EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
"made its official" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN All payments made by you to us under this Agreement will be made free and clear of any deduction or withholding Taxes and Fees, as may be required by applicable Law
VI Tất cả các khoản thanh toán bạn trả cho chúng tôi theo Thỏa thuận này sẽ không chịu bất cứ khoản khấu trừ hay khấu lưu Thuế và phí nào tùy theo yêu cầu có thể có của Luật hiện hành
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
made | cho |
under | theo |
required | yêu cầu |
of | của |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN Brandfolder Sales Tools uses Brandfolder as a source for its official brand assets. Please comply with all usage guidelines.
VI Brandfolder Sales Tools sử dụng Brandfolder làm nguồn cho nội dung thương hiệu chính thức của mình.Vui lòng tuân thủ tất cả các hướng dẫn sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
official | chính thức |
brand | thương hiệu |
guidelines | hướng dẫn |
usage | sử dụng |
all | tất cả các |
EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.
VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
september | tháng |
after | sau |
times | lần |
in | trong |
EN Its team is made up of renowned imaging scientists, radiologists, and AI experts from Stanford, MIT, MD Anderson, and more.
VI Đội ngũ của công ty bao gồm các nhà khoa học về hình ảnh, bác sĩ X quang và chuyên gia AI nổi tiếng từ Standford, MIT, MD Anderson và nhiều tổ chức khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
ai | ai |
of | của |
more | nhiều |
EN Network for the Development of Business Services for Older Persons made its debut in Viet Nam
VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara, Trưởng đại diện UNFPA tại Việt Nam, tại Lễ ra mắt Mạng lưới đối...
inglês | vietnamita |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
network | mạng |
EN Ho Chi Minh City, 06 January 2022: The Network for the Development of Business Services for Older Persons in Vietnam made its debut today as a...
VI Hôm nay, tôi rất vinh dự được chứng kiến trực tuyến sự kiện ra mắt của Mạng lưới đối tác phát triển ngành dịch vụ dành cho người cao tuổi tại Việt...
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
persons | người |
today | hôm nay |
network | mạng |
EN Upstairs, the intimate master suite exudes comfort on a formidable scale with its contemporary four-post bed and its striking, ruby red Juliet armchair designed by Benjamin Hubert for Poltrona Frau’s 100th anniversary
VI Trên tầng lầu, phòng ngủ có không gian thoáng rộng với chiếc giường bốn cột hiện đại, ghế bành Juliet đỏ do Benjamin Hubert thiết kế nhân dịp lễ kỉ niệm lần thứ 100 của Poltrona Frau
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
on | trên |
and | của |
designed | với |
EN The R-value depends on the type of insulation, its thickness and its density.
VI Giá trị R phụ thuộc và loại cách nhiệt, độ dày và tỷ trọng của nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
of | của |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN Expedia Group is all in on AWS, with plans to migrate 80 percent of its mission-critical apps from its on-premises data centers to the cloud in the next two to three years
VI Expedia Group có tất cả trên AWS, với kế hoạch di chuyển 80 phần trăm các ứng dụng tối quan trọng từ các trung tâm dữ liệu tại chỗ của mình sang đám mây trong hai đến ba năm tới
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
apps | các ứng dụng |
centers | trung tâm |
aws | aws |
data | dữ liệu |
three | ba |
cloud | mây |
in | trong |
on | trên |
all | của |
two | hai |
to | phần |
with | với |
EN Amanoi’s essence is Vietnamese – from its curving rooflines to its pathway lamps inspired by local fishermen’s baskets
VI Amanoi kết hợp tinh hoa của kiến trúc Việt Nam - từ những mái nhà uốn lượn nhô lên qua hàng cây lấy cảm hứng từ những chiếc giỏ của ngư dân
EN In its agreements with customers, AWS makes specific security and privacy commitments that apply broadly to customer content in each Region the customer chooses to store its data
VI Trong thỏa thuận với khách hàng, AWS đưa ra các cam kết cụ thể về bảo mật và quyền riêng tư được áp dụng chung cho nội dung khách hàng ở mỗi Khu vực mà khách hàng chọn lưu trữ dữ liệu của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
region | khu vực |
security | bảo mật |
customers | khách |
specific | các |
each | mỗi |
and | của |
apply | với |
EN Its ‘glamour design’ is also to be found in the singular Designer Suite by Visionnaire, with its sophisticated, haute couture-inspired style.
