Traduzir "large clusters" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "large clusters" de inglês para vietnamita

Traduções de large clusters

"large clusters" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

large bạn các lớn trên với đầu

Tradução de inglês para vietnamita de large clusters

inglês
vietnamita

EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system

VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS

inglêsvietnamita
largelớn
infrastructurecơ sở hạ tầng
reallythực
attackstấn công
dnsdns
systemhệ thống
networkmạng
and

EN EFS for Lambda is ideal for a range of use cases including processing or backing up large data amounts, and loading large reference files or models

VI EFS for Lambda là dịch vụ lý tưởng cho nhiều trường hợp sử dụng, bao gồm xử lý hoặc sao lưu khối lượng dữ liệu lớn cũng như tải tệp hoặc mô hình tham chiếu lớn

inglêsvietnamita
efsefs
lambdalambda
rangenhiều
usesử dụng
casestrường hợp
includingbao gồm
datadữ liệu
filestệp
modelsmô hình
largelớn
orhoặc
andnhư
forcho
ofdịch

EN Quickly build HPC compute environments with AWS ParallelCluster, an open-source tool that simplifies deployment and management of HPC clusters.

VI Nhanh chóng xây dựng môi trường điện toán HPC với AWS ParallelCluster, một công cụ nguồn mở giúp đơn giản hóa bước triển khai và quản lý các cụm HPC.

inglêsvietnamita
buildxây dựng
environmentsmôi trường
awsaws
deploymenttriển khai
quicklynhanh
andcác

EN With Aurora Serverless v2 (Preview), SaaS vendors can provision Aurora database clusters for each individual customer without worrying about costs of provisioned capacity

VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp

inglêsvietnamita
saassaas
cancần
clusterscụm
costsphí
customerkhách hàng
provisionedcung cấp
withvới
ofcủa
forcho

EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations

VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch

inglêsvietnamita
ontrên
onlinetrực tuyến
configurationcấu hình
changesthay đổi
providecung cấp
alltất cả các

EN It supports online cluster resizing to scale-out and scale-in your Redis clusters without downtime and adapts to changing demand

VI Dịch vụ hỗ trợ thay đổi kích thước cụm trực tuyến để tăng giảm quy mô các cụm Redis của bạn, mà không phải ngừng hoạt động và phù hợp với nhu cầu thay đổi

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
demandnhu cầu
changingthay đổi
withoutkhông
yourbạn
andcủa

EN Create and operate Kubernetes clusters on your own infrastructure

VI Tạo và vận hành các cụm Kubernetes trên cơ sở hạ tầng của riêng bạn

inglêsvietnamita
createtạo
operatevận hành
ontrên
infrastructurecơ sở hạ tầng
clusterscụm

EN Run containers without managing servers or clusters.

VI Chạy các bộ chứa mà không cần quản lý máy chủ hoặc cụm máy chủ.

inglêsvietnamita
withoutkhông
orhoặc
runchạy

EN High Throughput and Low Latency with High Performance Computing (HPC) Clusters

VI Thông lượng cao và độ trễ thấp với Cụm điện toán hiệu năng cao (HPC)

inglêsvietnamita
highcao
andvới
lowthấp

EN Quickly build HPC compute environments with AWS ParallelCluster, an open-source tool that simplifies deployment and management of HPC clusters.

VI Nhanh chóng xây dựng môi trường điện toán HPC với AWS ParallelCluster, một công cụ nguồn mở giúp đơn giản hóa bước triển khai và quản lý các cụm HPC.

inglêsvietnamita
buildxây dựng
environmentsmôi trường
awsaws
deploymenttriển khai
quicklynhanh
andcác

EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations

VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch

inglêsvietnamita
ontrên
onlinetrực tuyến
configurationcấu hình
changesthay đổi
providecung cấp
alltất cả các

EN It is designed to support online cluster resizing to scale-out and scale-in your Redis clusters without downtime and adapts to changing demand

VI Dịch vụ được thiết kế để hỗ trợ thay đổi kích thước cụm trực tuyến để tăng giảm quy mô các cụm Redis của bạn, mà không phải ngừng hoạt động và phù hợp với nhu cầu thay đổi

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
demandnhu cầu
changingthay đổi
withoutkhông
yourbạn
andcủa

EN Krux utilizes ephemeral Amazon EMR clusters with Amazon EC2 Spot Capacity to save costs and uses Amazon S3 with EMRFS as a data layer for Apache Spark.

