EN Medications to treat COVID-19 are free, widely available, and effective for stopping COVID-19 illness from getting serious.
EN Medications to treat COVID-19 are free, widely available, and effective for stopping COVID-19 illness from getting serious.
VI Hãy đeo khẩu trang để tránh lây lan vi-rút cho nhóm người dễ bị tổn thương. Trong đó bao gồm những người có hệ miễn dịch yếu, người đang mang thai và người chưa tiêm vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
from | trang |
are | đang |
EN Use GoodRx to find lower prices for your medications. Visit goodrx.com to look up your medications and find coupons.
VI Sử dụng GoodRx để tìm giá thấp hơn cho thuốc của bạn. Truy cập goodrx.com để tra cứu thuốc của bạn và tìm phiếu giảm giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
find | tìm |
prices | giá |
your | của bạn |
lower | thấp |
EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
EN Treat yourself and indulge in these well-earned exquisite spa experiences that not only melt...
VI Cùng với các phương pháp trị liệu chuyên nghiệp và không gi[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
not | với |
that | liệu |
and | các |
EN 3 best brunch spots in Hanoi for the perfect weekend treat
VI 3 điểm hẹn brunch cuối tuần không thể bỏ qua tại Hà Nội
EN Once deployed, AWS Lambda will treat an image as immutable
VI Sau khi được triển khai, AWS Lambda sẽ coi một hình ảnh là bất biến
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
image | hình ảnh |
EN We treat all customers with sincerity and truly explain the quality and features of the products and services you purchase.
VI Chúng tôi đối xử với tất cả khách hàng một cách chân thành và thực sự giải thích chất lượng và tính năng của các sản phẩm và dịch vụ bạn mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
features | tính năng |
purchase | mua |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
products | sản phẩm |
customers | khách |
all | các |
EN Root canal therapy to treat toothache related to pulpal diseases.
VI Điều trị viêm tủy răng
EN To treat your providers with courtesy and respect at all times.
VI Lịch sự và tôn trọng đội ngũ Bác sỹ và nhân viên bệnh viện trong mọi hoàn cảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | mọi |
EN Once deployed, AWS Lambda will treat an image as immutable
VI Sau khi được triển khai, AWS Lambda sẽ coi một hình ảnh là bất biến
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
image | hình ảnh |
EN We treat all customers with sincerity and truly explain the quality and features of the products and services you purchase.
VI Chúng tôi đối xử với tất cả khách hàng một cách chân thành và thực sự giải thích chất lượng và tính năng của các sản phẩm và dịch vụ bạn mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
features | tính năng |
purchase | mua |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
products | sản phẩm |
customers | khách |
all | các |
EN Treat yourself and indulge in these well-earned exquisite spa experiences that not only melt...
VI Mang mối liên hệ văn hóa với nước Pháp, các tiệm ăn ở Hà Nội thừa hưởng và phát triển ti[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
not | với |
EN 3 best brunch spots in Hanoi for the perfect weekend treat
VI Bạn đã biết 5 quán cafe sang trọng view độc nhất Hà Nội?
EN It is important for each and every employee to always be grateful to our customers and to treat them with sincerity and sincerity, and to build a better relationship of trust with our customers with a “heart of hospitality”.
VI Điều quan trọng là mỗi nhân viên phải luôn biết ơn khách hàng và đối xử chân thành, chân thành và xây dựng mối quan hệ tin cậy tốt đẹp hơn với khách hàng bằng “tấm lòng hiếu khách”.
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
EN If required by Law, Zoom will issue a VAT invoice, or a document that the relevant taxing authority will treat as a VAT invoice, to you
VI Nếu Pháp luật yêu cầu, Zoom sẽ xuất hóa đơn thuế giá trị gia tăng hoặc chứng từ mà cơ quan thuế có liên quan sẽ công nhận như hóa đơn thuế giá trị gia tăng cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
law | luật |
if | nếu |
as | như |
or | hoặc |
you | bạn |
the | nhận |
to | cho |
EN However, if you are the sole member of a domestic limited liability company (LLC), you are not a sole proprietor if you elect to treat the LLC as a corporation.
