EN Currently, this application has been trusted by more than 500 million users and has more than 12 million positive reviews on Google Play
EN Currently, this application has been trusted by more than 500 million users and has more than 12 million positive reviews on Google Play
VI Hiện nay thì ứng dụng này đã được hơn 500 triệu người dùng tin tưởng và có tới hơn 12 triệu lượt đánh giá tích cực trên Google Play
inglês | vietnamita |
---|---|
application | dùng |
million | triệu |
users | người dùng |
on | trên |
this | này |
more | hơn |
has | được |
EN Southern California Gas (SoCalGas) is the nation?s largest natural gas distribution utility, with 21.6 million consumers getting their energy through 5.9 million meters in more than 500 communities
VI SoCalGas là công ty phân phối khí thiên nhiên lớn nhất cả nước với 21,6 triệu người tiêu dùng thông qua 5,9 triệu đồng hồ đo ở hơn 500 cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
consumers | người tiêu dùng |
more | hơn |
through | qua |
EN At the time of writing, it has 172 million monthly active players around the world.
VI Tại thời điểm viết bài, trò chơi này hiện có 141 triệu người chơi hoạt động hàng tháng từ khắp nơi trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
writing | viết |
million | triệu |
players | người chơi |
around | trên |
world | thế giới |
time | thời điểm |
monthly | tháng |
EN Do I need to be constantly active? if I am not active, how long my account will be locked
VI Tôi có cần hoạt động liên tục hay không? Bao lâu không hoạt động sẽ bị khóa?
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
not | không |
EN We served over 6 million users across the globe with high standard of professionalism and integrity.
VI Tuân thủ khái niệm làm việc chuyên nghiệp và công bằng, đã hoạt động ổn định từ năm 2011 và đã phục vụ hơn 6 triệu người dùng trên toàn thế giới。
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
users | người dùng |
globe | thế giới |
and | bằng |
across | trên |
over | hơn |
EN Scaling your app to 1 million users: The ultimate guide. Part 1 — App store optimization and user ac...
VI Hướng dẫn chinh phục mốc 1 triệu người dùng. Phần 1 — App store optimization (ASO) và chiến lược tăn...
EN Finteza examined the waiting time of 850 million users who viewed a total of 12 billion pages in November 2019.
VI Finteza đã tiến hành kiểm tra thời gian chờ của 850 triệu người dùng với tổng cộng 12 tỷ trang web đã xem tính đến tháng 11/2019.
EN Prevent malicious downloads with AV scanning and by blocking users from downloading active types of files like executables and libraries.
VI Ngăn chặn tải xuống độc hại với tính năng quét AV và bằng cách chặn người dùng tải xuống các loại tệp đang hoạt động như tệp thực thi và thư viện.
inglês | vietnamita |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
blocking | chặn |
users | người dùng |
files | tệp |
libraries | thư viện |
types | loại |
EN 80% of Vietnamese own a smartphone and are active users of internet and mobile games.
VI 80% NGƯỜI VIỆT NAM CÓ MỘT CHIẾC ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG VÀ SỬ DỤNG INTERNET VÀ TRÒ CHƠI DI ĐỘNG.
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
EN Zero Trust security for Internet browsing — no backhauling required. Free for up to 50 users. Scalable to 100,000s of users.
VI Bảo mật Zero Trust để duyệt Internet - không yêu cầu sửa chữa lại. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng. Có thể mở rộng đến 100.000 người dùng.
EN Visit the ?discover? section, where you will see the statuses and profiles of the people you have followed, popular users and random users
VI Hãy truy cập vào mục ?khám phá?, nơi bạn sẽ thấy những trạng thái và profile của những người bạn đã theo dõi, những người dùng phổ biến và những người dùng ngẫu nhiên
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
popular | phổ biến |
users | người dùng |
and | và |
followed | theo |
EN Delight your users with deep links — increase conversion rates by sending app users to specific locations in your app.
VI Làm hài lòng người dùng với deep link — tăng tỷ lệ chuyển đổi nhờ điều hướng người dùng đến vị trí nhất định trong ứng dụng.
EN Build trust with your users with our solutions that help you ensure compliance with global privacy and security regulations. Our tools are designed specifically to protect both yours and your users’ interests.
