EN In rooms using video bars such as Rally Bar or Rally Bar Mini, run the Swytch Hub into the video bar and place the Swytch Connector within reach of participants.
EN In rooms using video bars such as Rally Bar or Rally Bar Mini, run the Swytch Hub into the video bar and place the Swytch Connector within reach of participants.
VI Trong các phòng sử dụng video bar như Rally Bar hoặc Rally Bar Mini, kết nối Hub Swytch vào video bar và đặt Đầu nối Swytch trong tầm với của những người tham gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
using | sử dụng |
video | video |
or | hoặc |
and | và |
in | trong |
as | như |
EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style
VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính là những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN As one of the world’s largest exporters of coffee beans, it’s no surprise that Saigon’s coffee culture is one of its increasingly popular attractions.
VI Là một trong những nước xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới, không có gì ngạc nhiên khi văn hoá cà phê của Sài Gòn ngày càng trở nên phổ biến và hấp dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
popular | phổ biến |
of | của |
EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style
VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính là những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN Works with Logitech Rally and Rally Plus, Rally Bar, Rally Bar Mini, MeetUp, GROUP, and other conference cameras that connect via USB
VI Hoạt động với Logitech Rally và Rally Plus, Rally Bar, Rally Bar Mini, MeetUp, GROUP và các camera hội nghị khác kết nối qua USB
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
connect | kết nối |
via | qua |
and | các |
EN Buy a coffee or get your flight tickets by simply paying with your Trust Wallet.
VI Mua cà phê hoặc thanh toán vé máy bay bằng cách thanh toán thông qua Ví Trust của bạn .
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
paying | thanh toán |
your | của bạn |
with | bằng |
or | hoặc |
EN Circle K Vietnam Design, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee are trademarks of Circle K Vietnam
VI Thiết kế của Circle K Việt Nam, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee là các nhãn hiệu của Circle K Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
of | của |
EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee
VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso
EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee
VI Dịch vụ Majordome 24h trong ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
the | dịch |
EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles
VI Khi cuộc sống về đêm ở Hà Nội đang ngày càng nở rộ và phát triển, rất dễ để “lạc” trong danh sách những quán bar rượu, pub và club, hay ở ngay trên từng ngõ phố ở trung tâm
inglês | vietnamita |
---|---|
those | những |
and | từ |
EN Circle K provides canned food, condiments, tea & coffee, especially instant noodles in pack and cup
VI Tại Circle K, bạn sẽ có những lựa chọn phong phú về ngũ cốc, trà, cà phê, và đặc biệt là mì ăn liền
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
and | bạn |
EN Trusted by big partners like Coffee Passio, Sacomreal, Hoang Quan Appraisal and many others.
VI Được tin tưởng bởi các đối tác lớn như chuỗi Coffee Passio, Sacomreal, Thẩm định giá Hoàng Quân và nhiều đối tác khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
and | như |
many | nhiều |
EN Coffee time is always a good chance to relax and get closed to each others
VI Đây là những cơ hội tốt để chúng tôi gần nhau hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
EN Learn how Coffee Meets Bagel uses ElastiCache for real-time machine learning-based dating recommendations.
VI Tìm hiểu cách Coffee Meets Bagel sử dụng ElastiCache cho các gợi ý hẹn hò dựa trên machine learning theo thời gian thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
uses | sử dụng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
for | cho |
EN Coffee Meets Bagel powers recommendation models using Amazon ElastiCache for Redis.
VI Coffee Meets Bagel nâng tầm các mô hình đề xuất bằng Amazon ElastiCache for Redis.
inglês | vietnamita |
---|---|
models | mô hình |
amazon | amazon |
for | các |
EN Goat Simulator GoatZ is a simulation game from the publisher Coffee Stain Publishing
VI Goat Simulator GoatZ là game mô phỏng động vật từ nhà phát hành Coffee Stain Publishing
EN Knows the best coffee from Kreuzberg to Kigali
VI Biết cà phê ngon nhất từ Kreuzberg đến Kigali
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đến |
EN Cannot get enough of cold coffee
VI Không thể uống đủ cà phê lạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
cannot | không |
EN Nearly every which way you turn, historic landmarks and exclusive residential enclaves intermingle with chic boutiques, artisanal coffee houses and lively bars and eateries.
VI Mỗi nơi quý khách ghé qua luôn hiện diệnnhững dấu tích lịch sử xưa, hòa lẫn với các công trình kiến trúc hiện đại, các quán café đậm chất nghệ thuật, cùng với nhiều nhà hàng, quán bar sôi động.
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
EN And intermingling amongst them are chic boutiques, artisanal coffee houses and contemporary art galleries, amongst others.