VI ‘Thiết kế quyến rũ’ của nhà hàng cũng thể hiện trong Designer Suite by Visionnaire, với phong cách tinh tế và lấy cảm hứng từ haute couture.
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
in | trong |
also | cũng |
with | với |
EN In October 2021, VPBank announced the completion of its deal to sell a 49 per cent stake in its FE CREDIT to SMBC Consumer Finance Company (SMBCCF), a subsidiary of SMFG
VI Tháng 10/2021, VPBank hoàn tất việc bán 49% vốn điều lệ của FE CREDIT cho Công ty Tài chính Tiêu dùng SMBC (SMBCCF), một công ty con do tập đoàn Sumitomo Mitsui Financial Group của Nhật Bản sở hữu 100% vốn
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
sell | bán |
fe | fe |
finance | tài chính |
company | công ty |
of | của |
per | cho |
EN A business deducts its bad debts, in full or in part, from gross income when figuring its taxable income
VI Doanh nghiệp khấu trừ nợ xấu toàn bộ hoặc một phần, từ lợi tức gộp khi tính lợi tức chịu thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
or | hoặc |
part | phần |
EN A global company with its focus firmly on what’s next for real estate and business, is in step with its times
VI Một công ty toàn cầu tập trung vào tương lai của bất động sản và kinh doanh phù hợp xu hướng của thời đại
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
company | công ty |
business | kinh doanh |
and | và |
EN An LLC that does not want to accept its default federal tax classification, or that wishes to change its classification, uses Form 8832, Entity Classification Election
VI Một LLC nào không muốn bị xếp vào loại thuế liên bang mặc định, hoặc muốn đổi cáchphân loại cho mình thì dùng Mẫu 8832, Tùy Chọn Phân Loại Thực Thể (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
default | mặc định |
federal | liên bang |
or | hoặc |
form | mẫu |
not | không |
EN As its name suggests, the report tracks everything related to flow of cash and its direct effects: profit, tax rates, as well as promotion and shipping costs
VI Như tên gọi, báo cáo này theo dõi mọi thứ liên quan đến dòng tiền mặt và tác động trực tiếp của nó: lợi nhuận, thuế suất, khuyến mãi và chi phí vận chuyển
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
report | báo cáo |
everything | mọi |
related | liên quan đến |
cash | tiền |
direct | trực tiếp |
of | của |
EN Official California State Government Website
VI Trang Web Chính Thức của Chính Quyền Tiểu Bang California
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
california | california |
state | tiểu bang |
government | chính quyền |
EN The English web pages of this site are the official and accurate sources
VI Các trang nội dung tiếng Anh trên trang web này là trang nguồn chính thức và chính xác
inglês | vietnamita |
---|---|
english | tiếng anh |
official | chính thức |
and | các |
accurate | chính xác |
sources | nguồn |
web | web |
pages | trang |
EN Since Other is not an official classification from Census nor the Office of Management and Budget, the size of the corresponding vaccine-eligible population is undetermined.
VI Vì tùy chọn Khác không phải là phân loại chính thức từ Điều Tra Dân Số hay Văn Phòng Quản Lý và Ngân Sách nên số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin tương ứng chưa được xác định.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
official | chính thức |
budget | ngân sách |
office | văn phòng |
is | được |
EN EDION girl track and field clubClick here for official HP
VI Câu lạc bộ điền kinh nữ EDIONBấm vào đây để HP chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
and | và |
EN Sanfrecce in HiroshimaClick here for official HP
VI Sanfrecce ở HiroshimaBấm vào đây để HP chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
in | vào |
here | và |
EN Chunichi DragonsClick here for official website
VI Rồng ChunichiBấm vào đây để trang web chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
here | và |
EN Hiroshima Toyo Carp (Official Sponsor)
VI Cá chép Toyo (Nhà tài trợ chính thức)
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
EN Hiroshima Toyo CarpClick here for official website
VI Cá chép ToyoBấm vào đây để trang web chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
here | và |
EN Of Fukuoka Softbank HawksClick here for official website
VI Của Hawks Softbank HawksBấm vào đây để trang web chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
of | của |
here | và |
EN Notice of signing of Paralym Art Official Partner Contract
VI Thông báo ký kết Hợp đồng Đối tác Chính thức của Paralym Art
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
official | chính thức |
contract | hợp đồng |
EN The Callisto Network is intended to solve this problem for different blockchains such as ETH - ETC - EOS - ADA ecosystems with an “Official Smart-contract Auditing Department”
VI Callisto Network nhắm đến việc giải quyết vấn đề này cho các blockchain khác nhau như ETH - ETC - EOS - ADA với "Bộ phận kiểm toán hợp đồng thông minh chính thức"
EN In order to best prepare you for the TCF, we provide you with a 90-minute test that meets the same conditions as an official session
VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
official | chính thức |
we | chúng tôi |
you | bạn |
best | tốt |
provide | cung cấp |
EN Be careful, the results obtained do not guarantee the same level at the official TCF, but it is the ideal training to pass your exam.
