EN Notice Regarding Adjustment of Conversion Price of Convertible Bonds with Euroyen Convertible Bonds Maturity in 2025
"maturity is continuous" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
continuous | liên tục |
EN Notice Regarding Adjustment of Conversion Price of Convertible Bonds with Euroyen Convertible Bonds Maturity in 2025
VI Thông báo về việc điều chỉnh giá chuyển đổi của Trái phiếu có thể chuyển đổi với Trái phiếu có thể chuyển đổi Euroyen Đáo hạn vào năm 2025
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
of | của |
EN Notice Regarding Adjustment of Conversion Price of Euroyen Convertible Bonds with Stock Acquisition Rights Maturity in 2025
VI Thông báo về việc điều chỉnh giá chuyển đổi của Trái phiếu có thể chuyển đổi Euroyen có Quyền mua cổ phiếu Đáo hạn vào năm 2025
inglês | vietnamita |
---|---|
acquisition | mua |
rights | quyền |
price | giá |
conversion | chuyển đổi |
of | của |
in | vào |
EN Notice Regarding Adjustment of Conversion Price of Euroyen Convertible Bonds with Stock Acquisition Rights Maturity in 2025
VI Thông báo về việc điều chỉnh giá chuyển đổi của Trái phiếu có thể chuyển đổi Euroyen có Quyền mua cổ phiếu Đáo hạn vào năm 2025
inglês | vietnamita |
---|---|
acquisition | mua |
rights | quyền |
price | giá |
conversion | chuyển đổi |
of | của |
in | vào |
EN Security Built for the New World of Work: IDC Reflects on Zoom’s Security Maturity and Innovation
VI Khảo sát cho thấy các nhà điều hành ưa chuộng tùy chọn làm việc linh hoạt cho bản thân hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
work | làm |
EN Regulations, certifications and tailor-made standards are the subjects of continuous improvement
VI Các quy định, chứng nhận và tiêu chuẩn được thiết kế riêng là những chủ đề của quy trình cải tiến liên tục
inglês | vietnamita |
---|---|
regulations | quy định |
certifications | chứng nhận |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
are | được |
the | nhận |
EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
regulations | quy định |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
new | mới |
with | với |
this | này |
EN This also stimulates continuous improvement.
VI Điều này cũng kích thích cải tiến liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
this | này |
EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.
VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
company | công ty |
improvement | cải tiến |
continuous | liên tục |
and | các |
EN Retirement reemployment system (continuous employment system)
VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
continuous | liên tục |
employment | việc làm |
EN YOUR CAREER will grow together with our continuous development and achievement
VI NGHỀ NGHIỆP CỦA BẠN sẽ phát triển cùng với sự phát triển liên tục và bền vững của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
development | phát triển |
and | của |
together | với |
EN CodePipeline is a continuous delivery service that enables you to model, visualize and automate the steps required to release your serverless application
VI CodePipeline là một dịch vụ phân phối liên tục cho phép bạn mô hình hóa, hình ảnh hóa và tự động hóa các bước cần thiết để phát hành ứng dụng phi máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
enables | cho phép |
model | mô hình |
steps | bước |
your | bạn |
and | các |
required | cần thiết |
EN Must be focused on quality, efficiency and continuous improvement
VI Phải tập trung vào chất lượng, hiệu quả và không ngừng cải tiến
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
focused | tập trung |
quality | chất lượng |
and | và |
improvement | cải tiến |
on | vào |
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN Classic animations, also known as GIFs, are pictures made up of continuous motion
VI Ảnh động truyền thống, hay còn gọi là GIF, là những bức ảnh được hình thành từ những chuyển động liên tục
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
EN What is continuous integration?
VI Tích hợp liên tục là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
integration | tích hợp |
EN CodePipeline is a continuous delivery service that enables you to model, visualize and automate the steps required to release your serverless application
VI CodePipeline là một dịch vụ phân phối liên tục cho phép bạn mô hình hóa, hình ảnh hóa và tự động hóa các bước cần thiết để phát hành ứng dụng phi máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
enables | cho phép |
model | mô hình |
steps | bước |
your | bạn |
and | các |
required | cần thiết |
EN Automation and near real time continuous monitoring
VI Tự động hóa và giám sát liên tục gần thời gian thực
inglês | vietnamita |
---|---|
near | gần |
real | thực |
time | thời gian |
continuous | liên tục |
monitoring | giám sát |
EN The Cloud First Policy requires all federal agencies to use the FedRAMP process to conduct security assessments, authorizations, and continuous monitoring of cloud services
VI Chính sách Ưu tiên cho Đám mây yêu cầu tất cả các cơ quan liên bang phải sử dụng quy trình của FedRAMP để tiến hành đánh giá bảo mật, cấp phép và giám sát liên tục đối với dịch vụ đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
requires | yêu cầu |
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
security | bảo mật |
continuous | liên tục |
monitoring | giám sát |
cloud | mây |
of | của |
use | sử dụng |
all | tất cả các |
EN How is continuous monitoring handled with FedRAMP authorizations?
VI Việc giám sát liên tục được xử lý như thế nào với cấp phép FedRAMP?
