EN Pick keywords from auto-generated clusters. Analyze the total search volume, average difficulty, and intent of each group.
EN Pick keywords from auto-generated clusters. Analyze the total search volume, average difficulty, and intent of each group.
VI Chọn từ khóa từ các cụm được tạo tự động. Phân tích tổng khối lượng tìm kiếm, độ khó trung bình và mục đích của từng nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
keywords | từ khóa |
analyze | phân tích |
search | tìm kiếm |
group | nhóm |
of | của |
volume | lượng |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 1.9%.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,031, an increase of 33 from the prior day total
VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 4,031, an increase of 33 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 1,031, a decrease of 14 from the prior day total.
VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 1,031, a decrease of 14 so với tổng số của ngày trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN Total amount of remuneration, etc. for each officer category, total amount by type of remuneration, etc., and number of eligible officers
VI Tổng số tiền thù lao, v.v. cho từng loại sĩ quan, tổng số tiền theo loại thù lao, v.v. và số lượng sĩ quan đủ điều kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
type | loại |
and | từ |
number | số lượng |
for | tiền |
of | điều |
by | theo |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 103,984,228, an increase of 311,606 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 2.6%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 103,984,228, tăng 311,606 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 2.6%.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,219, a decrease of 38 from the prior day total
VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 4,219, a decrease of 38 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 994, a decrease of 15 from the prior day total.
VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 994, a decrease of 15 so với tổng số của ngày trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN Total amount of remuneration, etc. for each officer category, total amount by type of remuneration, etc., and number of eligible officers
VI Tổng số tiền thù lao, v.v. cho từng loại sĩ quan, tổng số tiền theo loại thù lao, v.v. và số lượng sĩ quan đủ điều kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
type | loại |
and | từ |
number | số lượng |
for | tiền |
of | điều |
by | theo |
EN Testing date total numbers may not match reporting date total numbers.
VI Tổng số ngày xét nghiệm có thể không khớp với tổng số ngày báo cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
testing | xét nghiệm |
date | ngày |
reporting | báo cáo |
not | với |
EN The number of hospitalizations due to confirmed COVID-19 cases in California reached a total of 3,988, a decrease of 42 from the prior day total
VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận tại California là 3,988, a decrease of 42 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of ICU patients due to confirmed COVID-19 cases in California reached a total of 457, a decrease of 27 from the prior day total.
VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận tại California là 457, a decrease of 27 so với tổng số của ngày trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 180,895,943, an increase of 372,359 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 12.9%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 180,895,943, tăng 372,359 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 12.9%.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN In total, this batch includes more than 25 million payments, with a total value of more than $36 billion.
VI Tổng cộng, đợt này bao gồm hơn 25 triệu khoản thanh toán, với tổng giá trị hơn $36 tỷ.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
million | triệu |
payments | thanh toán |
more | hơn |
EN Your total audience: the total number of people who have seen or engaged with your Pins
VI Toàn bộ đối tượng của bạn: tổng số người đã xem hoặc tương tác với Ghim của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
people | người |
your | bạn |
EN Pinterest's total audience: the total number of people who have seen or engaged with Pins across Pinterest.
VI Toàn bộ đối tượng của Pinterest: tổng số người đã xem hoặc tương tác với Ghim trên Pinterest.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
of | của |
people | người |
across | trên |
EN Analyze any domain’s backlink profile
VI Phân tích hồ sơ Backlink của bất kỳ tên miền nào
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
any | của |
domains | miền |
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Analyze the performance of your posts
VI Phân tích hiệu suất các bài viết đăng tải
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
performance | hiệu suất |
the | bài |
EN Track & analyze competitor accounts
VI Theo dõi và phân tích tài khoản đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
accounts | tài khoản |
track | theo dõi |
EN Track and analyze competitor websites and marketing strategies
VI Theo dõi và phân tích trang website đối thủ và các chiến dịch marketing của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
websites | trang |
marketing | marketing |
track | theo dõi |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN Analyze your rivals’ strategies to make informed marketing decisions.
