Traduzir "maintenance costs" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "maintenance costs" de inglês para vietnamita

Traduções de maintenance costs

"maintenance costs" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

maintenance bảo trì các
costs chi phí cho sử dụng với

Tradução de inglês para vietnamita de maintenance costs

inglês
vietnamita

EN These scheduled operations and maintenance costs are factored in the monthly leasing/PPA amount that is provided in the SaaS contract

VI Các chi phí vận hành bảo trì theo lịch trình này được tính vào số tiền thuê / PPA hàng tháng được cung cấp trong hợp đồng SaaS

inglês vietnamita
provided cung cấp
saas saas
contract hợp đồng
costs phí
and
monthly hàng tháng
in trong
the này

EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.

VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.

inglês vietnamita
plan kế hoạch
company công ty
reduce giảm
detailed chi tiết
costs phí
my của tôi
we chúng tôi
for cho
and của
through thông qua
is được

EN If there is need for additional roof reinforcements before installation, these costs can be included in our project scope or you can choose to cover these costs yourself.

VI Nếu cần thêm gia cố mái trước khi lắp đặt, các chi phí này có thể được bao gồm trong phạm vi dự án của chúng tôi hoặc bạn có thể chọn tự trang trải các chi phí này.

inglês vietnamita
included bao gồm
project dự án
scope phạm vi
choose chọn
costs phí
if nếu
or hoặc
our chúng tôi
in trong
before trước
to thêm

EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.

VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.

inglês vietnamita
plan kế hoạch
company công ty
reduce giảm
detailed chi tiết
costs phí
my của tôi
we chúng tôi
for cho
and của
through thông qua
is được

EN MAINTENANCE SERVICES FOR PRODUCTS AND SYSTEMS

VI BẢO HÀNH-BẢO TRÌ CÁC DỊCH VỤ-SẢN PHẨM TRƯỚC-SAU BÁN HÀNG

EN 2019 Yoshino Forest Forest Maintenance Activities <Thinning work>

VI 2019 Hoạt động bảo trì rừng rừng Yoshino <Công việc tỉa thưa>

inglês vietnamita
work công việc

EN Business transactions(franchised contracts)Medium to long termRelationship maintenance

VI Giao dịch kinh doanh(Hợp đồng Nhượng quyền kinh doanh)Trung dài hạnDuy trì mối quan hệ

inglês vietnamita
business kinh doanh
transactions giao dịch
long dài
to dịch

EN Maintenance ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Bảo hành-Bảo trì ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

inglês vietnamita
company công ty

EN Periodic maintenance can extend the life of your water heater and minimize efficiency loss

VI Bảo trì định kỳ có thể kéo dài tuổi thọ cho bình nước nóng giảm thiểu tổn thất về hiệu suất

inglês vietnamita
water nước
efficiency hiệu suất
the cho

EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.

VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật công việc bảo trì định kỳ khác.

inglês vietnamita
no không
aws aws
lambda lambda
infrastructure cơ sở hạ tầng
allowing cho phép
perform thực hiện
checks kiểm tra
security bảo mật
other khác
your bạn
and các

EN There are no maintenance windows or scheduled downtimes for either.

VI Khung thời gian bảo trì hay thời gian ngừng hoạt động theo lịch đều không cần đến.

inglês vietnamita
no không

EN ecoligo manages everything from start to finish, including financing, customization and maintenance, and we guarantee your system's performance

VI ecoligo quản lý mọi thứ từ đầu đến cuối, bao gồm tài chính, tùy chỉnh bảo trì, đồng thời chúng tôi đảm bảo hiệu suất hệ thống của bạn

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
including bao gồm
systems hệ thống
performance hiệu suất
we chúng tôi
your của bạn
to đầu
and của
from chúng

EN We're accountable to you, the investor, for our actions, including the installation, maintenance and performance of the solar solution.

VI Chúng tôi chịu trách nhiệm trước bạn, nhà đầu tư, về các hành động của chúng tôi, bao gồm cả việc lắp đặt, bảo trì hoạt động của giải pháp năng lượng mặt trời.

inglês vietnamita
including bao gồm
solution giải pháp
of của
you bạn
our chúng tôi
solar mặt trời

EN Who is paying for all system operations and maintenance?

VI Ai trả tiền cho tất cả các hoạt động bảo trì hệ thống?

inglês vietnamita
system hệ thống
all tất cả các

EN Solar systems need regular maintenance to ensure maximum yield of solar energy

VI Hệ thống năng lượng mặt trời cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo sản lượng năng lượng mặt trời tối đa

inglês vietnamita
systems hệ thống
need cần
maximum tối đa
energy năng lượng
regular thường xuyên
of thường
solar mặt trời

EN Maintenance activities vary from cleaning the solar panel with water to checking the room temperatures of the inverter semi-annually.

