Traduzir "maturity is continuous" para vietnamita

Mostrando 39 de 39 traduções da frase "maturity is continuous" de inglês para vietnamita

Traduções de maturity is continuous

"maturity is continuous" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

continuous liên tục

Tradução de inglês para vietnamita de maturity is continuous

inglês
vietnamita

EN Notice Regarding Adjustment of Conversion Price of Convertible Bonds with Euroyen Convertible Bonds Maturity in 2025

VI Thông báo về việc điều chỉnh giá chuyển đổi của Trái phiếu có thể chuyển đổi với Trái phiếu có thể chuyển đổi Euroyen Đáo hạn vào năm 2025

inglês vietnamita
price giá
conversion chuyển đổi
with với
of của

EN Notice Regarding Adjustment of Conversion Price of Euroyen Convertible Bonds with Stock Acquisition Rights Maturity in 2025

VI Thông báo về việc điều chỉnh giá chuyển đổi của Trái phiếu có thể chuyển đổi Euroyen có Quyền mua cổ phiếu Đáo hạn vào năm 2025

inglês vietnamita
acquisition mua
rights quyền
price giá
conversion chuyển đổi
of của
in vào

EN Notice Regarding Adjustment of Conversion Price of Euroyen Convertible Bonds with Stock Acquisition Rights Maturity in 2025

VI Thông báo về việc điều chỉnh giá chuyển đổi của Trái phiếu có thể chuyển đổi Euroyen có Quyền mua cổ phiếu Đáo hạn vào năm 2025

inglês vietnamita
acquisition mua
rights quyền
price giá
conversion chuyển đổi
of của
in vào

EN Security Built for the New World of Work: IDC Reflects on Zoom’s Security Maturity and Innovation

VI Khảo sát cho thấy các nhà điều hành ưa chuộng tùy chọn làm việc linh hoạt cho bản thân hơn

inglês vietnamita
and các
work làm

EN Regulations, certifications and tailor-made standards are the subjects of continuous improvement

VI Các quy định, chứng nhận và tiêu chuẩn được thiết kế riêng là những chủ đề của quy trình cải tiến liên tục

inglês vietnamita
regulations quy định
certifications chứng nhận
continuous liên tục
improvement cải tiến
are được
the nhận

EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.

VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.

inglês vietnamita
techniques kỹ thuật
regulations quy định
continuous liên tục
improvement cải tiến
new mới
with với
this này

EN This also stimulates continuous improvement.

VI Điều này cũng kích thích cải tiến liên tục.

inglês vietnamita
also cũng
continuous liên tục
improvement cải tiến
this này

EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.

VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.

inglês vietnamita
throughout trong
company công ty
improvement cải tiến
continuous liên tục
and các

EN Retirement reemployment system (continuous employment system)

VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)

inglês vietnamita
system hệ thống
continuous liên tục
employment việc làm

EN YOUR CAREER will grow together with our continuous development and achievement

VI NGHỀ NGHIỆP CỦA BẠN sẽ phát triển cùng với sự phát triển liên tục và bền vững của công ty

inglês vietnamita
continuous liên tục
development phát triển
and của
together với

EN CodePipeline is a continuous delivery service that enables you to model, visualize and automate the steps required to release your serverless application

VI CodePipeline là một dịch vụ phân phối liên tục cho phép bạn mô hình hóa, hình ảnh hóa và tự động hóa các bước cần thiết để phát hành ứng dụng phi máy chủ

inglês vietnamita
continuous liên tục
enables cho phép
model mô hình
steps bước
your bạn
and các
required cần thiết

EN Must be focused on quality, efficiency and continuous improvement

VI Phải tập trung vào chất lượng, hiệu quả và không ngừng cải tiến

inglês vietnamita
must phải
focused tập trung
quality chất lượng
and
improvement cải tiến
on vào

EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus

VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.

EN Classic animations, also known as GIFs, are pictures made up of continuous motion

VI Ảnh động truyền thống, hay còn gọi là GIF, là những bức ảnh được hình thành từ những chuyển động liên tục

inglês vietnamita
continuous liên tục

EN What is continuous integration?