VI Phân tích chiến lược của đối thủ để đưa ra quyết định tiếp thị sáng suốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
strategies | chiến lược |
decisions | quyết định |
EN Analyze Competitor Ad Budgets And Keywords
VI Phân tích từ khóa và ngân sách quảng cáo của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
ad | quảng cáo |
and | của |
keywords | từ khóa |
EN Analyze a competitor's bounce rates, average session duration, and more
VI Phân tích tỉ lệ thoát trang của đối thủ cạnh tranh, thời lượng phiên trung bình, và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
session | phiên |
and | của |
more | nhiều |
EN Analyze your main competitors in organic results
VI Phân tích đối thủ cạnh tranh chính của bạn trong kết quả tự nhiên
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
main | chính |
competitors | cạnh tranh |
your | của bạn |
in | trong |
EN Analyze if and how they appear in SERP features
VI Phân tích xem đối thủ có xuất hiện trong các tính năng SERP hay không và như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
in | trong |
features | tính năng |
if | không |
and | như |
EN Analyze your best-performing rivals and adopt their successful practices
VI Phân tích các hoạt động hiệu quả nhất của đối thủ và tận dụng chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
and | của |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN Draft, schedule, and post content across major social channels and analyze its performance
VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
major | lớn |
channels | kênh |
analyze | phân tích |
performance | hiệu suất |
across | trên |
and | của |
EN Accelerate research Process complex workloads, analyze massive data pipelines, and share results with collaborators around the world
VI Tăng tốc nghiên cứu Xử lý các khối lượng công việc phức tạp, phân tích những quy trình dữ liệu khổng lồ và chia sẻ kết quả với cộng tác viên trên khắp thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
process | quy trình |
complex | phức tạp |
analyze | phân tích |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
around | trên |
and | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN Analyze the market, benchmark against competitors, and follow emerging trends.
VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh và theo dõi các xu hướng mới nổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
against | với |
emerging | các |
follow | theo dõi |
EN It will automatically analyze the photo to recognize every detail on the face
VI Nó sẽ tự động phân tích bức ảnh để nhận dạng từng chi tiết trên khuôn mặt
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
detail | chi tiết |
on | trên |
face | mặt |
EN Become a skilled listener, who will gather information in a considerate and respectful manner, analyze the facts, and apply substantive knowledge
VI Trở thành một người nghe có tay nghề cao, Ai sẽ thu thập thông tin một cách ân cần và tôn trọng, phân tích sự thật, và áp dụng kiến thức nội dung
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
manner | cách |
analyze | phân tích |
knowledge | kiến thức |
EN Analyze any domain’s backlink profile
VI Phân tích hồ sơ Backlink của bất kỳ tên miền nào
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
any | của |
domains | miền |
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Analyze the performance of your posts
VI Phân tích hiệu suất các bài viết đăng tải
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
performance | hiệu suất |
the | bài |
EN Track & analyze competitor accounts
VI Theo dõi và phân tích tài khoản đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
accounts | tài khoản |
track | theo dõi |
EN Track and analyze competitor websites and marketing strategies
VI Theo dõi và phân tích trang website đối thủ và các chiến dịch marketing của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
websites | trang |
marketing | marketing |
track | theo dõi |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN Analyze any domain’s backlink profile
VI Phân tích hồ sơ Backlink của bất kỳ tên miền nào
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
any | của |
domains | miền |
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Analyze the performance of your posts
VI Phân tích hiệu suất các bài viết đăng tải
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
performance | hiệu suất |
the | bài |
EN Track & analyze competitor accounts
VI Theo dõi và phân tích tài khoản đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
accounts | tài khoản |
track | theo dõi |
EN Track and analyze competitor websites and marketing strategies
VI Theo dõi và phân tích trang website đối thủ và các chiến dịch marketing của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
websites | trang |
marketing | marketing |
track | theo dõi |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN Analyze the market, benchmark against competitors, and follow emerging trends.
VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh và theo dõi các xu hướng mới nổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
against | với |
emerging | các |
follow | theo dõi |
EN Analyze your data at scale on AWS.
VI Phân tích dữ liệu của bạn ở quy mô lớn trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
data | dữ liệu |
aws | aws |
on | trên |
your | của bạn |
EN Learn to connect devices and collect, store, and analyze device data.
VI Tìm hiểu cách kết nối thiết bị và thu thập, lưu trữ cũng như phân tích dữ liệu thiết bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
connect | kết nối |
analyze | phân tích |
data | dữ liệu |
store | lưu |
to | cũng |
and | như |
EN You will use Amazon Kinesis to create a data stream and perform AWS Lambda operations, such as creating a Lambda function to analyze and store streaming data
VI Bạn sẽ sử dụng Amazon Kinesis để tạo một luồng dữ liệu và thực hiện các thao tác của AWS Lambda, như tạo một hàm Lambda để phân tích và lưu trữ dữ liệu truyền trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
perform | thực hiện |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
analyze | phân tích |
you | bạn |
such | các |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções