Traduzir "maintenance services for" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "maintenance services for" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de maintenance services for

inglês
vietnamita

EN MAINTENANCE SERVICES FOR PRODUCTS AND SYSTEMS

VI BẢO HÀNH-BẢO TRÌ CÁC DỊCH VỤ-SẢN PHẨM TRƯỚC-SAU BÁN HÀNG

EN MAINTENANCE SERVICES FOR PRODUCTS AND SYSTEMS

VI BẢO HÀNH-BẢO TRÌ CÁC DỊCH VỤ-SẢN PHẨM TRƯỚC-SAU BÁN HÀNG

EN Our services include preventive and corrective maintenance, access to a 24/7 hotline for troubleshooting and expert advice. 

VI Các dịch vụ của chúng tôi bao gồm bảo trì phòng ngừa khắc phục các sự cố phát sinh cho công trình của bạn, truy cập vào đường dây nóng 24/7 để khắc phục sự cố tư vấn chuyên gia.

inglês vietnamita
include bao gồm
access truy cập
and
our chúng tôi
a chúng

EN A FAILURE OF YOUR INTERNET SERVICES, DOWNTIME, OR MAINTENANCE;

VI LỖI DỊCH VỤ, THỜI GIAN NGỪNG HOẠT ĐỘNG HOẶC BẢO TRÌ INTERNET CỦA BẠN;

inglês vietnamita
internet internet

EN 2019 Yoshino Forest Forest Maintenance Activities <Thinning work>

VI 2019 Hoạt động bảo trì rừng rừng Yoshino <Công việc tỉa thưa>

inglês vietnamita
work công việc

EN Business transactions(franchised contracts)Medium to long termRelationship maintenance

VI Giao dịch kinh doanh(Hợp đồng Nhượng quyền kinh doanh)Trung dài hạnDuy trì mối quan hệ

inglês vietnamita
business kinh doanh
transactions giao dịch
long dài
to dịch

EN Maintenance ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Bảo hành-Bảo trì ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

inglês vietnamita
company công ty

EN Periodic maintenance can extend the life of your water heater and minimize efficiency loss

VI Bảo trì định kỳ có thể kéo dài tuổi thọ cho bình nước nóng giảm thiểu tổn thất về hiệu suất

inglês vietnamita
water nước
efficiency hiệu suất
the cho

EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.

VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật công việc bảo trì định kỳ khác.

inglês vietnamita
no không
aws aws
lambda lambda
infrastructure cơ sở hạ tầng
allowing cho phép
perform thực hiện
checks kiểm tra
security bảo mật
other khác
your bạn
and các

EN There are no maintenance windows or scheduled downtimes for either.

VI Khung thời gian bảo trì hay thời gian ngừng hoạt động theo lịch đều không cần đến.

inglês vietnamita
no không

EN ecoligo manages everything from start to finish, including financing, customization and maintenance, and we guarantee your system's performance

VI ecoligo quản mọi thứ từ đầu đến cuối, bao gồm tài chính, tùy chỉnh bảo trì, đồng thời chúng tôi đảm bảo hiệu suất hệ thống của bạn

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
including bao gồm
systems hệ thống
performance hiệu suất
we chúng tôi
your của bạn
to đầu
and của
from chúng

EN We're accountable to you, the investor, for our actions, including the installation, maintenance and performance of the solar solution.

VI Chúng tôi chịu trách nhiệm trước bạn, nhà đầu tư, về các hành động của chúng tôi, bao gồm cả việc lắp đặt, bảo trì hoạt động của giải pháp năng lượng mặt trời.

inglês vietnamita
including bao gồm
solution giải pháp
of của
you bạn
our chúng tôi
solar mặt trời

EN Who is paying for all system operations and maintenance?

VI Ai trả tiền cho tất cả các hoạt động bảo trì hệ thống?

inglês vietnamita
system hệ thống
all tất cả các

EN Solar systems need regular maintenance to ensure maximum yield of solar energy

VI Hệ thống năng lượng mặt trời cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo sản lượng năng lượng mặt trời tối đa

inglês vietnamita
systems hệ thống
need cần
maximum tối đa
energy năng lượng
regular thường xuyên
of thường
solar mặt trời

EN These scheduled operations and maintenance costs are factored in the monthly leasing/PPA amount that is provided in the SaaS contract

VI Các chi phí vận hành bảo trì theo lịch trình này được tính vào số tiền thuê / PPA hàng tháng được cung cấp trong hợp đồng SaaS

inglês vietnamita
provided cung cấp
saas saas
contract hợp đồng
costs phí
and
monthly hàng tháng
in trong
the này

EN Maintenance activities vary from cleaning the solar panel with water to checking the room temperatures of the inverter semi-annually.

VI Các hoạt động bảo trì khác nhau, từ việc làm sạch bảng điều khiển năng lượng mặt trời bằng nước đến kiểm tra nhiệt độ phòng của biến tần nửa năm một lần.

inglês vietnamita
water nước
room phòng
of của
solar mặt trời

EN Unscheduled maintenance is sometimes necessary due to unforeseen events

VI Bảo trì đột xuất đôi khi cần thiết do các sự kiện không lường trước được

inglês vietnamita
events sự kiện
necessary cần

EN ecoligo will charge for unscheduled maintenance in cases of negligence whereas issues caused by third parties are covered by insurance.

