Traduzir "making wider" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "making wider" de inglês para vietnamita

Traduções de making wider

"making wider" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

making bạn cho chúng tôi cung cấp các có thể của của bạn một nhiều qua ra sử dụng trong với đang điều được để đổi

Tradução de inglês para vietnamita de making wider

inglês
vietnamita

EN BNB fees dramatically reduce the overhead which enables participation for a wider range of investors from different backgrounds and economies.

VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng các nền kinh tế khác nhau.

inglês vietnamita
reduce giảm
enables cho phép
range nhiều
fees phí giao dịch
different khác nhau
a đầu

EN BNB fees dramatically reduce the overhead which enables participation for a wider range of investors from different backgrounds and economies.

VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng các nền kinh tế khác nhau.

inglês vietnamita
reduce giảm
enables cho phép
range nhiều
fees phí giao dịch
different khác nhau
a đầu

EN Every employee matters, so we offer an attractive base salary and regularly compare ourselves to the wider market

VI Nhân viên nào cũng quan trọng, vì vậy chúng tôi mang đến mức lương cơ bản hấp dẫn thường xuyên so sánh chúng tôi với thị trường lớn hơn

inglês vietnamita
employee nhân viên
compare so sánh
market thị trường
we chúng tôi
and thị
the trường
regularly thường xuyên
to cũng

EN You’ll learn in a practical, professional, academic setting from experts all over the Bosch world and the wider industry

VI Bạn sẽ học tập trong môi trường thực tiễn, chuyên nghiệp, học thuật từ các chuyên gia của Bosch trên khắp thế giới ngành rộng hơn

inglês vietnamita
learn học
in trong
professional chuyên nghiệp
experts các chuyên gia
world thế giới
all các
over hơn
and của

EN Integrate GetResponse with key content management and web analyticstools to analyze your campaign results and reach a wider audience.

VI Tích hợp GetResponse với các công cụ phân tích trang web quản lý nội dung chính để phân tích kết quả chiến dịch tiếp cận phạm vi đối tượng rộng hơn.

inglês vietnamita
integrate tích hợp
analyze phân tích
campaign chiến dịch
reach phạm vi
web web
and các

EN The feature worked so great for us, we’ve decided to share it witha wider audience.

VI Tính năng này tỏ ra rất hiện quả, chúng tôi đã quyết định chia sẻ nó vớiđối tượng khán giả rộng hơn.

inglês vietnamita
feature tính năng

EN You can also use paid advertising, such as Google Ads or Facebook Ads, to promote your lead magnet to a wider audience

VI Bạn thể dùng quảng cáo trả phí, như Google Ads hoặc Quảng cáo Facebook, để quảng cáo lead magnet tới nhiều khách hàng hơn

inglês vietnamita
use dùng
google google
facebook facebook
to hơn
or hoặc
as như
you bạn

EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.

VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.

inglês vietnamita
internet internet
global toàn cầu
world thế giới
security bảo mật
safer an toàn
faster nhanh hơn
and
with bằng
our chúng tôi

EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging

VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật một thách thức

inglês vietnamita
security bảo mật
users người dùng
is
without không

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ giám sát các thay đổi cấu hình.

inglês vietnamita
enterprise doanh nghiệp
domains miền
or hoặc
account tài khoản
monitoring giám sát
configuration cấu hình
easy dễ dàng
changes thay đổi
customers khách hàng
settings cài đặt

EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.

VI Đó lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế bệnh nhân trên khắp thế giới.

inglês vietnamita
multiple nhiều
professionals các chuyên gia
world thế giới
we chúng tôi
why tại sao
and các

EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California is committed to making it part of our reopening plan.

VI Giảm nguy cơ COVID-19 trong tất cả các cộng đồng lợi cho tất cả mọi người California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.

inglês vietnamita
reducing giảm
in trong
california california
plan kế hoạch
of của
everyone người
and
our chúng tôi
all tất cả các
making cho

EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.