VI Các hoạt động bảo trì khác nhau, từ việc làm sạch bảng điều khiển năng lượng mặt trời bằng nước đến kiểm tra nhiệt độ phòng của biến tần nửa năm một lần.

inglês vietnamita
water nước
room phòng
of của
solar mặt trời

EN Unscheduled maintenance is sometimes necessary due to unforeseen events

VI Bảo trì đột xuất đôi khi cần thiết do các sự kiện không lường trước được

inglês vietnamita
events sự kiện
necessary cần

EN ecoligo will charge for unscheduled maintenance in cases of negligence whereas issues caused by third parties are covered by insurance.

VI ecoligo sẽ tính phí bảo trì đột xuất trong trường hợp sơ suất trong khi các vấn đề do bên thứ ba gây ra sẽ được bảo hiểm chi trả.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
in trong
cases trường hợp
insurance bảo hiểm

EN What is an unscheduled maintenance event?

VI Sự kiện bảo trì đột xuất là gì?

inglês vietnamita
event sự kiện

EN An unscheduled maintenance event is a reactive event in the case of system failures

VI Sự kiện bảo trì đột xuất là một sự kiện phản ứng trong trường hợp hệ thống bị lỗi

inglês vietnamita
event sự kiện
in trong
case trường hợp
system hệ thống

EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.

VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống bảo hiểm tài sản.

inglês vietnamita
includes bao gồm
interest lãi
bank ngân hàng
system hệ thống
monitoring giám sát
asset tài sản
insurance bảo hiểm
pay trả
also mà còn
cost phí
pricing giá
you bạn

EN Can I get a maintenance contract on the projects that my company has built?

VI Tôi có thể nhận hợp đồng bảo trì các công trình mà công ty tôi đã xây dựng không?

inglês vietnamita
contract hợp đồng
company công ty
get các

EN Yes, ecoligo prefers to work with EPC companies as maintenance service providers.

VI Có, ecoligo thích hợp tác với các công ty EPC với tư cách là nhà cung cấp dịch vụ bảo trì.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
epc epc
providers nhà cung cấp
companies công ty
as nhà
with với

EN For maintenance during the contract period with our clients, we typically engage with the EPC company to ensure full performance to our clients.

VI Để bảo trì trong thời gian hợp đồng với khách hàng của chúng tôi, chúng tôi thường tham gia với công ty EPC để đảm bảo hiệu suất đầy đủ cho khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
contract hợp đồng
typically thường
epc epc
company công ty
performance hiệu suất
full đầy
period thời gian
clients khách hàng
we chúng tôi
with với

EN Yes, to simplify the process we have kept our documentation standard and transparent. There is a set of documents that we need during project design, commissioning and maintenance.

VI Có, để đơn giản hóa quy trình, chúng tôi đã giữ cho tài liệu của mình tiêu chuẩn minh bạch. Có một bộ tài liệu mà chúng tôi cần trong quá trình thiết kế, vận hành bảo trì dự án.

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
during trong quá trình
project dự án
of của
need cần
we chúng tôi
documentation tài liệu

EN Motorcycle Maintenance for sale - Motorcycle Tools best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Dụng Cụ & Thiết Bị Bảo Dưỡng Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
best tốt

EN This includes server and operating system maintenance, capacity provisioning and automatic scaling, code and security patch deployment, and code monitoring and logging

VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ hệ điều hành, cung cấp công suất tự động thay đổi quy mô, triển khai mã bản vá bảo mật cũng như giám sát ghi nhật ký mã

inglês vietnamita
includes bao gồm
and thay đổi
system hệ điều hành
capacity công suất
provisioning cung cấp
security bảo mật
deployment triển khai
monitoring giám sát

EN There are no maintenance windows or scheduled downtimes.

VI Không có khung thời gian bảo trì hay thời gian ngừng hoạt động theo lịch.

inglês vietnamita
no không

EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.

VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật công việc bảo trì định kỳ khác.

inglês vietnamita
no không
aws aws
lambda lambda
infrastructure cơ sở hạ tầng
allowing cho phép
perform thực hiện
checks kiểm tra
security bảo mật
other khác
your bạn
and các

EN There are no maintenance windows or scheduled downtimes for either.