VI Hãy cẩn thận, kết quả đạt được không đảm bảo bạn sẽ đạt được cùng trình độ trong kỳ thi TCF chính thức, nhưng đây là chương trình đào tạo lý tưởng để bạn vượt qua kỳ thi của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
official | chính thức |
but | nhưng |
your | bạn |
EN What is the TCF? How to obtain an official certificate?
VI TCF là gì? Làm thế nào để có được một chứng chỉ chính thức?
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
official | chính thức |
EN Yes, the Google Play Store is the official app where game developers aim to release copyrighted products on this market
VI Đúng vậy, Google Play Store là ứng dụng chính thức, nơi những nhà phát triển trò chơi hướng đến để phát hành các sản phẩm có bản quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
developers | nhà phát triển |
products | sản phẩm |
game | trò chơi |
this | nhà |
the | những |
to | đến |
EN Your photo can completely appear on VIMAGE?s official Instagram page!
VI Bức ảnh của bạn hoàn toàn có thể xuất hiện trên page Instagram chính thức của VIMAGE đấy!
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
on | trên |
official | chính thức |
photo | ảnh |
your | của bạn |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the official launch of S-Health: Mobile App for Health Care of Older Persons
VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Họp báo - Công bố chính thức ứng dụng di động S-Health-Chăm sóc Sức Khỏe người cao tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
official | chính thức |
of | của |
health | sức khỏe |
persons | người |
EN Official launch of S-Health - Moblie app for Health Care of Older Persons
VI Ra mắt “S-Health” cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe người cao tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
persons | người |
EN We calculate CO2 savings of our projects based on the official methodology of the United Nations Framework Convention on Climate Change (UNFCCC)
VI Chúng tôi tính toán CO2 tiết kiệm cho các dự án của chúng tôi dựa trên phương pháp luận chính thức của Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC)
inglês | vietnamita |
---|---|
calculate | tính |
savings | tiết kiệm |
projects | dự án |
based | dựa trên |
official | chính thức |
framework | khung |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
we | chúng tôi |
on | trên |
EN In 2019, 100% of them were employed one month ahead of their official graduation, with an average salary of 273 USD a month
VI Năm 2019, toàn bộ sinh viên được nhận việc làm 1 tháng trước ngày tốt nghiệp với mức lương khởi điểm $273 một tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
month | tháng |
them | với |
EN POSTEF is the official distributor of YANMAR, provide diesel [...]
VI Bảo vệ chống đột biến đầu vào [...]
EN POSTEF is the official distributor of KOHLER (KOHLER POWER GROUP) [...]
VI Postef là đại lý chính thức của BAE cung [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
the | của |
EN POSTEF is the official distributor of AKSA (AKSA POWER [...]
VI Postef cung cấp hệ thống nguồn cho các hệ [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN POSTEF is the official distributor of BAE providing battery products for [...]
VI POSTEF kết hợp cùng H-enterprise Solutions để phát triển [...]
EN POSTEF is the official distributor of EATON in Vietnam, providing [...]
VI Dòng sản phẩm ắc quy acid-chì kín khí không [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | không |
EN Postef is the official distributor of ACE technology in [...]
VI Postef là đại lý phân phối chính thức của Amphenol [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
the | của |
EN POSTEF is the official distributor of Amphenol in Vietnam, [...]
VI Postef là đại lý phân phối chính thức của ACE [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
the | của |
EN The official Twitter account for .NET development on AWS
VI Tài khoản Twitter chính thức về phát triển .NET trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
account | tài khoản |
development | phát triển |
aws | aws |
on | trên |
Mostrando 50 de 50 traduções