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
monitoring | giám sát |
is | được |
how | như |
with | với |
EN Federal agencies leveraging the FedRAMP continuous monitoring program, and the Authorizing Officials (AO) and their designated teams, are responsible for reviewing the ongoing compliance of AWS
VI Các cơ quan liên bang tận dụng chương trình giám sát liên tục của FedRAMP và Cán bộ cấp phép (AO) cùng nhóm chỉ định của họ có trách nhiệm đánh giá tuân thủ liên tục của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
continuous | liên tục |
monitoring | giám sát |
program | chương trình |
teams | nhóm |
aws | aws |
of | của |
EN An attestation focuses more on the continuous implementation aspect, which means that the re-audit cycle is much shorter – down to 6 months
VI Chứng thực thiên về khía cạnh thực hiện liên tục, có nghĩa rằng chu kỳ kiểm toán lại ngắn hơn nhiều – giảm còn 6 tháng
EN Regulations, certifications and tailor-made standards are the subjects of continuous improvement
VI Các quy định, chứng nhận và tiêu chuẩn được thiết kế riêng là những chủ đề của quy trình cải tiến liên tục
inglês | vietnamita |
---|---|
regulations | quy định |
certifications | chứng nhận |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
are | được |
the | nhận |
EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
regulations | quy định |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
new | mới |
with | với |
this | này |
EN This also stimulates continuous improvement.
VI Điều này cũng kích thích cải tiến liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
this | này |
EN Must be focused on quality, efficiency and continuous improvement
VI Phải tập trung vào chất lượng, hiệu quả và không ngừng cải tiến
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
focused | tập trung |
quality | chất lượng |
and | và |
improvement | cải tiến |
on | vào |
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN Retirement reemployment system (continuous employment system)
VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
continuous | liên tục |
employment | việc làm |
EN A place where flexibility, a continuous, smart process, and the highest security standards are at home
VI Một nơi mang đến sự linh hoạt, quy trình thông minh liên tục và các tiêu chuẩn an ninh cao nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
continuous | liên tục |
smart | thông minh |
process | quy trình |
security | an ninh |
standards | chuẩn |
and | các |
EN We exchange knowledge to enable continuous learning
VI Chúng tôi chia sẻ kiến thức để cùng nhau học hỏi
inglês | vietnamita |
---|---|
knowledge | kiến thức |
learning | học |
we | chúng tôi |
EN HDFC AMC has been in continuous downtrend from late 2019
VI - GBP/JPY- H4 phá vỡ EMA 50 cho thấy 1 xu hướng giảm giá tiềm năng có thể hình thành
inglês | vietnamita |
---|---|
in | cho |
EN HDFC AMC has been in continuous downtrend from late 2019
VI - GBP/JPY- H4 phá vỡ EMA 50 cho thấy 1 xu hướng giảm giá tiềm năng có thể hình thành
inglês | vietnamita |
---|---|
in | cho |
EN HDFC AMC has been in continuous downtrend from late 2019
VI - GBP/JPY- H4 phá vỡ EMA 50 cho thấy 1 xu hướng giảm giá tiềm năng có thể hình thành
inglês | vietnamita |
---|---|
in | cho |
EN Want to keep the meeting chat going? Continuous meeting chat makes it easy
VI Bạn muốn tiếp tục trò chuyện trong cuộc họp? Khả năng trò chuyện liên tục trong cuộc họp khiến mọi việc dễ dàng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
chat | trò chuyện |
easy | dễ dàng |
want | muốn |
EN Our employees take responsibility for their actions ensuring a culture of continuous growth and improvement.
VI Nhân viên của chúng tôi chịu trách nhiệm về hành động của họ để đảm bảo văn hóa phát triển và cải tiến liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
responsibility | trách nhiệm |
culture | văn hóa |
continuous | liên tục |
growth | phát triển |
improvement | cải tiến |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Continuous home care brings shifts of acute symptom management to the patient?s bedside for up to 24 hours/day per Medicare guidelines.
VI Dịch vụ chăm sóc tại gia liên tục cung cấp các ca trực kiểm soát triệu chứng cấp tính bên giường bệnh trong tối đa 24 giờ/ngày theo các hướng dẫn của Medicare.
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
management | kiểm soát |
guidelines | hướng dẫn |
day | ngày |
hours | giờ |
EN Continuous home care brings shifts of acute symptom management to the patient?s bedside for up to 24 hours/day per Medicare guidelines.
VI Dịch vụ chăm sóc tại gia liên tục cung cấp các ca trực kiểm soát triệu chứng cấp tính bên giường bệnh trong tối đa 24 giờ/ngày theo các hướng dẫn của Medicare.
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
management | kiểm soát |
guidelines | hướng dẫn |
day | ngày |
hours | giờ |
EN Continuous home care brings shifts of acute symptom management to the patient?s bedside for up to 24 hours/day per Medicare guidelines.
VI Dịch vụ chăm sóc tại gia liên tục cung cấp các ca trực kiểm soát triệu chứng cấp tính bên giường bệnh trong tối đa 24 giờ/ngày theo các hướng dẫn của Medicare.
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
management | kiểm soát |
guidelines | hướng dẫn |
day | ngày |
hours | giờ |
EN Continuous home care brings shifts of acute symptom management to the patient?s bedside for up to 24 hours/day per Medicare guidelines.
VI Dịch vụ chăm sóc tại gia liên tục cung cấp các ca trực kiểm soát triệu chứng cấp tính bên giường bệnh trong tối đa 24 giờ/ngày theo các hướng dẫn của Medicare.
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
management | kiểm soát |
guidelines | hướng dẫn |
day | ngày |
hours | giờ |
EN Use signup forms on your landing page, blog or website for continuous list growth
VI Dùng các biểu mẫu đăng ký trên trang đích, blog hay trang web của bạn để tiếp tục phát triển danh bạ
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
blog | blog |
growth | phát triển |
your | của bạn |
on | trên |
Mostrando 39 de 39 traduções