EN Local NVMe-based SSD block level storage physically connected to the host server is available on C5d and C5ad instances
"nvme based clusters" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Local NVMe-based SSD block level storage physically connected to the host server is available on C5d and C5ad instances
VI Lưu trữ cấp độ khối dữ liệu SSD thể thức NVMe cục bộ được gắn vào máy chủ lưu trữ hiện có trên các phiên bản C5d và C5ad
inglês | vietnamita |
---|---|
block | khối |
on | trên |
and | và |
EN With C5d instances, local NVMe-based SSDs are physically connected to the host server and provide block-level storage that is coupled to the lifetime of the instance.
VI Với phiên bản C5d, SSD thể thức NVMe cục bộ được gắn vào máy chủ lưu trữ, cho phép lưu trữ cấp độ khối kéo dài theo tuổi thọ của phiên bản này.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
provide | cho |
and | và |
EN Which package you should choose depends on the size of your project. For entrepreneurs, consider the Business plan – it offers 200 GB of NVMe storage and unlimited bandwidth to keep your site running at all times.
VI Bạn nên chọn gói dựa theo dự án của bạn. Dành cho các công ty, nên cân nhắc gói Kinh Doanh - nó cung cấp 200GB lưu trữ NVMe và không giới hạn băng thông để giúp trang web của bạn luôn luôn hoạt động.
EN Quickly build HPC compute environments with AWS ParallelCluster, an open-source tool that simplifies deployment and management of HPC clusters.
VI Nhanh chóng xây dựng môi trường điện toán HPC với AWS ParallelCluster, một công cụ nguồn mở giúp đơn giản hóa bước triển khai và quản lý các cụm HPC.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
environments | môi trường |
aws | aws |
deployment | triển khai |
quickly | nhanh |
and | các |
EN With Aurora Serverless v2 (Preview), SaaS vendors can provision Aurora database clusters for each individual customer without worrying about costs of provisioned capacity
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
saas | saas |
can | cần |
clusters | cụm |
costs | phí |
customer | khách hàng |
provisioned | cung cấp |
with | với |
of | của |
for | cho |
EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations
VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
online | trực tuyến |
configuration | cấu hình |
changes | thay đổi |
provide | cung cấp |
all | tất cả các |
EN It supports online cluster resizing to scale-out and scale-in your Redis clusters without downtime and adapts to changing demand
VI Dịch vụ hỗ trợ thay đổi kích thước cụm trực tuyến để tăng giảm quy mô các cụm Redis của bạn, mà không phải ngừng hoạt động và phù hợp với nhu cầu thay đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
demand | nhu cầu |
changing | thay đổi |
without | không |
your | bạn |
and | của |
EN Create and operate Kubernetes clusters on your own infrastructure
VI Tạo và vận hành các cụm Kubernetes trên cơ sở hạ tầng của riêng bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
operate | vận hành |
on | trên |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
clusters | cụm |
EN Run containers without managing servers or clusters.
VI Chạy các bộ chứa mà không cần quản lý máy chủ hoặc cụm máy chủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
without | không |
or | hoặc |
run | chạy |
EN High Throughput and Low Latency with High Performance Computing (HPC) Clusters
VI Thông lượng cao và độ trễ thấp với Cụm điện toán hiệu năng cao (HPC)
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
and | với |
low | thấp |
EN Quickly build HPC compute environments with AWS ParallelCluster, an open-source tool that simplifies deployment and management of HPC clusters.
VI Nhanh chóng xây dựng môi trường điện toán HPC với AWS ParallelCluster, một công cụ nguồn mở giúp đơn giản hóa bước triển khai và quản lý các cụm HPC.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
environments | môi trường |
aws | aws |
deployment | triển khai |
quickly | nhanh |
and | các |
EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations
VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
online | trực tuyến |
configuration | cấu hình |
changes | thay đổi |
provide | cung cấp |
all | tất cả các |
EN It is designed to support online cluster resizing to scale-out and scale-in your Redis clusters without downtime and adapts to changing demand
VI Dịch vụ được thiết kế để hỗ trợ thay đổi kích thước cụm trực tuyến để tăng giảm quy mô các cụm Redis của bạn, mà không phải ngừng hoạt động và phù hợp với nhu cầu thay đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
demand | nhu cầu |
changing | thay đổi |
without | không |
your | bạn |
and | của |
EN Krux utilizes ephemeral Amazon EMR clusters with Amazon EC2 Spot Capacity to save costs and uses Amazon S3 with EMRFS as a data layer for Apache Spark.
