Traduzir "gain" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "gain" de inglês para vietnamita

Traduções de gain

"gain" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

gain bạn cho chúng tôi các có thể của qua đó được

Tradução de inglês para vietnamita de gain

inglês
vietnamita

EN Gain insights from SERP feature analysis of Featured snippets, Local map packs, AMPs, and more

VI Nhận thông tin từ phân tích tính năng SERP bao gồm Đoạn trích nổi bật, Map packs địa phương, AMPs nhiều hơn nữa

inglês vietnamita
insights thông tin
feature tính năng
analysis phân tích
more nhiều

EN Gain insight into your target audience’s demographics and interests

VI Nhận thông tin về nhân khẩu học sở thích của đối tượng mục tiêu

inglês vietnamita
insight thông tin
target mục tiêu

EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income

VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn thể bỏ phiếu tạo thu nhập

inglês vietnamita
generate tạo
income thu nhập
to tiền
an thể
you bạn

EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust

VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng duy trì một hệ thống nội bộ thể được sự tin tưởng lớn hơn

inglês vietnamita
highly cao
business kinh doanh
system hệ thống
greater hơn
we chúng tôi
developing phát triển
build xây dựng
and các

EN Of gain or loss on saleTotal amount (million yen)

VI Lợi nhuận hoặc thua lỗ khi bánTổng số tiền (triệu yên)

inglês vietnamita
or hoặc
million triệu

EN Do you think guests at your events gain a new perspective?

VI Bạn nghĩ rằng khách mời tại các sự kiện của bạn sẽ quan điểm mới không?

inglês vietnamita
guests khách
events sự kiện
new mới
think nghĩ
at tại
your của bạn
you bạn

EN Install energy-efficient window coverings to prevent solar heat gain.

VI Lắp đặt các tấm chắn cửa sổ hiệu suất năng lượng cao để tránh tích nhiệt từ ánh nắng mặt trời.

inglês vietnamita
solar mặt trời
to các

EN Track how much you spend on average each month to gain a clearer understanding of your energy expenditures—and where you can start saving.

VI Theo dõi số tiền trung bình hàng tháng bạn phải trả để hiểu rõ hơn về chi phí năng lượng của bạn bạn nên bắt đầu tiết kiệm từ đâu.

inglês vietnamita
track theo
month tháng
can hiểu
you bạn

EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.

VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.

inglês vietnamita
aws aws
sdk sdk
lambda lambda
functions hàm
insight thông tin
made thực hiện
call gọi
through qua
and các

EN Solve large computational problems and gain new insights using the power of HPC on AWS

VI Giải quyết các vấn đề điện toán lớn thu thập thông tin chuyên sâu mới bằng cách tận dụng sức mạnh của HPC trên AWS

inglês vietnamita
solve giải quyết
large lớn
new mới
insights thông tin
aws aws
the giải
on trên
power sức mạnh

EN Computer vision deals with how computers can be trained to gain a high-level understanding from digital images or videos

VI Tầm nhìn máy tính liên quan đến cách máy tính thể được huấn luyện để được mức độ hiểu biết cao từ hình ảnh hoặc video kỹ thuật số

inglês vietnamita
computer máy tính
vision tầm nhìn
understanding hiểu
images hình ảnh
or hoặc
videos video

EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.

VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao mạng thông lượng cao.

inglês vietnamita
insights thông tin
unlimited không giới hạn
file tệp
system hệ thống
networking mạng
high cao
faster nhanh hơn
quickly nhanh chóng
and như
with với

EN Gain on-demand access to compute capacity

VI khả năng tiếp cận năng lực điện toán theo nhu cầu

inglês vietnamita
access tiếp cận
capacity khả năng

EN Go through 5 common levels, 3 difficulty levels and 3 Lunatic levels to gain access to the next floor

VI Trải qua 5 cấp độ thông thường, 3 cấp độ khó 3 cấp độ Lunatic để quyền bước lên tầng tiếp theo

inglês vietnamita
through qua
access quyền
next tiếp theo
floor tầng

EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates

VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên được kinh nghiệm pháp lý giá trị kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng

inglês vietnamita
organization tổ chức
experience kinh nghiệm
knowledge kiến thức
of của
our chúng tôi
and

EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment

VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, việc làm

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
in trong
family gia đình
benefits lợi ích
education giáo dục
employment việc làm
of của
such các

EN Instantly lower your energy costs and gain an edge over your competitors

VI Giảm ngay lập tức chi phí năng lượng của bạn đạt được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của bạn

inglês vietnamita
instantly ngay lập tức
lower giảm
energy năng lượng
competitors cạnh tranh
costs phí
your của bạn

EN As alternative finance continues to gain popularity in Europe, crowdinvesting is coming into the mainstream. But?

VI Khi tài chính thay thế tiếp tục phổ biến ở châu Âu, đầu tư từ cộng?

inglês vietnamita
finance tài chính
continues tiếp tục

EN Instantly lower your energy costs and gain an edge over your competitors. Clean, solar power is the way of the future. And with ecoligo, you don't have to wait.

VI Giảm chi phí năng lượng của bạn đạt được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của bạn. Điện mặt trời sạch là con đường của tương lai. với ecoligo, bạn không cần phải chờ đợi.

inglês vietnamita
lower giảm
competitors cạnh tranh
solar mặt trời
future tương lai
ecoligo ecoligo
costs phí
energy năng lượng
your của bạn
is được
have phải
you bạn
with với

EN We structure our contracts based on our your needs, to help you reduce energy costs and gain an edge over your competitors.