VI Bảo vệ cộng đồng người dùng ứng dụng, bảo vệ thương hiệu, và thúc đẩy cạnh tranh công bằng trong game. Chúng tôi phát hiện được bot, giúp người dùng luôn thấy vui khi chơi game.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
your | tôi |
EN We care about finding out how users interact with your app using their device, and not the users behind the device.
VI Điều chúng tôi muốn tìm hiểu là người dùng sử dụng thiết bị ra sao khi tương tác với ứng dụng, chứ không phải là người dùng đang sử dụng thiết bị đó là ai.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
we | chúng tôi |
out | ra |
using | sử dụng |
EN We want to help clients grow valuable users, engage existing users, and explore new types of inventory so they can achieve their goals
VI Adjust mong muốn trợ giúp khách hàng mở rộng tệp người dùng, tương tác với người dùng hiệu quả hơn và tìm kiếm các không gian quảng cáo mới — từ đó hoàn thành các mục tiêu đề ra
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
new | mới |
goals | mục tiêu |
want | muốn |
help | giúp |
clients | khách |
EN Today, we have helped 7 million marketers all over the world do their job more effectively and deliver superior results
VI Hiện nay, chúng tôi giúp trên 7 triệu nhà tiếp thị trên toàn thế giới làm công việc của họ hiệu quả hơn và mang lại những kết quả tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
million | triệu |
world | thế giới |
job | công việc |
we | chúng tôi |
and | thị |
do | làm |
have | là |
all | của |
EN Buy, store, collect NFTs, exchange & earn crypto. Join 10 million+ people using Trust Wallet.
VI Mua bán, lưu trữ, thu thập NFTs, theo dõi giá cả hoặc trao đổi để kiếm tiền mã hóa và tìm hiểu lý do tại sao hơn 10 triệu người đã sử dụng Ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
crypto | mã hóa |
million | triệu |
people | người |
using | sử dụng |
store | lưu |
EN But the state’s goal is to get as many of our 2.1 million 12- to 15-year-olds vaccinated before the new fall term
VI Nhưng mục tiêu của tiểu bang là đạt được số lượng 2,1 triệu trẻ em từ 12 đến 15 tuổi được tiêm vắc-xin trước học kỳ mới vào mùa thu
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
goal | mục tiêu |
million | triệu |
before | trước |
many | lượng |
as | như |
new | mới |
is | được |
EN It provides 14 million people with electricity across a service territory of approximately 50,000 square miles
VI Công ty hiện cung cấp điện cho 14 triệu người trên tổng diện tích lãnh thổ cung cấp dịch vụ khoảng 50.000 dặm vuông
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
people | người |
electricity | điện |
provides | cung cấp |
of | dịch |
EN Total amount by type of compensation (million yen)
VI Tổng số tiền theo loại bồi thường (triệu yên)
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
million | triệu |
by | theo |
of | thường |
EN “Others”, which is the total amount of remuneration for directors (excluding Independent Director) by type, is a transfer-restricted stock compensation of ¥75 million.
VI Các loại khác có thể là tổng số tiền thù lao cho các giám đốc (không bao gồm các Tổng giám đốc bên ngoài) theo loại, là khoản bồi thường cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng là 75 triệu yên.
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
others | khác |
million | triệu |
of | thường |
the | không |
for | tiền |
by | theo |
EN Remuneration, etc. for those who have a total remuneration of 100 million yen or more
VI Thù lao, vv cho những người có tổng thù lao từ 100 triệu yên trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
million | triệu |
or | người |
for | cho |
EN (Note) “Other”, which is the total amount of remuneration by type, is 39 million yen for restricted stock compensation.
