcần
wechúng tôi
be
theircủa

EN This means that you get a certain amount of cash when you invest - either a percentage of your investment or a fixed amount

VI Điều này nghĩa là bạn sẽ nhận được một lượng tiền mặt nhất định khi đầu tư - theo tỷ lệ phần trăm của khoản đầu tư của bạn hoặc một số tiền cố định

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
amountlượng
cashtiền
ofcủa
orhoặc
getnhận
yourbạn

EN From breakfast and brunch buffets to afternoon teas and prix-fixe dinners, its wide array of choices are certain not to disappoint.

VI Phục vụ từ buffet sáng, buffet trưa cuối tuần đến trà chiều bữa tối với thực đơn tự chọn, chắc chắn luôn làm thực khách hài lòng.

inglêsvietnamita
its
choiceschọn
notvới

EN › AWS Trademark Guidelines - this page describes the guidelines for using certain of our trademarks and other designations

VI › Hướng dẫn thương hiệu của AWS - trang này mô tả các hướng dẫn về cách sử dụng một số thương hiệu nhất định các ký hiệu khác

EN › Statutory Disclosures - this page provides access to certain statutory financial disclosures

VI › Công bố hợp pháp - trang này cung cấp quyền truy cập vào công bố tài chính hợp pháp

EN Second, you can disable Intel Hyper-Threading Technology (Intel HT Technology) for workloads that perform well with single-threaded CPUs, such as certain high-performance computing (HPC) applications

VI Thứ hai, bạn thể tắt Công nghệ siêu phân luồng Intel (Intel HT Technology) cho những khối lượng công việc chỉ cần CPU đơn luồng là đủ, như một số loại ứng dụng tính toán hiệu năng cao (HPC)

inglêsvietnamita
cancần
wellcho
youbạn
suchnhững
secondhai
workloadskhối lượng công việc

EN If you want to upload a file like a video to Instagram, a certain format is required

VI Nếu bạn muốn tải một file như video lên Instagram, file đó phải một định dạng nhất định

inglêsvietnamita
ifnếu
filefile
videovideo
instagraminstagram
wantmuốn
requiredphải
youbạn

EN The Argentine Data Protection Authority has determined that certain countries provide an “adequate level of protection” for personal data

VI Cơ quan Bảo vệ Dữ liệu Argentina đã xác định rằng một số quốc gia nhất định cung cấp "mức bảo vệ thỏa đáng" cho dữ liệu cá nhân

EN Certain Canadian provinces have also adopted their own general privacy laws for both the public and private sector, as well as privacy laws specific to personal health information

VI Một số tỉnh của Canada cũng đã thông qua các luật chung về quyền riêng tư cho cả lĩnh vực công tư, cũng như các luật về quyền riêng tư dành riêng cho thông tin sức khỏe cá nhân

inglêsvietnamita
canadiancanada
generalchung
lawsluật
healthsức khỏe
informationthông tin
alsocũng
personalcá nhân
specificcác
andcủa
privateriêng

EN Health information that is to be stored, used, or disclosed outside of Alberta may be subject to certain obligations under HIA prior to such storage, use or disclosure outside of Alberta

VI Thông tin y tế sẽ được lưu trữ, sử dụng hoặc tiết lộ bên ngoài Alberta thể phải tuân theo một số nghĩa vụ theo HIA trước khi được lưu trữ, sử dụng hoặc tiết lộ bên ngoài Alberta

inglêsvietnamita
informationthông tin
orhoặc
mayphải
undertheo
priortrước
usesử dụng

EN Please note that these general terms and conditions contain specific provisions to exclude or limit our liability in certain circumstances.

VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.

inglêsvietnamita
generalchung
orhoặc
limitgiới hạn
liabilitytrách nhiệm
introng
ourchúng tôi
andcủa
specificcác
thesenày

EN Properties that meet certain conditions, such as the payback period based on the location survey and the expected profit, are to be opened

VI Các tài sản đáp ứng các điều kiện nhất định, chẳng hạn như thời gian hoàn vốn dựa trên khảo sát vị trí lợi nhuận dự kiến, sẽ được mở

inglêsvietnamita
periodthời gian
baseddựa trên
ontrên
andnhư
theđiều

EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy

VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google được quản lý theo chính sách bảo mật của Google

inglêsvietnamita
informationthông tin
orhoặc
ipip
sentgửi
googlegoogle
accordingtheo
privacybảo mật
policychính sách
webweb
ofcủa
pagetrang
youbạn

EN Q: Can I prevent certain replicas from being promoted to the primary instance?

VI Câu hỏi: Tôi thể ngăn không cho một số bản sao nhất định được đưa lên thành phiên bản chính không?

inglêsvietnamita
replicasbản sao
primarychính

Mostrando 50 de 50 traduções