VI Đó lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế bệnh nhân trên khắp thế giới.

inglês vietnamita
multiple nhiều
professionals các chuyên gia
world thế giới
we chúng tôi
why tại sao
and các

EN It’s one of the first things you can do, in addition to our do-it-yourself tips, to begin making your home more energy efficient.

VI Đó một trong những việc đầu tiên bạn thể làm ngoài các mẹo tự-thực-hiện của chúng tôi để bạn bắt đầu sử dụng năng lượng hiệu quả trong gia đình.

inglês vietnamita
can có thể làm
in trong
begin bắt đầu
energy năng lượng
of của
our chúng tôi
your bạn
first
one các

EN There are financing options available to income-qualifying homeowners who are making home energy-efficiency improvements.

VI Hiện các lựa chọn hỗ trợ tài chính để cải thiện tiết kiệm năng lượng sử dụng trong nhà cho các chủ hộ đủ tiêu chuẩn về thu nhập.

inglês vietnamita
making cho
home các
options chọn

EN From sourcing beans to roasting them, Equator Coffees & Teas is reducing energy consumption and making an excellent product.

VI Từ việc tìm nguồn cung cấp hạt cà phê để rang, Equator Coffees & Teas đang giảm tiêu thụ năng lượng tạo ra một sản phẩm tuyệt vời.

inglês vietnamita
reducing giảm
energy năng lượng
product sản phẩm

EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water

VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng nước

inglês vietnamita
energy năng lượng
california california
reduce giảm
ways cách
save tiết kiệm
water nước
variety nhiều
with bằng
you bạn
and các

EN Use what you learn to drive better decision making for your own content.

VI Sử dụng những thứ bạn học được để đưa ra các quyết định tốt hơn cho nội dung của chính bạn.

inglês vietnamita
use sử dụng
learn học
decision quyết định
making cho
better hơn
your bạn

EN Making YouTube manageable for creatives, so you can stay focused on creating.

VI Giúp YouTube trở nên dễ quản lý, bạn thể chỉ cần tập trung vào sáng tạo.

inglês vietnamita
youtube youtube
focused tập trung
creating tạo
can cần
on vào

EN And you as the seventh prince named Euden is tasked with making a treaty with a powerful dragon

VI bạn với vai trò hoàng tử thứ 7, tên gọi Euden được giao nhiệm vụ thực hiện một hiệp ước với một con rồng mạnh mẽ

inglês vietnamita
you bạn

EN We conduct various product tests from the customer's perspective, such as making requests.

VI Chúng tôi tiến hành các thử nghiệm sản phẩm khác nhau từ quan điểm của khách hàng, chẳng hạn như đưa ra yêu cầu.

inglês vietnamita
requests yêu cầu
we chúng tôi
product sản phẩm
customers khách hàng
various khác nhau
as như

EN ProcedureWe will confirm your identity when making inquiries regarding personal information

VI Thủ tụcChúng tôi sẽ xác nhận danh tính của bạn khi thực hiện yêu cầu về thông tin cá nhân

inglês vietnamita
identity danh tính
inquiries yêu cầu
personal cá nhân
information thông tin
your của bạn
when khi
regarding của

EN Thang Long Hall, the largest of the hotel reception rooms, can accommodate up to 120 people, making it ideal for international conferences, gala events or cocktails receptions

VI Thăng Long, phòng họp lớn nhất của khách sạn sức chứa 120 khách địa điểm phù hợp để tổ chức các hội thảo quốc tế, tiệc gala tiệc cocktail

inglês vietnamita
of của
hotel khách sạn
rooms phòng

EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights

VI Một đêm trong thành phố sẽ chưa hoàn toàn trọn vẹn nếu bạn chưa tìm đến trải nghiệm quán cocktail bar ở Hà Nội, nơi để bạn tận hưởng cuộc sống về đêm tại thủ đô

inglês vietnamita
in trong
your bạn

EN Only three lines of code connect any web application directly to the blockchain, making it easily accessible to web-based businesses and projects, too

VI Chỉ ba dòng mã để kết nối trực tiếp bất kỳ ứng dụng web với blockchain, khiến Nimiq dễ dàng được sử dụng cho các dự án công việc kinh doanh dựa trên web

inglês vietnamita
three ba
connect kết nối
web web
directly trực tiếp
easily dễ dàng
businesses kinh doanh
projects dự án
application sử dụng
and các

EN The logic in these smart contracts trigger outcomes that are verifiably true, making them an important piece of infrastructure for modern applications.