VI (Lưu ý) Khác Khác, là tổng số tiền thù lao theo loại, là 39 triệu yên cho khoản bồi thường cổ phiếu bị hạn chế.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
type | loại |
million | triệu |
of | thường |
for | tiền |
by | theo |
the | cho |
EN On the balance sheetTotal amount (million yen)
VI Trên bảng cân đối kế toánTổng số tiền (triệu yên)
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
on | trên |
EN Total acquisition price for the increase in the number of shares (million yen)
VI Tổng giá mua lại để tăng số lượng cổ phiếu (triệu yên)
inglês | vietnamita |
---|---|
acquisition | mua |
increase | tăng |
shares | cổ phiếu |
million | triệu |
price | giá |
number | số lượng |
EN Acquisition price related to the increase in the number of sharesTotal amount (million yen)
VI Giá mua lại liên quan đến việc tăng số lượng cổ phiếuTổng số tiền (triệu yên)
inglês | vietnamita |
---|---|
acquisition | mua |
related | liên quan đến |
increase | tăng |
million | triệu |
price | giá |
to | tiền |
number | số lượng |
the | đến |
EN Balance sheetRecorded amount (million yen)
VI Bảng cân đối kế toánSố tiền đã ghi (triệu yên)
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
EN Dividend incomeTotal amount (million yen)
VI Thu nhập từ cổ tứcTổng số tiền (triệu yên)
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
EN Of gain or loss on saleTotal amount (million yen)
VI Lợi nhuận hoặc thua lỗ khi bánTổng số tiền (triệu yên)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
million | triệu |
EN Of valuation lossTotal amount (million yen)
VI Mất giáTổng số tiền (triệu yên)
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
EN Total dividend(One million yen)
VI Tổng cổ tức(Triệu yên)
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
EN 11,940 million yen (as of March 31, 2021)
VI 11,940 triệu yên (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
march | tháng |
of | đến |
EN 768,113 million yen (as of March 31, 2021)
VI 768,113 triệu yên (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
march | tháng |
of | đến |
EN Harmony Economics Model caps the annual issuance at 441 million tokens (about 3% rate in long term)
VI Mô hình kinh tế hài hòa giới hạn lượng phát hành hàng năm ở mức 441 triệu mã thông báo (tỷ lệ khoảng 3% trong dài hạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
million | triệu |
tokens | mã thông báo |
long | dài |
in | trong |
annual | hàng năm |
EN As a result, roughly 585 million metric tons of carbon dioxide are released into the air each year.
VI Do đó, mỗi năm có khoảng 585 triệu tấn carbon dioxide bị thải ra môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
are | môi |
the | trường |
each | mỗi |
year | năm |
into | ra |
EN Dream11 scales its platform in and out to meet 1.5 million requests per second.
VI Dream11 mở rộng và thu hẹp quy mô nền tảng để đáp ứng 1,5 triệu yêu cầu mỗi giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
million | triệu |
requests | yêu cầu |
per | mỗi |
second | giây |
EN Up to the present time, the game has reached more than 50 million installs on Google Play with many 5-star reviews.
VI Tính tới thời điểm hiện tại, trò chơi đã đạt hơn 50 triệu lượt cài đặt trên Google Play cùng nhiều đánh giá 5 sao.
inglês | vietnamita |
---|---|
present | hiện tại |
million | triệu |
star | sao |
time | điểm |
game | trò chơi |
on | trên |
more | nhiều |
EN Up to the present time, the game has more than 100 million downloads on Google Play, the number is enough to say the attraction of this game to the world community
VI Tính tới thời điểm hiện tại, trò chơi đã có hơn 10 triệu lượt tải về trên Google Play, con số đủ sức nói lên sức hút của trò chơi này với cộng đồng thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
up | lên |
present | hiện tại |
time | thời điểm |
million | triệu |
say | nói |
world | thế giới |
on | trên |
of | của |
more | hơn |
game | chơi |
EN Grab also committed over US$40 million to partner-relief efforts and launched over 100 initiatives to help driver- and delivery-partners, frontliners, and communities.
VI Grab cũng cam kết dành 40 triệu USD cho các nỗ lực hỗ trợ Đối tác và đưa ra hơn 100 sáng kiến nhằm giúp đỡ các Đối tác tài xế, Đối tác giao hàng, nhân sự tuyến đầu và cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
efforts | nỗ lực |
and | các |
help | giúp |
also | cũng |
over | hơn |
EN In Malaysia, GrabPay was the only non-government linked wallet chosen to distribute US$178 million to citizens as part of the nation's Penjana Economic Recovery Plan.
