Traduzir "ll maintain" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "ll maintain" de inglês para vietnamita

Traduções de ll maintain

"ll maintain" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

maintain bạn cho chúng chúng tôi các có thể của của bạn của chúng tôi duy trì hoặc họ một như tôi với điều để

Tradução de inglês para vietnamita de ll maintain

inglês
vietnamita

EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.

VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.

inglês vietnamita
dns dns
infrastructure cơ sở hạ tầng
using sử dụng
or hoặc
in trong
primary chính
authentication xác thực
we chúng tôi
while khi
your bạn

EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move

VI Chuyển văn phòng một công việc khó khăn, phức tạp, áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp

EN How do you save energy while running the AC to maintain a lab at exactly 68°F?

VI Bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào khi sử dụng máy điều hòa để giữ phòng thí nghiệm ở chính xác 68°F?

inglês vietnamita
save tiết kiệm
energy năng lượng
how như
you bạn
the khi

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglês vietnamita
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN To achieve and maintain sustainable water abstraction

VI Đạt được duy trì khai thác nước bền vững

inglês vietnamita
sustainable bền vững
water nước

EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements

VI Đạt được duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học các yếu tố sinh học

inglês vietnamita
water nước
status trạng thái
quality chất lượng
and các

EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality

VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì cải thiện chất lượng cách thức

inglês vietnamita
year năm
continuously liên tục
improve cải thiện
manner cách
quality chất lượng
we chúng tôi
and các

EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust

VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng duy trì một hệ thống nội bộ thể được sự tin tưởng lớn hơn

inglês vietnamita
highly cao
business kinh doanh
system hệ thống
greater hơn
we chúng tôi
developing phát triển
build xây dựng
and các

EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân

inglês vietnamita
established thành lập
environment môi trường
employees nhân viên
perform thực hiện
individuals cá nhân
we chúng tôi
their của
while khi
work làm
have

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

inglês vietnamita
optimize tối ưu hóa
health sức khỏe
hours giờ
is
improve cải thiện
working làm việc
group đoàn
and các
to làm
for cho

EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada

VI Khách du lịch, học sinh, người lao động giấy phép đang học tập làm việc tại Canada thông thường chỉ 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động

inglês vietnamita
canada canada
study học
their họ
have
work làm

EN You can invoke multiple Lambda functions sequentially, passing the output of one to the other, and/or in parallel, and Step Functions will maintain state during executions for you.

VI Bạn thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.

inglês vietnamita
invoke gọi
lambda lambda
functions hàm
other khác
or hoặc
in trong
parallel song song
during ra
of của
you bạn

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.

inglês vietnamita
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud

VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật sự tuân thủ trong đám mây

inglês vietnamita
program chương trình
helps giúp
controls kiểm soát
security bảo mật
aws aws
at tại
customers khách hàng
understand hiểu
cloud mây
in trong
and các

EN Build and Maintain a Secure Network and Systems

VI Xây dựng duy trì hệ thống mạng an toàn

inglês vietnamita
build xây dựng
secure an toàn
systems hệ thống
network mạng

EN Maintain an Information Security Policy

VI Duy trì chính sách bảo mật thông tin

inglês vietnamita
information thông tin
security bảo mật
policy chính sách

EN We emphasize the health of our employees and work to maintain and promote their health.

VI Chúng tôi nhấn mạnh sức khỏe của nhân viên làm việc để duy trì tăng cường sức khỏe của họ.

inglês vietnamita
health sức khỏe
employees nhân viên
work làm việc
we chúng tôi

EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.

VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.

inglês vietnamita
platform nền tảng
use sử dụng
supplier nhà cung cấp
monitor giám sát
clients khách
and của

EN Backed by our own technical team, we ensure that our platform can still maintain a stable and smooth trading environment even at the time of extreme market condition

VI Công nghệ chuyên nghiệp đảm bảo rằng nền tảng sẽ luôn hoạt động ổn định mà không bị ngắt kết ngắt nối khi thị trường biến động mạnh

inglês vietnamita
platform nền tảng
market thị trường

EN We will try to maintain the project for as long as I can

VI Chúng tôi sẽ cố gắng duy trì dự án đến khi nào còn thể

inglês vietnamita
try cố gắng
project dự án
we chúng tôi
the khi
to đến

EN 5. Maintain sound and normal relations with politics and government

VI 5. Duy trì quan hệ lành mạnh bình thường với chính trị chính phủ

inglês vietnamita
with với

EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.

VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp phục vụ khách hàng tốt hơn.

inglês vietnamita
develop phát triển
customers khách hàng
we chúng tôi
better tốt hơn
industry công nghiệp
with với

EN We maintain your system onsite and remotely monitor performance, and address any issues or concerns quickly and easily.

VI Chúng tôi duy trì hệ thống của bạn tại chỗ giám sát hiệu suất từ xa, đồng thời giải quyết mọi vấn đề hoặc mối quan tâm một cách nhanh chóng dễ dàng.

inglês vietnamita
system hệ thống
monitor giám sát
performance hiệu suất
easily dễ dàng
we chúng tôi
or hoặc
your bạn
and của
quickly nhanh

EN Our goal? To work with these partners long term and make sure we maintain high quality standards during the project’s installation

VI Mục tiêu của chúng tôi? Để làm việc lâu dài với các đối tác này đảm bảo chúng tôi duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao trong quá trình lắp đặt dự án

inglês vietnamita
goal mục tiêu
long dài
high cao
quality chất lượng
projects dự án
work làm việc
we chúng tôi
during trong quá trình
the này
with với

EN We work with local, qualified and experienced partners to maintain and install our solar systems

VI Chúng tôi làm việc với các đối tác địa phương, trình độ kinh nghiệm để bảo trì lắp đặt các hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi

inglês vietnamita
experienced kinh nghiệm
systems hệ thống
we chúng tôi
work làm
solar mặt trời
and của

EN Inspect and maintain the technical items in Urban area to ensure that technical infrastructure system works well and effectively.

VI Kiểm tra, bảo dưỡng, bảo trì các hạng mục kỹ thuật trong Khu đô thị để đảm bảo các hệ thống hạ tầng kỹ thuật hoạt động tốt hiệu quả

inglês vietnamita
technical kỹ thuật
in trong
system hệ thống
well tốt

EN Maintain long-term client relationship by providing honest superior service.

VI Duy trì mối quan hệ với khách hàng lâu dài bằng cách cung cấp các dịch vụ chất lượng trung thực

inglês vietnamita
providing cung cấp
long dài
client khách hàng

VI Tự động duy trì hiệu năng

EN When demand spikes, AWS Auto Scaling automatically increases the capacity of constrained resources so you maintain a high quality of service.

VI Khi nhu cầu đạt đỉnh, AWS Auto Scaling sẽ tự động tăng dung lượng của tài nguyên bị hạn chế để bạn thể duy trì chất lượng cao cho dịch vụ.

inglês vietnamita
demand nhu cầu
aws aws
of của
resources tài nguyên
you bạn
high cao
quality chất lượng

EN AWS Auto Scaling monitors your applications and automatically adjusts capacity to maintain steady, predictable performance at the lowest possible cost

VI AWS Auto Scaling giám sát các ứng dụng của bạn tự động điều chỉnh dung lượng để duy trì hiệu năng ổn định, thể dự đoán với mức phí thấp nhất thể

inglês vietnamita
aws aws
applications các ứng dụng
cost giá
your bạn
and của

EN Discover optimal ways to maintain your ML production models.

VI Khám phá những cách tối ưu để duy trì mô hình sản xuất ML của bạn.

inglês vietnamita
ways cách
production sản xuất
models mô hình
your của bạn
to của

EN You can invoke multiple Lambda functions sequentially, passing the output of one to the other, and/or in parallel, and Step Functions will maintain state during executions for you.

VI Bạn thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.

inglês vietnamita
invoke gọi
lambda lambda
functions hàm
other khác
or hoặc
in trong
parallel song song
during ra
of của
you bạn

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.

inglês vietnamita
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN Maintain application availability and automatically add or remove EC2 instances according to conditions you define.