VI Các hợp đồng thông minh này kích hoạt dựa lý luận về các kết quả thể xác minh được, điều này khiến chúng trở thành một phần cơ sở hạ tầng quan trọng cho các Ứng dụng hiện đại.

inglês vietnamita
smart thông minh
making cho
important quan trọng
infrastructure cơ sở hạ tầng
modern hiện đại
these này

EN You could save 5% to 30% on your energy bills by making efficiency improvements as identified in your home energy assessment.

VI Bạn cũng thể tiết kiệm 5%–30% chi phí điện năng bằng cách tạo ra những cải tiến trong sử dụng năng lượng được nêu trong đánh giá sử dụng điện trong gia đình bạn.

inglês vietnamita
save tiết kiệm
energy năng lượng
improvements cải tiến
in trong
your bạn

EN Making your business energy efficient isn’t just the right thing to do—it’s good for business, too

VI Giúp cho doanh nghiệp của bạn sử dụng năng lượng hiệu quả không chỉ điều đúng đắn mà — điều đó cũng tốt cho hoạt động kinh doanh nữa

EN “It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see.”

VI “Nó vẻ chỉ như giọt nước bỏ biển, nhưng một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó điều mọi người nhìn thấy.”

EN It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see

VI vẻ chỉ như giọt nước bỏ biển, nhưng một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó điều mọi người nhìn thấy

EN We are definitely making a difference on so many levels

VI Chúng ta chắc chắn đang tạo ra sự khác biệt ở nhiều cấp độ

inglês vietnamita
many nhiều
difference khác biệt

EN Making Big Differences with Small Actions

VI Tạo Khác Biệt Lớn Bằng Hành Động Nhỏ

inglês vietnamita
big lớn

EN In my circle of friends, I’m making headway

VI Trong đám bạn bè thân thiết, tôi đang tiến lên

inglês vietnamita
my tôi
in trong
of lên

EN He brought eSolar’s Sierra SunTower plant to town and is making sure every new home built is solar powered—and affordable

VI Ông đã đưa hệ thống điện mặt trời Sierra SunTower của hãng eSolar đến thành phố, đảm bảo mỗi nhà xây mới đều được trang bị hệ thống điện mặt trời mức chi phí phải chăng

inglês vietnamita
home nhà
new mới
is được

EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở trong gia đình chúng ta.

inglês vietnamita
others khác
us chúng ta
want muốn
effort nỗ lực
family gia đình
in trong
making cho

EN Sealing reduces leaks and drafts in which treated air can escape from your home, making your air conditioner or furnace work even harder

VI Bịt chỗ hở khí giúp giảm hở khí gió lùa ở những nơi không khí đã được điều hòa thể thoát khỏi nhà, khiến máy điều hòa hoặc lò sưởi phải hoạt động nhiều hơn

inglês vietnamita
reduces giảm
which khi
can phải
home những
or hoặc
even hơn

EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet

VI Khi bạn đầu tư vào các sản phẩm gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon cứu hành tinh của chúng ta

inglês vietnamita
energy năng lượng
star sao
reduce giảm
help giúp
choice lựa chọn
products sản phẩm
and
save tiết kiệm
the khi

EN Q: How can my AWS Lambda function customize its behavior to the device and app making the request?

VI Câu hỏi: Hàm AWS Lambda của tôi thể tùy chỉnh hành vi đối với thiết bị ứng dụng đang thực hiện yêu cầu như thế nào?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
function hàm
customize tùy chỉnh
request yêu cầu
my của tôi
and như

EN Model the impact of hypothetical portfolio changes for better decision-making.