VI Xen giữa những di tích, điểm tham quan lịch sử là các cửa hiệu sang trọng, quán cà phê đậm chất Việt Nam và những phòng trưng bày nghệ thuật đương đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
art | nghệ thuật |
and | các |
are | những |
EN If ever there were a destination primed for coffee enthusiasts (outside of Italy, that is), it would be Vietnam.
VI Nếu có một điểm đến đích thực bên ngoài nước Ý dành cho các tín đồ yêu thích cà phê thì đó chính là Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
would | cho |
EN Buy a coffee or get your flight tickets by simply paying with your Trust Wallet.
VI Mua cà phê hoặc thanh toán vé máy bay bằng cách thanh toán thông qua Ví Trust của bạn .
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
paying | thanh toán |
your | của bạn |
with | bằng |
or | hoặc |
EN Coffee time is always a good chance to relax and get closed to each others
VI Đây là những cơ hội tốt để chúng tôi gần nhau hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
EN Learn how Coffee Meets Bagel uses ElastiCache for real-time machine learning-based dating recommendations.
VI Tìm hiểu cách Coffee Meets Bagel sử dụng ElastiCache cho các gợi ý hẹn hò dựa trên machine learning theo thời gian thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
uses | sử dụng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
for | cho |
EN Coffee Meets Bagel powers recommendation models using Amazon ElastiCache for Redis.
VI Coffee Meets Bagel nâng tầm các mô hình đề xuất bằng Amazon ElastiCache for Redis.
inglês | vietnamita |
---|---|
models | mô hình |
amazon | amazon |
for | các |
EN Whether it’s croissants and coffee in the morning, or cakes, pastries and smoothies all day long, The Reverie Boutique offers an elegant lounge-style environment.
VI Cho dù đó là chiếc bánh croissant giản đơn hay ly cà phê Việt Nam vào buổi sáng, một chiếc bánh sandwich đúng điệu, món salad tươi mới vào buổi?
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee
VI Dịch vụ Majordome 24h trong ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
the | dịch |
EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee
VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso
EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles
VI Hà Nội thủ đô là ‘cái nôi’ khơi nguồn cho rất nhiều cảm hứng văn hóa của người Việt, mà điển hình trong đó là ‘văn hóa cà phê’ đang hiện hữu, thành hình trong nếp sống, thói quen
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
give | cho |
of | của |
EN In the past, I sold coffee along the road,now, I can add sugar cane juice and noodles soup thanks to the loan of FE CREDIT
VI Ngày xưa chị bán cà phê ven đường, giờ mở rộng được thêm xe nước mía và bán canh bún là nhờ vào vay tiền của FE CREDIT
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
fe | fe |
of | của |
and | và |
EN From the private balcony, take in the surrounding glory of the region?s beauty while enjoying a morning cup of coffee or tea with your loved ones.
VI Từ ban công riêng trong phòng ngủ, bạn có thể nhìn bao quát quang cảnh tuyệt đẹp của núi rừng khi thong thả nhâm nhi tách cà phê hay trà nóng thơm lừng cùng một nửa yêu thương.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
of | của |
while | khi |
your | bạn |
private | riêng |
EN Circle K Vietnam Design, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee are trademarks of Circle K Vietnam
VI Thiết kế của Circle K Việt Nam, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee là các nhãn hiệu của Circle K Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
of | của |
EN Circle K provides canned food, condiments, tea & coffee, especially instant noodles in pack and cup
VI Tại Circle K, bạn sẽ có những lựa chọn phong phú về ngũ cốc, trà, cà phê, và đặc biệt là mì ăn liền
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
and | bạn |
EN Sure coffee will drop massively if unable to break 215
VI Cà phê 24/07: Giá Arabica có thể suy yếu
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Sure coffee will drop massively if unable to break 215
VI Cà phê 24/07: Giá Arabica có thể suy yếu
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Sure coffee will drop massively if unable to break 215
VI Cà phê 24/07: Giá Arabica có thể suy yếu
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Sure coffee will drop massively if unable to break 215
VI Cà phê 24/07: Giá Arabica có thể suy yếu
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Sure coffee will drop massively if unable to break 215
VI Cà phê 24/07: Giá Arabica có thể suy yếu
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Sure coffee will drop massively if unable to break 215
VI Cà phê 24/07: Giá Arabica có thể suy yếu
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Sure coffee will drop massively if unable to break 215
VI Cà phê 24/07: Giá Arabica có thể suy yếu
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Sure coffee will drop massively if unable to break 215
VI Cà phê 24/07: Giá Arabica có thể suy yếu
EN Hi all, I am here again to give you something valuable:) Observed the coffee future chart which is trading in the multi year resistance zone
VI Kết thúc phiên giao dịch ngày 18/7, giá hai mặt hàng cà phê tiếp tục trái chiều
inglês | vietnamita |
---|---|
year | ngày |
EN Sure coffee will drop massively if unable to break 215
VI Cà phê 24/07: Giá Arabica có thể suy yếu
Mostrando 50 de 50 traduções