EN ? A pioneer in consumer finance credit card debuts ? Expand the online sales channels, mobile apps, and more ? Proudly to be the best Consumer Finance Company in Vietnam 2015 ? Global Banking and Finance Review Award
"consumer" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
consumer | dùng dịch vụ người tiêu dùng |
EN ? A pioneer in consumer finance credit card debuts ? Expand the online sales channels, mobile apps, and more ? Proudly to be the best Consumer Finance Company in Vietnam 2015 ? Global Banking and Finance Review Award
VI -Tự hào phục vụ 2.000.000 khách hàng
EN Reveal integral competitor insights, consumer analytics, and vast volumes of digital insights
VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng và khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
consumer | người tiêu dùng |
analytics | phân tích |
insights | thông tin |
EN MNC Bank is focused on consumer, wholesale and small to medium enterprises in Indonesia
VI Ngân hàng MNC tập trung vào các phân khúc khách hàng cá nhân, bán buôn và doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Indonesia
inglês | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
focused | tập trung |
enterprises | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
and | và |
to | vào |
EN For a list of consumer protection provisions enacted in response to the COVID-19 outbreak in California, click here
VI Để xem danh sách các điều khoản bảo vệ người tiêu dùng được ban hành để đối phó với dịch COVID-19 bùng phát ở California, bấm vào đây
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
consumer | người tiêu dùng |
california | california |
click | bấm |
here | và |
EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers
VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội có tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
need | nhu cầu |
risks | rủi ro |
basic | cơ bản |
rights | quyền |
of | của |
companies | công ty |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN " lasting satisfaction " Service | EDION Consumer Electronics and Living
VI Dịch vụ " Hài lòng lâu dài " | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN CSR | EDION Consumer Electronics and Living
VI CSR | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
EN Business Risks | EDION Consumer Electronics and Living
VI Rủi ro kinh doanh | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
risks | rủi ro |
EN For Investors | Consumer Electronics and EDION
VI Dành cho nhà đầu tư | Điện tử tiêu dùng và EDION
EN Corporate Governance | Consumer Electronics and Living EDION
VI Quản trị doanh nghiệp | Điện tử tiêu dùng và EDION sống
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
living | sống |
EN Disclosure Policy | EDION Consumer Electronics and Living
VI Chính sách công bố | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
EN IR Policy | EDION Consumer Electronics and Living
VI Chính sách IR | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
EN IR News | EDION Consumer Electronics and Living
VI IR News | EDION Điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
EN Beware of Suspicious Calls That Give You Our Representatives | EDION Consumer Electronics and Lifestyle
VI Cảnh giác với những cuộc gọi đáng ngờ mang đến cho bạn Đại diện của chúng tôi | EDION Thiết bị gia dụng và Lối sống
inglês | vietnamita |
---|---|
give | cho |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Notice of New Coronavirus Infection (July) | Consumer Electronics and Living EDION
VI Thông báo về sự lây nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 7) | Điện tử gia dụng và Đời sống EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
july | tháng |
living | sống |
EN EDION corporate business | consumer electronics and lifestyle of EDION
VI EDION Doanh nghiệp Công ty | Thiết bị Gia dụng và Cuộc sống EDION
EN Privacy Policy | EDION Consumer Electronics and Living
VI Chính sách bảo mật | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy
VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không có kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
consumers | người tiêu dùng |
is | đang |
EN California Consumer Privacy Act (CCPA)
VI Đạo luật về quyền riêng tư của người tiêu dùng ở California (CCPA)
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
consumer | người tiêu dùng |
privacy | riêng |
EN Smartnet (a subsidiary of FE Credit) specializes in personal financial services and insurance including referrals, consulting self-directed credit products, consumer loans, and insurance.
VI Smartnet (một công ty con của FE Credit) chuyên về các dịch vụ tài chính cá nhân và bảo hiểm bao gồm giới thiệu, tư vấn các sản phẩm tín dụng tự điều tiết, cho vay tiêu dùng và bảo hiểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
fe | fe |
credit | tín dụng |
financial | tài chính |
insurance | bảo hiểm |
including | bao gồm |
of | của |
personal | cá nhân |
products | sản phẩm |
EN Financial Highlights (Consolidated) | EDION Consumer Electronics and Living
VI Điểm nổi bật về tài chính (Hợp nhất) | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
EN Technologies are disrupting industry after industry, leading to changing patterns of consumer behavior
VI Công nghệ đang tạo ra đột phá mạnh mẽ trong nhiều ngành công nghiệp, dẫn đến những thay đổi trong hành vi và thói quen của người tiêu dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
changing | thay đổi |
of | của |
consumer | người tiêu dùng |
industry | công nghiệp |
EN About Consumer Driver Merchant Enterprise
VI Về Grab Người dùng Đối tác tài xế Hợp tác cùng Grab Doanh nghiệp / Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
EN Introducing a range of measures, such as opting for reusable packaging, to support the adoption of sustainable consumer behaviours
VI Đưa ra một loạt giải pháp, như lựa chọn bao bì có thể tái sử dụng, để khuyến khích hành vi tiêu dùng bền vững.