VI Krux sử dụng các cụm Amazon EMR tạm thời với công suất Amazon EC2 Spot để tiết kiệm chi phí và sử dụng Amazon S3 với EMRFS như một lớp dữ liệu cho Apache Spark.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
capacity | công suất |
save | tiết kiệm |
data | dữ liệu |
layer | lớp |
apache | apache |
uses | sử dụng |
and | các |
EN EMR features Amazon EMR runtime for Apache Spark, a performance-optimized runtime environment for Apache Spark that is active by default on Amazon EMR clusters
VI EMR có thời gian chạy Amazon EMR dành cho Apache Spark, một môi trường thời gian chạy được tối ưu hóa hiệu năng dành cho Apache Spark, bật mặc định trên các cụm Amazon EMR
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
runtime | thời gian chạy |
apache | apache |
environment | môi trường |
default | mặc định |
on | trên |
EN Amazon EMR runtime for Apache Spark can be over 3x faster than clusters without the EMR runtime, and has 100% API compatibility with standard Apache Spark
VI Thời gian chạy Amazon EMR dành cho Apache Spark có thể nhanh hơn gấp 3 lần so với các cụm không có thời gian chạy EMR và có khả năng tương thích API 100% với Apache Spark tiêu chuẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
runtime | thời gian chạy |
apache | apache |
api | api |
clusters | cụm |
faster | nhanh hơn |
with | với |
standard | tiêu chuẩn |
and | các |
the | không |
for | cho |
EN With Aurora Serverless v2 (Preview), SaaS vendors can provision Aurora database clusters for each individual customer without worrying about costs of provisioned capacity
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
saas | saas |
can | cần |
clusters | cụm |
costs | phí |
customer | khách hàng |
provisioned | cung cấp |
with | với |
of | của |
for | cho |
EN You can use Amazon Aurora Global Database for much faster physical replication between Aurora clusters in different regions
VI Bạn có thể sử dụng Amazon Aurora Global Database để sao chép vật lý nhanh hơn nhiều giữa các cụm Aurora trong các khu vực khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
regions | khu vực |
clusters | cụm |
faster | nhanh hơn |
in | trong |
between | giữa |
you | bạn |
different | khác nhau |
EN At this time, you can only turn it on for database clusters that aren't running the Serverless or Backtrack features
VI Vào thời điểm này, bạn có thể chỉ cần bật cho các cụm cơ sở dữ liệu không chạy các tính năng Serverless hoặc Backtrack
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
features | tính năng |
clusters | cụm |
or | hoặc |
time | điểm |
that | liệu |
on | chạy |
this | này |
EN Pick keywords from auto-generated clusters. Analyze the total search volume, average difficulty, and intent of each group.
VI Chọn từ khóa từ các cụm được tạo tự động. Phân tích tổng khối lượng tìm kiếm, độ khó trung bình và mục đích của từng nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
keywords | từ khóa |
analyze | phân tích |
search | tìm kiếm |
group | nhóm |
of | của |
volume | lượng |
EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct
VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
of | của |
based | dựa trên |
our | chúng tôi |
standards | chuẩn |
your | bạn |
own | riêng |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors
VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
information | thông tin |
various | khác nhau |
to | với |
the | không |
on | trên |
and | các |
EN The Thunder Protocol (based on the “Thunderella” protocol) was developed by Cornell Professors Rafael Pass and Elaine Shi based on years of research
VI Giao thức Thunder (dựa trên giao thức "Thunderella") được phát triển bởi Giáo sư Cornell Rafael Pass và Elaine Shi dựa trên nhiều năm nghiên cứu
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
years | năm |
on | trên |
EN AWS Lambda allows you to run your functions on either x86-based or Arm-based processors
VI AWS Lambda cho phép bạn chạy các hàm của mình trên những bộ xử lý dựa trên x86 hoặc Arm
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
functions | hàm |
on | trên |
or | hoặc |
run | chạy |
your | bạn |
EN There is no change between x86-based and Arm-based functions
VI Không có sự thay đổi nào giữa các hàm dựa trên x86 và dựa trên Arm
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
functions | hàm |
change | thay đổi |
between | giữa |
and | các |
EN AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors are 20% cheaper compared to x86-based Lambda functions. The Lambda free tier applies to AWS Lambda functions powered by x86 and Arm-based architectures.