VI ecoligo sẽ tính phí bảo trì đột xuất trong trường hợp sơ suất trong khi các vấn đề do bên thứ ba gây ra sẽ được bảo hiểm chi trả.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
in trong
cases trường hợp
insurance bảo hiểm

EN What is an unscheduled maintenance event?

VI Sự kiện bảo trì đột xuất là gì?

inglês vietnamita
event sự kiện

EN An unscheduled maintenance event is a reactive event in the case of system failures

VI Sự kiện bảo trì đột xuất là một sự kiện phản ứng trong trường hợp hệ thống bị lỗi

inglês vietnamita
event sự kiện
in trong
case trường hợp
system hệ thống

EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.

VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống bảo hiểm tài sản.

inglês vietnamita
includes bao gồm
interest lãi
bank ngân hàng
system hệ thống
monitoring giám sát
asset tài sản
insurance bảo hiểm
pay trả
also mà còn
cost phí
pricing giá
you bạn

EN Can I get a maintenance contract on the projects that my company has built?

VI Tôi có thể nhận hợp đồng bảo trì các công trình mà công ty tôi đã xây dựng không?

inglês vietnamita
contract hợp đồng
company công ty
get các

EN Yes, ecoligo prefers to work with EPC companies as maintenance service providers.

VI Có, ecoligo thích hợp tác với các công ty EPC vớicách là nhà cung cấp dịch vụ bảo trì.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
epc epc
providers nhà cung cấp
companies công ty
as nhà
with với

EN For maintenance during the contract period with our clients, we typically engage with the EPC company to ensure full performance to our clients.

VI Để bảo trì trong thời gian hợp đồng với khách hàng của chúng tôi, chúng tôi thường tham gia với công ty EPC để đảm bảo hiệu suất đầy đủ cho khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
contract hợp đồng
typically thường
epc epc
company công ty
performance hiệu suất
full đầy
period thời gian
clients khách hàng
we chúng tôi
with với

EN Yes, to simplify the process we have kept our documentation standard and transparent. There is a set of documents that we need during project design, commissioning and maintenance.

VI Có, để đơn giản hóa quy trình, chúng tôi đã giữ cho tài liệu của mình tiêu chuẩn minh bạch. Có một bộ tài liệu mà chúng tôi cần trong quá trình thiết kế, vận hành bảo trì dự án.

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
during trong quá trình
project dự án
of của
need cần
we chúng tôi
documentation tài liệu

EN Motorcycle Maintenance for sale - Motorcycle Tools best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Dụng Cụ & Thiết Bị Bảo Dưỡng Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
best tốt

EN This includes server and operating system maintenance, capacity provisioning and automatic scaling, code and security patch deployment, and code monitoring and logging

VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ hệ điều hành, cung cấp công suất tự động thay đổi quy mô, triển khai mã bản vá bảo mật cũng như giám sát ghi nhật ký mã

inglês vietnamita
includes bao gồm
and thay đổi
system hệ điều hành
capacity công suất
provisioning cung cấp
security bảo mật
deployment triển khai
monitoring giám sát

EN There are no maintenance windows or scheduled downtimes.

VI Không có khung thời gian bảo trì hay thời gian ngừng hoạt động theo lịch.

inglês vietnamita
no không

EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.

VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật công việc bảo trì định kỳ khác.

inglês vietnamita
no không
aws aws
lambda lambda
infrastructure cơ sở hạ tầng
allowing cho phép
perform thực hiện
checks kiểm tra
security bảo mật
other khác
your bạn
and các

EN There are no maintenance windows or scheduled downtimes for either.

VI Khung thời gian bảo trì hay thời gian ngừng hoạt động theo lịch đều không cần đến.

inglês vietnamita
no không

EN 2019 Yoshino Forest Forest Maintenance Activities <Thinning work>

VI 2019 Hoạt động bảo trì rừng rừng Yoshino <Công việc tỉa thưa>

inglês vietnamita
work công việc

EN Business transactions(franchised contracts)Medium to long termRelationship maintenance

VI Giao dịch kinh doanh(Hợp đồng Nhượng quyền kinh doanh)Trung dài hạnDuy trì mối quan hệ

inglês vietnamita
business kinh doanh
transactions giao dịch
long dài
to dịch

EN When you modify your DB Instance class, your requested changes will be applied during your specified maintenance window

VI Khi điều chỉnh lớp phiên bản CSDL, các thay đổi bạn yêu cầu sẽ được áp dụng trong khoảng thời gian bảo trì do bạn xác định

inglês vietnamita
requested yêu cầu
changes thay đổi
when khi
be được
you bạn
during thời gian

EN Maintenance ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Bảo hành-Bảo trì ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

inglês vietnamita
company công ty

EN Motorcycle Maintenance for sale - Motorcycle Tools best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Dụng Cụ & Thiết Bị Bảo Dưỡng Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
best tốt