VI Krux sử dụng các cụm Amazon EMR tạm thời với công suất Amazon EC2 Spot để tiết kiệm chi phí và sử dụng Amazon S3 với EMRFS như một lớp dữ liệu cho Apache Spark.

inglêsvietnamita
amazonamazon
capacitycông suất
savetiết kiệm
datadữ liệu
layerlớp
apacheapache
usessử dụng
andcác

EN EMR features Amazon EMR runtime for Apache Spark, a performance-optimized runtime environment for Apache Spark that is active by default on Amazon EMR clusters

VI EMR có thời gian chạy Amazon EMR dành cho Apache Spark, một môi trường thời gian chạy được tối ưu hóa hiệu năng dành cho Apache Spark, bật mặc định trên các cụm Amazon EMR

inglêsvietnamita
amazonamazon
runtimethời gian chạy
apacheapache
environmentmôi trường
defaultmặc định
ontrên

EN Amazon EMR runtime for Apache Spark can be over 3x faster than clusters without the EMR runtime, and has 100% API compatibility with standard Apache Spark

VI Thời gian chạy Amazon EMR dành cho Apache Spark có thể nhanh hơn gấp 3 lần so với các cụm không có thời gian chạy EMR và có khả năng tương thích API 100% với Apache Spark tiêu chuẩn

inglêsvietnamita
amazonamazon
runtimethời gian chạy
apacheapache
apiapi
clusterscụm
fasternhanh hơn
withvới
standardtiêu chuẩn
andcác
thekhông
forcho

EN With Aurora Serverless v2 (Preview), SaaS vendors can provision Aurora database clusters for each individual customer without worrying about costs of provisioned capacity

VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp

inglêsvietnamita
saassaas
cancần
clusterscụm
costsphí
customerkhách hàng
provisionedcung cấp
withvới
ofcủa
forcho

EN You can use Amazon Aurora Global Database for much faster physical replication between Aurora clusters in different regions

VI Bạn có thể sử dụng Amazon Aurora Global Database để sao chép vật lý nhanh hơn nhiều giữa các cụm Aurora trong các khu vực khác nhau

inglêsvietnamita
usesử dụng
amazonamazon
regionskhu vực
clusterscụm
fasternhanh hơn
introng
betweengiữa
youbạn
differentkhác nhau

EN At this time, you can only turn it on for database clusters that aren't running the Serverless or Backtrack features

VI Vào thời điểm này, bạn có thể chỉ cần bật cho các cụm cơ sở dữ liệu không chạy các tính năng Serverless hoặc Backtrack

inglêsvietnamita
cancần
featurestính năng
clusterscụm
orhoặc
timeđiểm
thatliệu
onchạy
thisnày

EN Pick keywords from auto-generated clusters. Analyze the total search volume, average difficulty, and intent of each group.

VI Chọn từ khóa từ các cụm được tạo tự động. Phân tích tổng khối lượng tìm kiếm, độ khó trung bình và mục đích của từng nhóm.

inglêsvietnamita
pickchọn
keywordstừ khóa
analyzephân tích
searchtìm kiếm
groupnhóm
ofcủa
volumelượng

EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.

VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.

inglêsvietnamita
challengesthách thức
largelớn
costphí
wechúng tôi
thegiải
solutionsgiải pháp
ofnày
enterprisedoanh nghiệp
withvới

EN What is a large-scale implementation?

VI Thế nào là triển khai Odoo quy mô lớn?

inglêsvietnamita
implementationtriển khai
largelớn

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:

inglêsvietnamita
newmới
challengesthách thức
largelớn
projectsdự án
usingsử dụng
whenkhi
ontrên

EN Our case studies for large-scale Odoo implementation

VI Các dự án điển hình triển khai Odoo quy mô vừa và lớn

inglêsvietnamita
implementationtriển khai
forcác
largelớn

EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.

VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.

inglêsvietnamita
learnhiểu
retailbán
chainchuỗi
solutiongiải pháp
ownriêng
theircủa

EN Want to know more about our large-scale Odoo implementation?

VI Nếu bạn muốn biết thêm về dịch vụ triển khai Odoo quy mô lớn

inglêsvietnamita
implementationtriển khai
largelớn
knowbiết
wantbạn
morethêm
want tomuốn

EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home

VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn

inglêsvietnamita
largelớn
machinesmáy
wechúng tôi
introng
homenhà
andnhư
ofchúng

EN We accept on-site repairs for large home appliances

VI Chúng tôi chấp nhận sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng lớn

inglêsvietnamita
largelớn
wechúng tôi
acceptchấp nhận
forcho
homechúng

EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads

VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, có thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường

inglêsvietnamita
introng
employeesnhân viên
notkhông
orhoặc

EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores

VI Tập đoàn có một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng

inglêsvietnamita
grouptập đoàn
largelớn
amountlượng
assetstài sản
relatedliên quan đến
storescửa hàng
suchcác

EN A large percentage of power consumptionReview the cost of occupying

VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớnXem xét chi phí chiếm dụng

inglêsvietnamita
powerđiện
costphí

EN The upload of large files is blocked by a proxy of your organisation/provider.

VI Việc tải lên các file có dung lượng lớn bị chặn bởi proxy của tổ chức/nhà cung cấp của bạn.

inglêsvietnamita
uploadtải lên
largelớn
filesfile
blockedbị chặn
providernhà cung cấp
yourcủa bạn
thecủa

EN The master bath features a large, marble-clad shower, floors flourished with a stunning floral mosaic art motif hand-laid by Sicis of Italy, and a deep soaking, window-side tub that unveils spectacular city and river views.