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá rẻ hơn 20% so với các hàm Lambda dựa trên x86. Bậc miễn phí Lambda áp dụng cho các hàm AWS Lambda do kiến trúc dựa trên x86 và Arm cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
architectures | kiến trúc |
and | các |
EN AWS Organizations and Service Control Policies (SCP) provide top-down governance and allows for the delegation of identity based and resource-based policy administration to each business unit
VI AWS Organizations và Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống và cho phép ủy quyền quản lý chính sách dựa trên danh tính và tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
control | kiểm soát |
allows | cho phép |
identity | danh tính |
based | dựa trên |
business | kinh doanh |
provide | cung cấp |
policy | chính sách |
EN AWS Lambda allows you to run your functions on either x86-based or Arm-based processors
VI AWS Lambda cho phép bạn chạy các hàm của mình trên những bộ xử lý dựa trên x86 hoặc Arm
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
functions | hàm |
on | trên |
or | hoặc |
run | chạy |
your | bạn |
EN There is no change between x86-based and Arm-based functions
VI Không có sự thay đổi nào giữa các hàm dựa trên x86 và dựa trên Arm
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
functions | hàm |
change | thay đổi |
between | giữa |
and | các |
EN AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors are 20% cheaper compared to x86-based Lambda functions. The Lambda free tier applies to AWS Lambda functions powered by x86 and Arm-based architectures.
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá rẻ hơn 20% so với các hàm Lambda dựa trên x86. Bậc miễn phí Lambda áp dụng cho các hàm AWS Lambda do kiến trúc dựa trên x86 và Arm cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
architectures | kiến trúc |
and | các |
EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct
VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
of | của |
based | dựa trên |
our | chúng tôi |
standards | chuẩn |
your | bạn |
own | riêng |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors
VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
information | thông tin |
various | khác nhau |
to | với |
the | không |
on | trên |
and | các |
EN With Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition, you can also create cross-region MySQL Read Replicas based on MySQL’s binlog-based replication engine
VI Với Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL, bạn cũng có thể tạo ra Bản sao đọc MySQL liên vùng trên nền tảng công cụ sao chép bằng binlog của MySQL
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
mysql | mysql |
replicas | bản sao |
read | đọc |
you | bạn |
also | cũng |
create | tạo |
on | trên |
with | với |
EN Working to reconcile a complex technology stack, regular network outages, and manual and paper-based processes, Miami-based
VI Làm việc để điều phối bộ công nghệ phức tạp, thường xuyên ngừng kết nối mạng cũng như các quy trình thủ công dựa trên giấy tờ,
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
and | các |
processes | quy trình |
network | mạng |
working | làm |
regular | thường xuyên |
EN Tax determination is principally based on the location where you have established your business based on your Customer Data, or if you are an individual, where you permanently reside
VI Việc ấn định thuế chủ yếu dựa trên địa điểm bạn thành lập doanh nghiệp căn cứ theo Dữ liệu khách hàng của bạn hoặc địa chỉ thường trú nếu bạn là cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
established | thành lập |
business | doanh nghiệp |
data | dữ liệu |
individual | cá nhân |
tax | thuế |
based | dựa trên |
if | nếu |
based on | theo |
or | hoặc |
on | trên |
customer | khách hàng |
you | bạn |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
Mostrando 50 de 50 traduções