EN In rooms using video bars such as Rally Bar or Rally Bar Mini, run the Swytch Hub into the video bar and place the Swytch Connector within reach of participants.
EN In rooms using video bars such as Rally Bar or Rally Bar Mini, run the Swytch Hub into the video bar and place the Swytch Connector within reach of participants.
VI Trong các phòng sử dụng video bar như Rally Bar hoặc Rally Bar Mini, kết nối Hub Swytch vào video bar và đặt Đầu nối Swytch trong tầm với của những người tham gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
using | sử dụng |
video | video |
or | hoặc |
and | và |
in | trong |
as | như |
EN Click on the cog symbol that you can find in the menu bar
VI Nhấp vào biểu tượng răng cưa mà bạn có thể tìm thấy trong thanh menu
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
find | tìm |
in | trong |
on | vào |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN Click the drop-down menu in the top right-hand corner and select the board you want to save to, or click Create board to create a new board
VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải và chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
inglês | vietnamita |
---|---|
top | trên |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
want | muốn |
you | bạn |
create | tạo |
EN Metropole Hanoi Debuts Exciting New à La Carte Lunch Menu and Five-Course Degustation Menu at Le Beaulieu
VI Metropole Hà Nội ? Mùa trăng đặc biệt nhất!
EN Metropole Hanoi’s Le Club Bar Introduces New Menu Inspired by French Brasseries
VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội
EN In addition to the scrumptious menu, Le Club Bar features a delectable chocolate indulgence and...
VI Bên cạnh một thực đơn vô cùng phong phú, Le Club Bar còn là nơi thư giãn trà chiều và thưởng thức nh[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
menu | thực đơn |
le | le |
EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Friday to Sunday (from 8pm to 11:45pm)
VI Bar & Café phong cách thuộc địa Có điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz vào mỗi cuối tuần (từ 8pm đến 11:45pm) Chỗ ngồi: 120
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
and | và |
EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.
VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.
EN The new brasserie menu at Le Club Bar is served from August 26.
VI Thực đơn mới sẽ bắt đầu được phục vụ tại Le Club Bar từ ngày 26/8.
inglês | vietnamita |
---|---|
menu | thực đơn |
at | tại |
le | le |
is | được |
from | ngày |
new | mới |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi’s Le Club Bar Introduces New Menu Inspired by French Brasseries
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội Giới Thiệu Thực Đơn Phong Cách Brasserie Truyền Thống Pháp Tại Le Club Bar
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
french | pháp |
EN In addition to the scrumptious menu, Le Club Bar features a delectable chocolate indulgence and...
VI Bên cạnh một thực đơn vô cùng phong phú, Le Club Bar còn là nơi thư giãn trà chiều và thưởng thức nh[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
menu | thực đơn |
le | le |
EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Tuesday to Sunday (starting from 7pm onwards)
VI Bar & Café phong cách thuộc địa Có điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz từ thứ Ba đến Chủ Nhật (bắt đầu từ 7pm) Chỗ ngồi: 120
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.
VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.
EN Metropole Hanoi’s Le Club Bar Introduces New Menu Inspired by French Brasseries
VI Metropole Hà Nội Giới Thiệu Thực Đơn Phong Cách Brasserie Truyền Thống Pháp Tại Le Club Bar
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
french | pháp |
EN The new brasserie menu at Le Club Bar is served from August 26.
VI Thực đơn mới sẽ bắt đầu được phục vụ tại Le Club Bar từ ngày 26/8.
inglês | vietnamita |
---|---|
menu | thực đơn |
at | tại |
le | le |
is | được |
from | ngày |
new | mới |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi’s Le Club Bar Introduces New Menu Inspired by French Brasseries
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội Giới Thiệu Thực Đơn Phong Cách Brasserie Truyền Thống Pháp Tại Le Club Bar
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
french | pháp |
EN Works with Logitech Rally and Rally Plus, Rally Bar, Rally Bar Mini, MeetUp, GROUP, and other conference cameras that connect via USB
VI Hoạt động với Logitech Rally và Rally Plus, Rally Bar, Rally Bar Mini, MeetUp, GROUP và các camera hội nghị khác kết nối qua USB
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
connect | kết nối |
via | qua |
and | các |
EN Click on the Browser in the menu and look for Venus in the DeFi section, deposit BTCB in a lending pool, and start earning interest in BTCB.
VI Nhấp vào Trình duyệt trong menu và tìm Venus trong phần DeFi, gửi BTCB vào một nhóm cho vay và bắt đầu kiếm lãi bằng BTCB.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
browser | trình duyệt |
in | trong |
section | phần |
btcb | btcb |
lending | cho vay |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Hover over your username in the menu and click on "Payment"
VI Di chuyển chuột đến tên người dùng của bạn trong menu và nhấp vào "Thanh toán"
inglês | vietnamita |
---|---|
username | người dùng |
in | trong |
click | nhấp |
payment | thanh toán |
your | bạn |
and | và |
EN Click on the Browser in the menu and look for Venus in the DeFi section, deposit BTCB in a lending pool, and start earning interest in BTCB.