VI Phòng tắm chính được ốp đá cẩm thạch với vòi sen lớn, sàn lát gạch mosaic nghệ thuật của Sicis, Ý và bồn tắm đặt bên cạnh cửa sổ có khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố và sông Sài Gòn.

inglêsvietnamita
largelớn
artnghệ thuật
withvới

EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.

VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.

inglêsvietnamita
intovào
largelớn
and

EN The large master bedroom is outfitted with a spacious walk-in closet, separate work area with writing desk, and an ensuite bath with separate shower and deep-soaking tub.

VI Phòng ngủ chính được trang bị một tủ quần áo lớn, khu vực làm việc với bàn viết riêng, một phòng tắm với vòi sen và bồn tắm riêng biệt.

inglêsvietnamita
largelớn
is
writingviết
andvới
worklàm

EN And located just opposite, on the other side of the suite, the well-appointed guestroom for one comes with a separate writing desk, television, window-side seating area and large wardrobe.

VI Và phía đối diện là phòng khách được trang bị đầy đủ với bàn làm việc, TV, chỗ ngồi thư giãn cạnh cửa sổ và một tủ quần áo lớn.

inglêsvietnamita
one
areaphòng
largelớn
andvới

EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

EN Latest generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Công nghệ tiên tiến nhất gồm hệ thống âm thanh vòm Digital Bose và TV Plasma cỡ lớn

inglêsvietnamita
systemhệ thống
largelớn

EN Viacoin is currently being merged mined by large Litecoin pools, resulting in a very high network hashrate.

VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.

inglêsvietnamita
litecoinlitecoin
veryrất
networkmạng
inđến
isđược
acác
highcao

EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers

VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu

inglêsvietnamita
its
projectdự án
globaltoàn cầu

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

inglêsvietnamita
preventngăn chặn
attackstấn công
largelớn
andcác
mustphải
numberlượng
permỗi
regularlythường

EN You’re not just reaching an individual; you’re reaching large groups of people, and they go on to have an impact on the environment.

VI Bạn không chỉ tiếp cận với một cá nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người và họ sẽ tiếp tục và có ảnh hưởng đến môi trường.

inglêsvietnamita
groupsnhóm
peoplengười
environmentmôi trường
notkhông
individualcá nhân
theynhững
havebạn

EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.

VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng có một cây sung dâu California rất lớn ở vườn sau nhà (nằm choán chỗ).

inglêsvietnamita
butnhưng
veryrất
largelớn
californiacalifornia
solarmặt trời
wechúng tôi
andcác
madelàm

EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours

VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ

inglêsvietnamita
beforetrước
usingsử dụng
monthstháng
largelớn
fourbốn
runchạy
twohai
tocác

EN Solve large computational problems and gain new insights using the power of HPC on AWS

VI Giải quyết các vấn đề điện toán lớn và thu thập thông tin chuyên sâu mới bằng cách tận dụng sức mạnh của HPC trên AWS

inglêsvietnamita
solvegiải quyết
largelớn
newmới
insightsthông tin
awsaws
thegiải
ontrên
powersức mạnh

EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above

VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên

inglêsvietnamita
oftenthường
networkmạng
fastnhanh
orhoặc
abovetrên
applicationscác ứng dụng
highcao
requireyêu cầu
largelớn
alltất cả các

EN AWS helps to reduce costs by providing solutions optimized for specific applications, and without the need for large capital investments

VI AWS giúp giảm chi phí bằng cách cung cấp các giải pháp được tối ưu hóa cho những ứng dụng cụ thể và không cần vốn đầu tư lớn

inglêsvietnamita
awsaws
helpsgiúp
providingcung cấp
optimizedtối ưu hóa
needcần
costsphí
thegiải
reducegiảm
solutionsgiải pháp
specificcác
tođầu

EN A large percentage of power consumption Review the cost to occupy

VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớn Xem lại chi phí

inglêsvietnamita
largelớn
powerđiện
costphí
tophần

EN Run your large, complex simulations and deep learning workloads in the cloud with a complete suite of high performance computing (HPC) products and services on AWS

VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS

inglêsvietnamita
complexphức tạp
completehoàn chỉnh
performancehiệu suất
highcao
ontrên
awsaws
largelớn
runchạy
cloudmây
productssản phẩm
andcác
workloadskhối lượng công việc

EN Do you have a large audience? Invite them to SimpleSwap and get a reward in BTC for each customer who makes an exchange.

VI Bạn có một lượng khán giả lớn? Mời họ tham gia SimpleSwap và nhận một phần thưởng bằng BTC cho mỗi khách hàng thực hiện giao dịch.

inglêsvietnamita
largelớn
getnhận
rewardphần thưởng
btcbtc
exchangegiao dịch
youbạn
customerkhách
eachmỗi

Mostrando 50 de 50 traduções