VI Lập mô hình tác động của những thay đổi danh mục giả định để đưa ra quyết định đúng đắn hơn.

inglês vietnamita
model mô hình
of của
changes thay đổi
better hơn

EN Amazon ElastiCache for Redis offers List data structure making it easy to implement a lightweight, persistent queue

VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cấu trúc dữ liệu Danh sách, giúp dễ dàng triển khai một hàng đợi tác vụ lâu dài tải trọng nhẹ

inglês vietnamita
amazon amazon
offers cung cấp
list danh sách
data dữ liệu
structure cấu trúc
making cho
easy dễ dàng
implement triển khai

EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.

VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.

inglês vietnamita
blocking chặn
variety nhiều
reliable tin cậy
message tin nhắn
require yêu cầu
as như
offer cấp
or hoặc
list danh sách

EN We are making your cryptocurrency exchange process as simple as a daily shopping trip.

VI Chúng tôi sẽ giúp giao dịch tiền điện tử của bạn đơn giản như đi chợ.

inglês vietnamita
exchange giao dịch
we chúng tôi
as như
your của bạn
a chúng

EN Open an Affiliate Account in a few minutes for free and start making extra profit

VI Mở một Tài Khoản Liên Kết miễn phí chỉ trong vài phút thể bắt đầu kiếm lời

inglês vietnamita
account tài khoản
in trong
few vài
minutes phút
start bắt đầu
and

EN Fear of failure, fear of success, fear of making the wrong decision, fear of having people follow what you do, fear that people won’t follow what you do

VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo những gì bạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo những gì bạn làm

inglês vietnamita
decision quyết định
follow làm theo
people người
you bạn
do làm
the không

EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.

VI Mỗi khách hàng những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.

inglês vietnamita
every mỗi
needs nhu cầu
making cho
part phần
business kinh doanh
model mô hình
of của
client khách
our chúng tôi

EN Add color filters to change the style of the panorama, making your video cooler or more classic, depending on your liking.

VI Bổ sung các bộ lọc màu để thay đổi phong cách của toàn cảnh, giúp video của bạn trở nên lạnh hơn hoặc cổ điển hơn, tùy theo ý thích của bạn.

inglês vietnamita
color màu
change thay đổi
style phong cách
of của
or hoặc
more hơn
depending theo
video video
your bạn

EN TuneIn Pro also supports filters with such a diverse content store, making it easy to browse content by genre and save favorites to your personal library

VI Với kho nội dung đa dạng như vậy, TuneIn Pro cũng hỗ trợ bộ lọc, giúp bạn dễ dàng duyệt nội dung theo thể loại lưu các mục yêu thích vào thư viện cá nhân

inglês vietnamita
easy dễ dàng
browse duyệt
save lưu
pro pro
personal cá nhân
also cũng
your bạn
and
such các

EN And it is these spiritual values that keep users engaged, making us love HAGO more

VI chính những giá trị tinh thần này đã giữ chân người dùng, khiến họ yêu thích HAGO nhiều hơn

inglês vietnamita
users người dùng
keep giữ
more nhiều
is này

EN With the slider design, you can easily change the color and lighting of your photos, making your photos stand out and be more sophisticated

VI Với thiết kế thanh trượt, bạn thể dễ dàng thay đổi màu sắc ánh sáng của bức ảnh, giúp bức ảnh của bạn trở nên nổi bật tinh tế hơn

inglês vietnamita
can nên
easily dễ dàng
color màu
photos ảnh
change thay đổi
your của bạn
with với
you bạn

EN Right after that, we can continue to customize it further, i.e., arbitrarily changing and making the character the best product

VI Ngay sau đó chúng ta thể tiếp tục tùy chỉnh sâu hơn để tự ý thay đổi, làm cho nhân vật ra thành phẩm đúng ý mình nhất

inglês vietnamita
continue tiếp tục
customize tùy chỉnh
character nhân
product
right đúng
after sau
changing thay đổi

Mostrando 50 de 50 traduções