VI Nhấp vào Trình duyệt trong menu và tìm Venus trong phần DeFi, gửi BTCB vào một nhóm cho vay và bắt đầu kiếm lãi bằng BTCB.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
browser | trình duyệt |
in | trong |
section | phần |
btcb | btcb |
lending | cho vay |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Click the 'Images' menu and select 'New Image'
VI Nhấp vào menu 'Hình ảnh' và chọn 'Hình ảnh mới'
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
new | mới |
click | nhấp |
select | chọn |
EN Click on 'Forms' in the top menu and select the type of form input you want to add: Text, Multiline Text, Dropdown, Checkbox, Radio choices.
VI Nhấp vào 'Forms' trong menu trên cùng và chọn kiểu nhập liệu bạn muốn thêm: Text, Multiline Text, Dropdown, Checkbox, Radio selection.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
and | và |
on | trên |
in | trong |
want | bạn |
to | thêm |
want to | muốn |
EN Expand the Sign menu dropdown and select your signature. Scroll the page and click where you want to place it.
VI Mở rộng menu thả xuống Đăng nhập và chọn chữ ký của bạn. Cuộn trang và nhấp vào nơi bạn muốn đặt nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
place | nơi |
select | chọn |
click | nhấp |
your | bạn |
want | muốn |
and | và |
EN Return to the main menu and click Console.
VI Trở về Menu chính và nhấp vào Console.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
and | và |
click | nhấp |
to | vào |
EN Click “Websites” from the main menu
VI Nhấp vào "Trang web" từ menu chính
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
main | chính |
websites | trang |
EN Log in to your account. In the Profile menu, click Upgrade account.
VI Đăng nhập vào tài khoản của bạn. Trong Menu hồ sơ, hãy nhấp vào Nâng cấp tài khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
upgrade | nâng cấp |
account | tài khoản |
in | trong |
your | của bạn |
EN next to the drop-down menu below Performance over time to see metrics on the graph, and click
VI bên cạnh menu thả xuống bên dưới Hiệu suất theo thời gian để xem lại số liệu trên biểu đồ và nhấp vào
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
and | và |
click | nhấp |
time | thời gian |
below | bên dưới |
on | trên |
EN Click Ads at the top of the screen, then click Create campaign.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Tạo chiến dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
screen | màn hình |
then | sau |
campaign | chiến dịch |
top | đầu |
create | tạo |
the | dịch |
EN Click Ads at the top of the screen, then click Bulk editor
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Trình chỉnh sửa hàng loạt
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
screen | màn hình |
then | sau |
top | đầu |
of | vào |
EN Click Ads at the top of the screen, then click Create campaign.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Tạo chiến dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
screen | màn hình |
then | sau |
campaign | chiến dịch |
top | đầu |
create | tạo |
the | dịch |
EN Click Ads at the top of the screen, then click Bulk Editor.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Trình chỉnh sửa hàng loạt.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
screen | màn hình |
then | sau |
top | đầu |
of | vào |
EN Click the Attributed action tab above your graph or table to split your data by impression, engagement and click.
VI Nhấp vào tab Hành động được phân bổ phía trên biểu đồ hoặc bảng để phân chia dữ liệu theo lượt hiển thị, mức độ tương tác và lượt nhấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
above | trên |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
and | và |
EN Choose a language using the drop-down menu.
VI Chọn ngôn ngữ bằng cách sử dụng menu thả xuống.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
using | sử dụng |
down | xuống |
EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...
VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú và hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
room | phòng |
menu | thực đơn |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
day | ngày |
EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches
VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn
EN The menu is also served with a Dried Fruit Compote made from cooked ripe fruit, including strawberries, raspberries and pears
VI Thực đơn 5 món trên được phục vụ kèm thức uống Compote Trái cây khô gồm dâu tây, mâm xôi và lê
inglês | vietnamita |
---|---|
menu | thực đơn |
is | được |
with | trên |
EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.
VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
menu | thực đơn |
choices | chọn |
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
day | ngày |
and | và |
time | điểm |
the | cho |
EN >> VIEW OUR MENU HERE <<
VI Để đặt hàng giao tận nhà, vui lòng liên hệ Tổng đài khách sạn qua số 024 38266919 hoặc email h1555-fo2@sofitel.com
EN This is described in the Help menu of your browser, as well as how to edit your preferences with regard to cookies
VI Điều này được mô tả trong mục Trợ giúp của trình duyệt, cũng như cách chỉnh sửa tùy chọn của bạn liên quan đến cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
cookies | cookie |
help | giúp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
as | như |
in | trong |
this | này |
to | cũng |
EN Accept cookies here to enable the use of cookies on this site and to enable the menu options below.
VI Cho phép sử dụng cookie bằng cách đồng ý ở đây để sử dụng các tùy chỉnh cài đặt ở dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
enable | cho phép |
use | sử dụng |
and | các |
EN The tasks that Austin housekeeper gives you in the game?s menu often have to spend a certain amount of stars to complete
VI Các nhiệm vụ mà ông quản gia Austin cung cấp cho bạn trong menu của game thường phải tiêu tốn một lượng sao nhất định để hoàn thành
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
often | thường |
spend | tiêu |
amount | lượng |
of | của |
complete | hoàn thành |
you | bạn |
EN Redesigned main menu and submenu layout in apps and games.
VI Thiết kế lại bố cục menu chính và menu phụ trong ứng dụng và game.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
in | trong |
Mostrando 50 de 50 traduções