VI Tuy nhiên, nếu quý vị là hội viên duy nhất của công ty trách nhiệm hữu hạng (LLC) nội địa thì quý vị sẽ không là doanh nghiệp cá thể nếu quý vị chọn khai LLC là công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
of | của |
liability | trách nhiệm |
not | không |
company | công ty |
EN Treat pesky eye infections and get relief from eye irritation.
VI Điều trị nhiễm trùng mắt khó chịu và giảm kích ứng mắt.
EN Bring your kiddos in costumes to our Marshfield Clinic for an early evening of Trunk-or-Treat, games and family fun!
VI Mang theo những đứa trẻ của bạn trong trang phục hóa trang đến Phòng khám Marshfield của chúng tôi để có một buổi tối sớm với Trunk-or-Treat, trò chơi và niềm vui gia đình!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
family | gia đình |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
games | chơi |
EN It?s important that clinicians trained in pediatrics fully assess and treat terminally ill children.
VI Điều quan trọng là các chuyên viên y tế được đào tạo trong lĩnh vực nhi khoa đánh giá toàn diện và điều trị cho trẻ mắc bệnh nan y.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
and | các |
in | trong |
that | điều |
EN It?s important that clinicians trained in pediatrics fully assess and treat terminally ill children.
VI Điều quan trọng là các chuyên viên y tế được đào tạo trong lĩnh vực nhi khoa đánh giá toàn diện và điều trị cho trẻ mắc bệnh nan y.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
and | các |
in | trong |
that | điều |
EN It?s important that clinicians trained in pediatrics fully assess and treat terminally ill children.
VI Điều quan trọng là các chuyên viên y tế được đào tạo trong lĩnh vực nhi khoa đánh giá toàn diện và điều trị cho trẻ mắc bệnh nan y.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
and | các |
in | trong |
that | điều |
EN It?s important that clinicians trained in pediatrics fully assess and treat terminally ill children.
VI Điều quan trọng là các chuyên viên y tế được đào tạo trong lĩnh vực nhi khoa đánh giá toàn diện và điều trị cho trẻ mắc bệnh nan y.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
and | các |
in | trong |
that | điều |
EN Depending on elections made by the LLC and the number of members, the IRS will treat an LLC as either a corporation, partnership, or as part of the LLC’s owner’s tax return (a “disregarded entity”)
VI Tùy theo lựa chọn của LLC và số thành viên, IRS sẽ xếp loại một LLC là công ty cổ phần, công ty hợp danh, hay làm chủ một phần trên tờ khai thuế của chủ nhân LLC ("thực thể không xét đến")
EN People with weakened immune systems, including those who take immunosuppressive medications, may not be protected even if fully vaccinated.
VI Những người có hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm cả những người dùng thuốc ức chế miễn dịch hiệu quả như thế nào, cũng không được bảo vệ ngay cả khi được tiêm vắc-xin đầy đủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
even | cũng |
fully | đầy |
people | người |
not | không |
those | những |
with | dùng |
EN Medicaid does not cover over-the-counter medications, missed appointments or cosmetic procedures.
VI Medicaid không chi trả cho các loại thuốc mua tự do, các cuộc hẹn bị lỡ hoặc các thủ thuật thẩm mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
EN Our team works to understand your life experience and help you manage medications
VI Nhóm của chúng tôi làm việc để hiểu kinh nghiệm sống của bạn và giúp bạn quản lý thuốc
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
experience | kinh nghiệm |
help | giúp |
understand | hiểu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
life | sống |
you | bạn |
EN Jordan Valley can help you cover some or all of the cost of medications.*
VI Jordan Valley có thể giúp bạn trang trải một phần hoặc toàn bộ chi phí thuốc men.*
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
or | hoặc |
you | bạn |
EN CMAP provides some free medications. Jordan Valley patients must be uninsured and 18 years of age or older. You must also meet CMAP income guidelines.