VI Duy trì độ khả dụng của ứng dụng tự động thêm hoặc bớt phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.

inglês vietnamita
add thêm
or hoặc
according theo
you bạn
and của

EN Build and maintain secure Linux or Windows Server images

VI Xây dựng duy trì các hình ảnh Linux hoặc Windows Server bảo mật

inglês vietnamita
build xây dựng
and các
secure bảo mật
linux linux
or hoặc
images hình ảnh

EN Build and maintain secure images.

VI Xây dựng duy trì các hình ảnh bảo mật.

inglês vietnamita
build xây dựng
and các
secure bảo mật
images hình ảnh

EN EC2 Auto Scaling helps you maintain application availability and allows you to automatically add or remove EC2 instances according to conditions you define.

VI Amazon EC2 Auto Scaling sẽ giúp bạn duy trì độ khả dụng của ứng dụng cho phép bạn tự động thêm hoặc bớt các phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.

inglês vietnamita
helps giúp
allows cho phép
add thêm
or hoặc
instances cho
according theo
you bạn
and của

EN AWS enables defense organizations and their business associates to create secure environments to process, maintain, and store DoD data.

VI AWS cho phép các tổ chức quốc phòng thành viên nghiệp vụ của họ tạo môi trường bảo mật để xử lý, duy trì lưu trữ dữ liệu của DoD.

inglês vietnamita
aws aws
enables cho phép
organizations tổ chức
secure bảo mật
dod dod
create tạo
and của

EN The provisional authorizations allow DoD entities to evaluate AWS' security and the opportunity to store, process, and maintain a diverse array of DoD data in the AWS Cloud.

VI Cấp phép tạm thời cho phép các cơ quan thuộc DoD đánh giá bảo mật của AWS tạo cơ hội lưu trữ, xử lý duy trì mảng dữ liệu DoD đa dạng trong Đám mây AWS.

inglês vietnamita
allow cho phép
dod dod
security bảo mật
data dữ liệu
in trong
aws aws
of của
cloud mây

EN How do customers maintain ownership and control of customer content?

VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu kiểm soát nội dung khách hàng như thế nào?

inglês vietnamita
control kiểm soát
customers khách

EN The law applies to all Federal agencies when they develop, procure, maintain, or use electronic and information technology

VI Luật áp dụng cho tất cả các cơ quan Liên bang khi họ phát triển, tìm nguồn cung ứng, bảo trì, hoặc sử dụng công nghệ thông tin điện tử

inglês vietnamita
federal liên bang
agencies cơ quan
use sử dụng
information thông tin
law luật
electronic điện
all tất cả các
or hoặc
develop phát triển
the khi
to cho
and các

EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content

VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ

inglês vietnamita
control kiểm soát
aws aws
of của
select chọn
customers khách

EN Customers using AWS services maintain control over their content within the AWS environment. They can:

VI Khách hàng sử dụng dịch vụ AWS duy trì quyền kiểm soát đối với nội dung của mình trong môi trường AWS. Họ thể:

inglês vietnamita
aws aws
control kiểm soát
using sử dụng
within trong
customers khách
their của

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglês vietnamita
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN To achieve and maintain sustainable water abstraction

VI Đạt được duy trì khai thác nước bền vững

inglês vietnamita
sustainable bền vững
water nước

EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements

VI Đạt được duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học các yếu tố sinh học

inglês vietnamita
water nước
status trạng thái
quality chất lượng
and các

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

inglês vietnamita
optimize tối ưu hóa
health sức khỏe
hours giờ
is
improve cải thiện
working làm việc
group đoàn
and các
to làm
for cho

EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust

VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng duy trì một hệ thống nội bộ thể được sự tin tưởng lớn hơn

inglês vietnamita
highly cao
business kinh doanh
system hệ thống
greater hơn
we chúng tôi
developing phát triển
build xây dựng
and các

EN We emphasize the health of our employees and work to maintain and promote their health.

VI Chúng tôi nhấn mạnh sức khỏe của nhân viên làm việc để duy trì tăng cường sức khỏe của họ.

inglês vietnamita
health sức khỏe
employees nhân viên
work làm việc
we chúng tôi

EN 5. Maintain sound and normal relations with politics and government

VI 5. Duy trì quan hệ lành mạnh bình thường với chính trị chính phủ

inglês vietnamita
with với

Mostrando 50 de 50 traduções