VI Chúng tôi cấu trúc các hợp đồng của mình dựa trên nhu cầu của bạn, để giúp bạn giảm chi phí năng lượng đạt được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của mình.

inglês vietnamita
structure cấu trúc
based dựa trên
needs nhu cầu
reduce giảm
energy năng lượng
competitors cạnh tranh
costs phí
your của bạn
we chúng tôi
help giúp
on trên
you bạn

EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income

VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn thể bỏ phiếu tạo thu nhập

inglês vietnamita
generate tạo
income thu nhập
to tiền
an thể
you bạn

EN Gain free, hands-on experience with AWS for 12 months

VI được trải nghiệm thực tế, miễn phí với AWS trong 12 tháng

inglês vietnamita
aws aws
months tháng
with với

EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.

VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.

inglês vietnamita
aws aws
sdk sdk
lambda lambda
functions hàm
insight thông tin
made thực hiện
call gọi
through qua
and các

EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.

VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao mạng thông lượng cao.

inglês vietnamita
insights thông tin
unlimited không giới hạn
file tệp
system hệ thống
networking mạng
high cao
faster nhanh hơn
quickly nhanh chóng
and như
with với

EN Gain on-demand access to compute capacity

VI khả năng tiếp cận năng lực điện toán theo nhu cầu

inglês vietnamita
access tiếp cận
capacity khả năng

EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust

VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng duy trì một hệ thống nội bộ thể được sự tin tưởng lớn hơn

inglês vietnamita
highly cao
business kinh doanh
system hệ thống
greater hơn
we chúng tôi
developing phát triển
build xây dựng
and các

EN Of gain or loss on saleTotal amount (million yen)

VI Lợi nhuận hoặc thua lỗ khi bánTổng số tiền (triệu yên)

inglês vietnamita
or hoặc
million triệu

EN This has allowed us to gain the trust of some of the biggest names in the industry.

VI Điều này đã giúp chúng tôi nhận được sự tin tưởng của một số tên tuổi lớn nhất trong ngành.

inglês vietnamita
has chúng tôi
names tên
in trong
of của

EN At Bosch, you have the chance to gain deep insights into different working fields already during your studies

VI Với kì thực tập tại Bosch, bạn sẽ được trải nghiệm về các dự án mà bạn thể ghi lại dấu ấn của bản thân

inglês vietnamita
at tại
you bạn

EN Gain insight into your target audience’s demographics and interests

VI Nhận thông tin về nhân khẩu học sở thích của đối tượng mục tiêu

inglês vietnamita
insight thông tin
target mục tiêu

EN Gain a deeper understanding of the kinds of users who are interacting with your CTV app so you can spot patterns and conversion trends

VI Hiểu hơn về phân khúc người dùng đang sử dụng ứng dụng CTV, từ đó nhận diện mẫu chung xu hướng chuyển đổi

inglês vietnamita
users người dùng
conversion chuyển đổi
can hiểu
the nhận
app sử dụng
with dùng
your đổi

EN In this report, you’ll gain exclusive insights from our internal data and expert industry analysis covering gaming, fintech, and e-commerce.

VI Qua báo cáo này, bạn sẽ nhận được các thông tin độc quyền về game, fintech thương mại điện tử — đây là các thông tin được tổng hợp từ dữ liệu nội bộ của Adjust p...

inglês vietnamita
report báo cáo
data dữ liệu
insights thông tin
and của

EN Gain insights from SERP feature analysis of Featured snippets, Local map packs, AMPs, and more

VI Nhận thông tin từ phân tích tính năng SERP bao gồm Đoạn trích nổi bật, Map packs địa phương, AMPs nhiều hơn nữa

inglês vietnamita
insights thông tin
feature tính năng
analysis phân tích
more nhiều

EN You must keep these records to figure your basis for computing gain or loss when you sell or otherwise dispose of the property.

VI Quý vị phải giữ những hồ sơ này để tính tiền lời hay lỗ khi bán hoặc chuyển nhượng tài sản theo cách khác.

inglês vietnamita
must phải
or hoặc
sell bán
keep giữ
to tiền
the này

EN Launch a poll or quiz your audience directly from a webinar event to gain instant feedback.

VI Chạy cuộc bình chọn hoặc kiểm tra kiến thức khán giả trực tiếp từ sự kiện hội thảo trực tuyến để được phản hồi tức thì.

inglês vietnamita
launch chạy
or hoặc
directly trực tiếp
event sự kiện
feedback phản hồi

EN When you bring your experience and knowledge to Jordan Valley, you help fill a need within our community and gain the opportunity to work in an integrated care setting.

VI Khi bạn mang kinh nghiệm kiến thức của mình đến với Jordan Valley, bạn giúp đáp ứng nhu cầu trong cộng đồng của chúng tôi cơ hội để làm việc trong một môi trường chăm sóc tích hợp.

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
knowledge kiến thức
help giúp
integrated tích hợp
in trong
your bạn
and của
our chúng tôi
work làm

EN You’ll gain access to lifestyle information, such as how to reduce stress or plan your financials.

VI Bạn sẽ quyền truy cập thông tin về lối sống, chẳng hạn như cách giảm căng thẳng hoặc lập kế hoạch tài chính.

inglês vietnamita
information thông tin
or hoặc
plan kế hoạch
access truy cập
your bạn
reduce giảm
as như

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.

VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
allow cho phép
ads quảng cáo
individuals cá nhân
respond phản hồi
we chúng tôi
and thị
you bạn

Mostrando 50 de 50 traduções