VI CMAP cung cấp một số loại thuốc miễn phí. Bệnh nhân Jordan Valley phải không có bảo hiểm và từ 18 tuổi trở lên. Bạn cũng phải đáp ứng các nguyên tắc về thu nhập của CMAP.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
must | phải |
age | tuổi |
also | cũng |
income | thu nhập |
of | của |
you | bạn |
EN Our psychiatric team may prescribe you medications based on your treatment plan
VI Nhóm tâm thần của chúng tôi có thể kê đơn thuốc cho bạn dựa trên kế hoạch điều trị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
based | dựa trên |
plan | kế hoạch |
on | trên |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN After receiving medications, you will meet with your provider regularly to check on your symptoms
VI Sau khi nhận thuốc, bạn sẽ gặp bác sĩ thường xuyên để kiểm tra các triệu chứng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
receiving | nhận |
check | kiểm tra |
regularly | thường xuyên |
after | khi |
you | bạn |
EN You may need to use insulin, take oral medications or change your eating habits
VI Bạn có thể cần sử dụng insulin, dùng thuốc uống hoặc thay đổi thói quen ăn uống
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
change | thay đổi |
to use | dùng |
to | đổi |
EN Pain can add medications to your daily routine
VI Đau có thể thêm thuốc vào thói quen hàng ngày của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
to | thêm |
EN Our team works with you to reduce the number of medications you need to take each day
VI Nhóm của chúng tôi làm việc với bạn để giảm số lượng thuốc bạn cần dùng mỗi ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
day | ngày |
reduce | giảm |
our | chúng tôi |
number | số lượng |
with | với |
number of | lượng |
EN We help you safely and consistently take medications as prescribed by your provider.
VI Chúng tôi giúp bạn dùng thuốc một cách an toàn và nhất quán theo chỉ định của bác sĩ.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
safely | an toàn |
we | chúng tôi |
and | của |
your | bạn |
EN Lessen how many medications you need to take.
VI Giảm số lượng thuốc bạn cần dùng.
EN We help you safely and consistently take medications as prescribed by your provider
VI Chúng tôi giúp bạn dùng thuốc một cách an toàn và nhất quán theo chỉ định của bác sĩ
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
safely | an toàn |
we | chúng tôi |
and | của |
your | bạn |
EN A list of all current medications (or the bottles)
VI Một danh sách tất cả các loại thuốc hiện tại (hoặc các chai)
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
current | hiện tại |
or | hoặc |
all | tất cả các |
EN Curative treatments (medications, chemotherapy, rehab, etc.) are no longer effective or create side effects that prolong suffering, discomfort and pain
VI Các phương pháp điều trị chữa bệnh (thuốc, hóa trị, phục hồi chức năng, v.v.) không còn hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ kéo dài sự đau khổ, khó chịu và đau đớn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
no | không |
and | các |
that | điều |
EN Curative treatments (medications, chemotherapy, rehab, etc.) are no longer effective or create side effects that prolong suffering, discomfort and pain
VI Các phương pháp điều trị chữa bệnh (thuốc, hóa trị, phục hồi chức năng, v.v.) không còn hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ kéo dài sự đau khổ, khó chịu và đau đớn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
no | không |
and | các |
that | điều |
EN Curative treatments (medications, chemotherapy, rehab, etc.) are no longer effective or create side effects that prolong suffering, discomfort and pain
VI Các phương pháp điều trị chữa bệnh (thuốc, hóa trị, phục hồi chức năng, v.v.) không còn hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ kéo dài sự đau khổ, khó chịu và đau đớn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
no | không |
and | các |
that | điều |
EN Curative treatments (medications, chemotherapy, rehab, etc.) are no longer effective or create side effects that prolong suffering, discomfort and pain
VI Các phương pháp điều trị chữa bệnh (thuốc, hóa trị, phục hồi chức năng, v.v.) không còn hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ kéo dài sự đau khổ, khó chịu và đau đớn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
no | không |
and | các |
that | điều |
EN Medical equipment and medications will be delivered to the home, and the hospice team will begin to visit
VI Thiết bị y tế và thuốc điều trị sẽ được gửi tới nhà và nhóm chăm sóc cuối đời sẽ bắt đầu tới nhà để thăm khám
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
begin | bắt đầu |
home | nhà |
to | đầu |
be | được |
the | điều |
Mostrando 50 de 50 traduções