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy
VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không có kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
consumers | người tiêu dùng |
is | đang |
EN Reveal integral competitor insights, consumer analytics, and vast volumes of digital insights
VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng và khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
consumer | người tiêu dùng |
analytics | phân tích |
insights | thông tin |
EN California Consumer Privacy Act (CCPA)
VI Đạo luật về quyền riêng tư của người tiêu dùng ở California (CCPA)
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
consumer | người tiêu dùng |
privacy | riêng |
EN What is the California Consumer Privacy Act?
VI Đạo luật về quyền riêng tư của người tiêu dùng ở California là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
consumer | người tiêu dùng |
the | của |
EN The CCPA defines a business as a for-profit entity that collects consumer personal data
VI CCPA định nghĩa một doanh nghiệp là thực thể vì lợi nhuận thu thập dữ liệu cá nhân của người tiêu dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
consumer | người tiêu dùng |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
EN Preparing for the California Consumer Privacy Act Whitepaper
VI Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu Chuẩn bị cho Đạo luật về quyền riêng tư của người tiêu dùng ở California
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
consumer | người tiêu dùng |
EN Business that derive 50% or more of its annual revenue from selling consumer personal information
VI Doanh nghiệp có được 50% doanh thu hàng năm trở lên từ việc bán thông tin cá nhân của người tiêu dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
consumer | người tiêu dùng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
or | người |
annual | hàng năm |
of | của |
EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers
VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội có tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
need | nhu cầu |
risks | rủi ro |
basic | cơ bản |
rights | quyền |
of | của |
companies | công ty |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN " lasting satisfaction " Service | EDION Consumer Electronics and Living
VI Dịch vụ " Hài lòng lâu dài " | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN CSR | EDION Consumer Electronics and Living
VI CSR | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
EN For Investors | Consumer Electronics and EDION
VI Dành cho nhà đầu tư | Điện tử tiêu dùng và EDION
EN Corporate Governance | Consumer Electronics and Living EDION
VI Quản trị doanh nghiệp | Điện tử tiêu dùng và EDION sống
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
living | sống |
EN Business Risks | EDION Consumer Electronics and Living
VI Rủi ro kinh doanh | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
risks | rủi ro |
EN Disclosure Policy | EDION Consumer Electronics and Living
VI Chính sách công bố | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
EN IR Policy | EDION Consumer Electronics and Living
VI Chính sách IR | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
EN IR News | EDION Consumer Electronics and Living
VI IR News | EDION Điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
EN Beware of Suspicious Calls That Give You Our Representatives | EDION Consumer Electronics and Lifestyle
VI Cảnh giác với những cuộc gọi đáng ngờ mang đến cho bạn Đại diện của chúng tôi | EDION Thiết bị gia dụng và Lối sống
inglês | vietnamita |
---|---|
give | cho |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Notice of New Coronavirus Infection (July) | Consumer Electronics and Living EDION
VI Thông báo về sự lây nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 7) | Điện tử gia dụng và Đời sống EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
july | tháng |
living | sống |
EN EDION corporate business | consumer electronics and lifestyle of EDION
VI EDION Doanh nghiệp Công ty | Thiết bị Gia dụng và Cuộc sống EDION
EN Privacy Policy | EDION Consumer Electronics and Living
VI Chính sách bảo mật | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
EN Financial Highlights (Consolidated) | EDION Consumer Electronics and Living
VI Điểm nổi bật về tài chính (Hợp nhất) | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
EN Smartnet (a subsidiary of FE Credit) specializes in personal financial services and insurance including referrals, consulting self-directed credit products, consumer loans, and insurance.
VI Smartnet (một công ty con của FE Credit) chuyên về các dịch vụ tài chính cá nhân và bảo hiểm bao gồm giới thiệu, tư vấn các sản phẩm tín dụng tự điều tiết, cho vay tiêu dùng và bảo hiểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
fe | fe |
credit | tín dụng |
financial | tài chính |
insurance | bảo hiểm |
including | bao gồm |
of | của |
personal | cá nhân |
products | sản phẩm |
EN In October 2021, VPBank announced the completion of its deal to sell a 49 per cent stake in its FE CREDIT to SMBC Consumer Finance Company (SMBCCF), a subsidiary of SMFG
VI Tháng 10/2021, VPBank hoàn tất việc bán 49% vốn điều lệ của FE CREDIT cho Công ty Tài chính Tiêu dùng SMBC (SMBCCF), một công ty con do tập đoàn Sumitomo Mitsui Financial Group của Nhật Bản sở hữu 100% vốn
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
sell | bán |
fe | fe |
finance | tài chính |
company | công ty |
of | của |
per | cho |
EN The bank?s business covers a wide range of retail, corporate, consumer finance and wealth management segments.
VI Hoạt động kinh doanh của ngân hàng được trải rộng trên nhiều phân khúc khách hàng cá nhân, khách hàng doanh nghiệp, tài chính tiêu dùng và quản lý tài sản.
inglês | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
range | nhiều |
finance | tài chính |
of | của |
business | kinh doanh |
corporate | doanh nghiệp |
Mostrando 50 de 50 traduções