VI Khung thời gian bảo trì hay thời gian ngừng hoạt động theo lịch đều không cần đến.

inglês vietnamita
no không

EN 2019 Yoshino Forest Forest Maintenance Activities <Thinning work>

VI 2019 Hoạt động bảo trì rừng rừng Yoshino <Công việc tỉa thưa>

inglês vietnamita
work công việc

EN Business transactions(franchised contracts)Medium to long termRelationship maintenance

VI Giao dịch kinh doanh(Hợp đồng Nhượng quyền kinh doanh)Trung dài hạnDuy trì mối quan hệ

inglês vietnamita
business kinh doanh
transactions giao dịch
long dài
to dịch

EN When you modify your DB Instance class, your requested changes will be applied during your specified maintenance window

VI Khi điều chỉnh lớp phiên bản CSDL, các thay đổi bạn yêu cầu sẽ được áp dụng trong khoảng thời gian bảo trì do bạn xác định

inglês vietnamita
requested yêu cầu
changes thay đổi
when khi
be được
you bạn
during thời gian

EN MAINTENANCE SERVICES FOR PRODUCTS AND SYSTEMS

VI BẢO HÀNH-BẢO TRÌ CÁC DỊCH VỤ-SẢN PHẨM TRƯỚC-SAU BÁN HÀNG

EN Maintenance ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Bảo hành-Bảo trì ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

inglês vietnamita
company công ty

EN Motorcycle Maintenance for sale - Motorcycle Tools best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Dụng Cụ & Thiết Bị Bảo Dưỡng Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
best tốt

EN The maintenance measures carried out by our specialists have reduced the need for repairs

VI Các biện pháp bảo trì được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi giảm thiểu nhu cầu sửa chữa phát sinh trong quá trình vận hành hệ thống của khách hàng

inglês vietnamita
need nhu cầu
our chúng tôi

EN Our maintenance service team is to ensure your electrical system availability – thereby protecting your business continuity

VI Mục tiêu tiên quyết của đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp tại nhà máy là đảm bảo tính khả dụng của hệ thống điện - qua đó bảo vệ sự ổn định trong kinh doanh của bạn

EN Our services include preventive and corrective maintenance, access to a 24/7 hotline for troubleshooting and expert advice. 

VI Các dịch vụ của chúng tôi bao gồm bảo trì phòng ngừa khắc phục các sự cố phát sinh cho công trình của bạn, truy cập vào đường dây nóng 24/7 để khắc phục sự cố tư vấn chuyên gia.

inglês vietnamita
include bao gồm
access truy cập
and
our chúng tôi
a chúng

EN A FAILURE OF YOUR INTERNET SERVICES, DOWNTIME, OR MAINTENANCE;

VI LỖI DỊCH VỤ, THỜI GIAN NGỪNG HOẠT ĐỘNG HOẶC BẢO TRÌ INTERNET CỦA BẠN;

inglês vietnamita
internet internet

EN Time is money – and routine site maintenance tasks should be easy and fast to execute

VI Thời gian là tiền bạc - bảo trì trang web được thực hiện định kỳ dễ dàng nhanh chóng

inglês vietnamita
site trang
fast nhanh
to tiền
is được

EN Fully managed: sit back and relax. Managed cloud hosting means we take care of server uptime, maintenance, monitoring, and your queries 24/7.

VI Quản lý hoàn toàn: nghỉ ngơi thư giãn. Managed cloud hosting có nghĩa là chúng tôi xử lý mọi thứ từ thời gian hoạt động máy chủ, bảo trì, theo dõi yêu cầu của bạn 24/7.

inglês vietnamita
fully hoàn toàn
means có nghĩa
we chúng tôi
of của
your bạn

EN Maintenance is scheduled every Sunday from 12 a.m.-4 p.m. Eastern time. The system may be unavailable during this time.

VI Việc bảo trì được lên lịch vào mỗi Chủ Nhật từ 12 giờ đêm - 4 giờ chiều, giờ Miền Đông. Hệ thống có thể không hoạt động trong thời gian này.

inglês vietnamita
every mỗi
system hệ thống
time thời gian

EN Web site publishing and maintenance

VI Trang web xuất bản bảo trì

EN Exercise precise control over how your content is cached, reduce bandwidth costs, and take advantage of built-in unmetered DDoS protection.

VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.

inglês vietnamita
control kiểm soát
reduce giảm
ddos ddos
of của
your bạn
and

EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs

VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí

inglês vietnamita
on trên
network mạng
need nhu cầu

EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.

VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare có thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.

inglês vietnamita
reduce giảm
or hoặc
completely hoàn toàn
provider nhà cung cấp
data dữ liệu
customers khách
websites trang
their của

EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.

VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để có tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.

inglês vietnamita
get nhận
of của
insights thông tin
your bạn
website trang
and
better hơn

EN Relieve your organization from the costs and stress of DDoS attacks against your DNS

VI Giải phóng tổ chức của bạn khỏi chi phí căng thẳng do các cuộc tấn công DDoS chống lại DNS của bạn

inglês vietnamita
organization tổ chức
attacks tấn công
against chống lại
dns dns
of của
ddos ddos
your bạn

EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs

VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn cắt giảm chi phí ngoại hối

inglês vietnamita
payment thanh toán
reach phạm vi
new mới
markets thị trường
lower giảm
use sử dụng
provide cung cấp
also cũng
and
providers nhà cung cấp
faster nhanh
into vào

Mostrando 50 de 50 traduções