VI Tích hợp liên tục là gì?

inglês vietnamita
continuous liên tục
integration tích hợp

EN CodePipeline is a continuous delivery service that enables you to model, visualize and automate the steps required to release your serverless application

VI CodePipeline là một dịch vụ phân phối liên tục cho phép bạn mô hình hóa, hình ảnh hóa và tự động hóa các bước cần thiết để phát hành ứng dụng phi máy chủ

inglês vietnamita
continuous liên tục
enables cho phép
model mô hình
steps bước
your bạn
and các
required cần thiết

EN Automation and near real time continuous monitoring

VI Tự động hóa và giám sát liên tục gần thời gian thực

inglês vietnamita
near gần
real thực
time thời gian
continuous liên tục
monitoring giám sát

EN The Cloud First Policy requires all federal agencies to use the FedRAMP process to conduct security assessments, authorizations, and continuous monitoring of cloud services

VI Chính sách Ưu tiên cho Đám mây yêu cầu tất cả các cơ quan liên bang phải sử dụng quy trình của FedRAMP để tiến hành đánh giá bảo mật, cấp phép và giám sát liên tục đối với dịch vụ đám mây

inglês vietnamita
policy chính sách
requires yêu cầu
federal liên bang
agencies cơ quan
security bảo mật
continuous liên tục
monitoring giám sát
cloud mây
of của
use sử dụng
all tất cả các

EN How is continuous monitoring handled with FedRAMP authorizations?

VI Việc giám sát liên tục được xử lý như thế nào với cấp phép FedRAMP?

inglês vietnamita
continuous liên tục
monitoring giám sát
is được
how như
with với

EN Federal agencies leveraging the FedRAMP continuous monitoring program, and the Authorizing Officials (AO) and their designated teams, are responsible for reviewing the ongoing compliance of AWS

VI Các cơ quan liên bang tận dụng chương trình giám sát liên tục của FedRAMP và Cán bộ cấp phép (AO) cùng nhóm chỉ định của họ có trách nhiệm đánh giá tuân thủ liên tục của AWS

inglês vietnamita
federal liên bang
agencies cơ quan
continuous liên tục
monitoring giám sát
program chương trình
teams nhóm
aws aws
of của

EN An attestation focuses more on the continuous implementation aspect, which means that the re-audit cycle is much shorter – down to 6 months

VI Chứng thực thiên về khía cạnh thực hiện liên tục, có nghĩa rằng chu kỳ kiểm toán lại ngắn hơn nhiều – giảm còn 6 tháng

EN Regulations, certifications and tailor-made standards are the subjects of continuous improvement

VI Các quy định, chứng nhận và tiêu chuẩn được thiết kế riêng là những chủ đề của quy trình cải tiến liên tục

inglês vietnamita
regulations quy định
certifications chứng nhận
continuous liên tục
improvement cải tiến
are được
the nhận

EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.

VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.

inglês vietnamita
techniques kỹ thuật
regulations quy định
continuous liên tục
improvement cải tiến
new mới
with với
this này

EN This also stimulates continuous improvement.

VI Điều này cũng kích thích cải tiến liên tục.

inglês vietnamita
also cũng
continuous liên tục
improvement cải tiến
this này

EN Must be focused on quality, efficiency and continuous improvement

VI Phải tập trung vào chất lượng, hiệu quả và không ngừng cải tiến

inglês vietnamita
must phải
focused tập trung
quality chất lượng
and
improvement cải tiến
on vào

EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus

VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.