VI Tại Malaysia, GrabPay là ví liên kết phi chính phủ duy nhất được chọn để phân phối 178 triệu USD cho người dân trong kế hoạch Phục hồi kinh tế quốc gia Penjana.
inglês | vietnamita |
---|---|
chosen | chọn |
million | triệu |
plan | kế hoạch |
was | được |
in | trong |
EN In 2020, more than 1.7 million driver-partners completed training programmes facilitated by Grab.
VI Trong năm 2020, hơn 1,7 triệu Đối tác tài xế đã hoàn thành các chương trình đào tạo do Grab tổ chức.
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
completed | hoàn thành |
in | trong |
more | hơn |
EN Currently home to more than 10 million people spread out over a 2,000-square kilometre expanse in southern Vietnam, Ho Chi Minh City is the most populous metropolitan area in the entire country.
VI Hiện nay, thành phố Hồ Chí Minh có hơn 10 triệu dân sinh sống trên diện tích rộng hơn 2.000 km vuông và là thành phố hiện đại và lớn nhất cả nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
people | dân |
minh | minh |
more | hơn |
EN AVAILABLE L345 APARTMENTS WITH HOMES APPLIANCES PACKAGE UP TO VDN 380 MILLION
VI CIPUTRA HANOI CÔNG BỐ KẾT QUẢ CUỘC THI VẼ TRANH “ÁNH TRĂNG NHÂN ÁI”
EN According to the latest information from Ciputra Hanoi, from March 15, 2021 to the end of June 15, 2021, customers who buy The LINK345 Ciputra Hanoi apartment (L345) will be given a home appliance package up to VND 380 million
VI Sau 7 ngày phát động cuộc thi vẽ Ánh Trăng Nhân Ái dành cho cư dân nhí Ciputra Hanoi, BTC đã nhận được 78 bức tranh dự thi
EN On April 13th, 2020, representatives of Ciputra Hanoi presented the necessities valued VND 80 million to the Steering Committee for COVID-19 Prevention and Control and Public Security of Xuan Dinh and Dong Ngac wards, Bac Tu Liem District, Hanoi
VI Tuần lễ Giáng Sinh 2020 với sự kiện ấm cúng tại Ciputra Hanoi vừa khép lại trong niềm vui hân hoan của các cư dân nhí
EN Buy, store, collect NFTs, exchange & earn crypto. Join 25 million+ people using Trust Wallet.
VI Mua bán, lưu trữ, thu thập NFTs, theo dõi giá cả hoặc trao đổi để kiếm tiền mã hóa và tìm hiểu lý do tại sao hơn 25 triệu người đã sử dụng Ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
crypto | mã hóa |
million | triệu |
people | người |
using | sử dụng |
store | lưu |
EN Harmony Economics Model caps the annual issuance at 441 million tokens (about 3% rate in long term)
VI Mô hình kinh tế hài hòa giới hạn lượng phát hành hàng năm ở mức 441 triệu mã thông báo (tỷ lệ khoảng 3% trong dài hạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
million | triệu |
tokens | mã thông báo |
long | dài |
in | trong |
annual | hàng năm |
EN We are also working on dissemination activities that are conscious of lifestyles that do not make it.Over the past 10 years as of the end of July 2020, we have distributed approximately 16.2 million My Bags
VI Chúng tôi cũng đang nỗ lực phổ biến hoạt động có ý thức về lối sống không làm cho nó.Trong 10 năm qua, tính đến cuối tháng 7 năm 2020, chúng tôi đã phân phối khoảng 16,2 triệu Túi xách của tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
not | không |
july | tháng |
distributed | phân phối |
million | triệu |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
of | của |
working | làm |
years | năm |
past | qua |
have | là |
make | cho |
EN Total amount by type of compensation (million yen)
VI Tổng số tiền theo loại bồi thường (triệu yên)
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
million | triệu |
by | theo |
of | thường |
EN “Others”, which is the total amount of remuneration for directors (excluding Independent Director) by type, is a transfer-restricted stock compensation of ¥75 million.
VI Các loại khác có thể là tổng số tiền thù lao cho các giám đốc (không bao gồm các Tổng giám đốc bên ngoài) theo loại, là khoản bồi thường cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng là 75 triệu yên.
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
others | khác |
million | triệu |
of | thường |
the | không |
for | tiền |
by | theo |
Mostrando 50 de 50 traduções