EN The maintenance measures carried out by our specialists have reduced the need for repairs

VI Các biện pháp bảo trì được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi giảm thiểu nhu cầu sửa chữa phát sinh trong quá trình vận hành hệ thống của khách hàng

inglês vietnamita
need nhu cầu
our chúng tôi

EN Our maintenance service team is to ensure your electrical system availability – thereby protecting your business continuity

VI Mục tiêu tiên quyết của đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp tại nhà máy là đảm bảo tính khả dụng của hệ thống điện - qua đó bảo vệ sự ổn định trong kinh doanh của bạn

EN Time is money – and routine site maintenance tasks should be easy and fast to execute

VI Thời gian là tiền bạc - bảo trì trang web được thực hiện định kỳ dễ dàng nhanh chóng

inglês vietnamita
site trang
fast nhanh
to tiền
is được

EN Fully managed: sit back and relax. Managed cloud hosting means we take care of server uptime, maintenance, monitoring, and your queries 24/7.

VI Quản hoàn toàn: nghỉ ngơi thư giãn. Managed cloud hosting có nghĩa là chúng tôi xử mọi thứ từ thời gian hoạt động máy chủ, bảo trì, theo dõi yêu cầu của bạn 24/7.

inglês vietnamita
fully hoàn toàn
means có nghĩa
we chúng tôi
of của
your bạn

EN Maintenance is scheduled every Sunday from 12 a.m.-4 p.m. Eastern time. The system may be unavailable during this time.

VI Việc bảo trì được lên lịch vào mỗi Chủ Nhật từ 12 giờ đêm - 4 giờ chiều, giờ Miền Đông. Hệ thống có thể không hoạt động trong thời gian này.

inglês vietnamita
every mỗi
system hệ thống
time thời gian

EN Web site publishing and maintenance

VI Trang web xuất bản bảo trì

EN Your use of our Services does not constitute possession of any intellectual property rights to our Services or content that you access

VI Việc bạn sử dụng Dịch vụ của chúng tôi không có nghĩa là bạn được sở hữu bất cứ các quyền sở hữu trí tuệ nào đối với Dịch vụ của chúng tôi hoặc nội dung mà bạn truy cập

inglês vietnamita
of của
or hoặc
use sử dụng
not không
your bạn
our chúng tôi
rights quyền
access truy cập

EN Fax and photocopying services Computer and mobile phone central Internet access and tele-conferencing LCD projectors Secretarial services: translators, intyerpreters and typing service

VI Dịch vụ photocopy gửi fax Họp, hội thảo qua điện thoại Máy chiếu LCD Dịch vụ: dịch thuật, phiên dịch đánh máy

inglês vietnamita
and dịch

EN Amazon Web Services offers a set of compute services to meet a range of needs.

VI Amazon Web Services mang đến bộ dịch vụ điện toán đáp ứng hàng loạt nhu cầu khác nhau.

inglês vietnamita
amazon amazon
web web
needs nhu cầu

EN For the list of AWS services that are PCI DSS compliant, see the PCI tab on the AWS Services in Scope by Compliance Program webpage

VI Để biết danh sách các dịch vụ AWS tuân thủ PCI DSS, hãy xem tab PCI trên trang web Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình Tuân thủ

inglês vietnamita
list danh sách
aws aws
pci pci
dss dss
see xem
scope phạm vi
program chương trình
in trong
on trên

EN Use AWS Service Catalog to share IT services hosted in designated accounts so users can quickly discover and deploy approved services

VI Dùng AWS Service Catalog để chia sẻ các dịch vụ CNTT được lưu trữ trong các tài khoản được chỉ định để người dùng có thể nhanh chóng khám phá triển khai các dịch vụ được phê duyệt

inglês vietnamita
use dùng
aws aws
accounts tài khoản
users người dùng
deploy triển khai
quickly nhanh chóng
in trong
and các

EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation

VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động

inglês vietnamita
needed cần
integrate tích hợp
would cho
allow cho phép
of của
these này
together với
all tất cả các
specific các

EN Using a proprietary ERP solution (like SAP) and integrate it with the specific services, but integrating such a solution with the specific services would have been complex and expensive.

VI Sử dụng một giải pháp ERP độc quyền (như SAP) tích hợp nó với các dịch vụ đặc thù, nhưng việc tích hợp một giải pháp như vậy với các dịch vụ đặc thù sẽ rất phức tạp tốn kém.

inglês vietnamita
solution giải pháp
integrate tích hợp
but nhưng
complex phức tạp
using sử dụng
like như
such các

EN Amazon Web Services offers a set of compute services to meet a range of needs.

VI Amazon Web Services mang đến bộ dịch vụ điện toán đáp ứng hàng loạt nhu cầu khác nhau.

inglês vietnamita
amazon amazon
web web
needs nhu cầu

EN There are migration tools as well as AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification, and AWS Support to assist along the way

VI Hiện có các công cụ di chuyển cũng như AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification AWS Support để hỗ trợ bạn trong quá trình thực hiện

inglês vietnamita
aws aws
and như
to cũng

Mostrando 50 de 50 traduções