EN Retirement reemployment system (continuous employment system)

VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)

inglês vietnamita
system hệ thống
continuous liên tục
employment việc làm

EN A place where flexibility, a continuous, smart process, and the highest security standards are at home

VI Một nơi mang đến sự linh hoạt, quy trình thông minh liên tục và các tiêu chuẩn an ninh cao nhất

inglês vietnamita
place nơi
continuous liên tục
smart thông minh
process quy trình
security an ninh
standards chuẩn
and các

EN We exchange knowledge to enable continuous learning

VI Chúng tôi chia sẻ kiến thức để cùng nhau học hỏi

inglês vietnamita
knowledge kiến thức
learning học
we chúng tôi

EN HDFC AMC has been in continuous downtrend from late 2019

VI - GBP/JPY- H4 phá vỡ EMA 50 cho thấy 1 xu hướng giảm giá tiềm năng có thể hình thành

inglês vietnamita
in cho

EN HDFC AMC has been in continuous downtrend from late 2019

VI - GBP/JPY- H4 phá vỡ EMA 50 cho thấy 1 xu hướng giảm giá tiềm năng có thể hình thành

inglês vietnamita
in cho

EN HDFC AMC has been in continuous downtrend from late 2019

VI - GBP/JPY- H4 phá vỡ EMA 50 cho thấy 1 xu hướng giảm giá tiềm năng có thể hình thành

inglês vietnamita
in cho

EN Want to keep the meeting chat going? Continuous meeting chat makes it easy

VI Bạn muốn tiếp tục trò chuyện trong cuộc họp? Khả năng trò chuyện liên tục trong cuộc họp khiến mọi việc dễ dàng hơn

inglês vietnamita
chat trò chuyện
easy dễ dàng
want muốn

EN Our employees take responsibility for their actions ensuring a culture of continuous growth and improvement.

VI Nhân viên của chúng tôi chịu trách nhiệm về hành động của họ để đảm bảo văn hóa phát triển và cải tiến liên tục.

inglês vietnamita
employees nhân viên
responsibility trách nhiệm
culture văn hóa
continuous liên tục
growth phát triển
improvement cải tiến
of của
our chúng tôi

EN Continuous home care brings shifts of acute symptom management to the patient?s bedside for up to 24 hours/day per Medicare guidelines.

VI Dịch vụ chăm sóc tại gia liên tục cung cấp các ca trực kiểm soát triệu chứng cấp tính bên giường bệnh trong tối đa 24 giờ/ngày theo các hướng dẫn của Medicare.

inglês vietnamita
continuous liên tục
management kiểm soát
guidelines hướng dẫn
day ngày
hours giờ

EN Continuous home care brings shifts of acute symptom management to the patient?s bedside for up to 24 hours/day per Medicare guidelines.

VI Dịch vụ chăm sóc tại gia liên tục cung cấp các ca trực kiểm soát triệu chứng cấp tính bên giường bệnh trong tối đa 24 giờ/ngày theo các hướng dẫn của Medicare.

inglês vietnamita
continuous liên tục
management kiểm soát
guidelines hướng dẫn
day ngày
hours giờ

EN Continuous home care brings shifts of acute symptom management to the patient?s bedside for up to 24 hours/day per Medicare guidelines.

VI Dịch vụ chăm sóc tại gia liên tục cung cấp các ca trực kiểm soát triệu chứng cấp tính bên giường bệnh trong tối đa 24 giờ/ngày theo các hướng dẫn của Medicare.

inglês vietnamita
continuous liên tục
management kiểm soát
guidelines hướng dẫn
day ngày
hours giờ

EN Continuous home care brings shifts of acute symptom management to the patient?s bedside for up to 24 hours/day per Medicare guidelines.

VI Dịch vụ chăm sóc tại gia liên tục cung cấp các ca trực kiểm soát triệu chứng cấp tính bên giường bệnh trong tối đa 24 giờ/ngày theo các hướng dẫn của Medicare.

inglês vietnamita
continuous liên tục
management kiểm soát
guidelines hướng dẫn
day ngày
hours giờ

EN Use signup forms on your landing page, blog or website for continuous list growth

VI Dùng các biểu mẫu đăng ký trên trang đích, blog hay trang web của bạn để tiếp tục phát triển danh bạ

inglês vietnamita
use dùng
blog blog
growth phát triển
your của bạn
on trên

Mostrando 39 de 39 traduções